Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bảng phân công chuyên môn 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.78 MB, 6 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ TÂN AN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tân An, ngày 07 tháng 8 năm 2010
DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN KỂ TỪ NGÀY 09/8/2010
DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN KỂ TỪ NGÀY 09/8/2010
TT
HỌ VÀ TÊN
Chức
Vụ
Hệ
Đào
tạo
Môn
đào
Tạo
PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG
Số
tiết
thực
Dạy
Lớp
chủ
nhiệm
Công
tác
Kiêm
Nhiệm
T.số
Tiết/


Tuầ
n
Ghi
chú
1. Nguyễn Văn Năm
HT ĐHSP Văn
Phụ trách chung +Tổ chức+Thi đua+Tài
chính+2HN9
1,2
(2t)
2
2
2.
Trần Thò Út Em
P.HT ĐHSP Đòa
Phụ trách chuyên môn + Kiểm tra nội bộ + PC.THCS
+ Đoàn thể+ CSVC + Lao động + Thư viện + Thiết bò
+ 3HN9
3,4,5
(3t)
3
3
3.
Ng.Trần Vương Thế Toàn
Giáo
viên
ĐHSP Toán
3Toán 9
1,3,5
(12t)+TC9

1,3,5
(1.5t)+Nâng cao
Toán9(2t)
15.5
TT tổ
Toán(3t)
18.5
4.
Phan Văn Ngô
Giáo
viên
ĐHSP Toán
2Toán 9
2,7
(8t)+ TC 9
2,7
(1t)+ HĐNG(1t) 10 9
2
14
5.
Bùi Văn Dưỡng
Giáo
viên
ĐHSP Toán
2Toán 8
1,5
(8t)+TC8
1,5
(1t)+
2CN 8

1,5
(4t)+ HĐNG(1t)
14 8
5
19
6.
Phạm Thò Anh Đào
Giáo
viên
ĐHSP Toán
Hộ
sản
7.
Nguyễn Minh Chẩn
Giáo
viên
ĐHSP Toán
2Toán 8
2,7
(8t)+TC 8
2,7
(1t)+ 2CN8
2,7
(4t)+
HĐNG(1t)
14 8
7
19
8.
Võ Thò Bé Trang

Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán 6
1,6
(8t)+ TCToán6
1,6
(1t)+
2CN8
3,6
(4t) + HĐNG(1)
14 6
1
19
9.
Phạm Quốc Dũng
Giáo
viên
ĐHSP Toán
2Toán 8
4,8
(8t)+ 2CN8
4,8
(4t)+ TC 8
4,8
(1t)+
HĐNG(1t)
14 8

8
19
10.
Phan Hữu Hùng
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán 6
2,5
(8t)+ 3Lý 6
1,2,6
(3t)+ TC6
1,2,6
(1.5t)
+ HĐNG(1t)+ TC Toán6
2
(0.5t)
14 6
2
19
11.
Lê Văn Thắm
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

6Lý8

2,3,4,7,8,9
(6t)+ TC8
2,3,4,7,8,9
(3t) 9
Thiết bò
9
12.
Nguyễn Thò Hồng Lý
Giáo
viên
ĐHSP Toán
3Toán9
4,6,8
(12t)+TC9
4,6,8
(1.5t)+ HĐNG(1t)
14.5 9
6
19.5
13.
Nguyễn Thò Thoa
Giáo
viên
ĐHSP Toán
3Toán 8
3,6,9
(12t)+TC 8
3,6,9
(1.5t)+
HĐNG(1t)

14.5 8
3
19.5
14.
Dương Thò Muội
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán7
2,7
(8t)+TC7
2,7
(1t)+ 2CN7
2,7
(4t)+
HĐNG(1t)
14 7
2
19
15.
Nguyễn Thanh Ngoan
Giáo
viên
ĐHSP Toán
2Toán6
3,8
(8t)+TC6
3,5,7,8

(2t)+ 1Nghề9
2
(3t) 13
Chủ tòch
công đoàn
(4t)
18
16.
Nguyễn Hồng Minh
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán7
3,6
(8t)+ TC7
3,6
(1t)+ 2CN7
3,6
(4t)+
HĐNG(1t)
14 7
6
19
17.
Nguyễn Văn Hạp
Giáo
viên
CĐSP Toán

1Toán7
9
(4t)+ TC7
9
(0.5t)+
4Lý 9
2,3,6,8
(8t)+ TC 9
2,3,6,8
(2t)+ Nâng kém Toán(2t)
16.5
17.5
18.
Huỳnh Văn Trí
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán7
1,5
(8t)+ TC7
1,5
(1t) 9
Công tác
Phổ cập
19.
Châu Vónh Điền
Giáo
viên

ĐHSP Lý
6Lý 7
3,4,5,6,7,9
(6t)+TC(3t)+
3Lý 8
1,5,6
(3t)+ TC(1.5t)+ HĐNG(1t)
14.5 8
6
19.5
20.
Huỳnh Thúy Châu
Giáo
viên
CĐSP
Toán-

2Toán6
4,7
(8t)+ TC6
4
(0.5t)+
3Lý 7
1,2,8
(3t)+TC(1.5t)+ HĐNG(1t)
14 6
4
19
21.
Nguyễn Văn Quân

Giáo
viên
ĐHSP Lý
2Lý 9
1,5
(4t)+TC(1t)+ 8CN9(8t)+ Nâng cao Lý 9
(2t)
15
22.
Nguyễn Văn Hòa Minh
Giáo
viên
ĐHSP Lý
2Lý 9
4,7
(4t)+TC(1t)+5Lý6
4,5,7,8
(5t)+ Nâng kém Lý
6(2t)
12
TT tổ Lý
(3t)
16
23.
Phạm Thò Út Kiều
Giáo
viên
CĐSP
Toán-


2Toán 7
4,8
(8t)+ TC(1t)+ 2CN7
4,8
(4t)+ HĐNG(1t)
14 7
4
19
24.
Nguyễn Minh Huỳnh
Giáo
viên
ĐHSP
Tin
học
4 Tin học 6(8t)+ 4 Tin học 7(8t) 16
17
25.
Huỳnh Thị Ngọc Q
Giáo
viên
CĐSP
Tin
Học
4 Tin học 6(8t)+ 5Tin học 7(10t) 18
19
26.
Lê Thành Phúc
Giáo
viên

CĐSP
Hóa-
Sinh
5Sinh 9
2,4,5,6,7
(10t) 10
TT tổ
Hóa-
Sinh(3t)
13
27.
Đào Văn Thương
Giáo
viên
CĐSP
Hóa-
Sinh
4Sinh6
3,6,7,8
(8t)+ 2Sinh 8
1,8
(4t)+ HĐNG(1t) 13 6
3
18
28.
Võ Anh Tuấn
Giáo
viên
ĐHSP Hóa
4Hóa 9

1,3,4,8
(8t)+ 2Nghề9
1,3
(6t)+
Nâng cao HóaK9(2t)
16
17
29.
Trần Thò Bé Tuý
Giáo
viên
ĐHSP Hóa
4Hóa 9
2,5,6,7
(8t)+ 2Hóa 8
2,9
(4t)+ HĐNG(1t) 13 9
7
18
30.
Nguyễn Thò Hồng Ân
Giáo
viên
CĐSP
Hóa-
Sinh
3Sinh 9
1,3,8
(6t)+ 2Sinh8
2,5

(4t)+ HĐNG(1t) 11 9
1
15
31.
Nguyễn Văn Biên
Giáo
viên
ĐHSP Sinh
4Sinh 6
1,2,4,5
(8t)+ 2Nghề 9
4,5
(6t) 14
Bí thư Chi
đoàn
(1.5t)
16.5
32.
Lê Minh Chánh
Giáo
viên
CĐSP
Hóa-
Sinh
6Sinh 7
1,3,4,6,7,8
(12t)+ HĐNG(1t) 13 7
7
18
33.

Nguyễn Hoài Tâm
Giáo
viên
CĐSP
Hóa-
Sinh
7Hóa 8
1,3,4,5,6,7,8
(14t)+ 1CN 8
9
(2t)+
Nâng kém Hóa K8 (2t)
18
19
34.
Võ Thò Diễm Đào
Giáo
viên
CĐSP
Sinh-
Hóa
3Sinh 8
4,7,8
(6t) + 3Sinh 7
2,5,9
(6t)+
HĐNG(1t)
13 8
4
18

35.
Phan Thúy Hằng
Giáo
viên
ĐHSP Văn
2Văn 9
3,7
(10t)+TC(1t)+HĐNG(1t) 12 9
3
17
36.
Phan Thanh Chen
Giáo
viên
ĐHSP Văn
2Văn 9
1,6
(10t)+ Nâng kém Văn K9(2t)
12
TT tổ
Văn(3t)
16
37.
Châu Thò Hồng Pha
Giáo
viên
ĐHSP Văn
2Văn9
2,8
(10t)+ TC(1t)+ HĐNG(1t)+

Nâng cao Văn 9 (2t)
14 9
8
19
38.
Trương Trí Hùng
Giáo
viên
ĐHSP Văn
2Văn 9
4,5
(10t)+TC9
1,4,5,6
(2t)+ HĐNG(1t)
13 9
5
18
39.
Huỳnh Văn Phúc
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn 7
1,6,8
(12t)+TC(1.5t)+ HĐNG(1t)
14.5 7
8
19.5
40.
Nguyễn Thò Út Mười

Giáo
viên
ĐHSP Văn
2Văn 6
4,7
(8t)+TC6
1,2,3,4,7,7
(3t)+ 2CN6
5,6
(4t)
+
17
18
Nâng kém Văn K6 (2t)
41.
Đinh Văn Huấn
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn 8
1,7,8
(12t)+ TC8
1,5,7,8
(2t)+ 1CN7
1
(2t)
16
17
42.
Dương Thò Thúy

Giáo
viên
CĐSP
Văn-
Sử
3Văn8
2,6,9
(12t)+ TC(1.5t)+ Nâng kém Văn 8 (2t)
15.5
16.5
43.
Phạm Thò Hồng Thắm
Giáo
viên
CĐSP
Văn-
Sử
3Văn 6
2,5,8
(12t)+TC6
5
(0.5t)+ HĐNG(1t)
13.5 6
5
18.5
44.
Huỳnh Văn Dũng
Giáo
viên
CĐSP

Văn-
Đòa
9Đòa8(9t)+ 2Đòa7
2,8
(4t)+ HĐNG(1t)
14 8
1
19
45.
Đặng Thò Mười Hai
Giáo
viên
ĐHSP
GD
C.trò
8GDCD 6(8t)+ 8GDCD 9(8t) 16
17
46.
Lê Thò Kim Ơn
Giáo
viên
ĐHSP
GD
C.trò
9GDCD 7(9t)+ 8GDCD 8(8t)
17
18
47.
Lê Công Thọ
Giáo

viên
ĐHSP Sử
8Sử 9(8t)+ bồi giỏi Sử 9(2t) +2CN6
1,2
(4t) 14
15
48.
Nguyễn Thò Bé Bảy
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn8
3,4,5
(12t)+ TC(1.5t)+ Nâng kém văn
8 (2t)
15.5
16.5
49.
Nguyễn T Minh Phượng
Giáo
viên
CĐSP
Văn-
Sử
5 Sử 7
2,4,7,8,9
(10t)+ 2CN 7
5,9
(4t)
14

TT tổ Sử-
Đòa (3t)
18
50.
Nguyễn Thò Thanh Như
Giáo
viên
ĐHSP Sử
8Sử 6(8t)+ 2CN6
3,4
(4t)+ HĐNG(1t) 13 6
7
18
51.
Phạm Hồ Hải Triều
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn 7
2,4,9
(12t)+TC7
1,2,4,7,9
(2.5t)+ 1Nghề 9
6
(3t)
17.5
18.5
52.
Huỳnh Thò Đậm
Giáo

viên
ĐHSP Sử
6Sử 8
2,3,4,6,7,8
(12t)+ HĐNG(1t) 13 8
2
18
53.
Lê Văn Dũ
Giáo
viên
CĐSP Sử-Đòa
4Đòa9
1,3,4,7
(8t)+ Bồi giỏi đòa9 (2t)+ HĐNG(1t)
11 9
4
15
54.
Trương Thò Huỳnh Mai
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn7
3,5,7
(12t)+TC7
3,,5
(1t)+ HĐNG(1t)
14 7
5

19
55.
Phạm Tùng Chinh
Giáo
viên
CĐSP
Văn-
Sử
3Sử 8
1,5,9
(6t)+ 2Đòa 7
3,6
(4t) 2Nghề9
7,8
(6t) 16
17
56.
Võ Thò Cẩm Hường
Giáo
viên
CĐSP
Văn-
Đòa
8Đòa6(8t)+ 4Đòa 9
2,5,6,8
(8t) 16
17
57.
Phan Thò Kim Chi
Giáo

viên
CĐSP
Văn-
Sử
4 Sử 7
1,3,5,6
(8t)+ 2CN6
7,8
(4t)+ HĐNG(1t) 12 7
1
17
58.
Nguyễn Thanh Huy
Giáo
viên
ĐHSP Văn
3Văn6
1,3,6
(12t)+ TC(0.5t)+ HĐNG(1t) 13.5 6
6
18.5
59.
Nguyễn Thò Diễm Thúy
Giáo
viên
ĐHSP Đòa
5 Đòa 7
1,4,5,7,9
(10t)+ HĐNG(1t)
11 7

9
15
60.
Lê Văn Bé Chính
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
4AV7
2,4,6,7
(12t)+TC6
1,2,4,6,7,9
(3t)+
Nâng kém AV 7(2t)
17
18
61.
Nguyễn Thò Ngọc Hằng
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
4AV6
2,,4,5,8
(12t)+TC8
5,8
(1t)+ HĐNG(1t)
14 6

8
19
62.
Lê Văn Dưỡng
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
4AV6
1,3,6,7
(12t)+TC6(3t)+ TC8
2,3
(1t)+
Nâng kém AV 6(2t)
18
19
63.
Đoàn Ngọc Thành
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
4AV9
2,4,5,7
(8t)+TC9(4t)+ Nâng kém AV 9(2t)
14
15
64.

Nguyễn Hữu Thoại
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
5AV8
1,4,6,7,8
(15t)+TC(2,5t)
17,5
18,5
65.
Võ Thò Thanh Loan
Giáo
viên
ĐHSP
Anh
văn
4AV 8
2,3,5,9
(12)+ TC8
5,9
(1t)+ HĐNG(1t)
14 8
9
19
66.
Huỳnh Văn Nhiều
Giáo
viên

ĐHSP
Anh
văn
4AV9
1,3,6,8
(8t)+1AV7
9
(3t)+ Nâng cao AV 9 (2t)
13
TT tổ AV
(3t)
17
67.
Trương Công Vónh Phương
Giáo
viên
ĐH
SP
Anh
văn
4AV7
1,3,5,8
(12t)+TC7
3,8
(1t)+ HĐNG(1t) 14 7
3
19
68.
Nguyễn Thanh Xuân
Giáo

viên
CĐSP
Thể
dục
6TD 9(12t) 12
TT tổ TD
(3t)
TBVT(2t)
18
69.
Nguyễn Văn Đến
Giáo
viên
CĐSP
Thể
dục
2TD 9(4t)+ 6TD6(12t) 16
17
70.
Trần Minh
Giáo
viên
CĐSP
Thể
dục
8TD7(16t)+ 1TD 6(2t)
18
19
71.
Trần Hồng Ai

Giáo
viên
THSP
Thể
dục
8TD8(16t)+ 1TD 6(2t) 18
19
72.
Nguyễn Văn Khan
Giáo
viên
CĐSP
Mỹ
thuật
8Mỹ thuật 6(8t)+ 4Mỹ thuật 9(4t)
12
13
73.
Lê Thò Trúc Linh
Giáo
viên
CĐSP
Mỹ
Thuật
9Mỹ thuật 7(9t)+ 2Mỹ thuật 8(2t)
11
11
74.
Trương Thị Ửng
Giáo

viên
CĐSP
Mỹ
Thuật
7Mỹ thuật 8(7t)+ 4Mỹ thuật 9(4t)
11
11

×