Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Nhật ký chứng từ trong kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110 KB, 15 trang )

Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Ghi Có Tài khoản 111, ghi Nợ các Tài khoản
Số TT Ngày

121

133

152

211

331

811

Cộng Có
TK 111

Cộng
Đã ghi Sổ Cái ngày....... tháng .....năm....

Nhật ký chứng từ số 2
Ghi Có Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Số
T
T


Cộng

TK 112

Ghi Có Tài khoản 112, ghi Nợ các tài khoản

Ngày, tháng
121

131

Cộng
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....

211

331

3331

341

711


Nhật ký chứng từ số 4
Ghi Có các Tài khoản
341 – Vay và nợ thuê tài chính
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng:………..

Số TT
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Có TK 341, Ghi Nợ
các tài khoản liên quan
Số TT
Chứng từ
Phần theo dõi thanh toán
(Ghi Nợ TK 341, Ghi Có các TK liên quan)
Số hiệu
Ngày, tháng

Cộng
Có TK 341
Số hiệu
Ngày tháng
Cộng
Nợ TK 341

Cộng


Số dư cuối tháng: ...........

Đã ghi sổ cái ngày…tháng…năm

Nhật ký chứng từ số 5
Ghi Có Tài khoản 331 - Phải trả cho người bán
Tháng ...... năm ......


Số
TT

Tên
đơn vị
(hoặc
người
bán)

Số dư đầu
tháng

152
Nợ



Theo dõi thanh toán
(ghi Nợ TK 331)

Ghi Có TK 331, Ghi Nợ các tài khoản

Giá
HT

Giá
TT

133


241

627

642

Cộng

TK
331

111

112

515

Cộng
Nợ
TK
331

Số dư cuối
tháng
Nợ



Cộng


Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....

Nhật ký chứng từ số 7
Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh toàn doanh nghiệp
Ghi Có các TK: 152,154, 214, 241, 242, 334, 338, 352, 621, 622, 627,
Tháng ...... năm ......
Các TK
Ghi Có

ác
TK
hi Nợ
154
621

152

154

214

241

242

334

338

352


621

622

627


622
627
641
642
352
Cộng A
152
155

Cộng B
Tổng cộng
(A+B)


Nhật ký chứng từ số 8
Ghi Có các TK: 155, 131, 511, 515, 521, 632, 635, 641, 642, 711, 811, 911
Tháng ...... năm ......
Số Số hiệu
TT TK ghi Các
Nợ TK ghi Nợ
111 Tiền mặt


Các TK
ghi Có

112

Tiền gửi Ngân hàng

131

Phải thu của khách hàng

157

Hàng gửi bán

331

Phải trả người bán

3331

Thuế GTGT phải nộp

511

Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ

515


Doanh thu hoạt động tài chính

521

Các khoản giảm trừ doanh thu

632

Giá vốn hàng bán

711

Thu nhập khác

911

Xác định kết quả kinh doanh
Cộng

155

131

511

521

632

641


642

515

635

711

811

911

Cộng


Nhật ký chứng từ số 9
Ghi Có Tài khoản 211 - TSCĐ hữu hình
Năm ......
Chứng từ
Số
TT

Số hiệu

Ngày,
tháng

Ghi Có TK 211, ghi Nợ các TK
Cộng Có

TK 211

Diễn giải

Cộng

Nhật ký chứng từ số 10
Ghi Có Tài khoản......
Số dư đầu
tháng

Số
TT

Diễn giải
Nợ

Cộng



Ghi Nợ Tài khoản….., ghi Có các tài
khoản

Ghi Có Tài khoản….., ghi Nợ các tài
khoản

Cộn
g Nợ
TK


Cộn
g Có
TK

Số dư
cuối tháng
Nợ




Nhật ký chứng từ số….
Ghi Có Tài khoản......
Số dư đầu
tháng

Số
TT

Ghi Nợ Tài khoản….., ghi Có các tài
khoản

Ghi Có Tài khoản….., ghi Nợ các tài
khoản

Cộn
g Nợ
TK


Cộn
g Có
TK

Diễn giải
Nợ



Số dư
cuối tháng
Nợ



Cộng

Nhật ký chứng từ số….
Ghi Có Tài khoản......
Số dư đầu
tháng

Số
TT

Diễn giải
Nợ

Cộng




Ghi Nợ Tài khoản….., ghi Có các tài
khoản

Ghi Có Tài khoản….., ghi Nợ các tài
khoản

Cộn
g Nợ
TK

Cộn
g Có
TK

Số dư
cuối tháng
Nợ




Bảng kê số 1
Ghi Nợ Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng:…..

Chứng từ
Số

TT

Số
hiệu

Ngày,
tháng

Diễn giải

Ghi Nợ Tài khoản 111, ghi Có các
Tài khoản
515

Cộng Nợ
TK 112

Số dư
cuối
ngày

Cộng

Số dư cuối tháng: ..........

Bảng kê số 2
Ghi Nợ Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng: ............
Chứng từ

Số
TT

Số
hiệu

Ngày,
tháng

Ghi Nợ Tài khoản 111, ghi Có các
Tài khoản
Diễn giải
515

Cộng
Nợ TK
112

Số dư
cuối
ngày

Cộng

Số dư cuối tháng: ..............


Bảng kê số 3
Tính giá thành thực tế Nguyên liệu, vật liệu (TK 152)
Tháng ...... năm ......


Số
TT

TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu
Giá hạch toán
Giá thực tế

Chỉ tiêu

1
2
3
4
5
6
7
8

I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng:
Từ NKCT số 1 (ghi Có TK 111)
Từ NKCT số 2 (ghi Có TK 112)
Từ NKCT số 5 (ghi Có TK 331)
Từ NKCT số 6 (ghi Có TK 151)
Từ NKCT số 7 (ghi Có TK 152)
Từ NKCT khác

9


III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong
tháng (I+II)
IV. Hệ số chênh lệch
V. Xuất dùng trong tháng
VI. Tồn kho cuối tháng (III - V)

10
11
12

Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xưởng
Dùng cho các TK: 154, 621, 622, 623, 627, 631
Tháng ...... năm ......

Các TK
ghi Có
Các
Số
TK
TT
ghi Nợ
1

TK 154

2
3

TK 621


5

TK 627

TK 622
Cộng

152

214

242

334

338

621

622

623

627

Cộng
Các TK
chi
phản

phí
ánh ở
thực
các
tế
NKCT
trong
khác
tháng


Bảng kê số 5
Tập hợp: - Chi phí đầu tư XDCB (TK 241
- Chi phí bán hàng (TK 641)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
Tháng ...... năm ......
Các TK
ghi Có
Số TT

Các
TK
ghi Nợ

Cộng chi
Các TK phản
phí thực tế
ánh ở các
trong
NKCT khác

tháng


Bảng kê số 6
Tập hợp: - Chi phí trả trước ( TK242)
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Diễn giải

Số dư đầu
tháng
Nợ



Ghi Nợ TK 242, Ghi Có
các TK ...

Ghi CóTK242, Ghi Nợ
các TK ...

Cộng
Nợ

Cộng



Số dư cuối tháng
Nợ



Cộng

Bảng kê số 6
Tập hợp: - Chi phí trả trước ( TK335)
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Diễn giải

Số dư đầu
tháng
Nợ



Ghi Nợ TK 335, Ghi Có
các TK ...

Ghi CóTK335, Ghi Nợ
các TK ...

Cộng
Nợ


Cộng


Số dư cuối tháng
Nợ



Cộng

Bảng kê số 6
Tập hợp: - Dự phòng phải trả (TK 352)
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Diễn giải

Số dư đầu
tháng
Nợ

Cộng



Ghi Nợ TK 352, Ghi Có
các TK ...

Cộng
Nợ

Ghi CóTK352, Ghi Nợ
các TK ...
Cộng


Số dư cuối tháng
Nợ




Bảng kê số 8
Nhập, xuất, tồn kho
Thành phẩm (TK 155)
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu kỳ:................................
Chứng từ
Số
TT

Số
hiệ
u

Ghi Nợ TK 155, Ghi Có các TK:
Cộng Nợ
TK


154
Diễn giải

Ngày
tháng

Số
lượn
g

Giá
HT

Ghi Có TK 155, Ghi Nợ các TK:

Giá
TT

Giá
HT

Giá
TT

.632
Số
lượn
g


Giá
HT

Cộng Có TK
Giá
TT

Giá
HT

Cộng

Bảng kê số 9
Tính giá thực tế thành phẩm
Thỏng ...... năm ......

Số TT

Chỉ tiêu
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng
Từ NKCT số….
Từ NKCT số….
.........
III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II)
IV. Hệ số chênh lệch
V. Xuất trong tháng
VI. Tồn kho cuối tháng (III - V)

TK 155 - Thành phẩm

Giá
Giá
hạch toán
thực tế

Giá
TT


Bảng kê số 10
hàng gửi đi bán (TK 157)
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng................

Chứng từ
Số
TT

Ghi Nợ TK
157, ghi Có
các TK…

Diễn giải
Số hiệu

Ngày,
tháng

Cộng Nợ
TK 157


Ghi Có TK
157, ghi Nợ
các TK….

Cộng Có
TK 157

Cộng

Số dư cuối tháng .................

Bảng kê số 11
Phải thu của khách hàng (TK 131)
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Tên người
mua

Số dư Nợ đầu
tháng
Nợ

Cộng




Ghi Nợ TK 131, ghi Có
các TK:

511

333

Cộng
Nợ TK
131

Ghi Có TK 131, ghi Nợ các TK

111

112

521

333

Cộng
Có TK
131

Số dư Nợ cuối
tháng
Nợ





Sổ cái
(Dùng cho hình thức Nhật ký – Chứng từ)
Tài khoản…

Số dư đầu năm
Nợ



Ghi Có các TK, đối ứng Nợ với TK…..

Tháng 1

Tháng 2

Cộng số phát sinh Nợ
Tổng số phát sinh Có
Số dư cuối tháng

Nợ


Sổ cái
(Dùng cho hình thức Nhật ký – Chứng từ)
Tài khoản…

Số dư đầu năm
Nợ




Ghi Có các TK, đối ứng Nợ với TK…..

Cộng số phát sinh Nợ
Tổng số phát sinh Có
Số dư cuối tháng

Nợ


Tháng 1

Tháng 2




×