Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE KT CHUONGI DS7 HAP DAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.56 KB, 2 trang )

GA ĐS7
Tuần : 11 Ngày soạn :…../……./…
Tiết : 30 Ngày dạy :……/……/…
KIỂM TRA 1 TIẾT
I. Mục tiêu:
- Hệ thống cho học sinh các tập hợp số đã học.
- Biết định nghĩa số hữu tỉ, qui tắc xác định giá trị tuyệt đối của 1 số hữu tỉ, qui tắc các phép tốn
trong Q.
- Rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính trong Q, tính nhanh, tính hợp lí, tìm x, so sánh 2 số
hữu tỉ.
- Làm được các bài tập của tỉ lệ thức, dãy tỉ số bằng nhau, khái niệm số vơ tỉ, số thực căn bậc 2
II. Chuẩn bị:
- GV: Giáo án, ĐỀ KT photo
- HS: Xem lại câu hỏi và các bài tập đã làm.
III. Hoạt động trên lớp:
1. Kiểm tra sỉ số lớp : (1p)
2. Tổ chức kiểm tra:
* Ma trận đề :
Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ
2
(2)
2
(2)
Lũy thừa của một số hữu tỉ
1
(2)
1
(1)
2
(3)


Tỉ lệ thức. Tính chất dãy tỉ số bằng nhau
1
(0,5)
1
(1)
1
(2)
3
(3,5)
Số thập phân hữu hạn, số thập phân vơ hạn tuần
hồn. Số vơ tỉ, số thực.
1
(1,5)
1
(1,5)
Tổng 2
(2)
2
(3)
4
(5)
8
(10)
Đề BÀI.
I. TRẮC NGHIỆM .(4đ)
1. Điền vào ơ trống để hồn thành cơng thức sau: (2đ).
a) x
0
=  b) x
m

.x
n
=  c) x
m
: x
n
=  d) (x
n
)
m
= 
2. Từ dãy tỉ số bằng nhau:
f
e
d
c
b
a
==
suy ra:
f
e
d
c
b
a
==
= = (0,5đ)
3. Điền các dấu (∈, ∉, ⊂) thích hợp vào ơ trống: (1,5đ).
a) -2  Q b) 1  R c)

2
 Z d) N  Z  Q  R
II. TỰ LUẬN .(6đ)
1. Thực hiện phép tính.
a) [(-1/2)
0
]
3
(1đ)
b)
5
1
8
7
.
2
1








(1đ)
c)
3
1
3

1
.3
3
+







(1đ)
2. Tìm các số a, b, c biết:
GA ĐS7
523
cba
==
và a – b + c = 12 (2đ)
3. Tìm x :
6
5
3

=

x
(1đ)
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM :
I. Trắc nghiệm khách quan :
1. Mỗi câu đúng được 0,5đ

a) x
0
= 1 b) x
m
.x
n
= x
m + n
c) x
m
: x
n
= x
m-n
d) (x
n
)
m
= x
m .n
2. Mỗi câu đúng được 0,25đ
f
e
d
c
b
a
==
=
a b c a b c

d e f d e f
+ + − −
=
+ + − −
(HS có ĐA khác đúng cho điểm tối đa)
3. Điền vào mỗi ô vuông đúng được 0,25đ
a) -2

Q b) 1

R c)
2


Z d) N

Z

Q

R
II. Tự luận :
Caâu Ñaùp aùn Ñieåm
1a
[(-1/2)
0
]
3
= 1
1

1b
5
1
8
7
.
2
1








=
51
80

1
1c
3
1
3
1
.3
3
+








=
2
9
1
2
523
cba
==
=
12
2
3 2 5 6
a b c− +
= =
− +
0,5
a = 3.2 = 6; b = 2 . 2 = 4; c = 5 . 2 = 10
1,5
3
x =
3.5
6



= 2,5
1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×