Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

slide bài giảng phép cộng trong phạm vi 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 15 trang )

Phép cộng trong phạm vi 10
Giáo viên thực hiện: Lê Thị Nghệ

Trường Tiểu học Hoàng Lâu


Thứ ba ngày 12 tháng 12 năm 2017

Kiểm tra bài cũ
* Đọc bảng cộng trong phạm vi 9
* Đọc bảng trừ trong phạm vi 9


Kiểm tra bài cũ
Tổ 1
5
+
4
9

Tổ 2
9
3
6

Tổ 3
2
+
7
9



9 + 1 = 10

1 + 9 = 10

8 + 2 = 10

2 + 8 = 10

7 + 3 = 10

3 + 7 = 10

6 + 4 = 10

4 + 6 = 10

5 + 5 = 10

5 + 5 = 10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
1+9=
8 + 2 = 10
2+8=
7 + 3 = 10
3+7=
6 + 4 = 10

4+6=
5 + 5 = 10

10
10
10
10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
1+9=
8 + 2 = 10
2+8=
7 + 3 = 10
3+7=
6 + 4 = 10
4+6=
5 + 5 = 10

10
10
10
10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
5 + 5 = 10
8 + 2 = 10

4 + 6 = 10
7 + 3 = 10
3 + 7 = 10
6 + 4 = 10
2 + 8 = 10
5 + 5 = 10


GIẢI LAO


Phép cộng trong phạm vi 10

B
Bài 1a : Tính

1
+
9
10

2
+
8
10

3
+
7
10


4
+
6
10

5
+
5
10

9
+
1
10


Phép cộng trong phạm vi 10
s
Bài 1b: Tính
1 + 9 = 10
9 + 1 = 10
9–1= 8

2 + 8 = 10
8 + 2 = 10
8–2= 6


10


+

-2

Phép cộng trong phạm vi 10
S
Bài 3: Số
7
6
8
+0
+
5
4
2
9
7
4

1
+

+

-1

1



Phép cộng trong phạm vi 10
S
Bài 4: Viết phép tính thích hợp

6

+

4

=

10


Phép cộng trong phạm vi 10

V
Bài 1b: Tính

3 + 7 = 10
7 + 3 = 10
7–3= 4

4 + 6 = 10
6 + 4 = 10
6 -3= 3


9 –9 3– =3 6=


99 ++ 00==9

Có thưởng

9 –9 0– =0 9=

5 5++55==10

44++66 == 10




×