Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Các khái niệm cơ bản của ngôn ngữ Pascal

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.45 KB, 3 trang )

– Giạo trçnh Láûp trçnh Pascal càn bn —


8


Trang 8
BI 2 : CẠC KHẠI NIÃÛM CÅ BN CA NGÄN NGỈỴ PASCAL

I. Cạc tỉì khoạ
(Key word)
trong ngän ngỉỵ Pascal:
Cạc tỉì khoạ l cạc tỉì dng âãø khai bạo, âàût tãn cho âäúi tỉåüng trong Pascal, khi
ta âàût tãn cho âäúi tỉåüng no âọ, khäng âỉåüc âàût trng tãn våïi cạc tỉì khoạ.
Bng tỉì khoạ trong ngän ngỉỵ Pascal gäưm:
and, array, asm, begin, case, const, constructor, destructor, div, do, downto, else,
end, file, for, function, goto, if, implementation, in, inline, interface, label, mod, nil,
not, object, of, or, packed, procedure, program, record, repeat, set, shl, shr, string,
then, to, type, unit, until, uses, var, while, with, xor.
Turbo Pascal khäng phán biãût k tỉû thỉåìng hồûc hoa. Vê dủ, cạc cạch viãút sau cọ
nghéa nhỉ nhau:
Begin, BEGIN, begin, beGIN, bEGIN,...
II. Cạc kiãøu dỉỵ liãûu cå bn:
1. Cạc kiãøu dỉỵ liãûu dảng säú ngun:
a. Kiãøu
Byte:
Kiãøu
Byte
thüc kiãøu dỉỵ liãûu biãøu diãùn cạc giạ trë säú ngun tỉì
0
âãún


255
. Kiãøu Byte chiãúm 1 byte trãn bäü nhåï.
b. Kiãøu
Integer:
Kiãøu
Integer
l kiãøu dỉỵ liãûu biãøu diãùn cạc giạ trë säú ngun tỉì
-
32768
âãún
32767
. Kiãøu Integer chiãúm 2 bytes trãn bäü nhåï.
c. Kiãøu
Shortint:
Kiãøu
Shortint
l kiãøu dỉỵ liãûu biãøu diãùn cạc giạ trë säú ngun tỉì
-
128
âãún
127
. Kiãøu Shortint chiãúm 1 byte trãn bäü nhåï.
d. Kiãøu
Word:
Kiãøu Word l kiãøu dỉỵ liãûu biãøu diãùn cạc giạ trë ngun tỉì
0
âãún
65535
. Kiãøu
Word

l kiãøu säú
khäng biãøu diãùn âỉåüc giạ trë ám
. Kiãøu Word chiãúm 2
bytes trãn bäü nhåï.
e. Kiãøu
Longint:
Kiãøu
Longint
biãøu diãùn cạc giạ trë säú ngun tỉì
-2.147.483.648
âãún
2.147.483.647
. Kiãøu Longint chiãúm 4 bytes trãn bäü nhåï.
2. Cạc kiãøu dỉỵ liãûu dảng säú cọ pháưn biãøu diãùn tháûp phán:
a. Kiãøu
Single:
L táûp håüp cạc säú theo kiãøu dáúu ‘.‘ âäüng trong giåïi hản tỉì
1.5E -45
âãún
3.4 E38 (1,5 x 10
-45
âãún 3,4 x 10
38
).
Kiãøu Single chiãúm 4 bytes trãn bäü nhåï.
b. Kiãøu
Real:
L táûp håüp cạc säú theo kiãøu dáúu ‘.‘ âäüng trong giåïi hản tỉì
2.9E -39
âãún

1.7E 38 (2,9 x10
- 39
âãún 1,7 x 10
38
).
Kiãøu Real chiãúm 6 bytes trãn bäü nhåï.
– Giạo trçnh Láûp trçnh Pascal càn bn —


9


Trang 9
c. Kiãøu
Double:
L táûp håüp cạc säú theo kiãøu dáúu ‘,‘ âäüng trong giåïi hản tỉì
5.0E -324
âãún
1.7E 308 (5,0 x10
- 324
âãún 1,7 x 10
308
)
. Kiãøu Double chiãúm 8 bytes trãn bäü
nhåï.
3. Kiãøu Char
(k tỉû)
:
Kiãøu
Char

dng âãø biãøu diãùn cạc giạ trë l cạc k tỉû thüc bng chỉỵ cại:
‘A’, ‘b’,
‘x’,.
.. cạc con säú:
0..9
hồûc cạc k tỉû âàûc biãût :
‘!’, ‘@’, ‘#’, ‘$’, ‘%’, ‘&’, ‘*’,...
Âãø biãøu diãùn thäng tin, ta cáưn phi sàõp xãúp cạc k tỉû theo mäüt chøn no âọ v
mäùi cạch sàõp xãúp âọ gi l bng m, thäng dủng nháút l bng m
ASCII (American
Standard Code for Information Interchange).
Bng m
ASCII
cọ
256
k tỉû âỉåüc
gạn m säú tỉ
ì 0..255,
mäùi k tỉû cọ mäüt m säú nháút âënh, vê dủ : k tỉû
‘A’
cọ m säú l
65
,
‘a’
cọ m säú l
97
trong bng m
ASCII,.v.v.

Âãø hiãøn thë bng m ASCII, bản chảy chỉång trçnh sau:

Program ASCI I_Table;
Uses CRT;
Var I : Integer;
Begin
ClrScr;
For I := 0 to 255 do
Write( I, ’ = ’ , CHR( I ), ’ ‘ );
Readln;
End.
4. Kiãøu Logic:
Kiãøu logic l kiãøu biãøu diãùn hai trảng thại l âụng
(True)
hồûc sai
(False).
Tỉì
khoạ âãø khai bạo cho kiãøu logic l
BOOLEAN
.
4 Vê dủ:
Var Co : Boolean;
Co := True;
5. Kiãøu String
(chùi k tỉû)
:
String
l kiãøu dỉỵ liãûu chỉïa cạc giạ trë l nhọm cạc k tỉû hồûc chè mäüt k tỉû, kãø c
chùi räùng. Âäü di täúi âa ca mäüt biãún kiãøu String l 255, tỉïc l nọ cọ thãø chỉïa täúi
âa mäüt dy gäưm 255 k tỉû.
Cụ phạp khai bạo:
(1) Var Biãún_1, Biãún_2, Biãún_n: String;

– Giạo trçnh Láûp trçnh Pascal càn bn —


10


Trang 10
Hồûc
(2) Var Biãún_1, Biãún_2, Biãún_n: String [30];
Cạch khai bạo
(1)
s cho phẹp biãún
HoTen
nháûn täúi âa 255 k tỉû. Cạch
(2)
cho
phẹp biãún
HoTen
nháûn täúi âa
30 k tỉû.
Ư
Ghi chụ:
Cạch sỉí dủng kiãøu dỉỵ liãûu String s âỉåüc trçnh by chi tiãút åí bi 8.
III. Cạc hm xỉí l dỉỵ liãûu cå bn ca ngän ngỉỵ Pascal:
-
SQR(x)
bçnh phỉång ca mäüt säú ngun hay thỉûc.
-
ABS(x)
trë tuût âäúi ca x.

-
SQRT(x)
càn báûc hai ca x.
-
SIN(x)
tênh giạ trë Sin(x) våïi x l Radian.
-
COS(x)
tênh giạ trë Cos(x) våïi x l Radian.
-
ARCTAN(x)
tênh giạ trë Arctan(x).
-
LN(x)
hm logaric cå säú e = 2.718.
-
EXP(x)
hm e
x
.
-
TRUNC(x)
càõt b pháưn tháûp phán ca x nãúu cọ. Vê dủ:
Trunc(4.86) = 4,
Trunc(-3.2) = 4.

-
ROUND(x)
cho säú ngun gáưn x nháút. Vê dủ:
Round(1.6) = 2, Round(-

23.68) = -24, Round(1.5) = 2.

-
PRED(x)
cho giạ trë âỉïng trỉåïc x, âäúi säú x cọ thãø l kiãøu logic, kiãøu
ngun hồûc kiãøu k tỉû. Vê dủ:
Pred(‘B’);
ð
cho giạ trë
‘A’
,
Pred(2)
cho giạ trë
1
,
Pred(True)
cho giạ trë
False
. Tuy nhiãn,
Pred(False)
lải khäng cho âỉåüc giạ trë no do
giạ trë False âỉïng
trỉåïc giạ trë True âäúi våïi kiãøu Boolean.

-
SUCC(x)
cho giạ trë âỉïng sau x, âäúi säú x cọ thãø l kiãøu logic, kiãøu ngun
hồûc kiãøu k tỉû. Vê dủ:
Succ(‘B’);
ð cho giạ trë

‘C’
,
Succ(2)
cho
giạ trë
3
,
Succ(False)
cho giạ trë
True
.
-
ORD(x)
cho säú thỉï tỉû ca k tỉû x trong bng m
ASCII
. Vê dủ:
Ord(‘A’)
= 65, Ord(‘a’) = 97,...
- CHR(x)
tr vãư k tỉû thỉï x trong bng m
ASCII.
Vê dủ:
Chr(65) = ‘A’,
Chr(50) = 2,...

×