Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

KIỂM TRA BẢNG CHỮ HIRAGANA TIẾNG NHẬT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.89 KB, 1 trang )

アルファベットテスト
時間:10分

名前: .................................................................

ロマ字

カタカナ

ロマ字

A

M

B

N

C

O

D

P

E

Q


F

R

G

S

H

T

I

U

J

V

K

W

L

X

M


Y

N

Z

クラス: .......................................

カタカナ



×