Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Enlish6. Unit 11. Lesson 1 .A1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.72 MB, 18 trang )


Student : Le Thi Thanh Hang

It’s the name of
this unit.
d aa ut too
a d
o t u
e
h
w y
b
n
c f g
i j k l m
p q r s
v
x
z
w h y e


.
A dozen eggs (n): 1 tá trứng ( = 12 quả trứng )
A box of chocolates (n):
1 hộp sôcôla
A bottle of cooking oil (n): 1 chai dầu ăn
A can of soda (n): 1 lon nước giải khát
A bar of soap (n): 1 bánh xà phòng
A tube of toothpaste (n): 1 tuýp kem đánh răng
A packet of tea (n): 1 gói trà



I. Vocabulary
1 tá trứng
1. A dozen eggs (n):
1 hộp sôcôla2. A box of chocolates (n):
1 chai dầu ăn3. A bottle of cooking oil (n) :
1 lon nước giải khát4. A can of soda (n):
1 bánh xà phòng
5. A bar of soap (n):
1 tuýp kem đánh răng6. A tube of toothpaste (n):
7. A packet of tea (n):
1 gói trà

Matching vocabulary:
1kg
a/200 grams of...
d/A kilo of...
c/A bar of...
f/A tube of...
e/A can of...
g/A packet of...
h/A bottle of...
i/A dozen...
b/A box of...
1
2
3 4
5
7
6 8

9
9
2

1kg
a/200 grams
of meat
d/A kilo
of rice
c/A bar
of soap
f/A tube of
toothpaste
e/A can
of soda
g/A packet
of tea
h/A bottle
of cooking
oil
i/A dozen eggs
b/A box of
chocolates
Matching vocabulary:
1-e; 2-i; 3-a; 4-b; 5-h; 6-f; 7-d; 8-c; 9-g
1
3
4
5
7

6
8
9
9
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×