Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.72 MB, 18 trang )
Student : Le Thi Thanh Hang
It’s the name of
this unit.
d aa ut too
a d
o t u
e
h
w y
b
n
c f g
i j k l m
p q r s
v
x
z
w h y e
.
A dozen eggs (n): 1 tá trứng ( = 12 quả trứng )
A box of chocolates (n):
1 hộp sôcôla
A bottle of cooking oil (n): 1 chai dầu ăn
A can of soda (n): 1 lon nước giải khát
A bar of soap (n): 1 bánh xà phòng
A tube of toothpaste (n): 1 tuýp kem đánh răng
A packet of tea (n): 1 gói trà