Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

tài liệu kiểm tra ngữ pháp theo giáo trình mina no nihongo文法(第11 ~ 12課)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.57 KB, 3 trang )

年年年年年年年

課課課
課課課
課課 課

11-12 課

 
    
    

.
.
.

課課 課課課
( 444 )
課課課課課課課

課100 課
つつ

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課

つつつつ



課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 課課課課課課課課課課課



1×10 10  

    

  ①                

   

②  

          

    

  ③                       ④              
    

   

⑤        ____________________       ⑥               
  

    

⑦                       ⑧  
  

          


  

  ⑨                    
つつ



⑩  

          

つつつつ

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課課課課課課課課
  ① 3 tháng  

          

  ③ Mấy tiếng

② Tuyết

          
           

⑤ Tổng cộng
  ⑦ Xa

         


つつつつ

        

⑥ Lần đầu tiên

        

⑧ Cay
⑩ Lễ hội
つつ

        

④ Khoảng bao lâu

⑨ (Anh) đi rồi về nhé       


1×10 10  

        
        



課課課課課課課 課課課課 課課課課課課課課課課課課課課課×課課課課課課課課課
課課 Điền từ vào trong ngoặc (課課). Khi không cần điền thì đánh dấu x. 課 
  

  

   

  

  

   

  

  ①                                 
  

   

    

②                        
   

    

③                                  
    

       

   


 

  ④                         
  

  ⑤                             

1x10 10 


課課課

課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課 Chuyển đổi động từ trong ngoặc giống như ví dụ. 課課課課課課課課課課
課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課課

つつ

課 2×5 10 

課課

  課課課課課課課課課→           課
         

1


 

                   →             
  

    →           

  

   

  ②                    →          
   

   

  ③             →          
   

ああ



  ④                  →           
課課

課課






課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課4×5 20 
課課                               
課課

つつ

課課課



課課課



  課課課課 課 課課課3 課課 課 課課課2 課課課課課課
  

   

 

  

   

 


課課課課→          3          2      
   

 

  

                    

1

  →___________________________________________________________________ 
    

    

     

                         

2

    →___________________________________________________________________  
   

       

 

  


③                        
  →___________________________________________________________________  
  

   

 

 

④                        
    →___________________________________________________________________  
   
    

ああ

    

 

⑤                      
  →___________________________________________________________________ 
課課課課

課課課

課課


課課

課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課2×5 10 
課課

課課課

課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課 
せせせせ

  ① HA      CD                
せせせ

せせせせ

  ②                               
せせせせせせ

せせせせ

  ③                           
せせ

    

  ④                         



   

    

  ⑤                      
    
                                    
つつ



つつつつ

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課課課課課課課課
課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課5×6 30 
  ① Đi từ Hà Nội đến Kyoto bằng máy bay mất 6 tiếng.
→_________________________________               
  
2

Xe bus và xe máy, cái nào tiện lợi hơn?
Xe máy tiện hơn
    →________________________________                
 

 
3


________________________________                
Sáng nay bạn đã mua 5 quả quýt có phải không?

    →_______________________________                
4

Hàng ngày bạn nghe băng tiếng Nhật mấy tiếng.

    →_______________________________                
5

Bữa tiệc tối qua thế nào?
Rất náo nhiệt. Tôi rất vui vì đã gặp thầy TADASHI ở đó.

    →_______________________________                
6

Trong các môn thể thao, bạn thích môn nào nhất?

    →_______________________________                



×