Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

Bài tập về sức bền tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.6 MB, 73 trang )

BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU

GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN

MỤC LỤC

1


BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU

GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN

Lời nhận xét
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................
...........................................................



2


BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU

GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN

BÀI TẬP LỚN
SỨC BỀN TÀU
Giảng viên hướng dẫn: Th.S Đỗ Hùng Chiến
Sinh viên thực hiện:
Ngô Thái Sơn

VT14

Bùi Văn Trí

VT14

Nguyễn Thanh Quy

VT14

Nguyễn Ngọc Luân

VT14

CÁC THÔNG SỐ CỦA TÀU KIỂM TRA BỀN:
Trong tải của tàu :

Lượng chiếm Nước:
Chiều dài tàu:
Chiều rộng tàu:
Chiều cao mạn:
Chiều chìm:

DWT
W
L
B
D
d

9637.43
15756.8
111.56
31.7
7.31
4.5

(T)
(T)
(m)
(m)
(m)
(m)

3



BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU

GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN

I.

Trạng Thái 6 (xuất bến với 100% hàng + 100% dự trữ)
1. Phân bố trọng lượng tàu
a) Phân Bố Trọng Lượng Tàu Không
Tổng
Crane
trọng
Các thành phần
hoist
lượng
tải trọng
crane
crane loose
từng
Vỏ tàu
house
jib
item
sườn
Trọng lượng
5923,20
131,01
52,30
12,80
Phân bố

0-1
75,36
75,358
khối lượng
1-2
43,67
119,03
75,358
2-3
43,67
1,69
120,72
75,358
3-4
43,67
1,69
120,72
75,358
4-5
1,69
77,05
75,358
5-6
1,69
77,05
75,358
6-7
1,69
77,05
75,358

7-8
1,69
77,05
75,358
8-9
1,69
77,05
75,358
9-10
1,69
77,05
75,358
10-11
1,69
77,05
75,358
11-12
1,69
77,05
75,358
12-13
1,69
77,05
75,358
13-14
1,69
77,05
75,358
14-15
1,69

77,05
75,358
15-16
1,69
77,05
75,358
16-17
1,69
77,05
75,358
17-18
1,69
77,05
75,358
18-19
1,69
77,05
75,358
19-20
1,69
77,05
75,358
20-21
1,69
77,05
75,358
21-22
1,69
77,05
75,358

22-23
1,69
77,05
75,358
23-24
1,69
77,05
75,358
24-25
1,69
77,05
75,358
25-26
1,69
77,05
75,358
26-27
1,69
77,05
75,358
27-28
1,69
77,05
75,358
28-29
1,69
77,05
75,358
29-30
1,69

77,05
75,358
30-31
1,69 6,40
83,45
75,358
31-32
1,69 6,40
83,45
75,358
32-33
1,69
77,05
75,358
75,358
33-34
75,36

Hệ
số
cánh
tay
đòn
0,50
1,50
2,50
3,50
4,50
5,50
6,50

7,50
8,50
9,50
10,50
11,50
12,50
13,50
14,50
15,50
16,50
17,50
18,50
19,50
20,50
21,50
22,50
23,50
24,50
25,50
26,50
27,50
28,50
29,50
30,50
31,50
32,50
33,50

Hệ số
Momen

(M)
37,68
178,54
301,79
422,50
346,70
423,75
500,79
577,84
654,88
731,93
808,97
886,02
963,06
1040,11
1117,2
1194,2
1271,2
1348,3
1425,3
1502,4
1579,4
1656,5
1733,5
1810,6
1887,6
1964,6
2041,7
2118,7
2195,8

2272,8
2545,1
2628,5
2504,0
2524,5

4


BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN TÀU

34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53

53-54
54-55
55-56
56-57
57-58
58-59
59-60
60-61

GVHD: T.S ĐỖ HÙNG CHIẾN

75,36
75,36
75,36
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20
148,20

148,20
148,20
148,20
148,20
59,72
46,74
37,04
27,43

75,358
75,358
75,358
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201
148,201

148,201
148,201
59,720
46,741
37,040
27,430
Tổng

-

Tính toán: LCG = =
Tàu: LCG = 60,257
%sai lệch: -0,531 %

6119,38

34,50
35,50
36,50
37,50
38,50
39,50
40,50
41,50
42,50
43,50
44,50
45,50
46,50
47,50

48,50
49,50
50,50
51,50
52,50
53,50
54,50
55,50
56,50
57,50
58,50
59,50
60,50

2599,9
2675,2
2750,6
5557,5
5705,7
5853,9
6002,1
6150,3
6298,5
6446,7
6595,0
6743,2
6891,4
7039,6
7187,8
7336,0

7484,2
7632,4
7780,6
7928,8
8077,0
8225,2
8373,4
3433,9
2734,3
2203,9
1659,5
202564.98

= 60,577

Hình 1. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu không.

5


b) Phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải:
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision

Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen

Các thành phần

Trọng lượng
6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15

3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83
-35970.55

Trọng lượng

0-1
75.36

1-2
119.03
0.00

2-3
120.72
0.00

Phân bố tải trọng
3-4

4-5
120.72
77.05
0.00
0.00

105.9723

106.258

106.258

106.258

106.258

106.26

106.258

106.258

106.258

181.33
-59.50

225.29
-57.50


226.97
-55.50

226.97
-53.50

183.30
-51.50

183.30
-49.50

183.30
-47.50

183.30
-45.50

183.30
-43.50

-10789.15

-12953.95

-12597.00

-12143.06

-9440.10


Phân bố tải trọng

5-6
77.05
0.00

6-7
77.05
0.00

7-8
77.05
0.00

8-9
77.05
0.00

-9073.50

-8706.89

-8340.29

7973.68


tải trọng
Tàu không

Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)

6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41


FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen

210.07

Các thành phần
tải trọng

9-10

10-11

11-12

12-13

13-14

14-15

15-16


16-17

17-18

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00


106.258

106.258

106.258

106.258

106.258

106.258

106.258

106.258

106.258
184.20

315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83

34.53

207.93


207.93

207.93

207.93

207.93

207.93

34.53

34.53

34.53

34.53

34.53

34.53

34.53

183.30
217.83
425.76
425.76
425.76

425.76
425.76
425.76
402.03
-41.50
-39.50
-37.50
-35.50
-33.50
-31.50
-29.50
-27.50
-25.50
-15114.55
-14263.03
-13411.5 -12560.0 -11708.5 -10251.8
-35970.55 -7607.07 -8604.36 -15966.08

Trọng
lượng

18-19

19-20

20-21

21-22

Phân bố tải trọng

22-23
23-24

24-25

25-26

26-27

27-28


Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk
Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK

No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen

Các thành phần
tải trọng
Tàu không

6119.38
0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41

77.05
0.00


106.26

77.05
0.00

106.26

184.20

184.20

34.53

34.53

77.05
0.00

77.05
0.00

106.26
184.20

77.05
0.00

106.26
184.20


106.26

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

77.05
0.00

11.75

11.75

11.75

11.75

1.50

106.26


106.26

106.26

106.26

106.26

184.20

210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83

402.03
402.03
367.50
367.50
367.50
195.05
195.05
195.05
195.05
184.80
-23.50
-21.50

-19.50
-17.50
-15.50
-13.50
-11.50
-9.50
-7.50
-5.50
-9447.8
-8643.7
-7166.3
-6431.3
-5696.3
-2633.2
-2243.1
-1853.0
-1462.9
-1016.4
-35970.55

Trọng lượng
6119.38

28-29

77.05

29-30

77.05


30-31

83.45

31-32

83.45

Phân bố tải trọng
32-33
33-34

77.05

75.36

34-35

75.36

35-36

75.36

36-37

75.36

37-38


148.20


Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
Tàu không

Crane boom
Personnel Deck 1

0
10.4
15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

106.26

106.26

106.26

106.26

1.50

106.26

106.26

106.26

106.26
206.35

206.35

5.92
3.15
184.80 183.30 189.70 189.70 183.30 181.62 181.62 190.69 281.71
354.55

-3.50
-1.50
0.00
1.50
3.50
5.50
7.50
9.50
11.50
13.50
-275.0
0.0
284.6
641.6
998.9
1362.1 1811.5
3239.6 4786.4
-35970.55 -646.8
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
38-39
39-40
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
6119.38
148.20

148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
0
10.4
0.60
1.20
0.60
0.40
0.80
0.40
0.40


Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision
Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)

FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng
Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3

15.6
4
50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07

315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83

0.60

1.20

0.60
0.40

0.60
0.40

1.00
0.40

0.40
0.40

0.40
0.40

147.68

147.68


34.66

34.66

206.35

34.66

34.66

34.66

34.66

34.66

354.55
184.06
185.26
184.46
184.26
185.06
331.75
331.75
15.50
17.50
19.50
21.50
23.50
25.50

27.50
29.50
-35970.55 5495.5
3221.1
3612.6
3966.0
4330.2
4719.1
9123.0
9786.5
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
6119.38
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
148.20
0

10.4
0.80
0.40
0.40
0.80
0.40
0.40
0.80
0.40
15.6
0.80
0.40
0.80
1.60
0.80
0.80
1.60
0.80
4
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40


Warehouse
Provision
Freezer
Chiller

Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)

50
27
15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41

FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen
Các thành phần
tải trọng


210.07

Tàu không
Crane boom
Personnel Deck 1
Personnel Deck 2
Personnel Deck 3
Warehouse
Provision

315.76
346.62
345.29
5.92
3.15
15756.83

13.50

147.68

34.66

147.68

34.66

147.69

147.69


147.69

147.69

147.69

39.47

39.47

39.47

39.47

39.47

147.68

34.66

332.55
331.75
332.15
338.16
336.96
336.56
337.76
350.06
31.50

33.50
35.50
37.50
39.50
41.50
43.50
45.50
-35970.55 10475.2
11113.5
11791.2
12681.0
13309.9
13967.2
14692.5
15927.7
Phân bố tải trọng
Trọng lượng
54-55
55-56
56-57
57-58
58-59
59-60
60-61
6119.38
148.20
148.20
148.20
59.72
46.74

37.04
27.43
0
10.4
0.40
0.80
0.40
15.6
0.80
1.60
0.80
4
50
27
13.50


15
15
3825.00
619.05
1105.19
1247.55
738.44
738.41
210.07
315.76
346.62
345.29
5.92

3.15
15756.83

Freezer
Chiller
Dk Cargo(2.268t/m2)
No.1 FW TK
No.1 FW TK ( C )
No.2 FW TK ( C )
No.1 FO TK ( C )
No.2 FO TK ( C)
FP SWB TK ( S )
No.1 DB CW TK
No.2 DB CW TK
No.3 DB CW TK
FO DAY TK
LO DAY TK
Tổng
Hệ số tay đòn
Hệ số momen

5.00
5.00

5.00
5.00

5.00
5.00


52.52
39.47

39.47

52.52

52.52

52.52

39.47

202.37
200.07
198.87
122.24
99.26
89.56
79.95
47.50
49.50
51.50
53.50
55.50
57.50
59.50
-35970.55 9612.6
9903.5
10241.9

6539.7
5508.8
5149.5
4756.8

= = -2.089 =55.78+(-2.089)=53.691

-

Tính toán: LCG =

-

Tàu: LCG = 53.956
Sai lệch % = = 0.49 %


Hình 2. Biểu đồ phân bố trọng lượng tàu ở trạng thái đầy tải.

2. Cân Bằng Tàu
Trạng thái 6
Sườn
LT
(1)
0
1
2
3
4
5

6
7
8
9

Hệ
Số
(2)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Tích
Phân

Tính lần I
Ai (m2)
(3)
32,429
33,253
34,078
34,902
35,758

36,899
37,438
38,230
39,086
39,910

(2)x(3)
(4)
0,000
33,253
68,155
104,705
143,030
184,494
224,626
267,611
312,689
359,193

(m2)
(13)
33,253
67,331
68,979
70,659
72,656
74,337
75,668
77,316
78,996


Lực Nổi
(13).(∆L/2).g
(14)
30,414
30,241
61,590
63,990
65,557
67,420
68,987
70,229
71,767
73,334

Khoảng
Sườn
(15)
0-1
1-2
2-3
3-4
4-5
5-6
6-7
7-8
8-9


10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

51
52
53
54
55
56
57
58

40,830
41,590
42,446
43,271
44,126
44,951
45,807
46,631
47,455
48,311
49,135
49,959
50,815
51,639
52,495
53,319
54,175
55,031
55,824
56,680
58,360

59,184
60,040
61,688
62,544
63,368
64,224
65,048
65,904
66,729
67,553
68,409
69,233
70,089
70,913
71,769
72,593
73,417
74,273
75,097
75,953
76,777
77,633
78,458
79,916
80,138
68,789
65,651
40,322

408,296

457,494
509,356
562,517
617,770
674,259
732,904
792,722
854,188
917,905
982,700
1049,143
1117,932
1187,704
1259,885
1332,985
1408,558
1485,842
1563,064
1643,708
1750,791
1834,701
1921,274
2035,711
2126,499
2217,891
2312,071
2406,791
2504,363
2602,412
2702,108

2804,753
2907,778
3013,814
3120,168
3229,596
3339,278
3450,608
3565,109
3679,768
3797,660
3915,647
4036,932
4158,248
4315,448
4407,568
3852,184
3742,090
2338,699

80,740
82,420
84,037
85,717
87,397
89,077
90,757
92,437
94,086
95,766
97,446

99,094
100,774
102,454
104,135
105,815
107,495
109,207
110,855
112,503
115,039
117,544
119,224
121,728
124,232
125,912
127,593
129,273
130,953
132,633
134,281
135,961
137,641
139,322
141,002
142,682
144,362
146,010
147,690
149,370
151,051

152,731
154,411
156,091
158,373
160,053
148,927
134,440
105,973

74,960
76,527
78,035
79,602
81,169
82,737
84,304
85,871
87,408
88,975
90,543
92,080
93,647
95,214
96,781
98,349
99,916
101,512
103,050
104,587
106,953

109,289
110,856
113,192
115,528
117,095
118,662
120,229
121,796
123,363
124,901
126,468
128,035
129,602
131,169
132,736
134,303
135,841
137,408
138,975
140,542
142,109
143,677
145,244
147,373
148,940
138,561
125,049
98,496

9-10

10-11
11-12
12-13
13-14
14-15
15-16
16-17
17-18
18-19
19-20
20-21
21-22
22-23
23-24
24-25
25-26
26-27
27-28
28-29
29-30
30-31
31-32
32-33
33-34
34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40

40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
54-55
55-56
56-57
57-58


59
60
61
Tổng

59
60
61

4,248

0,000
0,000
3324,7911

d = 4,5 (m)

250,620
0,000
0,000
109597,266

44,570
4,248
0,000

41,223
3,612
0,000

58-59
59-60
60-61

Kiểm tra cân bằng:

W = 6119,38 (T)

B1=.g.∆L.∑(3)= 6111,74

LCG = 60,246 (m)


LCB1=∆L..∑( (4)/.∑(3)= 60,32

= 1,025
∆L = 1,83
LCB = 60,372 (m)
g =0,98
L = 111,56 (m)
dao = 1,023 (m)
dfo = 2,634 (m)

(W-B)/W= 0,125 ≤ (0,1 ÷ 0,5)%
(LCG-LCB)/L=0,069 ≤ (0,05 ÷0,1)%
→ Thỏa mãn điều kiện.


Sườn
(1)

p(x)

b(x)

q(x)=(2)-(3)

Tích phân (4)

(2)

(3)


(4)

(5)

Tích
phân(5)
(6)

Hiệu chỉnh

Lực cắt (5)-(7)

(6).(∆L/2)

(7)

(8)

(9)

Hiệu
chỉnh(9)
(10)

0-1

181.3303

129.946


51.384

51.384

1-2

51.384

0.219

51.166

47.017

935.964

-888.947

225.286

259.95

-34.664

2-3

226.973

265.138


16.720

119.489

0.438

16.283

109.332

1871.928

-1762.596

3-4

-38.165

-21.445

114.765

0.656

-22.101

105.010

2807.892


-2702.882

226.973

265.257

4-5

-38.284

-59.729

33.591

0.875

-60.604

30.736

3743.856

-3713.120

5-6

183.303

265.376


-82.073

-141.802

-167.939

1.094

-142.895

-153.664

4679.820

-4833.484

183.303

265.495

-82.192

-223.994

-533.735

1.313

-225.306


-488.367

5615.784

-6104.151

6-7

183.303

265.614

-82.311

-306.305

-1064.033

1.531

-307.836

-973.590

6551.748

-7525.338

7-8


183.303

265.732

-82.429

-388.734

-1759.072

1.750

-390.484

-1609.550

7487.712

-9097.262

8-9

183.303

265.851

-82.548

-471.282


-2619.087

1.969

-473.250

-2396.465

8423.676

-10820.141

9-10

183.303

265.97

-82.667

-553.949

-3644.317

2.188

-556.136

-3334.550


9359.640

-12694.190

10-11

217.832

266.089

-48.257

-602.206

-4800.472

2.406

-604.612

-4392.432

10295.604

-14688.036

11-12

425.762


266.208

159.554

-442.652

-5845.329

2.625

-445.277

-5348.476

11231.568

-16580.044

12-13

425.762

266.327

159.435

-283.217

-6571.198


2.844

-286.061

-6012.646

12167.532

-18180.178

13-14

425.762

266.416

159.346

-123.871

-6978.285

3.063

-126.933

-6385.131

13103.496


-19488.627

14-15

425.762

266.505

159.257

35.386

-7066.769

3.281

32.105

-6466.094

14039.460

-20505.554

15-16

425.762

266.624


159.138

194.524

-6836.859

3.500

191.024

-6255.726

14975.424

-21231.150

16-17

425.762

266.743

159.019

353.543

-6288.791

3.719


349.824

-5754.244

15911.388

-21665.632

17-18

402.032

266.862

135.170

488.713

-5446.535

3.938

484.776

-4983.579

16847.352

-21830.931


18-19

402.032

266.981

135.051

623.764

-4334.057

4.156

619.608

-3965.662

17783.316

-21748.978

19-20

402.032

267.1

134.932


758.696

-2951.596

4.375

754.321

-2700.711

18719.280

-21419.991

3. Lực cắt và momen trạng thái 6

Momen uốn
(11)


Sườn (1)
20-21
21-22
22-23
23-24
24-25
25-26
26-27
27-28

28-29
29-30
30-31
31-32
32-33
33-34
34-35
35-36
36-37
37-38
38-39
39-40

p(x)
(2)
367.503
367.503
367.503
195.053
195.053
195.053
195.053
184.803
184.803
183.303
189.703
189.703
183.303
181.616
181.616

190.686
281.708
354.5511
354.5511
184.0631

b(x)
(3)
267.249
267.368
267.457
267.576
267.695
267.814
267.933
268.051
268.17
268.289
268.408
268.527
268.646
268.765
268.884
272.065
275.246
275.365
275.484
275.603

q(x)=(2)(3)

(4)
100.254
100.135
100.046
-72.523
-72.642
-72.761
-72.880
-83.248
-83.367
-84.986
-78.705
-78.824
-85.343
-87.149
-87.268
-81.379
6.462
79.186
79.067
-91.540

Tích phân

Tích phân

Hiệu chỉnh

(5)


(6)

(7)

100.254
200.389
300.435
227.912
155.270
82.509
9.629
-73.619
-156.986
-241.972
-320.677
-399.501
-484.844
-571.993
-659.261
-740.640
-734.178
-654.992
-575.925
-667.465

100.254
400.897
901.721
1430.068
1813.250

2051.029
2143.167
2079.177
1848.572
1449.614
886.965
166.787
-717.558
-1774.395
-3005.649
-4405.550
-5880.368
-7269.538
-8500.454
-9743.844

4.594
4.813
5.031
5.250
5.469
5.688
5.906
6.125
6.344
6.563
6.781
7.000
7.219
7.438

7.656
7.875
8.094
8.313
8.531
8.750

Lực cắt (5)(7)
(8)
95.660
195.576
295.404
222.662
149.801
76.821
3.723
-79.744
-163.330
-248.535
-327.458
-406.501
-492.063
-579.431
-666.917
-748.515
-742.272
-663.305
-584.456
-676.215


(6).(∆L/2)
(9)
91.732
366.821
825.075
1308.512
1659.124
1876.692
1960.998
1902.447
1691.443
1326.397
811.573
152.610
-656.566
-1623.571
-2750.169
-4031.078
-5380.537
-6651.627
-7777.916
-8915.617

Hiệu
chỉnh(9)
(10)
19655.244
20591.208
21527.172
22463.136

23399.100
24335.064
25271.028
26206.992
27142.956
28078.920
29014.884
29950.848
30886.812
31822.776
32758.740
33694.704
34630.668
35566.632
36502.596
37438.560

Momen uốn
(11)
-19563.512
-20224.387
-20702.097
-21154.624
-21739.976
-22458.372
-23310.030
-24304.545
-25451.513
-26752.523
-28203.311

-29798.238
-31543.378
-33446.347
-35508.909
-37725.782
-40011.205
-42218.259
-44280.512
-46354.177


Sườn (1)
40-41
41-42
42-43
43-44
44-45
45-46
46-47
47-48
48-49
49-50
50-51
51-52
52-53
53-54
54-55
55-56
56-57
57-58

58-59
59-60
60-61

p(x)
(2)
185.2631
184.4631
184.2631
185.0631
331.7451
331.7451
332.5451
331.7451
332.1451
338.1591
336.9591
336.5591
337.7591
350.0591
202.3711
200.0711
198.8711
122.237
99.258
89.557
79.947

b(x)
(3)

275.722
275.841
275.96
276.079
276.198
276.287
276.376
276.495
276.614
276.733
276.852
276.971
277.09
277.208
276.376
271.887
256.873
220.482
166.819
105.811
0

q(x)=(2)-(3)

Tích phân (4)

(4)

(5)


Tích
phân(5)
(6)

-90.459
-91.378
-91.697
-91.016
55.547
55.458
56.169
55.250
55.531
61.426
60.107
59.588
60.669
72.851
-74.005
-71.816
-58.002
-98.245
-67.561
-16.254
79.947

0.773
-90.605
-182.302
-273.318

-217.771
-162.312
-106.143
-50.893
4.638
66.064
126.171
185.759
246.429
319.280
245.275
173.459
115.457
17.212
-50.349
-66.603
13.344

17744.417
17654.584
17381.677
16926.058
16434.970
16054.887
15786.431
15629.394
15583.139
15653.841
15846.076
16158.007

16590.195
17155.903
17720.458
18139.191
18428.107
18560.776
18527.640
18410.688
18357.429

Hiệu
chỉnh
(7)
8.969
9.188
9.406
9.625
9.844
10.063
10.281
10.500
10.719
10.938
11.156
11.375
11.594
11.813
12.031
12.250
12.469

12.688
12.906
13.125
13.344

Lực cắt (5)(7)
(8)
-8.196
-99.793
-191.708
-282.943
-227.615
-172.375
-116.425
-61.393
-6.081
55.126
115.015
174.384
234.835
307.467
233.243
161.209
102.988
4.524
-63.255
-79.728
0.000

(6).(∆L/2)

(9)
16236.141
16153.945
15904.235
15487.343
15037.997
14690.221
14444.584
14300.896
14258.572
14323.265
14499.160
14784.576
15180.028
15697.651
16214.219
16597.360
16861.718
16983.110
16952.790
16845.779
16797.047

Hiệu
chỉnh(9)
(10)
38374.524
39310.488
40246.452
41182.416

42118.380
43054.344
43990.308
44926.272
45862.236
46798.200
47734.164
48670.128
49606.092
50542.056
51478.020
52413.984
53349.948
54285.912
55221.876
56157.840
57093.826

Momen
uốn
(11)
-22138.383
-23156.543
-24342.217
-25695.073
-27080.383
-28364.123
-29545.724
-30625.376
-31603.664

-32474.935
-33235.004
-33885.552
-34426.064
-34844.405
-35263.801
-35816.624
-36488.230
-37302.802
-38269.086
-39312.061
-40296.779


4. Tính momen uốn và lực cắt trên sóng
Momen sóng tính theo quy phạm được các đăng kiểm đưa ra 1990
-

M w (+) = +190.M .C.L2 B.C B .10 −3

(kN-m) khi momen mang dấu (+)

M w (−) = −110 .M .C.L2 B(C B + 0.7).10 −3

(kN-m) khi momen mang dấu (-)

M : Hệ số momen
3

 300 − L  2

C = 10,75 − 

 100 

Với 90 m < L < 300 m

Lực căt trên song tính theo công thức sau ;
Fw (+ ) = +30.F1 .C.L.B.( C B + 0,7).10 −2

(KN) khi lực mang dấu (+) ,

−2
C B = 0,923 Fw (−) = −30.F2 .C.L.B.( C B + 0,7).10

(KN) khi lực mang

dấu (-)
Sườn
0
1
2
3
4
5
6
7
8

M
0

0.04
0.08
0.1214
0.162
0.2
0.244
0.285
0.326

L
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56

B
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7


C
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16

F1
0
0.08
0.16
0.24
0.32
0.4
0.4889
0.57
0.653

F2
0
0.069
0.138
0.208
0.279
0.349

0.42
0.491
0.561

Mw(+)
0
22595.3786
45190.7572
68576.974
91511.2833
112976.893
137831.809
160992.073
184152.336

Mw(-)
0
-20614.102
-41228.205
-62563.801
-83487.115
-103070.51
-125746.03
-146875.48
-168004.94

Fw(+)
0
1124.40559
2248.81118

3373.21677
4497.62236
5622.02795
6871.52366
8011.38983
9177.96063

Fw(-)
0
-969.8
-1939.6
-2923.45
-3921.36
-4905.22
-5903.13
-6901.04
-7884.89


9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

0.367
0.4
0.449
0.49
0.53
0.5725

0.613
0.654
0.695
0.736
0.777
0.818
0.859
0.9
0.941
0.982
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.984
0.937
0.89

111.56

111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56

111.56
111.56
111.56

31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7

31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7

8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16

8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16

0.735
0.817
0.899
0.981
1
1
1
1
1
1
0.966
0.918
0.868
0.819
0.77
0.72

0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7145
0.752
0.789
0.827
0.865
0.907

0.63
0.7
0.773
0.843
0.86
0.86
0.86
0.86
0.86
0.86
0.842

0.816
0.789
0.763
0.737
0.711
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7189
0.768
0.817
0.866
0.915
0.9649

207312.599
225953.786
253633.125
276793.388
299388.766
323396.356

346274.177
369434.44
392594.703
415754.966
438915.229
462075.492
485235.755
508396.018
531556.282
554716.545
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
564884.465
555846.314
529296.744
502747.174

-189134.39

-206141.02
-231393.3
-252522.76
-273136.86
-295039.34
-315911.12
-337040.58
-358170.03
-379299.49
-400428.94
-421558.4
-442687.85
-463817.31
-484946.76
-506076.22
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56
-515352.56

-507106.92
-482885.35
-458663.78

10330.4764
11482.9921
12635.5078
13788.0236
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
14055.0699
13577.1975
12902.5541
12199.8007
11511.1022
10822.4038
10119.6503
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892
9838.54892

9838.54892
9838.54892
10042.3474
10569.4125
11089.4501
11623.5428
12157.6354
12747.9484

-8854.69
-9838.55
-10864.6
-11848.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-12087.4
-11834.4
-11468.9
-11089.5
-10724
-10358.6
-9993.15
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55

-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-9838.55
-10104.2
-10794.3
-11483
-12171.7
-12860.4
-13561.7


43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

58
59
60
61

0.8436
0.796
0.749
0.7
0.656
0.61
0.562
0.515
0.468
0.42
0.374
0.328
0.281
0.234
0.187
0.14
0.0937
0.046
0

111.56
111.56
111.56
111.56
111.56

111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56
111.56

31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7
31.7

31.7
31.7
31.7
31.7

8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16
8.16

0.93
0.93
0.93
0.93
0.93

0.93
0.93
0.93
0.93
0.915
0.813
0.711
0.61
0.5
0.406
0.305
0.203
0.102
0

1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.984
0.874
0.762
0.656
0.5495
0.437

0.328
0.2187
0.109
0

476536.535
449648.034
423098.464
395419.125
370564.209
344579.524
317465.069
290915.499
264365.93
237251.475
211266.79
185282.105
158732.535
132182.965
105633.395
79083.8251
52929.6744
25984.6854
0

-434751.42
-410220.64
-385999.07
-360746.79
-338071.28

-314365.06
-289628.14
-265406.57
-241185
-216448.08
-192741.86
-169035.64
-144814.07
-120592.5
-96370.929
-72149.359
-48288.535
-23706.218
0

13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
13071.215
12860.3889
11426.7718
9993.15468
8573.59263
7027.53494
5706.35837

4286.79631
2853.17919
1433.61713
0

-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-14055.1
-13830.2
-12284.1
-10710
-9220.13
-7723.26
-6142.07
-4610.06
-3073.84
-1532
0

5. Bảng Tổng Hợp Momen và lực cắt
a) Tàu Không
Lực cắt
Sườn Lý
Thuyết


Trên nước
tĩnh
(1)

0
1.000
2.000
3.000

0
45.122
102.565
159.295

Trên đỉnh
sóng
lực cắt
(2)
0
1124.406
2248.811
3373.217

Tổng hợp
(3)
0
1169.528
2351.376
3532.511


Moment Uốn
Trên đáy
sóng
lực cắt
(4)
0
-969.800
-1939.600
-2923.455

Trên nước
tĩnh
Tổng hợp
(5)
0
-924.678
-1837.035
-2764.160

(6)
0
4.138
103.935
310.216

Trên đỉnh
sóng
Mw
(7)

0
22595.379
45190.757
68576.974

Tổng hợp
(8)
0
22599.517
45294.692
68887.190

Trên đáy
sóng
Mw
(9)
0
-20614.102
-41228.205
-62563.801

Tổng hợp
(10)
0
-20609.964
-41124.270
-62253.585


4.000

5.000
6.000

214.457
224.087
232.150

4497.622
5622.028
6871.524

4712.080
5846.115
7103.673

-3921.364
-4905.219
-5903.129

-3706.907
-4681.132
-5670.980

620.856
991.921
1379.480

91511.283
112976.893
137831.809


7.000

238.970

8011.390

8250.360

-6901.039

-6662.069

1780.911

160992.073

8.000

244.254

9177.961

-7884.894

-7640.641

2193.624

184152.336


9.000

247.970

10330.476

9422.214
10578.44
6

-8854.694

-8606.724

2614.721

207312.599

10.000

250.060

11482.992

11733.052

-9838.549

-9588.489


3041.224

225953.786

11.000

250.582

12635.508

-10864.569

-10613.987

3470.155

253633.125

12.000

249.597

13788.024

12886.090
14037.62
1

-11848.424


-11598.827

3898.645

276793.388

13.000

247.045

14055.070

-12087.360

-11840.315

4323.826

299388.766

14.000

242.925

14055.070

-12087.360

-11844.435


4742.775

323396.356

15.000

237.239

14055.070

-12087.360

-11850.121

5152.568

346274.177

16.000

229.985

14055.070

-12087.360

-11857.375

5550.282


369434.440

17.000

221.164

14055.070

-12087.360

-11866.196

5932.992

392594.703

18.000

210.806

14055.070

14302.115
14297.99
5
14292.30
9
14285.05
5

14276.23
4
14265.87
6

-12087.360

-11876.554

6297.804

415754.966

19.000

198.881

13577.198

-11834.369

-11635.488

6641.822

438915.229

20.000

185.388


12902.554

-11468.937

-11283.549

6962.121

462075.492

21.000

170.358

12199.801

13776.078
13087.94
2
12370.15
9

-11089.450

-10919.092

7255.807

485235.755


92132.139
113968.814
139211.289
162772.98
4
186345.95
9
209927.31
9
228995.01
0
257103.28
0
280692.03
3
303712.59
3
328139.13
1
351426.74
5
374984.72
2
398527.69
5
422052.77
0
445557.05
1

469037.61
4
492491.56
2

-83487.115
-103070.512
-125746.025

-82866.259
-102078.591
-124366.546

-146875.480

-145094.569

-168004.935

-165811.312

-189134.390

-186519.670

-206141.025

-203099.801

-231393.300


-227923.145

-252522.755

-248624.110

-273136.858

-268813.032

-295039.342

-290296.567

-315911.121

-310758.553

-337040.576

-331490.294

-358170.031

-352237.039

-379299.486

-373001.682


-400428.941

-393787.119

-421558.396

-414596.275

-442687.851

-435432.044


22.000

153.761

11511.102

-10724.018

-10570.258

7519.983

508396.018

-10358.587


-10222.990

7751.725

531556.282

10119.650

11664.863
10958.00
0
10235.51
5

23.000

135.596

10822.404

24.000

115.865

-9993.155

-9877.290

7948.112


554716.545

25.000

94.566

9838.549

9933.115

-9838.549

-9743.982

8106.217

564884.465

26.000

71.701

9838.549

9910.250

-9838.549

-9766.848


8223.120

564884.465

27.000

47.238

9838.549

9885.787

-9838.549

-9791.311

8295.868

564884.465

28.000

21.239

9838.549

9859.787

-9838.549


-9817.310

8321.538

564884.465

29.000

-6.299

9838.549

9832.250

-9838.549

-9844.848

8297.261

564884.465

30.000

-36.202

9838.549

9802.347


-9838.549

-9874.751

8219.398

564884.465

31.000

-62.041

9838.549

9776.508

-9838.549

-9900.590

8089.532

564884.465

32.000

-89.446

9838.549


9749.102

-9838.549

-9927.995

7909.994

564884.465

33.000

-125.588

9838.549

9712.961

-9838.549

-9964.137

7671.171

564884.465

34.000

-165.753


9838.549

9672.796

-9838.549

-10004.302

7361.165

564884.465

35.000

-207.485

9838.549

9631.064

-9838.549

-10046.034

6974.760

564884.465

36.000


-250.784

9838.549

9587.765

-9838.549

-10089.332

6509.033

564884.465

37.000

-295.650

10042.347

-10104.190

-10399.839

5961.061

564884.465

38.000


-269.240

10569.413

9746.698
10300.17
3

-10794.294

-11063.533

5395.866

564884.465

515916.00
1
539308.00
7
562664.65
6
572990.68
2
573107.58
5
573180.33
3
573206.00
3

573181.72
6
573103.86
3
572973.99
7
572794.45
9
572555.63
6
572245.63
0
571859.22
5
571393.49
8
570845.52
6
570280.33
1

-463817.306

-456297.323

-484946.761

-477195.036

-506076.216


-498128.105

-515352.562

-507246.345

-515352.562

-507129.442

-515352.562

-507056.694

-515352.562

-507031.024

-515352.562

-507055.301

-515352.562

-507133.164

-515352.562

-507263.030


-515352.562

-507442.569

-515352.562

-507681.391

-515352.562

-507991.398

-515352.562

-508377.803

-515352.562

-508843.529

-515352.562

-509391.501

-515352.562

-509956.697



39.000

-244.397

11089.450

10845.05
3

-11482.992

-11727.389

4878.467

564884.465

40.000

-221.091

11623.543

11402.452

-12171.691

-12392.782

4405.968


555846.314

41.000

-199.353

12157.635

11958.282

-12860.389

-13059.742

3975.475

529296.744

42.000

-179.182

12747.948

-13561.737

-13740.919

3584.064


502747.174

43.000

-160.578

13071.215

-14055.070

-14215.648

3228.811

476536.535

44.000

-143.541

13071.215

-14055.070

-14198.611

2906.792

449648.034


45.000

-128.071

13071.215

-14055.070

-14183.141

2615.085

423098.464

46.000

-114.168

13071.215

-14055.070

-14169.238

2350.766

395419.125

47.000


-101.803

13071.215

12568.766
12910.63
7
12927.67
4
12943.14
4
12957.04
7
12969.41
2

-14055.070

-14156.873

2110.938

370564.209

48.000

-91.005

13071.215


-14055.070

-14146.075

1892.707

344579.524

49.000

-81.774

13071.215

-14055.070

-14136.844

1693.148

317465.069

50.000

-74.111

13071.215

-14055.070


-14129.180

1509.338

290915.499

51.000

-68.014

13071.215

-14055.070

-14123.084

1338.355

264365.930

52.000

-63.484

12860.389

12980.210
12989.44
1

12997.10
4
13003.20
1
12796.90
5

-13830.189

-13893.673

1177.273

237251.475

53.000

-60.522

11426.772

11366.250

-12284.131

-12344.653

1023.170

211266.790


54.000

-59.688

9993.155

9933.466

-10709.963

-10769.652

872.599

185282.105

55.000

-60.422

8573.593

8513.171

-9220.126

-9280.548

722.112


158732.535

569762.93
1
560252.28
2
533272.21
9
506331.23
8
479765.34
5
452554.82
6
425713.54
9
397769.89
1
372675.14
7
346472.23
0
319158.21
7
292424.83
8
265704.28
4
238428.748

212289.96
0
186154.70
4
159454.64
6

-515352.562

-510474.096

-507106.921

-502700.953

-482885.351

-478909.875

-458663.780

-455079.716

-434751.422

-431522.611

-410220.640

-407313.847


-385999.069

-383383.984

-360746.794

-358396.028

-338071.281

-335960.343

-314365.063

-312472.356

-289628.140

-287934.992

-265406.570

-263897.231

-241184.999

-239846.644

-216448.076


-215270.803

-192741.858

-191718.688

-169035.640

-168163.041

-144814.070

-144091.958


56.000

-50.777

7027.535

6976.758

-7723.261

-7774.038

579.927


132182.965

57.000
58.000
59.000
60.000
61

-27.619
-66.391
-60.868
-27.435
0

5706.358
4286.796
2853.179
1433.617
0

5678.739
4220.405
2792.311
1406.182
0

-6142.066
-4610.063
-3073.844
-1532.003

0

-6169.685
-4676.454
-3134.711
-1559.437
0

468.329
342.159
184.966
64.100
0

105633.395
79083.825
52929.674
25984.685
0

Đỉnh sóng :
Đáy sóng :

Fmax
Fmax

= 14302,1147 T ,

=-14215,647 T ,


b) Trạng Thái 6
Sườn

Trên nước
Thuyết tĩnh
(1)
0
1
2
3
4

0
312.3129
538.2915
760.7696
812.9654

M max

M max

0
1124.406
2248.811
3373.217
4497.622

-120592.500


-120012.572

-96370.929
-72149.359
-48288.535
-23706.218
0

-95902.600
-71807.200
-48103.569
-23642.117
0

=573206,003 KNm

=-510474,1 KNm

Lực cắt
Trên đỉnh
sóng
lực cắt
(2)

132762.89
2
106101.72
4
79425.984
53114.640

26048.786
0

Trên đáy
Trên nước
sóng
tĩnh
Tổng hợp lực cắt
Tổng hợp
(3)
(4)
(5)
(6)
0
0
0
0
1436.719 -969.7998
-657.4869
90.45473
2787.103
-1939.6
-1401.308
676.4986
4133.986 -2923.455
-2162.685
1719.686
5310.588 -3921.364
-3108.399
3000.009


Moment Uốn
Trên đỉnh
sóng
Mw
(7)
0
22595.38
45190.76
68576.97
91511.28

Trên đáy
sóng
Tổng hợp Mw
Tổng hợp
(8)
(9)
(10)
0
0
0
22685.83
-20614.1
-20523.6
45867.26
-41228.2
-40551.7
70296.66
-62563.8

-60844.1
94511.29
-83487.1
-80487.1


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×