Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.37 KB, 2 trang )
第 1課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Tôi
2
Chúng tôi, chúng ta
3
Anh, chị, ông, bà, bạn( ngôi thứ II)
4
Người kia, người đó
5
Thầy , cô
6