Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 1( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.37 KB, 2 trang )

第 1課の語彙テスト2
名前:...............................................................
     日付:.......................................................
クラス:.......................................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

ベトナム語

STT
1

Tôi

2

Chúng tôi, chúng ta

3

Anh, chị, ông, bà, bạn( ngôi thứ II)

4

Người kia, người đó

5

Thầy , cô

6



Giáo viên

7

Học sinh, sinh viên

8

Nhân viên công ty

9

Các anh chị, ông bà, quý vị

10

Anh, chị, ông, bà(thêm sau tên người)

11

Hậu tố thay vào sau tên trẻ em(thay さん)

12

Hậu tố thêm vào sau tên bé trai

13

Hậu tố mang nghĩa người nước 〜


14

Nhân viên công ty 〜

15

Mỹ

16

Ấn Độ

17

Tên các trường đại học( giả tưởng)

18

Braxin

19

Hàn Quốc

20

Nhân viên ngân hàng

ひらがな、カタカナ



21

Bác sỹ

22

Kỹ sư

23

Nhà nghiên cứu

24

Bệnh viện

25

Đại học, trường đại học

26

Ai, vị nào

27

Điện, đèn điện


28

〜 tuổi

29

Thái Lan

30

Trung Quốc

31

Đức

32

Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi(cách nói lịch sự)

33

Không

34

Vâng, dạ

35


Xin lỗi, .....

36

Tên anh, chị là gì ?

37

Đây là anh, chị, ông, bà 〜

38

(Tôi) đến từ 〜

39

Rất hân hạnh được gặp anh, chị

40

Rất vui được làm quen với anh, chị

41

Nhật Bản

42

Pháp


43

Tên một bệnh viện ( Giả tưởng)



×