KIM TRA NH Kè GIA HC Kè I
Mụn Toỏn lp 5
20 CU HI TRC NGHIM
Khoanh vo ch cỏi t trc cõu tr li ỳng
1. S 15,15 c l
A. Mi lm phy mi lm B. Mi nm phy mi nm
C. Mi nm phy mi lm D. Mi lm phy mi nm
2. Mt n v, mi ba phn nghỡn vit l:
A. 1,13 B. 1,13 C. 1,013 D. 1,103
3. Dũng no xp ỳng th t t ln n bộ?
A. 78,9; 87,9; 89,7; 98,7
B. 98,7; 89,7; 78,9; 87,9
C. 98,7; 89,7; 87,9; 78,9
D. 87,9; 89,7; 78,9; 98,7
4. Phõn s no bng 0,5?
5. 12,235 hm = 1223,5. n v cn in vo ch chm l:
A. km B. dam C. cm D. m
6. 3 dam
2
8 m
2
bng bao nhiờu m
2
?
A. 38 B. 380 C. 308 D. 3080
7. Số hai mơi lăm phẩy bốn mơi chín viết là:
A. 25,409; B. 25,4009; C. 25,49; D. 205,49.
8. Viết dới dạng số thập phân là.
A. 8,0; B. 80,0; C. 0,08; D. 0,008.
9. Số lớn nhất trong các số: 6,72; 8,27; 7,82; 8,83 là:
A. 6,72; B. 8,83; C. 8,27; D. 7,82.
10. 8cm
2
9mm
2
= ..mm
2
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 89; B. 890; C. 809; D. 8900.
11. Chữ số 8 trong số thập phân 19, 008 có giá trị l :
A. 8 B. 8000 C.
100
8
D.
1000
8
12. Số 7
1000
6
viết dới dạng số thập phân là:
A. 0,76 B. 7,6 C. 7,006 D. 7,06
13 Số thích hợp viết vào chỗ chấm : 9m 3cm = .......... cm l :
A. 9,03 B. 9,0003 C. 9,6 D. 0,93
14. Số bé nhất trong các số 6,754; 6,745; 6,547; 6,475 l :
A. 6,754 B. 6,745 C. 6,547 D. 6,475
2
1
.A
6
5
.B
5
3
.C
5
10
.D
15 Phân số nào sau đây là phân số thập phân ?
A.
10
7
B.
375
1000
C.
4
5
D.
16
200
16. Phân số
5
7
bằng phân số nào dưới đây ?
A.
15
18
B.
16
28
C.
15
21
D.
16
21
17 Dãy số nào dưới đây chứa 3 số bằng nhau ?
A. 0,8 ; 0,08 ; 0,80 B. 0,08 ; 0,80 ; 0,008
C. 0,80 ; 0,008 ; 0,800 C. 0,8 ; 0,80 ; 0,8000
18. Chữ số 5 trong số 21,251 có giá trò là :
A. 5 B. 50 C.
5
10
D.
5
100
19. Hỗn số
3
24
100
viết dưới dạng số thập phân là :
A. 24,30 B. 24,03 C. 3,24 D. 24,003 Bài 6:
20. Số thập phân gồm hai mươi sáu đơn vò, møi hai phần nghìn được viết là :
A. 20,612 B. 26,012 C. 26,12 D. 206,12
21. Tìm số thích hợp để viết vào chỗ chấm 2m
2
3dm
2
= …………m
2
A. 2,3 B. 20,03 C. 2,03 D. 20,3
22. Dãy số thập phân được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là :
A. 2,9 ; 4,03 ; 5,1 B. 4,03 ; 5,1 ;
2,9
C. 5,1 ; 4,03 ; 2,9 D. 5,1 ; 2,9 ; 4,03
23. Tìm số tự nhiên thích hợp điền vào chỗ chấm : 65,7
〈
……
〈
66,6
A. 64 B. 65 C. 66 D. 67
24. Phân số
3
25
viết dưới dạng số thập phân là :
A. 0,325 B. 3,25 C. 0,012 D. 0,12