WELCOME THE TEACHERS
TO
OUR CLASS
Nice
Hello
Nice to meet you
Meet
Hi
I’m Alan
LiLi
Am
You
Mai
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two:
Section A ( 1, 2 and 3 )
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Hello, Nam. How are you?
Fine, thanks
Hi, Mai. I’m fine, thank you
And how are you?
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
How? Như thế nào
Are /is/am: Thì, là
Fine /nice: Khỏe, tốt
Cảm ơn
Thank you = Thanks:
How are you ? Bạn có khỏe không?
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Hello, Nam. How are you?
Fine, thanks
Hi, Mai. I’m fine, thank you
And how are you?
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Cấu trúc dùng để hỏi thăm sức khỏe:
A.
B.
How are you?:
Bn có khỏe khơng?
I’m fine, thank you (Fine, thanks)
Tơi khỏe, cảm ơn.
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
How are you, LiLi?
I’m fine
_______, thank you
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
How are you
__________ , Alan?
Fine, thanks.
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
A. Hello,_______.
I’m Lam
How ___________?
are you
I’m Chi
B. Hi,________.
fine _______.
I’m _____, thank you
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Exerciese 1: Match ( Hãy nối từ ở cột A với các từ ở
cột B sao cho phù hợp).
Cột A
Cột B
Trả lời
1. I
a. you
1- b
2. How
b. am Mai
2- c
3. Thank
c. are you ?
3- a
4. Nice
d. to meet you.
4- d
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Exerciese 2:
you
Complete the dialogue ( Hoàn thành
đoạn hội thoại với những từ cho sẵn).
fine
Hi
How
thanks
A: Hello, Nam. (1)……….. are you ?
B: (2) …………., Alan.
I’m (3) ………, thanks.
How are (4) ………. ?
A: I’m fine, (5) ………….
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)
Exerciese 2:
you
Complete the dialogue ( Hoàn thành
đoạn hội thoại với những từ cho sẵn).
fine
Hi
How
thanks
A: Hello, Nam. (1)……….. are you ?
B: (2) …………., Alan.
I’m (3) ………, thanks.
How are (4) ………. ?
A: I’m fine, (5) ………….
Consolidation:
1. New words:
- How ? Như thế nào
- are: thì, là
-You (ĐTNX): bạn, cậu, tớ …
- Fine: Khỏe, tốt
- Thank you = thanks: Cảm ơn
- How are you ? Bạn có khỏe khơng?
2. Structure:
Cấu trúc dùng để hỏi thăm sức khỏe:
- How are you ?
I’m fine, thank you. (Fine, thanks).
* Homework:
- Hoc thuộc lòng từ vựng.
̣
- Luyện tập mẫu câu.
- Làm bài tập 1, 2, 3, 4 trong SBT.
- Chuẩn bị Unit two: Thank you
Section A( 4, 5 ,6 and 7)
Thursday, 21st October 2010.
Unit Two: Thank you
Section A (1, 2, 3)