Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Cách thành lập Danh Từ Tích lũy T 10/ 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.1 KB, 6 trang )

Tích lũy chuyên môn Năm học : 2110 - 2011
Formation of nouns
Cách thành lập Danh từ
Noun is usally form by adding the prefix or suffix to root form.
Danh từ đợc cấu trúc bằng cách cộng tiền tố howawcj hậu tố vào ngữ căn
A . prefix addition
Prefix + Rootform Meaning Examples
Re + noun Lặp lại Reorganization : sự tổ chức lại
Recovery : sự phục hồi
Relation : sự thuật lại , mối quan hệ
Fore + noun
Pre + noun
Trớc Forethought : sự nghĩ trớc
Foresail : buồm trớc
Foresight : sự thấy trớc , lo xa
Preface : lời nói đầu
Precaution : sự đề phòng trớc
Mis + noun Xấu
Sai lầm
Misfortune : sự rủi ro
Misbehaviour : hạnh kiểm xấu
Misapplication : sự áp dụng sai
Miscaculation : sự tính toán sai nhầm
Un
In + noun
Dis
Không
Trái ngợc
Untruth : không thật
Unease : không yên , bứt rứt
Displeasure : bất mãn


Disregard : coi chừng
Over
Under + noun
After
Ngoài quá
Dới
sau
Overtime ; giờ phụ trội
Overdose : quá liều
Overdress : quá diện
Underwear : quần áo lót
Underline : đờng gạch dới
Afterthought : nghĩ lại
Afternoon : buổi chiều (sau chính ngọ )
B . Suffix addition
Root form - Suffix Meaning Examples
ER
Verb + OR
AR
Ngời tác động Teacher beggar
Driver liar
Viewer
GV : Đào Thị Tố Oanh Trờng THCS Quảng Đông
1
Tích lũy chuyên môn Năm học : 2110 - 2011
Sailor ; actor
Noun + IST
IAN
Ngời tác động Scientist
Pianist

Musician
physician
ION
Verb + ING
MENT
Sự việc Conclusion
Action
Writing
Making
Punishment
amusement
Noun + FUL Sức chứa Pocketful
Basketful
Handful
Noun + DOM
Adjective
Lãnh vực - trạng thái Freedom
Wisdom
Kingdom
Noun + MOOD
Adj
Thời kỳ - tình trạng Neighbourhood
Childhood
falsehood
Noun + ISM
Adj
Chủ nghĩa Patrialism
Socialism
terrorism
Noun + SHIP Chủ nghĩa Friendship

leadership
Adj + NESS
TY
Tình trạng Happyness
Loyalty ; cruelty
Compoun noun
Danh từ kép đợc thành lập bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ lại với nhau
Nó đợc thành lập với các hình thức sau :
Noun + noun Postman horserace moonlight - football
Adj + noun Grand - parents - blackboard sweetheart
Verb + noun Breakwater - pickpocket
Gerund + noun
Participle
Singingbird readinginglamp lookingglass
Adverd + noun
preposition
Foreleg inside downfall
Adverd + noun
preposition
Income offstring - upstar
Verb + adveb Standstill send off - drawback
GV : Đào Thị Tố Oanh Trờng THCS Quảng Đông
2
Tích lũy chuyên môn Năm học : 2110 - 2011

Một danh từ kép thờng đợc dùng để chỉ :
* Giá trị ( valua ) : dollar bill / peny stamp
* Nơi chốn ( place ) : city theatre / town people
* Thời gian ( time ) : morning class / day train / everning show
* Vật liệu ( material ) : store house / brick wall

* Nguồn gốc ( origin ) : Englishman / Vietnamese leather
* Sự tơng tự ( resemblance ) : tissue paper / wof - dog
* Vật dụng ( object ) : tea pot / tooth brush
* Đờng phố ( road -street ) : Oxford road / Baker street
Danh từ kép không dùng để chỉ số lợng hay dung tích .
Ví dụ : - a cup of tea
- a glass of beer
Không bao giờ Compound noun đợc thành lập .
- a tea cup - a beer glass
Compound Adjective
Compound Adjective đợc hình thành dới nhiều dạng
1. Noun- -
Adj + Present participle
Adv
---> snow - covered mountain)- horse- drawn(cart )
---> ready- made( clothes)
--->badly-tom(papper)-well- know( author)
2. Noun
Adj + Present participle
Adv
--->rice producing( country)- glass eating(animal )
--->sweet- smelling(flower)-good looking(man)
--->fast moving(traffic)-ever lasting(friendship )
3. Adj + Adj
Noun + Adj
Adj + Noun )
--->dard-blue ( trousers )- red- hot( stell )
--->sea sick( passenger)- snow- white ( hair )
---> first class(ticket)- five room ( house )
4. Adj +Noun +ed

Noun + ed
---> long eared(animal)- yellow-skinned(people )
--->lion hearted ( man )- moon-faced (woman )
Adjective equivalent
* Noun used as an Adjective : seawind- rivefish
* Possessive noun : mans life-suns ray
* Noun in appoisition : money, a gold key
* Part-iciple : fading flower- fallen tree
* infinitive : water to drink- book to learn
* Adv ( with participle understood ): the then (reigning ) king
* A phrase : a man of high position a girl with red shirt
* A clause : the man who is talking to my father is a teacher .
GV : Đào Thị Tố Oanh Trờng THCS Quảng Đông
3
Tích lũy chuyên môn Năm học : 2110 - 2011
Word building (cấu tạo từ )
Từ gốc ta gọi là ngữ căn ( root form ) . Khi ngữ căn thêm tiền tố (prefix )
nó sẽ đổi nghĩa
A root is a word in its basic simple form . A word maybe built up or have its
meaning changed by an addition at the beginning ( prefix.eg.unsafe )or at
the end ( sufix . eg . gadener ) .
Prefixes
Prefix Meaning Examples
a
a- ,ab- ,abs-
ad-,ac-,ar-,
ante- ,
bi- , bis- ,
circum- , cir- ,
com - ,

contra- ,
de- ,
dif- , dis- ,
inter- ,
mis-
ob-
post-
pro-
re-
sub-
trans-
un-
vice -
-able , ible
-ain , -an
- ance , -ence
- ant
- el , -et , ette
-er , -eer , -ier
- fy
- icle , - sel
- less
- ment
- ory
on
away , from
to
before
two , twice
round

together
againt
down
apart , not
between
wrong
against
after
forth
back
under
across
not , without
instead
capable of beeing
one connected
state of
one who
little
one who
to make
little
without
sstate of beeing
a place for
afloat, ashore
avert, abnormal , abstract
adhere , accep, arrive
antecedent , anteroom
bicycle, bisect , bisciut

circumference, circuit
comparison , competition , company
contrary, contradiction
depress , descend
incapable , inhuman , incorrect
international , interrupt , interval
missdeed , misjudge ,misbehave
object , obstruction
postpond , post script , post war
prossed , produce
retake , return , retrace
submarine , subway
transfer , transport , transpose
unfit , unknow , unpaid , unsafe
vice captain , viceroy
movable , eatable , incredible
champlain , publican
acceptance , existence
assistant , servant
satchel , droplet , kitchenette
gadener , princess ,waitress
glorify , purify , simplyfy
particle , morsel
careless , aimless , merciless
merriment , ẹnjoyment
dormitory , factory , laboratory
GV : Đào Thị Tố Oanh Trờng THCS Quảng Đông
4
TÝch lòy chuyªn m«n N¨m häc : 2110 - 2011
- ous full of famous , glorious , wondrous

• Words can also be changed from one partt of speech to another by
Adding or remorving the prefix or suffix and by changing the speeling .
Forming nouns from adjectives
CÊu tróc danh tõ tõ tÝnh tõ
Adjective ---> noun Adjective ---> noun
Able - ability
Abrupt - abrupness
Absent - absence
Abudant - abudance
Accurante - accuracy
Adequate - adequacy
Affluent - affluence
Angry - anger
Anonymous - anonymity
Anxious - anxiety
Arrogant - arrogance
Bitter – bitterness
Brave - bravery
Broad - breadth
Colloquial - colloquialism
Competent - competence
Constant – constancy
Crude - crudity
cruel - cruelty
curious - curiosity
dark – darkness
decent – decency
deep - depth
equal - equality
faithful - faith

- faithfulless
Famous - fame
Fertile - fertility
Fit - fitness
Foolish - foolishness /fool
Fragrant - fragrant
Free – freedom
High – height
Holy – holiness
Honest – honesty
Humble – humility
Just – justice
Like – likeness
Long - length
Loyal – loyalty
Mad – madness
Merry – merriment
Notorious - notoriety
Proud – pride
Punctual – punctuality
Real – reality
Safe - safety
Scarce – scarcity
Scientific – science
Secure – security
Senile – senility
Sharp – sharpness
Simple – simplicity
Slow – slowness
Strong – strength

Terrible – terror
Tight – tightness
True – truth
Vain – vanity
Valid – validity
Voracious – voracity
Warm – warmness
Warmth
Weak – weakness
GV : §µo ThÞ Tè Oanh Trêng THCS Qu¶ng §«ng
5

×