Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Danh sách HS 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.72 KB, 12 trang )

TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP 5C ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI NĂM
NĂM HỌC 2009 -2010

Bình Lâm, 03 -3-2010
Nguyễn Tấn Phó.
TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG

ĐÁNH GIÁ KIẾN THỨC DINH DƯỠNG HỌC SINH LỚP 5B
TT Họ và tên học sinh Nữ
TOÁN
TIẾNG VIỆT

KHOA
SỬ
ĐỊA S+Đ
Đọc Đọc
Thầm tiếng
Đọc Viết
TV
1 NGUYỄN VĂN HẢI x
2 NGÔ NGUYỄN BÁ QUAN
3 PHAN ĐOÀN NHƯ QUỲNH x
4 PHAN THANH SANG
5 THÁI BÁ SƠN
6 HỒ NGỌC TÀI
7 BÙI VĂN TẤN x
8 NGUYỄN HỒNG THANH
9 TRẦN NHƯ THUẦN x
10 DƯƠNG THỊ THUÝ x
11 TRỊNH KÝ THƯ x


12 LÊ VIỆT TIN x
13 HUỲNH THỊ THƯỜNG
14 CÙ THỊ THUỲ TRANG x
15 TRỊNH THỊ THUỲ TRANG x
16 VƯƠNG THỊ THUỲ TRANG
17 ĐỖ VIẾT TRƯỜNG
18 TRẦN QUAN TRƯỜNG x
19 HUỲNH THỊ NGỌC TÚ x
20 NGUYỄN NGỌC TÚ x
21 MAI XUÂN QUỐC TUẤN
22 LÊ U UY
23 LÊ THỊ KIM UYÊN x
24 LÊ TRẦN TẤN VIỆT x
25 DƯƠNG TẤN VŨ x
26 PHẠM VĂN VƯƠNG
27 TRẦN CHÍ VĨ x
Giỏi Khá T.Bình Yếu
SL TL SL TL SL TL SL TL
Toán % % % %
T.Việ
t
% % % %
NĂM HỌC 2008-2009

Bình Lâm, ngày
18/02/2009
GVCN

Nguyễn Tấn Phó.


TT Họ và tên học sinh Nữ
Số câu trả lời đúng /
Tổng số câu
Ghi chú
1 Phạm Thị Hoàng x 8/14
2 Nguyễn Văn Hội 8/14
3 Nguyễn Thảo Huyền x 7/14
4 Lưu Thế Khoa 7/14
5 Lê Văn Kiệt 9/14
6 Nguyễn Văn Kỳ 10/14
7 Lê Trần Minh Lệ x 10/14
8 Nguyễn Linh 9/14
9 Nguyễn Thị Mỹ Linh x 9/14
10 Nguyễn Thị Trúc Linh x 8/14
11 Phan Nguyễn Trà Linh x 9/14
12 Trịnh Thị Kim Loan x 5/14
13 Nguyễn Duy Lực 9/14
14 Nguyễn Thị Khánh Ly x 8/14
15 Trần Thị Khánh Ly x 9/14
16 Nguyễn Văn Lý (a) 9/14
17 Nguyễn Văn Lý (b) 7/14
18 Nguyễn Thị Mẫn x 6/14
19 Huỳnh Thị Mến x 7/14
20 Đỗ Lê Hồng My x 10/14
21 Lê Văn Nam 9/14
22 Nguyễn Tấn Nga 8/14
23 Dương Thị Thu Nguyên x 8/14
24 Phan Thị Ni x 7/14
25 Lê Thị Nguyệt x 9/14
26 Thái Khoa Phong 8/14

27 Trần Thị Phúc x 6/14
28 Trịnh Thị Phúc x 9/14
29 Lê Thị Phương x 8/14
30 Nguyễn Hoàng Phương 8/14
31 Võ Văn Sang 7/14
TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP 5B ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KÌ II
NĂM HỌC 2008-2009
Bình Lâm, ngày
30/3/2009
GVCN

Nguyễn Tấn Phó.
TT Họ và tên học sinh Nữ TOÁN
TIẾNG VIỆT
GHI CHÚ
Đọc Viết TBTV
1 Phạm Thị Hoàng x
2 Nguyễn Văn Hội
3 Nguyễn Thảo Huyền x
4 Lê Văn Kiệt
5 Lưu Thế Khoa
6 Nguyễn Văn Kỳ
7 Lê Trần Minh Lệ x
8 Nguyễn Linh
9 Nguyễn Thị Mỹ Linh x
10 Nguyễn Thị Trúc Linh x
11 Phan Nguyễn Trà Linh x
12 Trịnh Thị Kim Loan x
13 Nguyễn Duy Lực

14 Nguyễn Thị Khánh Ly x
15 Trần Thị Khánh Ly x
16 Nguyễn Văn Lý (a)
17 Nguyễn Văn Lý (b)
18 Nguyễn Thị Mẫn x
19 Huỳnh Thị Mến x
20 Đỗ Lê Hồng My x
21 Lê Văn Nam
22 Nguyễn Tấn Nga
23 Dương Thị Thu Nguyên x
24 Lê Thị Nguyệt x
25 Phan Thị Ni x
26 Thái Khoa Phong
27 Trần Thị Phúc x
28 Trịnh Thị Phúc x
29 Lê Thị Phương x
30 Nguyễn Hoàng Phương
31 Võ Văn Sang
Giỏi Khá T.Bình Yếu
SL TL SL TL SL TL SL TL
Toán % % % %
T.Việ
t
% % % %
TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG


TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG
LỚP 5B BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2008-2009


Bình Lâm, ngày 15/5/2009
Hiệu trưởng Tổ trưởng
GVCN

Nguyễn Tấn Phó.


TRƯỜNG TH LÝ TỰ TRỌNG
TT Họ và tên học sinh
Toán
TIẾNG VIỆT
Kh Sử
Địa
S
Đ
Đđ Hn Kt Mt Td
Đọc Viết
TBT
V
1 Phạm Thị Hoàng 9 4 5 9 10 10 9 10 9 10 A
+
A A
+
A A
+
2 Nguyễn Văn Hội 5 4 4 8 7 8 8 6 6 6 A A A A A
3 Nguyễn Thảo Huyền 7 3 5 8 8 8 8 9 9 9 A A A A A
4 Lê Văn Kiệt 9 4 5 9 9 9 9 10 9 10 A A A
+
A

+
A
5 Lưu Thế Khoa 8 3 5 8 5 7 9 9 8 9 A A A A A
6 Nguyễn Văn Kỳ 10 4 5 9 9 9 9 10 9 10 A
+
A A A
+
A
7 Lê Trần Minh Lệ 7 3 5 8 6 7 10 7 8 8 A A A A A
+
8 Nguyễn Linh 10 3 5 8 8 8 9 10 9 10 A A A
+
A A
+
9 Ng Thị Mỹ Linh 10 5 5 10 10 10 9 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A
+
A
+
10 Ng Thị Trúc Linh 9 5 5 10 10 10 10 9 9 9 A
+
A
+
A
+

A
+
A
+
11 Phan Ng Trà Linh 9 5 5 10 10 10 10 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A
+
A
+
12 Trịnh Thị Kim Loan 6 3 5 8 8 8 9 6 7 7 A A A A A
+
13 Nguyễn Duy Lực 9 4 5 9 9 9 10 10 9 10 A A A
+
A
+
A
+
14 Nguyễn Thị Kh Ly 9 5 5 10 9 10 10 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A A
+

15 Trần Thị Kh Ly 9 5 5 10 9 10 9 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A A
+
16 Nguyễn Văn Lý (a) 7 3 5 8 6 7 10 7 6 7 A A A A A
17 Nguyễn Văn Lý (b) 6 3 5 8 7 8 8 10 8 9 A A A A A
18 Nguyễn Thị Mẫn 8 3 5 8 6 7 6 8 5 7 A A A A A
19 Huỳnh Thị Mến 5 3 5 8 9 9 9 10 7 8 A A A A A
20 Đỗ Lê Hồng My 10 5 5 10 9 10 10 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A
+
A
+
21 Lê Văn Nam 10 5 5 10 9 10 9 10 9 10 A
+
A
+
A
+
A
+

A
+
22 Nguyễn Tấn Nga 8 3 5 8 7 8 10 8 9 9 A A A A A
23 Dương T T Nguyên 7 4 5 9 9 9 9 9 9 9 A
+
A A
+
A A
+
24 Lê Thị Nguyệt 8 3 5 8 8 8 8 7 6 7 A A
+
A A A
25 Phan Thị Ni 6 2 4 6 6 6 8 6 6 6 A A A A A
26 Thái Khoa Phong 7 3 5 8 6 7 8 6 7 7 A A A A A
27 Trần Thị Phúc 7 3 5 8 5 7 8 8 6 7 A
+
A A A A
+
28 Trịnh Thị Phúc 8 3 5 8 8 8 10 9 9 9 A
+
A A A A
29 Lê Thị Phương 7 3 5 8 6 7 9 6 7 7 A A
+
A A A
30 Nguyễn H Phương 9 5 5 10 8 9 10 10 9 10 A
+
A A
+
A
+

A
+
31 Võ Văn Sang 6 2 4 6 5 6 8 8 9 9 A A A A A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×