Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1020.86 KB, 25 trang )
•
Work in groups of 4
•
Read the questions on the screen
•
Show your answer by raising letter A,B,C or D
•
You will be out if your answer is wrong
What does “coach” mean?
B. Xe luA. Xe tải
D. Xe kháchC. Xe buýt
What does “food poisoning” mean?
B. nấu thức ănA. nôn thức ăn
D. kiếm thức ăn C. ngộ độc thức ăn
What does “throw waste” mean?
B. nhặt rácA. vứt rác
D. tái chế rácC. bới rác
What does “get lost” mean?
D. bị ốm
A. bị mất B. bị lạc
C. bị đánh
What does “carsick” mean?
B. ốm xeA. xe ốm
C. say xe D. xe say
What does “get a fine” mean?
B. thấy khỏe mạnhA. nhặt được tiền
D. bị phạt tiềnC. thấy mệt mỏi
What does “get wet” mean?
B. bị nóng
A. bị mệt