Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Danh sach ban von nam 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.24 KB, 4 trang )

PHỤ LỤC 2:DANH SÁCH DOANH NGHIỆP SCIC DỰ KIẾN BÁN VỐN NĂM 2020
(Căn cứ Quyết định số 105/QĐ-ĐTKDV ngày 13/3/2020)
STT

Mã DN

Tên DN

ĐVQL

VĐL

VNN

3

4

5

1 DTH04

2
CTCP XNK Sa giang

CNPN

2 BTC06

TCT Cổ phần Bảo Minh


ĐT1

3 HNO06

CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam

ĐT2

4 BCN03

CTCP Nhựa TN Tiền Phong

ĐT3

5 BKH01

CTCP FPT

ĐT4

6 BGT64

Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông 5 - CTCP

CNMT

7 LDO17

CTCP Du lịch Lâm Đồng


CNMT

8 KHO29

CTCP Thương mại và Đầu tư Khánh Hoà

CNMT

9 BTH10

CTCP vật liệu xây dựng khoáng sản Bình Thuận

CNMT

10 BTH14

CTCP Công trình Giao thông Bình Thuận

CNMT

11 QNA05

CTCP Công trinh GTVT Quảng Nam

CNMT

12 HUE21

CTCP Kỹ nghệ thực phẩm Á Châu


CNMT

13 QNG11

CTCP Du lịch Quảng Ngãi

CNMT

14 QNG12

CTCP Bến xe Quảng Ngãi

CNMT

15 KHO28

CTCP Xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa

CNMT

16 DLA14

CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Đak Lak

CNMT

17 AGI13

CTCP XNK Nông sản thực phẩm An Giang


CNPN

18 CTH25

CTCP Xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp Cần Thơ

CNPN

19 CTH24

CTCP In Tổng hợp Cần Thơ

CNPN

20 HCM06

CTCP Đầu tư và Dịch vụ Thăng Long

CNPN

21 AGI11

CTCP Cảng An Giang

CNPN

22 BRV13

CTCP Đóng tàu và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu


CNPN

1

1/4

Tỷ lệ
(%)
6

71,475,800,000

35,657,590,000

50%

913,540,370,000

463,173,480,000

51%

410,000,000,000

195,284,090,000

48%

981,638,530,000


364,231,290,000

37%

6,783,586,880,000

400,167,790,000

6%

439,000,000,000

175,600,000,000

40%

396,000,000,000

46,381,247,122

12%

40,000,000,000

39,900,800,000

100%

42,445,180,000


28,234,760,000

67%

20,685,950,000

19,051,770,000

92%

27,000,000,000

14,526,000,000

54%

17,000,000,000

13,464,000,000

79%

158,139,440,000

4,374,560,000

3%

6,374,030,000


3,250,760,000

51%

14,760,000,000

1,322,000,000

9%

6,498,000,000

1,039,730,000

16%

350,000,000,000

178,500,000,000

51%

124,856,000,000

123,301,000,000

99%

105,715,170,000


102,891,170,000

97%

170,000,000,000

84,606,300,000

50%

138,000,000,000

73,116,000,000

53%

110,000,000,000

53,500,000,000

49%


CK
7
SGC
BMI

NTP
FPT


QTC

KSE

AFX


STT

Mã DN

Tên DN

ĐVQL

VĐL

VNN

3

4

5

23 TGI17

2
CTCP Chăn nuôi Tiền Giang


CNPN

24 BDU05

CTCP Xây dựng tư vấn đầu tư Bình Dương

CNPN

25 TVI06

CTCP Trà Bắc

CNPN

26 AGI12

CTCP Rau quả thực phẩm An Giang

CNPN

27 BRV14

CTCP Thủy sản và Xuất nhập khẩu Côn Đảo

CNPN

28 VLO07

CTCP Địa ốc Vĩnh Long


CNPN

29 BRV15

CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Châu Đức

CNPN

30 BTM27

CTCP Thiết bị phụ tùng Sài Gòn

CNPN

31 CTH19

CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Cần Thơ

CNPN

32 BRV11

CTCP Thương mại và Dịch vụ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

CNPN

33 BRV12

CTCP Phát triển Văn hóa du lịch Vũng Tàu


CNPN

34 BTC12

Tập đoàn Bảo Việt

ĐT1

35 THO27

CTCP Đầu tư hạ tầng KCN Thanh Hóa

ĐT1

36 BGD02

CTCP GP9

ĐT1

37 QNI39

CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh

ĐT2

38 HPH47

CTCP Nhiệt điện Hải Phòng


ĐT2

39 BXD05

Tổng công ty LICOGI-CTCP

ĐT2

40 BGT63

CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác đầu tư giao thông vận tải

ĐT2

41 TNG16

CTCP Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Thái Nguyên

1

Tỷ lệ
(%)
6

51,000,000,000

49,686,000,000

97%


198,719,660,000

46,224,000,000

23%

74,506,690,000

34,031,090,000

46%

60,000,000,000

29,424,000,000

49%

80,086,200,000

27,475,490,000

34%

26,535,500,000

19,377,700,000

73%


17,420,000,000

11,520,000,000

66%

190,214,990,000

4,828,560,000

3%

8,000,000,000

3,775,000,000

47%

27,000,000,000

2,515,030,000

9%

3,004,220,000

751,060,000

25%


7,008,864,340,000

221,544,000,000

3%

25,014,890,000

11,436,325,784

46%

16,727,860,000

2,126,290,000

13%

4,500,000,000,000

514,010,890,000

11%

5,000,000,000,000

450,000,000,000

9%


900,000,000,000

366,406,910,000

41%

237,350,000,000

231,105,000,000

97%

140,833,570,000

139,199,570,000

99%

589,914,260,000

108,682,380,000

18%

419,080,000,000

105,000,000,000

25%


235,000,000,000

63,450,000,000

27%

132,960,322,036

32,495,502,706

24%

ĐT2
42 BGT62

Tổng công ty XDCT Giao thông 8

ĐT2

43 BGT53

Tổng công ty Thăng Long

ĐT2

44 HTI10

CTCP Cảng quốc tế Lào Việt


ĐT2

45 QNI37

CTCP Giải trí quốc tế Lợi Lai

ĐT2

2/4


CK
7

ANT

SMA

BVH

QTP
HND
LIC


STT

Mã DN

Tên DN


ĐVQL

VĐL

VNN

3

4

5

46 NAN29

2
Trường ĐH công nghiệp Vinh

ĐT2

47 INCOJSC

CTCP Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam

ĐT2

48 NAN30

CTCP Đầu tư và Phát triển miền Trung


ĐT2

49 QNI40

CTCP Bến xe Quảng Ninh

ĐT2

50 BCN18

CTCP Nhiệt điện Phả Lại

ĐT2

51 BNN22

Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (Seaprodex)

ĐT3

52 BGT01

CTCP TRAPHACO

53 DTH01

CTCP XNK Y tế DOMESCO

54 BNN21


Tổng công ty tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam

55 BYT01

TCT Thiết bị y tế Việt Nam - CTCP

ĐT3

56 DBI07

CTCP TM và dịch vụ tổng hợp tỉnh Điện Biên

ĐT3

57 BNN23

CTCP Xây dựng và chuyển giao công nghệ thủy lợi

ĐT3

58 BYT02

CTCP Dược Khoa

ĐT3

59 SLA22

CTCP Bến xe khách Sơn La


ĐT3

60 SLA21

CTCP Kỹ thuật tài nguyên và môi trường Sơn La

ĐT3

61 BCN05

CTCP Nhựa Bình Minh

ĐT3

62 BCT21

Tổng công ty Thép Việt Nam

ĐT4

63 BCT19

Tập đoàn dệt may Việt Nam

ĐT4

64 BCT16

TCT CP Công nghiệp Dầu thực vật VN


ĐT4

65 BCN15

Tổng công ty Cổ phần Điện Tử và Tin học

ĐT4

66 BCT20

CTCP Giao nhận kho vận ngoại thương

ĐT4

67 BCT12

CTCP Nhựa Việt Nam

ĐT4

68 BVH26

CTCP Sách Việt Nam
CTCP Điện máy Hà Nội

1

69 BCT18

ĐT3

ĐT3
ĐT3

ĐT4
ĐT4

3/4

Tỷ lệ
(%)
6

139,500,000,000

21,900,000,000

16%

60,000,000,000

18,000,000,000

30%

80,000,000,000

12,161,060,000

15%


65,056,500,000

8,880,250,000

14%

3,262,350,000,000

627,300,000

0%

1,250,000,000,000

792,280,000,000

63%

414,536,730,000

147,865,120,000

36%

347,274,650,000

120,544,670,000

35%


44,000,000,000

21,560,000,000

49%

125,689,000,000

17,600,000,000

14%

14,254,065,000

6,732,565,000

47%

8,000,000,000

2,880,000,000

36%

30,039,100,000

1,808,100,000

3,352,500,000


1,341,000,000

40%

4,150,000,000

996,000,000

24%

818,609,380,000

199,830,000

0%

6,780,000,000,000

6,368,440,340,000

94%

5,000,000,000,000

2,674,381,000,000

53%

1,218,000,000,000


442,119,000,000

36%

438,000,000,000

385,297,500,000

88%

268,000,000,000

266,566,000,000

99%

194,289,130,000

127,943,420,000

66%

679,099,600,000

67,909,960,000

10%

72,900,000,000


61,462,000,000

84%


CK
7

PPC
SEA
TRA
DMC
HEJ

6%

BMP
TVN
VGT
VOC
VEC
VIN
VNP


STT

Mã DN

Tên DN


ĐVQL

VĐL

VNN

3

4

5

70 BTM23

2
CTCP Tập đoàn Vinacontrol

ĐT4

71 BVH14

CTCP FAFIM Việt Nam

ĐT4

72 BTM05

CTCP Nông sản Agrexim


ĐT4

73 TQU10

CTCP Khoáng sản Tuyên Quang

ĐT4

74 BTM15

CTCP XNK chuyên gia lao động và kỹ thuật

ĐT4

75 HNO09

CTCP CNTT, VT và tự động hóa dầu khí PVTech

ĐT4

76 LCA08

CTCP In báo Lào Cai

ĐT4

77 BVH25

CTCP Phát hành sách Nghệ An


ĐT4

78 BGT43

CTCP TRAENCO

ĐT4

79 BVH05

CTCP In Khoa học kỹ thuật

ĐT4

80 BMT03

CTCP Thiệt bị Khí tượng Thủy văn và Môi trường Việt Nam (Hymetco)

ĐT4

81 BVH22

CTCP Đầu tư – Xây dựng công trình văn hóa và đô thị

ĐT4

82 BVH23

CTCP Sách văn hóa tổng hợp Hòa Bình


ĐT4

83 BVS01

CTCP Đầu tư Bảo Việt - SCIC

1

Tỷ lệ
(%)
6

104,999,550,000

31,500,000,000

30%

96,738,280,000

29,024,480,000

30%

60,545,400,000

18,623,775,000

31%


25,000,000,000

12,750,000,000

51%

11,310,000,000

5,768,100,000

51%

42,352,900,000

5,761,200,000

14%

4,684,410,000

4,561,410,000

97%

7,433,380,000

3,791,020,000

51%


16,603,400,000

3,216,380,000

19%

15,710,000,000

2,516,660,000

16%

3,500,000,000

1,575,000,000

45%

2,000,000,000

680,500,000

34%

1,061,700,000

115,800,000

11%


140,000,000,000

70,000,000,000

50%

150,000,000,000

49,500,000,000

33%

100,000,000,000

29,000,000,000

29%

ĐT5
84 THAPTH

CTCP Đầu tư tháp truyền hình Việt Nam

ĐT5

85 BENOVAS

CTCP thuốc Ung thư Benovas

ĐT5


4/4


CK
7
VNC

PAI

TEC



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×