Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Kết quả KTĐK GKI 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.23 KB, 5 trang )

PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ I
TH HỨA TẠO Lớp: 3A Năm học : 2010-2011
Stt Họ và tên học sinh
Điểm thi
Bị chú
Tiếng Việt Toán
Đọc Viết GKI
1 Võ Phạm Thanh An 8 7 8 10
2 Nguyễn Minh Công 8 6 7 10
3 Lê Viết Cường 8 3 5 9
4 Đỗ Thị Phương Dung 10 8.5 9 9
5 Nguyễn Tùng Duy 9.5 10 10 10
6 Huỳnh Đức Định 10 4.5 7 10
7 Phạm Thu Hiền 10 8.5 9 10
8 Phạm Văn Hiền 8 4 6 5
9 Nguyễn Thị Thảo Hiền 7.5 3 5 9
10 Phạm Thị Như Huỳnh 10 9.5 10 7
11 Trịnh Gia Huy 8 9 9 9
12 Phan Trần Quốc Khánh 7.5 6 7 9
13 Huỳnh Minh Khoa 10 8.5 9 9
14 Phạm Thị Nga 7 9 8 10
15 Mai Kim Ngọc 9.5 10 10 10
16 Phạm Nguyễn Như Ngọc 8.5 9 9 10
17 Trương Thị Quỳnh Nhi 10 10 10 10
18 Trần Gia Phát 10 7.5 9 10
19 Lương Thế Phông 8 7 8 7
20 Lê Bình Phương 8 5 7 9
21 Trần Nhật Phương 8 8 8 9
22 Đinh Bá Sơn 9.5 8.5 9 10
23 Ngô Thị Thanh Thảo 7.5 4 6 6
24 Phạm Thị Kim Thanh 10 4 7 10


25 Nguyễn Văn Thắng 8.5 8 8 10
26 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 10 8.5 9 10
27 Phạm Minh Vân 10 6 8 6
28 Lê Minh Ý 10 7 9 8
29
30
31
32
33
34
Môn Giỏi Khá T.bình Yếu TB trở lên
SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ %
T.V 13/7 46,4 11/2 39,3 4/2 14,3 28/11 100%
Toán 22/9 78,6 3/1 10,7 3/1 10,7 28/11 100%
Ái Nghĩa, ngày25 tháng10 năm 2010
Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Kim Oanh
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ I
TH HỨA TẠO Lớp: 3B Năm học : 2010-2011
Stt Họ và tên học sinh
Điểm thi
Bị chú
Tiếng Việt Toán
Đọc Viết GKI
1 Văn Tấn Gia Bảo 7 6.5 7 10
2 Trần Thị Ngọc Duyên 10 10 10 10
3 Lê Mạnh Đạt 9 7 8 10
4 Nguyễn Đỗ Khánh Đoan 5 4.5 5 10
5 Phan Văn Hào 9 9 9 10
6 Trương Đình Hận 5.5 4 5 10

7 Nguyễn Trúc Thanh Hoàng 9 10 10 10
8 Phan Quang Huy 5.5 5.5 6 9
9 Hồ Công Nhật Huy 5.5 7 6 8
10 Võ Quốc Thanh Huyền 3 7 5 8
11 Nguyễn Văn Quốc Lộc 6 5.5 6 10
12 Nguyễn Đức Dương Nam 8 6 7 10
13 Phan Kiều Ngân 5.5 4.5 5 10
14 Phan Thị Thúy Ngân 6 6.5 6 9
15 Lê Hồng Ngọc 10 8.5 9 10
16 Nguyễn Thị Yến Nhi 8.5 9.5 9 10
17 Đỗ Thị Hồng Nhung 5.5 6.5 6 9
18 Lê Trung Nguyên 5 5.5 5 10
19 Ngô Đắc Thôi 5.5 6.5 6 9
20 Nguyễn Thành Tích 8.5 9 9 10
21 Lê Thị Thủy Tiên 5.5 7 6 9
22 Trần Thị Thanh Trúc 10 7 9 10
23 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 5 5 5 8
24 Lê Văn Trung 7 4 6 7
25 Nguyễn Đức Lê Trường 10 8 9 9
26 Nguyễn Hoàng Cẩm Vân 8 6 7 9
27 Trương Đình Việt 8 7 8 10
28
29
30
31
32
33
34
Môn Giỏi Khá T.bình Yếu TB trở lên
SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ %

T.V 8/5 29.6 5/1 18.5 14/6 51.9 17/12 100
Toán 23/11 85.
2
4/1 14.8 27/12 100
Ái Nghĩa, ngày 26 tháng 10 năm 2010
Giáo viên chủ nhiệm
Huỳnh Tẩn
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ I
TH HỨA TẠO Lớp: 3C Năm học : 2010-2011
Ái Nghĩa, ngày25 tháng10 năm 2010
Giáo viên chủ nhiệm
Trương Thị Kim Loan
Stt Họ và tên học sinh
Điểm thi
Bị chú
Tiếng Việt Toán
Đọc Viết GKI
1 Lê Văn An 6.5 6.5 7 9
2 Phạm Quốc Bảo 9.5 8.5 9 10
3 Nguyễn Kiều Châu 8.5 8.5 9 10
4 Phan Thị Kim Dung 9.5 9.5 10 10
5 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 9.5 10 10 10
6 Lê Trần Thị Mỹ Duyên 9.5 10 10 10
7 Nguyễn Công Đức 5 8 7 9
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10 9.5 10 10
9 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10 10 10 9
10 Hồ Quang Huy 10 9 10 10
11 Phan Minh Huy 10 9 10 10
12 Nguyễn Gia Hưng 10 7 9 10
13 Ngô Thị Thanh Hiền 7 4.5 6 8

14 Lê Quang Hiếu 10 9.5 10 9
15 Đoàn Phương Khanh 10 10 10 10
16 Võ Văn Linh 5.5 4 5 10
17 Nguyễn Thanh Trà My 9 8 9 10
18 Lê Bảo Nguyên 8 9 9 10
19 Nguyễn Phạm Kiều Oanh 9 8 9 10
20 Cao Ngọc Khánh Phương 8 9.5 9 10
21 Trương Thị Thu Phương 9.5 10 10 10
22 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên 9.5 9.5 10 10
23 Phạm Thị Mỹ Tâm 9.5 4 7 7
24 Huỳnh Đức Thông 4 7 6 10
25 Trần Phú Bảo Trâm 9 9 9 10
26 Nguyễn Thị Hồng Trinh 7.5 5.5 7 9
27 Nguyễn Văn Nhật Trình 5.5 6 6 10
28 Bùi Anh Trúc 9.5 7 8 10
29 Huỳnh Thị Minh Thư 9.5 8.5 9 10
30
31
32
33
34
Môn Giỏi Khá T.bình Yếu TB trở lên
SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ %
T.V 18/12 62.1% 7/4 21.1% 4/1 13.8% 29/17 100%
Toán 25/14 82.6% 4/3 13.8% 29/17 100%
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ I
TH HỨA TẠO Lớp: 3D.. Năm học : 2010-2011
Stt Họ và tên học sinh
Điểm thi
Bị chú

Tiếng Việt Toán
Đọc Viết GKI
1 NGUYỄN HOÀNG BẢO DUYÊN 9.5 10 10 9
2 NGUYỄN VÕ KHÁNH DUYÊN 7.5 8 8 9
3 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 10 8 9 10
4 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10 8 9 10
5 DƯƠNG VIỆT HOÀNG 9 10 10 10
6 CAO VĂN HÙNG 8 6.5 7 10
7 NGUYỄN VĂN HƯNG 8.5 9 9 10
8 TRẦN MẠNH LINH 8.5 9 9 10
9 LÊ HOÀNG LỰC 7.5 4 6 6
10 NGUYỄN XUÂN MINH 10 9.5 10 10
11 NGUYỄN THỊ THUÝ NGA 6 4.5 5 7
12 NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA 8.5 9 9 10
13 HỒ MINH NGUYỆT 5.5 6 6 10
14 CAO MINH QUÂN 6 5 6 9
15 ĐOÀN CÔNG QUỐC 8 6 7 9
16 LÊ THỊ THANH TRÀ 9.5 9.5 10 10
17 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 8.5 7 8 8
18 LÊ VIẾT TIỆM 7.5 6 7 9
19 ĐẶNG NGỌC TÚ 9.5 9 9 10
20 ĐẶNG NGỌC TUẤN 9.5 9 9 10
21 TRƯƠNG MINH TRIẾT 7.5 8.5 8 10
22 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 7 8.5 8 8
23 LÊ THỊ TRÚC 9.5 9.5 10 10
24 ĐOÀN THANH TUYỀN 8.5 7.5 8 9
25 HỨA THỊ THU THUỲ 6 9 8 7
26 ĐOÀN THU UYÊN 8 5.5 7 9
27 VĂN HOÀN VŨ 8.5 8.5 9 10


Môn Giỏi Khá T.bình Yếu TB trở lên
SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ % SL/nữ %
T.V 13/6 48.
2
10/6 37.0 4/2 14.
8
27/14 100
Toán 22/10 81.
5
4/4 14.
8
1 3.7 27/14 100
Ái Nghĩa, ngày 26 tháng10 năm 2010
Giáo viên chủ nhiệm

NGUYỄN THỊ HẠNH

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×