Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kt 45'''' tuần 6 số học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.36 KB, 2 trang )

Trờng: THCS Phùng Xá Bài kiểm tra
Lớp 6............. Môn: Số học
Họ & tên .............................................. Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của thầy ,cô giáo
Đề bài ( số lẻ )
A. Trắc nghiệm: (2 điểm)
Câu 1: Khoanh tròn chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng nhất.
1) Tập hợp A các số tự nhiên x sao cho 15 < x 20 là:
a) A = 15; 16; 17; 18; 19 b) A = 16; 17; 18; 19; 20
c) A = 16; 17; 18; 19 d) A = 15; 16; 17; 18; 19; 20
2) Số phần tử của tập hợp B = 19; 20; 21; . . . ; 75 là:
a) 57 b) 58 c) 59 d) 60
3) Hiệu của số tự nhiên lớn nhất có ba chữ số khác nhau và số tự nhiên nhỏ nhất có ba chữ số là:
a) 899 b) 887 c) 1087 d) 1099
4) Cách tính đúng là :
a) 2
2

.

2
3
= 2
5
b) 2
2
. 2
3
= 2
6
c) 2


2
.2
3
= 4
6
d) 2
2
. 2
3
= 4
5
Câu 2:
Điền dấu (X)vào ô trống thích hợp,nếu sai sửa lại cho đúng
Câu Đú
ng
S
ai
Sửa lại cho đúng là
12
8
: 12
4
= 12
2
5
3
= 15
B. Tự luận : (8 điểm)
Bài 1 : (3,5 điểm) Tính giá trị của biểu thức :
a) A = 24. 57 + 24. 43 b) B = 4.5

2
16 : 2
3
c) C = 168 : 46 [12+ 5.( 32 : 8) ]
Bài 2 : (3,5 điểm) Tìm số tự nhiên x biết :
a) 53 + ( 124 x) = 87
b) 53 - 5(x - 3) = 38
c) 2
3
. x + 28 = 4
3
+ 6
2
Bài 3 : (1 điểm)
Bạn Minh đánh số trang một quyển sách dày 107 trang. Hỏi bạn Minh phải dùng tất cả bao nhiêu chữ số? Giải thích?
Bài làm

............................................................................................................................................................................................................................................


.
............................................................................................................................................................
................................................................................
Trờng: THCS Phùng Xá Bài kiểm tra
Lớp 6............. Môn: Số học
Họ & tên .............................................. Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của thầy ,cô giáo
Đề bài ( số chẵn )
A. Trắc nghiệm: (2 điểm)
Câu 1: Khoanh tròn chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng nhất.

1) Tập hợp A các số tự nhiên x sao cho 18 < x 23 là:
a) A = 18; 19; 20; 21; 22 b) A = 18; 19; 20; 21; 22; 23
c) A = 19; 20; 21; 22 d) A = 19; 20; 21; 22; 23
2) Số phần tử của tập hợp B = 29; 30; 31; . . . ; 77 là:
a) 47 b) 48 c) 49 d) 50
3) Tổng của số tự nhiên lớn nhất có ba chữ số khác nhau và số tự nhiên nhỏ nhất có ba chữ số là:
a) 899 b) 887 c) 1087 d) 1099
4) Cách tính đúng là :
a) 3
2
. 3
3
= 9
5


b) 3
2
. 3
3
= 3
6
c) 3
2
.3
3
= 9
6
d) 3
2


.3
3
= 3
5
Câu 2:
Điền dấu (X)vào ô trống thích hợp,nếu sai sửa lại cho đúng
Câu Đú
ng
S
ai
Sửa lại cho đúng là
15
8
: 15
4
= 15
2
6
3
= 18
B. Tự luận : (8 điểm)
Bài 1 : (3,5 điểm) Tính giá trị của biểu thức :
a) A = 35. 77 + 35. 23 b) B = 5.4
2
27 : 3
2
c) C = 168 : 46 [12+ 5.( 32 : 8) ]
Bài 2 : (3,5 điểm) Tìm số tự nhiên x biết :
a) 46 + ( 124 x) = 94

b) 73 - 6(x - 3) = 55
c) 2
4
. x + 20 = 4
3
+ 6
2
Bài 3 : (1 điểm)
Bạn Minh đánh số trang một quyển sách dày 109 trang. Hỏi bạn Minh phải dùng tất cả bao nhiêu chữ số? Giải thích?
Bài làm




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×