Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề khảo sát toán 10 lần 2 năm 2018 2019 trường THPT lê xoay vĩnh phúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.94 KB, 7 trang )

TRƯỜNG THPT LÊ XOAY

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN
LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019

Đề thi có 05 trang

Thời gian làm bài : 90 Phút

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)

Mã đề 125

Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................


Câu 1: Cho a và b ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng?


 
  
A. a.b = a b .
B. a.b = − a b .
C. a.b = 1 .










D. a.b = 0 .



Câu 2: Cho hai véc tơ a và b khác véc tơ =
o và a (=
a1 ; a2 ), b (b1 ; b2 ) . Tìm khẳng định sai?
 

A. cos(a, b) =




a1b2 + a2b1
a12 + a2 2 . b12 + b2 2



B. a=
.b a1b1 + a2b2 .

.



a
D.=


C. a ⊥ b ⇔ a1b1 + a2b2 =
0.

a12 + a2 2 .

Câu 3: Cho a, b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. a > b ⇔ a 2 > b 2 .

B. a > b ⇔ a − b > 0 .

C. a > b > 0 ⇒

Câu 4: Cho a, b, c, d là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng?
a > b > 0
⇒ ac > bd .
c > d > 0

1 1
< .
a b

D. a > b ⇔ 3 a > 3 b .

a > b
⇒ ac > bd .
c > d

a > b
a b

⇒ > .
c d
c > d
a > b
⇒ a−c > b−d .
D. 
c > d

A.
=
cos α cos(1800 − α ) .
C.=
sin α sin(1800 − α ) .

B.=
tan α tan(1800 − α ) .
D.=
cot α cot(1800 − α ) .

A. 

B. 

C. 

Câu 5: Cho góc 00 ≤ α ≤ 1800 bất kỳ . Tìm khẳng định đúng?

 =α .
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm M ( x0 ; y0 ) và xoM
Khi đó sin α bằng


A.

y0
.
x0

B.




x0
.
y0

C. x0 .

D. y0 .





Câu 7: Cho hai véc tơ a và b khác véc tơ o . Khi đó a.b bằng
 

 

A. - a b cos(a, b) .


 

 

 

B. a b cos(a, b) .

 

C. a b sin(a, b) .

 

D. a b .

2x2 − x

x −1

Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình x + 1 =

A. x > 1 .
B. x ≥ 1 .
C. x ≤ 1 .
Câu 9: Điều kiện để bất phương trình ax + b > 0 có tập nghiệm  là
a = 0
.
b > 0


A. 

a = 0
.
b < 0

B. 

a > 0
.
b > 0

C. 

D. x < 1 .
a = 0
.
b ≥ 0

D. 

Trang 1/5 - Mã đề 125 - />

2
x − y + z =

Câu 10: Gọi ( x0 ; y0 ; z0 ) nghiệm của hệ phương trình  z + y =
. Tính x0 . y0 .z0 .
3


z = 1

A. -6.
B. 6 .
C. 2.
2
Câu 11: Tích tất cả các nghiệm của phương trình x + x − 5 =
0 là

D. 3.

A. -5.
B. 1.
C. -1.
0 có nghiệm x duy nhất khi
Câu 12: Phương trình ax + b =

D. 5.

A. a= b= 0 .
B. a.b ≠ 0 .
C. a = 0 .
D. a ≠ 0 .
Câu 13: Trong tam giác ABC bất kỳ với=
BC a=
, CA b=
, AB c . Khẳng định nào sau đây là sai?
1
2


a
sin A

b
c
.
=
sin B sin C
b2 + c2 − a 2
D. cos A =
.
2bc

A. S∆ABC = bc sin A .

B. =

C. a 2 + 2bc cos B =
b2 + c2 .

Câu 14: Cho a, b, c, d là các số thực. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
a < b
⇒ ac < bd .
c < d

A. 

B. a < b ⇔ a + c < b + c . C. a < b ⇔ ac < bc .


D. a < b ⇔ ac > bc .

1
2 x + my =
( với m là tham số) có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?
m
x + y =

Câu 15: Hệ phương trình 

A. 1
B. 0.
C. Vô số.
D. 2.
Câu 16: Cho tam giác ABC có=
BC a=
, CA b=
, AB c . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu b 2 + c 2 − a 2 < 0 thì góc A nhọn.
B. Nếu b 2 + c 2 − a 2 < 0 thì góc A vuông.
D. Nếu b 2 + c 2 − a 2 > 0 thì góc A nhọn.
C. Nếu b 2 + c 2 − a 2 > 0 thì góc A tù.
Câu 17: Cho tam giác ABC có=
BC a=
, CA b=
, AB c, R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a = 2 R tan A .
B. a = 2 R cos A .
C. a = R sin A .

Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x − 1 ≥ 0 là
 1
 2




A.  − ; +∞  .

1





B.  ; +∞  .
2


1

C.  −∞;  .
2


Câu 19: Bất phương trình x 2 + bx + 1 > 0 có nghiệm khi
A. b 2 − 4 < 0 .

B. b ≤ 2 .
C. ∀b ∈  .

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình x ≤ 1 là
A. [ −1;1] .

B. ( −∞; +∞ ) .

Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình

C. ( −1;1) .

1



D.  ; +∞  .
2

D. b 2 − 4 > 0 .
D. ( −∞; −1] ∪ [1; +∞ ) .

x2 − 2 x
≥ 0 là
x +1

A. ( −1;0] ∪ ( 2; +∞ ) .
B. ( −∞; −1) ∪ [ 2; +∞ ) .
C. ( −∞;0 ) ∪ [ 2; +∞ ) .
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − x − 6 ≥ 0 là
A. ( −∞; −2] ∪ [3; +∞ ) .

D. a = 2 R sin A .


B. ( −∞; −2 ) ∪ [3; +∞ ) .

C. ( −∞; −2] ∪ ( 3; +∞ ) .

D. ( −1;0] ∪ [ 2; +∞ ) .
D. [ −2;3] .

Trang 2/5 - Mã đề 125 - />







Câu 23: Cho a =(1; −2), b =(2;3) . Khi đó a.b bằng:
A. 4.
Câu 24: Cho sin α =

C. 8.

4
(900 < α < 1800 ) . Khi đó cos α bằng:
5

B.

1
.

5

−1
.
5

D. 6.

3
.
5
Câu 25: Biết M ( x; y ) là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng d : y= x − 1 và d / : =
y 2 x + 3 . Tính

A.

−3
.
5

B. -4.

C.

D.

2y − x .

A. -3.


B. 2.

C. -1.
2sin α + cos α
Câu 26: Cho tan α = 2 . Tính giá trị của biểu thức P =
sin α − cos α
A. 4.

B. -5.

C. 3.

D. -6.

D. 5.

a+b+c
3b
. Tính số đo của
Câu 27: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện
=
a
a+b−c

góc C .

A. 300 .
B. 600 .
C. 1200 .
D. 450 .

Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn
y

nhất và nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn [ −3;3] bằng:

4

−3

A. 12.
B. -12.
Câu 29: Số nghiệm của phương trình

C. -9.
4 − x2 =
x bằng:

A. 2.
B. 3.
C. 0.
 
Câu 30: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính AB.CA

6

2
O 1
−2

3 x


D. 18.
D. 1.

a2
a2
.
C. −a 2 .
D.
.
2
2
Câu 31: Biết parabol ( P) : y = ax 2 + bx + 2 có tọa độ đỉnh I (2; −2) . Khi đó a + 2b bằng:

A. a 2 .

B. −

A. 9.
B. 7.
C. 2.
D. -7.
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình x x + 1 ≥ 0 ?
A. 2018.
B. 2021.
C. 2020.
D. 2019.
Câu 33: Gọi tập nghiệm của bất phương trình x + 1 > 2 x + 1 là S = ( a; b ) . Khi đó a + b bằng:
A.


1
.
3

B.

2
.
3

C. 1.

Câu 34: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng:

D. −

2
.
3

Trang 3/5 - Mã đề 125 - />

a 3
a 6
.
C. R =
.
2
3
Câu 35: Phương trình x + 1 = 2 x − 1 có tổng tất cả các nghiệm bằng:


A. R = a .

B. R =

A. 2.

B. 3.

a 3
.
3

D. R =

C. 0.

D. -1.

 

Câu 36: Cho đoạn thẳng AB = 2a và điểm M thỏa mãn MA.MB = 3a 2 . Khi đó điểm M nằm trên
đường tròn có bán kính bằng:
A. R = 2a .
B. R = a .
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình
 3

C. R = a 3 .
2 x + 3 > x bằng:

 3



D. R = a 7 .
 3



A. S =  − ;0  ∪ (3; +∞) . B. S = [ 0;3) .
C. S =  − ; 2  .
 2 
 2 
Câu 38: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình vẽ.



D. S =  − ;3  .
 2 

Phương trình f (1 2 x )  0 có tổng tất cả các nghiệm là:
A.
B.
C.
D.

2.
1.
4.
-2.


4
( x > 1) bằng:
x −1

Câu 39: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức p =
x+

A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 5.


 
  

  
Câu 40: Cho ba véc tơ a, b, c thỏa mãn a = 1, b = 1, a + 2b = 3 . Tính (a + 2b)(2a − b) .
A. 12.
B. -4.
C. 3.
D. 0.
0
0
Câu 41: Cho góc 0 < α < 90 thỏa mãn sin α + 2 cos α =
2 . Khi đó tan α bằng
A.

B. 2 2 .


2 .

C. 0.

D.

Câu 42: Cho ∆ABC có hai trung tuyến BM và CN cắt nhau tại G . Biết
BM
=

14
.
5

3
 1200 . Tính cạnh BC .
, CN 3,=
BGC
=
2

A. 4.
B. 3 .
C. 6 .
D. 7 .
Câu 43: Gọi S = [ a; b ) là tập nghiệm của bất phương trình x + 1 < 2 . Tính a + b .
A. 4.




B. -1.

C. 3.

D. 2.

2

 x  3x  y
2
Câu 44: Cho hệ  2
có hai nghiệm  x1 ; y1  ,  x2 ; y2  khi đó  x1  x2   y1 y2 bằng:
 y  3 y  x


A. 3.

B. 1.

C. 4.

Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để với mọi x ∈  ,ta có

D. -2.
2

x +x+4
≤2 ?
x 2 − mx + 4


Trang 4/5 - Mã đề 125 - />

A. 5.

B. 3.

C. 4.

D. 6.

Câu 46: Cho phương trình x 4  3x3  6 x 2  6 x  4  0. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
bằng:
5
2

A. -3.

B.  .

C. -5.

D.

17.

Câu 47: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh B, C lần lượt là
hb 8,=
hc 6,=
ma 5 . Tính cos A

hb , hc ;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A là ma ,biết=
23
21
24
.
C. −
.
D. − .
25
25
25
3
2
Câu 48: Cho bất phương trình x  3x  4 x  4 x  1  0 có tập nghiệm là  a ; b  . Mệnh đề nào

A. −

22
.
25

B. −

sau đây là đúng:
1 5
.
2

B. a  b 


1  5
.
2

1 5
.
2

1  5
.
2
Câu 49: Cho ba số dương a, b, c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức P =
a + ab + 3 abc

A. a  b 

C. a  b 

D. a  b 


A.

4
.
3

B. 1.

C.


3
.
4

D.

5
.
3

Câu 50: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD . Gọi K là điểm trên đường thẳng BD
sao cho K không trùng với D và AK ⊥ KM . Tính tỉ số
A.

37
.
50

B.

3
.
4

C.

DK
DB
19

.
25

D.

4
.
3

------ HẾT ------

Trang 5/5 - Mã đề 125 - />

ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – 10
Thời gian làm bài : 90 Phút

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY

Phần đáp án câu trắc nghiệm:
125
226
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

B
A

A
A
C
D
B
A
A
B
A
D
C
B
A
D
D
B
C
A
D
A
B
A
D
D
B
B
D
B
D
B

D
D

D
C
A
C
B
C
A
C
A
D
A
C
D
D
C
B
B
C
C
B
B
C
B
A
A
B
D

A
B
A
B
D
C
D

327

424

528

629

B
A
C
A
D
D
A
D
A
B
A
C
B
C

B
C
A
D
A
B
C
C
B
B
A
B
A
A
A
D
C
B
B
D

C
B
D
D
C
D
C
B
A

B
B
C
B
A
B
B
C
C
A
B
C
D
B
B
D
D
C
D
A
C
C
D
C
B

C
A
C
A

D
B
C
B
A
D
D
D
D
A
C
D
A
D
C
C
C
B
B
C
B
C
A
A
B
D
B
A
A
D


B
C
B
D
D
D
C
B
D
B
A
B
D
B
D
A
B
D
A
C
D
C
D
A
C
C
C
C
A

D
D
A
D
D
1


35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

A
A
D
B
D

C
B
D
D
C
C
C
D
D
A
B

A
A
C
D
B
D
C
B
B
B
B
A
A
B
B
C

C

C
D
A
C
A
B
C
D
B
A
B
A
D
C
C

A
B
C
D
A
D
B
B
A
B
B
C
D
D

A
B

B
D
D
B
C
A
C
D
C
A
C
A
D
C
A
B

B
D
A
D
B
C
B
A
C
A

B
C
C
A
C
B

2



×