Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.67 MB, 12 trang )
1. Cut (v):
3. Material (A):
4. Neighbor (n):
5. Dressmaker (n):
6. Make – made (v):
2. Hairdresser (n):
cắt
thợ uốn, cắt tóc
Chất liệu
Hàng xóm
thợ may
Làm, chế tạo
3. Material (A): Chất liệu
1. Cut
2. Hairdresser
3. Material
4. Neighbor
5. Dressmaker
6. Make – made
A. Chất liệu
B. thợ may
C. cắt
D. Làm, chế tạo
E. thợ cắt tóc
F. Hàng xóm