SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG QUỐC TẾ Á CHÂU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2018 -2019
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ: 130
MÔN: TOÁN - KHỐI 12
(Thời gian: 60 phút, không tính thời gian giao đề)
__________________________________________________________________________
Họ tên học sinh: ----------------------------------------------Lớp: -------------- SBD: --------------(Học sinh lưu ý làm bài trên giấy thi, không làm trên đề)
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy , có tất cả bao nhiêu số tự nhiên của tham số m
2
2
2
2
để phương trình x y z 2 m 2 y 2 m 3 z 3m 7 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. 2 .
B. 4 .
C. 3 .
D. 5 .
3
Câu 2: Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu
f ( x )dx 2
�
0
3
x 2 f ( x) dx có
thì tích phân �
0
giá trị bằng
A.
5
.
2
B. 5 .
C. 7 .
D.
1
.
2
Câu 3: Cho hình phẳng trong hình (phần tô đậm) quay quanh trục hoành. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành được tính theo công thức nào?
y
f1 x
f2 x
O
b
x
b
b
2
2
�
A. V �
�f1 x f 2 x �
�dx .
2
2
�
dx .
B. V �
�f1 x f 2 x �
�
a
a
b
a
b
�
C. V �
�f1 x f 2 x �
�dx .
2
2
�
D. V �
�f 2 x f1 x �
�dx .
2
a
a
Câu 4: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường x y ,
y x 2 và x 0 quay quanh trục Ox có giá trị là kết quả nào sau đây?
A. V
32
.
15
1
3
B. V .
C. V
11
.
6
3
2
D. V .
Trang 1/5 - Mã đề thi 130
Câu 5: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng P : 2 x y z 2 0 .
A. Q 1; 2; 2 .
B. N 1; 1; 1 .
C. P 2; 1; 1 .
D. M 1;1; 1 .
uuu
r
r
r
r
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho OA 3i 4 j 5k . Tọa độ điểm A là
A. A 3; 4; 5 .
B. A 3; 4;5 .
C. A 3; 4;5 .
D. A 3; 4;5 .
Câu 7: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : z 2 x 3 0 . Một vectơ
pháp tuyến của P là:
r
r
A. u 0;1; 2 .
B. v 1; 2;3 .
r
ur
C. n 2;0; 1 .
D. w 1; 2;0 .
Câu 8: Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 2 2 z 10 0 . Tính iz0 .
A. iz0 3 i .
B. iz0 3i 1 .
C. iz0 3 i .
D. iz0 3i 1 .
Câu 9: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x
1
2
A. F 2 2ln 3 2 .
B. F 2 ln 3 2 .
1
2
D. F 2 ln 3 2 .
C. F 2 ln 3 2 .
Câu 10: Cho
1
; biết F 1 2 . Tính F 2 .
2x 1
2
5
1
2
f x 2 1 xdx 2 . Khi đó I �
f x dx bằng:
�
A. 2 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 1 .
r
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ a 1; 2;3 . Tìm tọa độ của véctơ
r
r
r
b 2; y; z , biết rằng vectơ b cùng phương với vectơ a .
r
r
A. b 2; 4;6 .
B. b 2; 3;3 .
r
r
C. b 2; 4; 6 .
D. b 2; 4;6 .
Câu 12: Cho số phức z 1 2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w z iz trên
mặt phẳng toạ độ?
A. M 3;3 .
B. Q 3; 2 .
C. N 2;3 .
D. P 3;3 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 130
Câu 13: Cho hàm f x có đạo hàm liên tục trên 2;3 đồng thời f 2 2 , f 3 5 . Tính
3
f�
x dx bằng
�
2
B. 3 .
A. 10
C. 7 .
D. 3 .
Câu 14: Số phức liên hợp của số phức z i 1 2i có điểm biểu diễn là điểm nào dưới đây?
A. F 2;1 .
B. A 1; 2 .
C. B 1; 2 .
Câu 15: Cho số phức z a bi , a, b �� thỏa mãn
A. P 7 .
B. P 1 .
2
Câu 16: Biết
ln x
�x
2
dx
1
D. E 2; 1 .
z 1
z 3i
1 và
1 . Tính P a b .
z i
z i
C. P 1 .
D. P 2 .
b
b
a ln 2 (với a là số thực, b , c là các số nguyên dương và
là phân số
c
c
tối giản). Tính giá trị của 2a 3b c .
A. 6 .
B. 4 .
1
�1
D. 6 .
C. 5 .
1 �
dx a ln 2 b ln 3 với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
Câu 17: Cho �
�
�
x
1
x
2
�
�
0
đúng ?
A. a b 2 .
B. a 2b 0 .
C. a 2b 0 .
D. a b 2 .
Câu 18: Cho H là hình phẳng giới hạn bởi C : y x , y x 2 và trục hoành (hình vẽ). Diện
tích của H bằng
y
C
2
O
A.
10
.
3
B.
d
7
.
3
4x
2
C.
16
.
3
D.
8
.
3
2 x2 7 x 5
dx .
x 3
Câu 19: Tính nguyên hàm I �
2
A. I x x 2 ln x 3 C.
2
B. I 2 x x 2 ln x 3 C.
2
C. I 2 x x 2 ln x 3 C.
2
D. I x x 2 ln x 3 C.
Câu 20: Tính môđun của số phức z 3 4i .
A. 7 .
B. 5 .
C. 7 .
D. 3 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 130
uuur
Câu 21: Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A 1; 2;3 , B x; y; z . Biết rằng AB 6;3; 2 , khi đó
x; y; z bằng
A. 7; 5; 5 .
B. 11; 4;1 .
C. 7;5;5 .
D. 5;1; 1 .
2
2
2
Câu 22: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 2 x 4 y 4 z 16 0 và mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 . Mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn
có bán kính là
A. r 2 2 .
B. r 6 .
D. r 4 .
C. r 2 3 .
x 12 y 9 z 1
và
4
3
1
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
mặt phẳng P : 3x 5 y z 2 0 . Tìm tọa độ giao điểm của d và P .
A. 1; 0; 1 .
B. 0; 0; 2 .
C. 1; 1; 6 .
D. 12; 9; 1 .
Câu 24: Cho hai số phức z và z�
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. z.z� z . z�.
B. z.z�
z.z�.
C. z z �
.
z z�
D. z z� z z�.
Câu 25: Biết phương trình z 2 az b 0 có một nghiệm z 2 i . Tính a b ?
A. 9 .
B. 1 .
D. 1 .
C. 4 .
1
ex �
x �
Câu 26: Cho hàm số y f x với f 0 f 1 1 . Biết rằng: �
�f x f �
�dx ae b Tính
0
Q a 2019 b 2019 .
A. Q 22019 1 .
B. Q 2 .
C. Q 22019 1 .
D. Q 0 .
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i 1 , số phức w thỏa mãn w 2 3i 2 . Tìm giá trị nhỏ
nhất của z w .
A. 13 3 .
B. 17 3 .
C. 17 3 .
D. 13 3 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 130
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 2; 3;7 , B 0; 4; 3 và C 4; 2;5 .
uuur uuur uuuu
r
Biết điểm M x0 ; y0 ; z0 nằm trên mp Oxy sao cho MA MB MC có giá trị nhỏ nhất. Khi đó
tổng P x0 y0 z0 bằng
A. P 6 .
B. P 0 .
C. P 3 .
D. P 3 .
Câu 29: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 1; 2 thỏa mãn f 1 4 và
f x xf �
x 2 x 3 3x 2 . Tính f 2
A. 20 .
B. 5 .
C. 10 .
D. 15 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A 1; 2;3 , B 1;0; 1 , C 2; 1; 2 . Điểm D thuộc tia
Oz sao cho độ dài đường cao xuất phát từ đỉnh D của tứ diện ABCD bằng
A. 0;0;1 .
B. 0; 0;3 .
C. 0;0; 2 .
3 30
có tọa độ là
10
D. 0;0; 4 .
---HẾT--Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Trang 5/5 - Mã đề thi 130