Tải bản đầy đủ (.pdf) (306 trang)

Các thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam và các tư liệu kinh tế, xã hội: Phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.62 MB, 306 trang )

032. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Quận - Urban district

6

6

6

6

Huyện - Rural district

2

2

2

2



Phường - Ward

45

45

45

45

Xã - Commune

11

11

11

11

128.5

128.5

128.5

128.6

124.5


124.6

124.8

124.9

6.9

6.8

6.7

6.6

Đất lâm nghiệp - Forestry land

66.6

63.0

62.9

62.9

Đất chuyên dùng - Specially used land

42.7

43.2


43.3

43.6

6.5

7.3

7.3

7.5

4.0

3.9

3.7

3.7

1026.8

1045.3

1064.1

1080.7

Nam - Male


504.4

514.9

525.6

535.3

Nữ - Female

522.4

530.4

538.5

545.4

Thành thị - Urban

896.2

914.1

932.4

948.9

Nông thôn - Rural


130.6

131.2

131.7

131.8

Sex ratio of population (Males per 100 females)

96.6

97.1

97.6

98.1

Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰)

17.6

18.9

15.2

12.4

6.5


6.5

6.3

8.3

11.0

12.5

8.9

4.1

2.1

2.2

1.8

1.5

8.8

8.7

8.5

8.5


13.2

13.1

12.9

12.8

SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị)
NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha)
AREA OF LAND (Thous. ha)
Diện tích đất được sử dụng - Area of used land
Trong đó - Of which
Đất nông nghiệp - Agricultural land

Đất ở - Residential land
Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land
DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.)
Phân theo giới tính - By sex

Phân theo thành thị, nông thôn - By residence

Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)

Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰)
Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰)
Natural increase rate of population (‰)

Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
Total fertility rate (Children per woman)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi
(Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi
(Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births)

446


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰)

11.6

12.3


7.0

6.6

Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰)

6.7

5.8

2.7

1.9

97.5

98.0

98.2

97.9

799

813

828

840


547.0

556.1

567.6

577.9

523.3

532.9

546.4

555.0

Kinh tế Nhà nước - State

100.0

94.6

88.3

86.4

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

389.7


403.5

421.9

427.9

33.7

34.7

36.2

40.7

41.6

40.9

39.0

42.6

4.3

4.2

4.0

4.3


0.7

0.5

0.5

1.3

63270.0

74083.6

80912.9

90022.7

1227.0

1323.0

1507.9

1645.4

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

20132.0

18980.6


23600.9

26399.0

Dịch vụ - Services

34179.0

45990.2

45484.5

50565.8

7732.0

7789.8

10319.6

11412.5

Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%)
Percentage of literate population at 15 years of age and above (%)
2

MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km )
POPULATION DENSITY (Person/km 2 )
LAO ĐỘNG - LABOUR
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người)

Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons )
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người)
Employed population at 15 year of age and above
by kinds of economic activity (Thous. persons)

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo (%)
Percentage of trained employed population
at 15 years of age and above (%)
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Unemployment rate of labour force at working age (%)
Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Underemployment rate of labour force at working age (%)
TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN
GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT
THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng)
AT CURRENT PRICES (Bill.dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products

447


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang


Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

49372.0

62950.3

67375.7

72669.5

842.0

1000.8

1037.9

1061.1

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

15993.0

17321.2


18738.1

20111.8

Dịch vụ - Services

26209.0

36857.5

39006.7

42284.1

6328.0

7770.9

8593.0

9212.5

100.00

100.00

100.00

100.00


1.94

1.79

1.86

1.83

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

31.82

25.62

29.17

29.32

Dịch vụ - Services

54.02

62.08

56.22

56.17

12.22


10.51

12.75

12.68

108.62

108.75

107.03

107.86

THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng)
AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%)
STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%)
INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing


95.79

102.95

103.71

102.24

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

106.48

111.58

108.18

107.33

Dịch vụ - Services

109.13

107.03

105.83

108.40

114.29


110.27

110.58

107.21

21233

27072

35776

40763

18047

23694

31807

37402

12299

15627

19947

23022


6746

9051

10410

11213

Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

771

1027

1403

1866

Lệ phí trước bạ - Registration fee

464

615

795

1027

Thu phí xăng dầu - Fuel charge


864

1318

1281

1405

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

390

430

568

672

2293

2763

4993

5972

Thu khác - Other revenue

770


422

496

869

Thu hải quan - Custom revenue

2414

3615

3324

3961

38

29

95

45

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG
FINANCE AND BANKING
Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)

State budget revenue (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue
Trong đó - Of which
Thu nội địa - Domestic revenue
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals

Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue

Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending)

448


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

258


140

159

173

2908

3230

3549

3182

24854

27902

34673

26247

21793

24979

29307

23010


6278

5158

6789

5334

6023

4982

6788

5334

11749

12523

12997

12891

3787

3709

4589


4628

1950

1961

2115

2274

805

875

795

622

261

270

323

342

281

420


377

392

Expenditure on social securities

787

865

968

987

Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities

679

924

1178

1179

Expenditure on administrative management, Party, unions

1768

1863


2099

2019

Chi khác - Others

1432

1636

553

449

3487

7049

9255

4563

450

73

1573

49


2591

2843

3531

3182

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Revenue managed by disburesement units through the state budget
Thu bổ sung từ nguồn ngân sách cấp trên
Revenue added from state budget
Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget expenditure (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure
Trong đó - Of which
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư XDCB
Of which: Capital expenditure
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội
Expenditure on social and economic services
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường

Expenditure on science, technology and environment
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội

Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể

Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement
units through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

449


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Bảo hiểm xã hội - Social insurance


205.0

219.6

229.8

244.0

Bảo hiểm y tế - Health insurance

875.0

938.7

981.4

997.8

Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance

BẢO HIỂM - INSURANCE
Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người)
Number of insured persons (Thous. person)

196.7

210.9

221.0


227.1

Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs)

3352.8

3947.8

4516.8

5033.3

Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)

3124.2

3983.3

5485.8

5884.1

32490.7

35287.7

37324.2

39121.1


Khu vực Nhà nước - State

12561.2

10454.7

8103.4

8808.3

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

17495.5

22519.0

25891.6

26687.8

2434.0

2313.9

3329.2

3624.9

100.0


100.0

100.0

100.0

Khu vực Nhà nước - State

38.7

29.6

21.7

22.5

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

53.8

63.8

69.4

68.2

7.5

6.6


8.9

9.3

59

76

68

106

44.3

107.8

143.9

318.4

111.7

135.1

146.8

157.4

812.7


728.2

570.3

19.1

13.8

3.1

2.8

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
ĐẦU TƯ - INVESTMENT
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Investment at current prices (Bill. dongs)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%)
Structure of investment at current prices (%)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign direct investment
Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project)
Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD)

Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)
Implementation capital (Mill. USD)
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà (Nghìn m2)
Area of floors of residential buildings constructed
in the year by types of house (Thous. m 2 )
Nhà ở chung cư - Apartment buildings
Dưới 4 tầng - Under 4 floors
Từ 4-8 tầng - 4-8 floors

10.5

Từ 9-25 tầng - 9-25 floors

5.6

Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above

450

11.0


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Nhà ở riêng lẻ - Single detached house
Dưới 4 tầng - Under 4 floors
Từ 4 tầng trở lên - 4 floors and above

Nhà biệt thự - Villa

2015

2016

2017

812.7

709.0

556.5

787.6

698.2

541.4

2.1

10.8

14.9

23.0

Sơ bộ
Prel. 2018


0.2

Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành
trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà
và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2)
Area of floors of self-built houses completed in the year
of households by types of house
and by level of permanance (Thous. m 2 )

810.3

564.9

549.8

785.2

554.1

534.9

Nhà kiên cố - Permanent

532.0

425.5

331.6


Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

223.0

122.7

203.4

Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Single detached house under 4 floors

Nhà khung gỗ lâu bền - Less-permanent

0.2

Nhà khác - Others

30.0

5.9

2.1

10.8

14.9

3898

4022


4474

18417

20375

Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Single detached house from 4 floors and above
Nhà biệt thự - Villas

23.0

DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP
ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL
BUSINESS ESTABLISHMENT
Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp)
Number of newly established enterprises (Enterprise)
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh
Some indicators of acting enterprises having business outcomes
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
11514

13285

15127


Dưới 5 người - Under 5 person

5058

5505

6756

5-9 người - 5-9 persons

2962

3613

4140

10-49 người - 10-49 persons

2743

3281

3410

560

681

631


Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Phân theo quy mô lao động - By size of employees

50-199 người - 50-199 persons

451


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

2015

2016

2017

200-299 người - 200-299 persons

64

73

65

300-499 người - 300-499 persons

65

68


57

500-999 người - 500-999 persons

36

36

39

1000-4999 người - 1000-4999 persons

22

25

25

4

3

4

Dưới 0,5 tỷ đồng - Under 0.5 billion dongs

1214

2013


1982

Từ 0,5 đến dưới 1 tỷ đồng - From 0,5 to under 1 bill.dongs

1396

1959

2216

Từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng - From 1 to under 5 bill.dongs

4706

5634

6531

Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng - From 5 to under 10 bill.dongs

1483

1488

1777

Từ 10 đến dưới 50 tỷ đồng - From 10 to under 50 bill.dongs

2146


1547

1940

412

436

473

Từ 200 đến dưới 500 - From 200 to under 500 bill.dongs

86

101

97

Từ 500 trở lên - 500 bill. dongs and over

71

107

111

289648

320249


314965

Nam - Male

176009

196240

188642

Nữ - Female

113639

124009

126323

236874.3

271934.7

309391.8

114364.8

132729.0

149402.4


209617.9

252823.1

281478.3

20321.6

24138.1

26961.7

6179.0

6619.0

7242.5

3550.0

4978.9

6915.1

261.6

297.0

272.4


5000 người trở lên - 5000 pers. and over
Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng - From 50 to under 200 bill.dongs

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp (Người)
Number of employees in enterprises (Person)

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Annual average capital of enterprises (Bill. dongs)
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Value of fixed assets and long-term investment
of enterprises (Bill. dongs)
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Net turnover from business of enterprise (Bill. dongs)
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Total compensation of employees in enterprises (Bill. dongs)
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp (Nghìn đồng)
Average compensation per month of employees
in enterprises (Thous. dongs)
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Profit before taxes of enterprises (Bill. dongs)
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp (Triệu đồng)
Average fixed assets per employee of enterprise (Mill. dong)

452


Sơ bộ
Prel. 2018


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

49

49

56

1335

1312

1277

70720


75508

74522

74790

100168

110838

109464

111133

10

19

18

19

1

1

1

11


10

11

1

1

1

2

6

6

6

5.8

5.9

5.6

5.5

5.4

5.4


5.2

5.2

Lúa đông xuân - Spring paddy

2.9

2.9

2.8

2.8

Lúa mùa - Winter paddy

2.5

2.5

2.4

2.4

0.4

0.5

0.4


0.3

33.8

34.8

33.8

33.8

31.6

32.2

31.4

32.0

Lúa đông xuân - Spring paddy

17.1

17.2

17.5

17.9

Lúa mùa - Winter paddy


14.5

15.0

13.9

14.1

2.1

2.6

2.4

1.8

58.3

59.0

60.4

61.5

58.5

59.6

60.4


61.5

Lúa đông xuân - Spring paddy

59.0

59.3

62.5

63.9

Lúa mùa - Winter paddy

58.0

60.0

57.9

58.8

52.5

52.0

60.0

60.0


Số hợp tác xã (HTX)
Number of cooperatives (Unit)
Số lao động trong hợp tác xã (Người)
Number of employees in cooperatives (Person)
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Cơ sở)
Number of non-farm individual business
establishments (Establishment)
Lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Người)
Number of employees in non-farm individual
business establishments (Person)

NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE
Số trang trại - Number of farms
Trang trại trồng trọt - Cultivation farm
Trang trại chăn nuôi - Livestock farm

8

Trang trại nuôi trồng thuỷ sản - Fishing farm
Trang trại khác - Others
Diện tích cây lương thực có hạt (Nghìn ha)
Planted area of cereals (Thous. ha)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize

Năng suất cây lương thực có hạt (Tạ/ha)
Yield of cereals (Quintal/ha)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize

453


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

0.3

0.3

0.3

0.3

2.1


2.1

2.1

1.8

Mía - Sugar-cane

332

338

338

407

Lạc - Peanut

512

498

407

393

13

12


22

7

13007

13358

13501

16459

969

936

741

704

24

24

19

16

Cam - Organe


31

32

32

32

Xoài - Mango

62

61

58

57

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree

36

35

35

34

Điều - Cashew


24

25

25

24

Hồ tiêu - Pepper

75

75

75

75

Cam - Organe

29

32

32

32

Xoài - Mango


62

61

58

57

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree

36

35

35

34

Điều - Cashew

24

25

25

24

Hồ tiêu - Pepper


75

75

75

75

Cam - Organe

124

180

170

150

Xoài - Mango

100

98

93

72

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree


665

750

720

620

Điều - Cashewnut

90

92

90

88

Hồ tiêu - Pepper

33

34

35

34

Diện tích gieo trồng cây chất bột có củ (Nghìn ha)

Planted area of tuber crops (Thous. ha)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sản lượng cây chất bột có củ (Nghìn tấn)
Production of tuber crops (Thous. tons)
Khoai lang - Sweet potatoes
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm (Ha)
Planted area of main annual industrial crops (Ha)

Thuốc lá - Tobacco (Ha)
Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm (Tấn)
Production of main annual industrial crops (Ton)
Mía - Sugar-cane
Lạc - Peanut
Thuốc lá - Tobacco
Diện tích gieo trồng một số cây công nghiệp lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial industrial crops (Ha)

Diện tích cho sản phẩm một số cây công nghiệp lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial industrial crops (Ha)

Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm (Tấn)
Production of main perennial industrial crops (Ton)

454


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ

Prel. 2018

2015

2016

2017

2.0

2.0

2.1

2.2

Bò - Cattle

15.4

16.1

17.6

18.2

Lợn - Pig

61.2


65.4

66.6

66.0

803.1

797.4

715.0

611.5

61

62

74

73

780

795

859

798


6063

6050

6059

6112

855

858

871

873

2.0

2.0

2.3

2.2

125.1

139.5

171.0


160.0

34981

34569

36209

37241

34174

33763

35373

36248

807

806

836

993

727

725


752

893

80

81

84

100

113.1

113.2

109.5

106.6

Khai khoáng - Mining and quarrying

118.3

119.8

120.8

94.3


Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

113.0

113.2

109.3

106.9

111.1

111.4

111.7

104.7

109.0

110.0

107.9

113.6

Số lượng gia súc (Nghìn con)
Livestock population (Thous. heads)
Trâu - Buffalo


Số lượng gia cầm (Nghìn con) - Poultry population (Thous. heads)
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng (Tấn)
Living weight (Ton)
Thịt trâu hơi - Living weight of buffaloes
Thịt bò hơi - Living weight of cattle
Thịt lợn hơi - Living weight of pig
Thịt gia cầm hơi giết, bán - Slaughtered poultry
LÂM NGHIỆP - FORESTRY
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha)
Area of new concentrated plandted forest (Thous. ha)
3

Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m )
Production of wood (Thous. m 3 )
THỦY SẢN - FISHING
Sản lượng thủy sản (Tấn)
Production of fishery (Ton)
Sản lượng khai thác - Caught
Sản lượng nuôi trồng - Aquaculture
Cá - Fish
Tôm - Shrimp

CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp (%)
Index of industrial production (%)

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities

455


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Thủy sản đông lạnh (Tấn) - Frozen aquatics products (Ton)

23141

22445

29614

32012

Bia (Triệu lít) - Beer (Mill.litres)


233.0

226.3

233.9

242.1

6496

7275

8794

5835

41593

53337

52568

57450

8985

7890

7026


6408

951

1042

1113

1028

39510

42773

45299

50653

3414

1881

2005

2215

35851

39806


41623

47018

245

1086

1671

1420

12471

13578

17373

19473

64

122

169

181

10788


11607

14664

16542

1619

1849

2540

2750

Dịch vụ lưu trú - Accommodation services

4235

4545

6096.0

6549.5

Dịch vụ ăn uống - Food and beverage services

8236

9033


11277

12923

1166.4

1461.6

1597.2

25.5

27.3

29.4

24.3

26.0

28.0

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products

2

Vải lụa thành phẩm (Nghìn m )
Fabric of all kinds (Thous.m2)
Quần áo may sẵn (Nghìn chiếc)

Ready made clothes (Thous. Pieces)
Giày thể thao (Nghìn đôi) - Sport shoes (Thous.pairs)
Lốp hơi mới bằng cao su dùng cho xe buyt,
xe tải hoặc máy bay (Nghìn chiếc)
Rubber tyres for bus, trucks or airplans (Thous. Pieces)
THƯƠNG MẠI - TRADE
Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Retail sales of goods at current prices (Bill. dongs)
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of accommodation, food and beverage services
at current prices (Bill. dongs)
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activities

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of travelling at current prices (Bill.dong)
VẬN TẢI - TRANSPORT
Khối lượng hành khách vận chuyển
của vận tải địa phương (Triệu lượt người)
Number of passengers carried of local tranport (Mill. persons)
Trong đó - Of which
Đường bộ - Road

456



032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

1309.8

1443.8

1521.7

1309.8

1443.4

1521.3

27718.1

28827.8


33122.0

27230.1

28215.8

32448.2

488.0

612.0

673.8

2395.9

2857.6

3037.3

2157.7

2576.2

2728.2

238.2

281.4


309.1

130.6

130.6

82.9

68.3

2060.0

2103.8

1569.0

1494.7

565.0

700.9

1075.2

1247.6

1169.0

1344.2


1582.1

1661.7

178

184

199

209

Số lớp/nhóm trẻ (Lớp) - Number of classes/groups (Class)

1554

1952

1901

2841

Số giáo viên (Người) - Number of teachers) (Person)

3189

3557

3961


8776

41871

49236

51029

71147

Khối lượng hành khách luân chuyển
của vận tải địa phương (Triệu lượt người.km)
Number of passengers traffic of local tranport (Mill. persons.km)
Trong đó - Of which
Đường bộ - Road
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
của vận tải địa phương (Nghìn tấn)
Volume of freight carried of local tranport (Thous.km)
Đường bộ - Road
Đường thủy - Waterway
Khối lượng hàng hóa luân chuyển
của vận tải địa phương (Triệu tấn. km)
Volume of freight traffic of local transport (Mill. tons.km)
Đường bộ - Road
Đường thủy - Waterway

BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG
POSTAL SERVICE AND TELECOMMUNICATIONS
Số thuê bao cố định (Nghìn thuê bao)
Number of fixed telephone subcribers (Thous. subs)

Số thuê bao di động (Nghìn thuê bao)
Number of mobi - phone subcribers (Thous. subs)
Số thuê bao internet (Nghìn thuê bao)
Number of internet subscribers (Thous. subs)
Doanh thu công nghệ thông tin (Tỷ đồng)
Turnover of information technology (Bill. dongs)

GIÁO DỤC - EDUCATION
Giáo dục mẫu giáo - Kindergarten education
Số trường (Trường) - Number of schools (School)

Số học sinh (Học sinh) - Number of children (Children)

457


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

184


186

186

188

Tiểu học - Primary

99

99

100

99

Trung học cơ sở - Lower secondary

56

57

56

56

Trung học phổ thông - Upper secondary

22


23

22

23

Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary

3

3

3

2

Trung học - Lower and upper secondary

4

4

5

8

4503

4660


4804

5084

Tiểu học - Primary

2385

2457

2532

2722

Trung học cơ sở - Lower secondary

1393

1450

1507

1566

725

753

765


796

8028

8142

8545

7895

Tiểu học - Primary

3560

3613

3813

3540

Trung học cơ sở - Lower secondary

2774

2792

2942

2659


Trung học phổ thông - Upper secondary

1694

1737

1790

1696

167.2

169.4

178.3

188.5

Tiểu học - Primary

84.4

82.9

88.5

95.6

Trung học cơ sở - Lower secondary


53.8

57.1

60.3

62.4

Trung học phổ thông - Upper secondary

28.9

29.4

29.6

30.5

90

90

90

87

21

21


21

22

1

1

1

1

56

56

56

56

5518

5921

6251

7435

4956


5359

5689

6853

70

70

70

90

392

392

392

392

Giáo dục phổ thông - General education
Số trường (Trường) - Number of schools (School)

Số lớp học (Lớp) - Number of classes (Class)

Trung học phổ thông - Upper secondary
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person)


Số học sinh (Nghìn người) - Number of pupils (Thous. persons)

Y TẾ - HEALTH
Cơ sở khám chữa bệnh (Cơ sở)
Number of medical establisments
Trong đó - Of which
Bệnh viện - Hospital
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp
Commune clinnic and office's clinic
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)
Trong đó - Of which
Bệnh viện - Hospital
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp
Commune clinnic and office's clinic

458


032. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Đà Nẵng
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Da Nang

Sơ bộ
Prel. 2018


2015

2016

2017

1374

1241

1537

1802

946

875

1087

1105

1934

1690

2453

2754


547

448

584

575

Dược sĩ cao cấp -Pharmacist of high degree

239

76

169

249

Dược sĩ trung cấp -Pharmacist of middle degree

501

284

292

261

34


22

4

4

13.0

12.0

14.0

17.0

54.0

57.0

59.0

69.0

100.0

98.9

99.1

98.4


Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)
Bác sĩ - Doctor
Y sĩ, kỹ thuật viên - Physician/medical technician
Điều dưỡng - Nurse
Hộ sinh - Midwife
Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceautical staff (Person)

Dược tá - Assistant pharmacist
Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10000 inhabitants (Person)
Giường bệnh bình quân 1 vạn dân (Giường)
Patient beds per 10000 inhabitants (Bed)
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)

459


033. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


City directly under the provincial government

2

2

2

2

Thị xã - Town

1

1

1

1

Huyện - Rural district

15

15

15

15


Phường - Ward

25

25

25

25

Thị trấn - Town under rural district government

12

12

12

12

207

207

207

207

1043.8


1057.5

1057.5

1057.4

969.5

983.2

983.2

983.1

Đất nông nghiệp - Agricultural land

115.6

220.1

220.0

219.6

Đất lâm nghiệp - Forestry land

726.6

667.6


667.4

667.4

Đất chuyên dùng - Specially used land

36.8

43.1

43.5

43.8

Đất ở - Residential land

21.5

20.3

20.4

20.4

74.3

74.3

74.3


74.3

1479.8

1486.7

1493.8

1501.1

Nam - Male

723.6

727.1

730.6

734.2

Nữ - Female

756.2

759.6

763.2

766.9


Thành thị - Urban

356.6

359.2

361.8

364.5

Nông thôn - Rural

1123.2

1127.5

1132.0

1136.6

Sex ratio of population (Males per 100 females)

95.7

95.7

95.7

95.7


Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰)

15.7

15.6

15.2

15.7

6.4

6.5

8.7

11.0

9.2

9.1

6.5

4.6

2.2

2.2


2.3

2.3

16.6

16.3

16.1

16.0

SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị)
NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit)
Thành phố trực thuộc tỉnh

Xã - Commune
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha)
AREA OF LAND (Thous. ha)
Diện tích đất được sử dụng - Area of used land
Trong đó - Of which

Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land
DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.)
Phân theo giới tính - By sex

Phân theo thành thị, nông thôn - By residence

Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)


Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰)
Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰)
Natural increase rate of population (‰)
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
Total fertility rate (Children per woman)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi
(Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births)

460


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

25.0

24.6

24.2


24.0

Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰)

2.5

4.3

1.5

1.6

Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰)

6.3

5.1

3.0

2.8

94.8

95.3

95.7

95.0


142

141

141

142

890.2

902.0

913.4

925.3

874.2

876.7

889.5

899.5

70.6

67.9

67.4


66.6

781.2

780.9

793.6

803.6

22.3

27.9

28.6

29.2

15.7

17.9

19.0

19.6

3.6

3.4


3.0

3.1

1.4

1.0

1.1

60856

76772

83440

91676

8921

9507

9707

11023

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

22076


28087

29872

33717

Dịch vụ - Services

19111

24961

28105

29240

10748

14218

15756

17696

Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi
(Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births)

Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%)

Percentage of literate population at 15 years of age and above (%)
2

MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km )
POPULATION DENSITY (Person/km 2 )
LAO ĐỘNG - LABOUR
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người)
Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons )
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người)
Employed population at 15 year of age and above
by kinds of economic activity (Thous. persons)
Kinh tế Nhà nước - State
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo (%)
Percentage of trained employed population
at 15 years of age and above (%)
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Unemployment rate of labour force at working age (%)
Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Underemployment rate of labour force at working age (%)
TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN
GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT
THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng)
AT CURRENT PRICES (Bill.dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm

Products taxes less subsidies on products

461


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

47121

59951

63003

68138

5980

6205

6420


6695

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

18367

24188

24854

28147

Dịch vụ - Services

14325

18454

19832

21072

8449

11103

11897

12224


100.00

100.00

100.00

100.00

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

14.66

12.38

11.64

12.02

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

36.28

36.58

35.80

36.78

Dịch vụ - Services


31.40

32.51

33.68

31.90

17.66

18.52

18.88

19.30

THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng)
AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%)
STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%)

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%)
INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%)

Tổng số - Total

123.71

127.23

105.09

108.15

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

106.07

103.77

103.46

104.28

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

132.10

131.69

102.75

113.25


Dịch vụ - Services

106.41

128.83

107.47

106.25

166.12

131.41

107.16

102.75

19371

26571

30810

34105

18905

26015


30810

34105

9923

14086

14606

19130

7804

11662

11343

15304

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG
FINANCE AND BANKING
Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget revenue (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue
Trong đó - Of which
Thu nội địa - Domestic revenue

Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals
Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax

0.113

0.034

0.036

Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

193

292

368

464

Lệ phí trước bạ - Registration fee

152

208

243

359


Thu phí xăng dầu - Fuel charge

246

374

396

425

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

267

349

283

357

1032

947

1368

1574

229


254

606

646

Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue
Thu khác - Other revenue

462


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Thu hải quan - Custom revenue

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

4912

6030


5279

4370

36

19

23

61

498

667

1096

1187

466

557

39125

44056

39394


39702

23871

28835

28171

24398

6704

6610

6398

6445

11671

12232

12415

13919

862

959


980

1027

3359

3430

3539

3830

866

837

904

1241

174

130

192

229

220


236

293

333

2145

2148

2360

2494

868

828

1080

1351

2531

2539

2739

2754


Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính - Income from financial reserves
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Revenue managed by disburesement units through the state budget
Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget expenditure (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure
Trong đó - Of which
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư XDCB
Of which: Capital expenditure
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội
Expenditure on social and economic services
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường
Expenditure on science, technology and environment
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Expenditure on social securities
Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể

Expenditure on administrative management, Party, unions
Chi khác - Others
Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference

604

1059

329

660

5213

9807

9357

4032

404

465

14461

14210

10311


14255

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement
units through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

463


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

143.2

157.3

164.8

180.4


1282.3

1383.5

1392.3

1392.9

124.7

139.0

146.6

158.1

2.0

1.6

2.5

2.0

11

10

12


12

3316

3650

3905

4192

7144

8075

8777

11245

Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs)

2468.4

2897.0

3278.9

3935.2

Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)


2383.8

2849.2

3835.5

3773.7

20789.0

22460.2

24055.5

28163.6

11834.3

10023.0

9359.4

8215.0

7652.2

7848.3

9493.8


14546.0

1302.5

4588.9

5202.3

5402.6

100.0

100.0

100.0

100.0

Khu vực Nhà nước - State

56.9

44.7

38.9

29.2

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state


36.8

34.9

39.5

51.6

6.3

20.4

21.6

19.2

BẢO HIỂM - INSURANCE
Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người)
Number of insured persons (Thous. person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Nghìn người)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Thous. person)
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Nghìn lượt người)
Number of one-time social insurance beneficiaries (Thous. person)

Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người khám chữa bệnh BHYT (Nghìn lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Thous. persons)
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người được giải quyết hưởng các chế độ BHTN (Người)
Number of unemployment insurance beneficiaries (Person)

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
ĐẦU TƯ - INVESTMENT
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Investment at current prices (Bill. dongs)
Khu vực Nhà nước - State
Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%)
Structure of investment at current prices (%)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment

464


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018


2015

2016

2017

18

18

21

30

256.2

152.6

140.1

479.8

31.9

10.9

12.6

42.8


263.9

306.3

365.9

350.2

263.9

305.4

361.9

347.2

85.5

144.3

71.1

78.1

167.2

149.1

278.3


258.3

Nhà khung gỗ lâu bền - Less-permanent

9.2

8.1

10.5

9.7

Nhà khác - Others

2.0

3.9

2.0

1.2

0.9

4.0

3.0

1081


1221

1339

5973

6481

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign direct investment
Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project)
Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD)
Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)
Implementation capital (Mill. USD)
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành
trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà
và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2)
Area of floors of self-built houses completed in the year
of households by types of house
and by level of permanance (Thous. m 2 )
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Single detached house under 4 floors
Nhà kiên cố - Permanent
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

Nhà biệt thự - Villas
DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP
ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL

BUSINESS ESTABLISHMENT
Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp)
Number of newly established enterprises (Enterprise)
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh
Some indicators of acting enterprises having business outcomes
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
3714

4536

5222

1616

1879

2095

5-9 người - 5-9 persons

829

1134

1539

10-49 người - 10-49 persons


926

1112

1195

Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Phân theo quy mô lao động - By size of employees
Dưới 5 người - Under 5 person

465


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

2015

2016

2017

248

292

281

200-299 người - 200-299 persons


32

36

29

300-499 người - 300-499 persons

23

36

35

500-999 người - 500-999 persons

26

29

29

1000-4999 người - 1000-4999 persons

13

17

18


1

1

1

Dưới 0,5 tỷ đồng - Under 0.5 billion dongs

442

631

492

Từ 0,5 đến dưới 1 tỷ đồng - From 0,5 to under 1 bill.dongs

563

568

611

1418

1976

2407

Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng - From 5 to under 10 bill.dongs


523

553

696

Từ 10 đến dưới 50 tỷ đồng - From 10 to under 50 bill.dongs

548

576

721

Từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng - From 50 to under 200 bill.dongs

152

157

207

Từ 200 đến dưới 500 - From 200 to under 500 bill.dongs

34

38

48


Từ 500 trở lên - 500 bill. dongs and over

34

37

40

124357

147623

150948

Nam - Male

63807

75008

75096

Nữ - Female

60550

72615

75852


93788.0

104926.5

124132.3

42418.2

50263.1

58448.5

120485.3

168771.3

157438.8

7218.7

8657.9

9923.6

4984.0

5186.0

5578.5


8110.7

9120.5

4865.1

266.5

258.5

258.8

50-199 người - 50-199 persons

5000 người trở lên - 5000 pers. and over
Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng - From 1 to under 5 bill.dongs

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp (Người)
Number of employees in enterprises (Person)

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Annual average capital of enterprises (Bill. dongs)
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Value of fixed assets and long-term investment
of enterprises (Bill. dongs)
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)

Net turnover from business of enterprise (Bill. dongs)
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Total compensation of employees in enterprises (Bill. dongs)
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp (Nghìn đồng)
Average compensation per month of employees
in enterprises (Thous. dongs)
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Profit before taxes of enterprises (Bill. dongs)
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp (Triệu đồng)
Average fixed assets per employee of enterprise (Mill. dong)

466

Sơ bộ
Prel. 2018


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


130

150

194

1905

1927

2069

81220

84766

89408

90807

124935

130588

140746

145194

117


139

140

139

Trang trại trồng trọt - Cultivation farm

1

1

1

Trang trại chăn nuôi - Livestock farm

105

124

122

114

Trang trại nuôi trồng thuỷ sản - Fishing farm

3

3


3

4

Trang trại khác - Others

8

11

14

21

101.5

99.3

99.4

98.3

Số hợp tác xã (HTX)
Number of cooperatives (Unit)
Số lao động trong hợp tác xã (Người)
Number of employees in cooperatives (Person)
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Cơ sở)
Number of non-farm individual business
establishments (Establishment)
Lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Người)

Number of employees in non-farm individual
business establishments (Person)
NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE
Số trang trại - Number of farms

Diện tích cây lương thực có hạt (Nghìn ha)
Planted area of cereals (Thous. ha)
Lúa - Paddy

88.5

86.7

86.8

86.3

Lúa đông xuân - Spring paddy

43.5

43.0

42.7

42.6

Lúa mùa - Winter paddy

45.0


43.7

44.1

43.7

13.1

12.6

12.6

12.0

518.6

499.9

520.0

518.7

461.2

441.7

461.1

462.2


Lúa đông xuân - Spring paddy

240.4

219.1

240.8

246.6

Lúa mùa - Winter paddy

220.8

222.6

220.3

215.6

57.4

58.2

58.9

56.5

51.1


50.3

52.3

52.8

52.1

50.9

53.1

53.6

Lúa đông xuân - Spring paddy

55.3

51.0

56.4

57.9

Lúa mùa - Winter paddy

49.1

50.9


50.0

49.3

43.8

46.2

46.7

47.1

4.3

4.0

3.6

3.1

12.8

12.6

11.7

10.8

Ngô - Maize

Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Năng suất cây lương thực có hạt (Tạ/ha)
Yield of cereals (Quintal/ha)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Diện tích gieo trồng cây chất bột có củ (Nghìn ha)
Planted area of tuber crops (Thous. ha)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sắn - Cassava

467


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


28.2

28.1

23.1

21.6

229.2

233.1

207.2

185.7

292

289

304

295

9745

10266

9736


9935

99

63

85

116

270

154

23

105

Mía - Sugar-cane

11413

11709

12068

9900

Lạc - Peanut


19094

20157

17293

21272

Đậu tương - Soya-bean

165

107

165

241

Thuốc lá - Tobacco

735

430

307

268

Xoài - Mango


170

173

178

191

Cam - Organe

147

150

213

235

14323

14214

13926

13725

604

580


263

251

12999

12904

12890

12713

Xoài - Mango

108

110

145

165

Cam - Organe

87

89

124


151

3380

3480

3588

5344

Điều - Cashew

589

565

214

241

Cao su- Rubber

2175

2292

2773

4521


Xoài - Mango

382

390

764

897

Cam - Organe

459

468

644

858

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree

5118

5668

7234

7563


Điều - Cashewnut

1119

1085

431

307

Cao su- Rubber

2900

3472

3909

4486

Sản lượng cây chất bột có củ (Nghìn tấn)
Production of tuber crops (Thous. tons)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sắn - Cassava
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm (Ha)
Planted area of main annual industrial crops (Ha)
Mía - Sugar-cane
Lạc - Peanut
Đậu tương - Soya-bean
Thuốc lá - Tobacco

Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm (Tấn)
Production of main annual industrial crops (Ton)

Diện tích gieo trồng một số cây công nghiệp lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial industrial crops (Ha)

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree
Điều - Cashew
Cao su- Rubber
Diện tích cho sản phẩm một số cây công nghiệp lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial industrial crops (Ha)

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree

Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm (Tấn)
Production of main perennial industrial crops (Ton)

468


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016


2017

70.3

69.1

68.8

63.0

Bò - Cattle

151.4

157.5

163.1

168.5

Lợn - Pig

511.2

475.3

425.5

449.8


5586.4

6119.4

6337.8

6614.4

905

920

957

1055

7910

8150

9150

9385

35060

35810

32058


32873

8306

9348

10269

11304

14.6

15.4

17.7

18.9

846.0

905.1

1015.6

1156.6

97266

102650


105210

109741

Sản lượng khai thác - Caught

77766

82600

84503

88346

Sản lượng nuôi trồng - Aquaculture

19500

20050

20707

21395

6622

6968

7319


7707

11902

12050

12307

12553

135.0

128.2

95.2

102.5

44.9

96.3

101.4

80.9

156.5

132.3


96.5

105.5

97.1

109.8

134.6

76.8

139.5

130.1

119.7

111.8

Số lượng gia súc (Nghìn con)
Livestock population (Thous. heads)
Trâu - Buffalo

Số lượng gia cầm (Nghìn con) - Poultry population (Thous. heads)
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng (Tấn)
Living weight (Ton)
Thịt trâu hơi - Living weight of buffaloes
Thịt bò hơi - Living weight of cattle
Thịt lợn hơi - Living weight of pig

Thịt gia cầm hơi giết, bán - Slaughtered poultry
LÂM NGHIỆP - FORESTRY
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha)
Area of new concentrated plandted forest (Thous. ha)
3

Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m )
Production of wood (Thous. m 3 )
THỦY SẢN - FISHING
Sản lượng thủy sản (Tấn)
Production of fishery (Ton)

Cá - Fish
Tôm - Shrimp
CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp (%)
Index of industrial production (%)
Khai khoáng - Mining and quarrying
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities

469


033. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Quảng Nam

(Cont.) Some key socio-economic indicators of Quang Nam

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

139

128

140

138

783

1308

1125

647

565

842


680

613

9289

9707

9804

10959

Bia (Nghìn lít) - Beer (Thous. litres)

32767

53996

55756

98895

Quần áo may sẵn (Triệu cái) - Ready made clothes (Mill. pieces)

141.1

159.4

162.1


174.9

Giày, dép (Nghìn đôi) - Footwears (Thous. pairs)

24787

26004

27597

32110

Xe ô tô lắp ráp (Nghìn cái) - Assembling automobile (Thous. pieces)

74.8

105.1

89.4

83.4

Điện (Triệu kwh) - Electricity (Mill. kwh)

2783

3345

4548


2927

21782

26542

30625

33782

1014

1448

1673

1758

20768

25094

28952

32024

7780

8627


10104

11015

163

192

185

160

6713

7531

9089

9914

904

904

830

941

Dịch vụ lưu trú - Accommodation services


1694

2226

2534

2862

Dịch vụ ăn uống - Food and beverage services

6086

6401

7570

8153

289.6

364.9

414.0

12.2

13.3

14.2


10.5

11.5

12.3

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Than đá (Nghìn tấn) - Coal (Thous. tons)
3

3

Đá khai thác (Nghìn m ) - Stone (Thous. m )
3

3

Cát (Nghìn m ) - Sand (Thous. m )
Thủy sản chế biến (Tấn) - Processed aquatic products (Ton)

THƯƠNG MẠI - TRADE
Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Retail sales of goods at current prices (Bill. dongs)
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of accommodation, food and beverage services
at current prices (Bill. dongs)

Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activities

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of travelling at current prices ( Bill.dong)
VẬN TẢI - TRANSPORT
Khối lượng hành khách vận chuyển
của vận tải địa phương (Triệu lượt người)
Number of passengers carried of local tranport (Mill. persons)
Trong đó - Of which
Đường bộ - Road

470


×