Tải bản đầy đủ (.pdf) (313 trang)

Các thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam và các tư liệu kinh tế, xã hội: Phần 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.06 MB, 313 trang )

054. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

City directly under the provincial government

1

1

1

1

Thị xã - Town

1

1

1

1



Huyện - Rural district

7

7

7

7

Phường - Ward

11

11

11

11

Thị trấn - Town under rural district government

10

10

10

10


Xã - Commune

85

85

85

85

235.8

235.8

235.6

235.8

235.1

235.1

234.9

234.9

147.9

147.9


147.8

147.7

7.7

7.7

7.7

7.9

13.7

13.7

13.6

13.8

4.8

4.8

4.9

4.9

0.7


0.7

0.7

0.9

1034.6

1040.5

1045.6

1049.8

Nam - Male

506.6

508.7

510.9

511.6

Nữ - Female

528.0

531.8


534.7

538.2

Thành thị - Urban

183.3

186.3

189.1

191.9

Nông thôn - Rural

851.3

854.2

856.5

857.9

Sex ratio of population (Males per 100 females)

95.9

95.6


95.6

95.1

Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰)

14.5

16.7

15.6

12.9

7.4

7.7

8.0

6.4

7.1

9.0

7.6

6.5


2.0

2.4

2.2

1.9

12.3

12.1

11.9

11.8

SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị)
NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit)
Thành phố trực thuộc tỉnh

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha)
AREA OF LAND (Thous. ha)
Diện tích đất được sử dụng - Area of used land
Trong đó - Of which
Đất nông nghiệp - Agricultural land
Đất lâm nghiệp - Forestry land
Đất chuyên dùng - Specially used land
Đất ở - Residential land
Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land

DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.)
Phân theo giới tính - By sex

Phân theo thành thị, nông thôn - By residence

Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)

Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰)
Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰)
Natural increase rate of population (‰)
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
Total fertility rate (Children per woman)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi
(Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births)

752


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


18.4

18.1

17.8

17.7

Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰)

2.8

1.4

2.0

1.2

Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰)

5.5

3.9

3.1

12.4

74.7


74.7

74.4

74.5

88.3

87.4

88.5

87.8

439

441

444

445

611.1

615.5

618.7

619.3


599.2

601.5

602.4

603.1

39.9

43.5

47.5

38.9

525.6

527.7

523.2

526.4

33.7

30.3

31.7


37.8

10.3

11.7

12.0

10.9

2.2

2.4

2.9

3.0

3.7

2.6

2.9

1.3

30865.0

34395.0


41003.0

45846.0

14163.0

13366.0

14348.0

15490.0

5717.0

8396.0

12775.0

13961.0

10167.0

11783.0

12966.0

15108.0

818.0


850.0

914.0

1287.0

Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi
(Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births)

Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Năm)
Life expectancy at birth (Year)
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%)
Percentage of literate population at 15 years of age and above (%)
2

MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km )
POPULATION DENSITY (Person/km 2 )
LAO ĐỘNG - LABOUR
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người)
Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons )
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người)
Employed population at 15 year of age and above
by kinds of economic activity (Thous. persons)
Kinh tế Nhà nước - State
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế

đã qua đào tạo (%)
Percentage of trained employed population
at 15 years of age and above (%)
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Unemployment rate of labour force at working age (%)
Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Underemployment rate of labour force at working age (%)
TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN
GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT
THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng)
AT CURRENT PRICES (Bill.dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing
Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction
Dịch vụ - Services
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products

753


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016


2017

22450.0

24849.0

27853.0

30932.0

10569.0

9639.0

10232.0

10929.0

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

4334.0

5697.0

7606.0

9135.0

Dịch vụ - Services


6952.0

8899.0

9394.0

10140.0

595.0

614.0

621.0

728.0

100.00

100.00

100.00

100.00

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

45.89

38.86


34.99

33.79

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

18.52

24.41

31.16

30.45

Dịch vụ - Services

32.94

34.26

31.62

32.95

2.65

2.47

2.23


2.81

107.03

110.68

112.09

111.05

99.57

91.20

106.15

106.81

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

111.01

131.44

133.51

120.10

Dịch vụ - Services


107.69

128.01

105.56

107.94

103.24

101.14

117.23

8875.6

9315.6

15390.1

17384.2

3436.9

3836.3

3158.4

3754.6


1523.7

1849.5

3119.8

3790.9

726.6

1125.2

1202.4

1662.2

0.1

0.03

0.03

233.5

163.9

248.0

308.1


80.9

100.0

105.9

116.8

THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng)
AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%)
STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%)

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%)
INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%)
Tổng số - Total
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG
FINANCE AND BANKING
Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget revenue (Bill. dongs)

Trong đó - Of which
Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue
Trong đó - Of which
Thu nội địa - Domestic revenue
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals
Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax
Lệ phí trước bạ - Registration fee

754


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

30.5

31.9

75.4


73.1

Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue

116.5

168.0

186.5

274.6

Thu khác - Other revenue

335.6

260.5

1301.4

1356.1

8.0

2.2

30.0

4.3


859.6

1008.9

4568.7

4450.9

10060.0

10945.6

8382.6

8729.7

9603.8

9052.0

7667.6

7733.2

9493.8

8901.5

1428.6


1663.8

2293.4

3374.1

2263.5

3320.5

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính - Income from financial reserves
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Revenue managed by disburesement units through the state budget
Thu bổ sung từ nguồn ngân sách cấp trên
Revenue added from state budget
Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget expenditure (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure
Trong đó - Of which
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư XDCB
Of which: Capital expenditure
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội

4652.9

4681.8

5230.9

5362.2

162.1

130.1

188.9

219.7

1965.2

1920.3

2032.3

2214.2

550.1

551.0

730.2


711.2

18.3

22.4

68.5

75.4

75.3

68.4

69.4

76.0

Expenditure on social securities

136.7

192.5

208.1

202.6

Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities


514.5

518.1

490.2

591.0

1132.8

1164.0

1364.4

1217.7

Expenditure on social and economic services
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường
Expenditure on science, technology and environment
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội

Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể

Expenditure on administrative management, Party, unions
Chi khác - Others
Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference

98.0

115.1

79.0

54.4

1370.9

1289.8

1968.4

129.4

704.8

977.0

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement
units through the state budget

755



054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

77.5

77.1

74.8

78.2

794.1

960.6

985.7

987.5

69.4


67.8

65.3

68.1

5.3

5.7

3.0

6.5

21500

25056

26265

30038

1725.7

2059.9

2241.0

2148.7


5988

6780

8864

8444

1352

1562

1772

1987

914

1255

1599

1523

29184.2

21875.2

21337.2


22679.1

23387.4

15822.4

14810.7

8183.1

4092.1

5770.1

5901.8

7350.4

1704.7

282.7

624.7

7145.6

100.0

100.0


100.0

100.0

Khu vực Nhà nước - State

80.1

72.3

69.4

36.1

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

14.0

26.4

27.7

32.4

5.9

1.3

2.9


31.5

BẢO HIỂM - INSURANCE
Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người)
Number of insured persons (Thous. person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Nghìn người)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Thous. person)
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người)
Number of one-time social insurance beneficiaries (Person)
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người khám chữa bệnh BHYT (Nghìn lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Thous. persons)
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người được giải quyết hưởng các chế độ BHTN (Người)
Number of unemployment insurance beneficiaries (Person)
Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs)
Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
ĐẦU TƯ - INVESTMENT
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Investment at current prices (Bill. dongs)
Khu vực Nhà nước - State

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%)
Structure of investment at current prices (%)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment

756


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

2

8

4


2

2526.8

259.8

143.3

150.8

4.0

5.0

1474.8

1390.0

1615.5

2.3

3.3

2.3

3.3

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign direct investment

Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project)
Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD)
Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)
Implementation capital (Mill. USD)
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà (Nghìn m2)
Area of floors of residential buildings constructed
in the year by types of house (Thous. m 2 )

1304.7

Nhà ở chung cư - Apartment buildings
Dưới 4 tầng - Under 4 floors
Nhà ở riêng lẻ - Single detached house
Dưới 4 tầng - Under 4 floors

1304.7

1474.8

1387.7

1612.2

1304.7

1462.1

1382.2


1604.2

12.7

5.5

8.0

1245.5

1379.5

1313.3

1540.1

1245.5

1366.8

1307.8

1532.1

61.5

144.1

360.0


417.6

1076.5

936.6

896.0

1039.4

3.7

35.5

103.8

250.6

51.8

75.1

12.7

5.5

8.0

260


363

351

1765

1878

Nhà biệt thự - Villa
Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành
trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà
và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2)
Area of floors of self-built houses completed in the year
of households by types of house
and by level of permanance (Thous. m 2 )
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Single detached house under 4 floors
Nhà kiên cố - Permanent
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent
Nhà khung gỗ lâu bền - Less-permanent
Nhà khác - Others
Nhà biệt thự - Villas
DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP
ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL
BUSINESS ESTABLISHMENT
Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp)
Number of newly established enterprises (Enterprise)
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)


757


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

2015

2016

2017

1228

1417

1534

Dưới 5 người - Under 5 person

633

713

845

5-9 người - 5-9 persons

298


371

364

10-49 người - 10-49 persons

227

264

250

50-199 người - 50-199 persons

44

45

52

200-299 người - 200-299 persons

11

10

8

300-499 người - 300-499 persons


8

6

7

500-999 người - 500-999 persons

4

3

2

1000-4999 người - 1000-4999 persons

2

4

3

5000 người trở lên - 5000 pers. and over

1

1

3


Dưới 0,5 tỷ đồng - Under 0.5 billion dongs

123

143

164

Từ 0,5 đến dưới 1 tỷ đồng - From 0,5 to under 1 bill.dongs

181

195

188

Từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng - From 1 to under 5 bill.dongs

566

670

722

Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng - From 5 to under 10 bill.dongs

165

187


209

Từ 10 đến dưới 50 tỷ đồng - From 10 to under 50 bill.dongs

145

166

184

32

37

47

Từ 200 đến dưới 500 - From 200 to under 500 bill.dongs

9

10

12

Từ 500 trở lên - 500 bill. dongs and over

7

9


8

56175

55377

53333

Nam - Male

15056

18480

18393

Nữ - Female

41119

36897

34940

15792.8

37485.6

73662.9


5758.7

40992.1

67234.3

33084.1

42500.0

49667.5

Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh
Some indicators of acting enterprises having business outcomes
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Phân theo quy mô lao động - By size of employees

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng - From 50 to under 200 bill.dongs

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp (Người)
Number of employees in enterprises (Person)

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Annual average capital of enterprises (Bill. dongs)
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn

của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Value of fixed assets and long-term investment
of enterprises (Bill. dongs)
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Net turnover from business of enterprise (Bill. dongs)

758

Sơ bộ
Prel. 2018


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

2945.2

3170.4

3643.0


4628.0

4735.0

5578.2

688.0

1311.0

820.8

76.6

391.7

879.2

67

73

81

857

885

765


62061

66822

65779

65564

105292

108164

110802

110783

108

105

109

109

Trang trại trồng trọt - Cultivation farm

6

7


7

7

Trang trại chăn nuôi - Livestock farm

40

43

46

42

Trang trại nuôi trồng thuỷ sản - Fishing farm

61

54

55

59

1

1

1


1

241.4

214.8

224.4

227.2

235.8

210.6

220.2

223.3

68.9

68.8

59.9

66.4

164.3

139.4


157.9

155.2

2.6

2.4

2.4

1.7

5.5

4.2

4.2

3.9

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Total compensation of employees in enterprises (Bill. dongs)
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp (Nghìn đồng)
Average compensation per month of employees
in enterprises (Thous. dongs)
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Profit before taxes of enterprises (Bill. dongs)
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp (Triệu đồng)
Average fixed assets per employee of enterprise (Mill. dong)

Số hợp tác xã (HTX)
Number of cooperatives (Unit)
Số lao động trong hợp tác xã (Người)
Number of employees in cooperatives (Person)
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Cơ sở)
Number of non-farm individual business
establishments (Establishment)
Lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Người)
Number of employees in non-farm individual
business establishments (Person)

NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE
Số trang trại - Number of farms

Trang trại khác - Others
Diện tích cây lương thực có hạt (Nghìn ha)
Planted area of cereals (Thous. ha)
Lúa - Paddy
Lúa đông xuân - Spring paddy
Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy
Lúa mùa - Winter paddy
Ngô - Maize

759


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ

Prel. 2018

2015

2016

2017

1369.5

978.8

1159.6

1279.5

1339.5

956.3

1137.4

1259.3

Lúa đông xuân - Spring paddy

469.3

277.7


353.3

445.7

Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy

859.1

667.9

773.4

806.2

11.1

10.7

10.7

7.4

30.0

22.5

22.2

20.2


56.7

45.6

51.7

56.3

56.8

45.4

51.7

56.4

Lúa đông xuân - Spring paddy

68.1

40.4

59.0

67.1

Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy

52.3


47.9

49.0

51.9

Lúa mùa - Winter paddy

42.7

44.6

44.6

43.5

54.5

52.3

52.9

51.8

1.4

1.2

1.2


1.2

22.0

18.9

19.0

18.9

Mía - Sugar-cane

5883

5609

5457

4515

Lạc - Peanut

4672

4420

4376

4390


638958

590757

578099

454484

24351

22657

21740

22350

Xoài - Mango

1944

1833

1688

1601

Cam, quýt - Orange, mandarine

2964


3088

3562

3713

Nhãn - Longan

1670

1567

1336

1203

280

280

251

252

20029

20628

21495


22390

Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons)
Lúa - Paddy

Lúa mùa - Winter paddy
Ngô - Maize
Năng suất cây lương thực có hạt (Tạ/ha)
Yield of cereals (Quintal/ha)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Diện tích gieo trồng cây chất bột có củ (Nghìn ha)
Planted area of tuber crops (Thous. ha)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sản lượng cây chất bột có củ (Nghìn tấn)
Production of tuber crops (Thous. tons)
Khoai lang - Sweet potatoes
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm (Ha)
Planted area of main annual industrial crops (Ha)

Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm (Tấn)
Production of main annual industrial crops (Ton)
Mía - Sugar-cane
Lạc - Peanut
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial crops (Ha)

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

Dừa - Coconut

760


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Xoài - Mango

1846

1750

1457

1345

Cam, quýt - Orange, mandarine

2463


2526

2680

2792

Nhãn - Longan

1442

1456

1320

1190

278

278

250

251

15869

16333

17201


17944

Xoài - Mango

13.3

12.5

10.7

10.4

Cam, quýt - Orange, mandarine

49.0

50.0

53.4

55.5

Nhãn - Longan

14.6

14.5

12.7


11.5

3.8

3.4

3.0

3.0

241.4

250.5

263.8

270.8

1.0

0.8

0.7

0.5

141.0

148.2


155.7

163.0

Diện tích cho sản phẩm một số cây lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial crops (Ha)

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan
Dừa - Coconut
Sản lượng một số cây lâu năm (Nghìn tấn)
Production of main perennial crops (Thous. tons)

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan
Dừa - Coconut
Số lượng gia súc (Nghìn con)
Livestock population (Thous. heads)
Trâu - Buffalo
Bò - Cattle
Lợn - Pig

339.2

368.5

320.6

248.6

4457.1


4367.5

4103.3

4486.4

106.0

93.1

71.2

40.2

7021.7

7537.1

8008.1

8853.8

Thịt lợn hơi - Living weight of pig

50771.8

52846.8

53601.8


51302.4

Thịt gia cầm hơi giết, bán - Slaughtered poultry

10088.5

10101.1

9524.6

11096.9

0.3

0.3

0.1

0.1

78.4

76.4

78.2

78.8

167343.0


172236.5

187662.0

197306.2

Sản lượng khai thác - Caught

75444.0

68838.1

73773.3

78256.2

Sản lượng nuôi trồng - Aquaculture

91899.0

103398.4

113888.7

119050.0

Cá - Fish

48069.0


56398.9

63067.7

58469.1

Tôm - Shrimp

35430.0

37303.8

44844.3

55312.8

Số lượng gia cầm (Nghìn con) - Poultry population (Thous. heads)
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng (Tấn)
Living weight (Ton)
Thịt trâu hơi - Living weight of buffaloes
Thịt bò hơi - Living weight of cattle

LÂM NGHIỆP - FORESTRY
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha)
Area of new concentrated plandted forest (Thous. ha)
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m3)
Production of wood (Thous. m 3 )
THỦY SẢN - FISHING
Sản lượng thủy sản (Tấn)

Production of fishery (Ton)

Trong đó - Of which

761


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

112.6

117.3

143.0

114.3

Tôm đông lạnh (Tấn) - Frozen shrimp (Ton)

7691


5243

4959

8241

Gạo xay xát (Nghìn tấn) - Milled rice (Thous. tons)

741.1

577.2

531.9

517.3

Đường tinh luyện (Tấn) - Refined sugar (Ton)

27734

25788

27709

27459

Cơm dừa (Tấn) - Coconut rice (Ton)

11545


6958

7676

9595

Nước tinh khiết (Nghìn lít) - Pure water (Thous. litres)

54363

63273

73877

74505

9989

10281

11374

13200

Giày, dép da (Nghìn đôi) - Leather footwears (Thous. pairs)

46936

40465


35360

30665

Gạch nung (Nghìn viên) - Brick (Thous. pieces)

39830

37488

31213

21091

Bê tông trộn sẵn (Nghìn m ) - Ready mixed concrete (Thous. m3)

42.9

42.3

267.8

233.6

Điện sản xuất (Triệu kwh) - Production electricity (Mill. kwh)

1281

5890


9844

11668

12535.0

14518.0

15926.0

18971.0

728.0

833.0

608.0

446.0

11807.0

13685.0

15318.0

18525.0

3466.0


3843.0

4010.0

4422.0

11.0

10.0

3455.0

3833.0

4010.0

4422.0

70.0

105.0

79.0

88.0

3396.0

3738.0


3931.0

4334.0

18.4

21.6

22.6

9.6

10.0

10.5

CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp (%)
Index of industrial production (%)
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products

Quần áo (Nghìn cái) - Clothes (Thous. pieces)

3

THƯƠNG MẠI - TRADE
Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Retail sales of goods at current prices (Bill. dongs)

Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of accommodation, food and beverage services
at current prices (Bill. dongs)
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation services
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage services
Doanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of travelling at current prices (Bill.dong)
VẬN TẢI - TRANSPORT
Số lượt hành khách vận chuyển
của vận tải địa phương (Triệu lượt người)
Number of passengers carried of local tranport (Mill. persons)
Trong đó - Of which

762


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015


2016

2017

6.8

7.1

7.4

440.0

477.4

516.7

422.0

459.1

496.7

5746.3

6620.4

7544.5

Đường bộ - Road


3330.0

3965.7

4560.6

Đường thuỷ - Waterway

2416.3

2654.7

2983.9

469.0

528.4

594.6

Đường bộ - Road

114.4

131.1

152.1

Đường thuỷ - Waterway


354.6

397.3

442.5

45.6

39.1

31.6

20.6

21.6

1125.3

1048.8

1096.1

34.5

115.0

220.3

315.6


117

120

122

123

Số lớp/nhóm trẻ (Lớp) - Number of classes/groups (Class)

1220

1226

1261

1314

Số giáo viên (Người) - Number of teachers) (Person)

1571

1604

1685

1769

34878


37711

38141

37394

347

349

349

338

Tiểu học - Primary

212

213

212

201

Trung học cơ sở - Lower secondary

100

100


101

101

29

29

29

30

Đường bộ - Road
Số lượt hành khách luân chuyển
của vận tải địa phương (Triệu lượt người.km)
Number of passengers traffic of local tranport (Mill. persons.km)
Trong đó - Of which
Đường bộ - Road
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
của vận tải địa phương (Nghìn tấn)
Volume of freight carried of local tranport (Thous.km)

Khối lượng hàng hóa luân chuyển
của vận tải địa phương (Triệu tấn. km)
Volume of freight traffic of local transport (Mill. tons.km)

BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG
POSTAL SERVICE AND TELECOMMUNICATIONS
Số thuê bao cố định (Nghìn thuê bao)
Number of fixed telephone subscribers (Thous. subs)

Số thuê bao di động (Nghìn thuê bao)
Number of mobi - phone subscribers (Thous. subs)
Số thuê bao internet (Nghìn thuê bao)
Number of internet subscribers (Thous. subs)
GIÁO DỤC - EDUCATION
Giáo dục mẫu giáo - Kindergarten education
Số trường (Trường) - Number of schools (School)

Số học sinh (Học sinh) - Number of children (Children)
Giáo dục phổ thông - General education
Số trường (Trường) - Number of schools (School)

Trung học phổ thông - Upper secondary

763


054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary


1

1

1

1

Trung học - Lower and upper secondary

5

6

6

5

5690

5606

5603

5488

Tiểu học - Primary

3387


3330

3319

3263

Trung học cơ sở - Lower secondary

1674

1669

1645

1576

629

607

639

649

10274

10311

10312


10270

Tiểu học - Primary

5070

5079

5067

5105

Trung học cơ sở - Lower secondary

3515

3555

3564

3480

Trung học phổ thông - Upper secondary

1689

1677

1681


1685

157

158

161

171

Tiểu học - Primary

83

82

84

83

Trung học cơ sở - Lower secondary

55

55

56

57


Trung học phổ thông - Upper secondary

19

21

21

30

19

22

19

14

1558

767

720

514

39

57


98

76

2762

2762

2543

2332

122

122

123

124

Bệnh viện - Hospital

13

13

13

13


Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

15

15

4

5

94

94

106

106

2470

2520

2671

2737

1850

1900


2111

2197

150

150

30

10

470

470

530

530

633

683

616

828

Số lớp học (Lớp) - Number of classes (Class)


Trung học phổ thông - Upper secondary
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person)

Số học sinh (Nghìn người) - Number of pupils (Thous. persons)

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
Professional secondary education
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person)
Số học sinh (Người) - Number of students (Person)
Giáo dục đại học và cao đẳng
University and college education
Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Person)
Số học sinh (Người) - Number of students (Person)
Y TẾ - HEALTH
Cơ sở khám chữa bệnh (Cơ sở)
Number of medical establisments

Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp
Commune clinnic and office's clinic
Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)
Bệnh viện - Hospital
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp
Commune clinnic and office's clinic
Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)
Bác sĩ - Doctor

764



054. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Trà Vinh
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Tra Vinh

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Y sĩ, kỹ thuật viên - Physician/medical technician

662

665

661

616

Điều dưỡng - Nurse

782

916

504


834

Hộ sinh - Midwife

244

196

263

239

84

71

113

122

313

592

250

265

18


18

11

6.0

6.4

7.0

7.5

18.5

19.0

20.2

21.0

97.4

99.7

99.4

92.8

14.4


14.2

6.8

8.0

23.5

23.4

7.6

10.1

8.9

8.8

Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceautical staff (Person)
Dược sĩ cao cấp -Pharmacist of high degree
Dược sĩ trung cấp -Pharmacist of middle degree
Dược tá - Assistant pharmacist
Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10000 inhabitants (Person)
Giường bệnh bình quân 1 vạn dân (Giường)
Patient beds per 10000 inhabitants (Bed)
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo tuổi (%)
Rate of weight-for-age malnutrition (%)
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi (%)
Rate of height-for-age malnutrition (%)
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng cân nặng theo chiều cao (%)
Rate of weight-for-height malnutrition (%)

765


055. Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

City directly under the provincial government

1

1

1


1

Thị xã - Town

1

1

1

1

Huyện - Rural district

6

6

6

6

10

10

10

10


5

5

5

5

94

94

94

94

152.6

152.6

152.4

152.6

152.6

152.6

152.4


152.6

119.9

119.8

119.7

119.7

10.1

10.1

10.1

10.2

5.9

6.0

6.0

6.1

0.0

0.0


0.0

0.0

1045.1

1048.6

1050.2

1051.8

Nam - Male

514.9

516.8

517.7

518.6

Nữ - Female

530.2

531.8

532.5


533.2

Thành thị - Urban

176.3

177.5

178.2

178.8

Nông thôn - Rural

868.8

871.1

872.0

873.0

Sex ratio of population (Males per 100 females)

97.1

97.2

97.2


97.3

Tỷ suất sinh thô (‰) - Crude birth rate (‰)

11.3

13.7

10.9

11.0

6.6

7.7

8.1

8.8

4.8

6.0

2.8

2.2

1.6


2.0

1.7

1.8

10.1

9.9

9.8

9.7

15.1

14.8

14.6

14.5

SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (Đơn vị)
NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS (Unit)
Thành phố trực thuộc tỉnh

Phường - Ward
Thị trấn - Town under rural district government
Xã - Commune
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN (Nghìn ha)

AREA OF LAND (Thous. ha)
Diện tích đất được sử dụng - Area of used land
Trong đó - Of which
Đất nông nghiệp - Agricultural land
Đất chuyên dùng - Specially used land
Đất ở - Residential land
Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land
DÂN SỐ (Nghìn người) - POPULATION (Thous. pers.)
Phân theo giới tính - By sex

Phân theo thành thị, nông thôn - By residence

Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)

Tỷ suất chết thô (‰) - Crude death rate (‰)
Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰)
Natural increase rate of population (‰)
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
Total fertility rate (Children per woman)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi
(Trẻ em dưới 1 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Infant mortality rate (Infant deaths per 1000 live births)
Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi
(Trẻ em dưới 5 tuổi tử vong/1000 trẻ em sinh ra sống)
Under five mortality rate (Under five deaths per 1000 live births)

766


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long

(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

Tỷ suất nhập cư (‰) - In-migration rate (‰)

2.5

4.3

3.9

3.2

Tỷ suất xuất cư (‰) - Out-migration rate (‰)

7.7

3.5

7.8

4.0


75.2

75.3

75.3

75.4

93.7

93.5

94.4

93.1

685

687

689

689

627.6

630.4

635.6


636.9

616.0

615.6

614.5

612.6

31.3

31.3

31.2

31.9

560.7

558.1

553.0

549.7

24.0

26.2


30.3

31.0

13.7

14.4

13.7

18.0

2.2

2.3

2.4

2.4

8.2

7.4

7.1

7.0

36037.9


40304.2

43568.2

47114.3

13239.8

14337.6

14687.9

15241.0

5549.3

6510.9

7083.9

8065.2

15312.1

17283.1

19975.5

21779.4


1936.7

2172.6

1820.9

2028.7

Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Năm)
Life expectancy at birth (Year)
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ (%)
Percentage of literate population at 15 years of age and above (%)
2

MẬT ĐỘ DÂN SỐ (Người/km )
POPULATION DENSITY (Person/km 2 )
LAO ĐỘNG - LABOUR
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên (Nghìn người)
Labour force at 15 years of age and above (Thous. persons )
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế (Nghìn người)
Employed population at 15 year of age and above
by kinds of economic activity (Thous. persons)
Kinh tế Nhà nước - State
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
đã qua đào tạo (%)
Percentage of trained employed population

at 15 years of age and above (%)
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Unemployment rate of labour force at working age (%)
Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Underemployment rate of labour force at working age (%)
TỔNG SẢN PHẨM TRÊN ĐỊA BÀN
GROSS REGIONAL DOMESTIC PRODUCT
THEO GIÁ HIỆN HÀNH (Tỷ đồng)
AT CURRENT PRICES (Bill.dongs)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing
Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction
Dịch vụ - Services
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products

767


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


27430.6

29383.8

31043.4

32863.0

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

9900.4

10043.0

10313.4

10645.0

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

4319.9

5041.9

5232.0

5719.8

11729.3


12715.0

14200.5

15083.2

1481.0

1583.9

1297.5

1415.0

100.00

100.00

100.00

100.00

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

36.74

35.57

33.71


32.35

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

15.40

16.16

16.26

17.12

Dịch vụ - Services

42.49

42.88

45.85

46.23

5.37

5.39

4.18

4.30


107.13

107.12

105.62

105.86

Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

102.09

101.44

102.18

103.22

Công nghiệp và xây dựng - Industry and construction

109.33

116.71

109.42

109.32

Dịch vụ - Services


109.47

108.40

106.54

106.22

111.31

106.95

107.99

109.06

13054.7

12540.5

14912.6

16301.8

6787.1

688.9

7008.9


6123.7

5134.8

6109.1

5609.0

5198.2

1692.0

1950.2

1979.2

2065.8

0.01

0.02

0.03

0.01

238.2

259.9


334.0

358.3

Lệ phí trước bạ - Registration fee

86.6

117.1

130.9

152.5

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

44.5

40.1

77.1

83.7

234.2

427.2

553.0


715.2

2839.4

3314.6

2534.7

1822.7

THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (Tỷ đồng)
AT CONSTANT 2010 PRICES (Bill. dongs)

Dịch vụ - Services
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CƠ CẤU GRDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH (%)
STRUCTURE OF GRDP AT CURRENT PRICES (%)

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GRDP THEO GIÁ SO SÁNH 2010 (%)
INDEX OF GRDP AT CONSTANT 2010 PRICES (%)
Tổng số - Total

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on products
TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG
FINANCE AND BANKING
Thu ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)

State budget revenue (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Thu cân đối ngân sách Nhà nước - Balance of State budget revenue
Trong đó - Of which
Thu nội địa - Domestic revenue
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals
Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue
Thu khác - Other revenue

768


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Thu hải quan - Custom revenue

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017


1469.5

724.8

1326.3

612.8

28.8

0.1

26.6

54.1

Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
2.9

Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính - Income from financial reserves
Thu bổ sung từ nguồn ngân sách cấp trên

5218.2

4414.5

5788.7

6913.0


10275.8

10338.7

12758.6

12576.7

5621.5

5949.5

9628.4

9377.4

1019.9

1512.4

2398.7

2922.2

1012.7

1512.4

2268.1


2922.2

4005.5

4279.3

4432.5

6236.6

145.6

182.2

196.1

649.0

1580.5

1657.0

1750.2

1957.4

395.4

388.7


454.6

493.9

117.8

115.3

148.2

119.5

89.3

91.3

98.5

109.2

Expenditure on social securities

374.4

390.1

344.0

799.7


Chi sự nghiệp kinh tế - Spending on economic activities

411.2

494.3

466.7

678.2

831.3

888.5

882.1

1212.6

59.9

71.9

92.0

217.1

585.1

9.8


2794.8

216.9

1631.4

1132.9

2958.4

3220.5

3106.6

3175.3

Revenue added from state budget
Chi ngân sách Nhà nước (Tỷ đồng)
State budget expenditure (Bill. dongs)
Trong đó - Of which
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure
Trong đó - Of which
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư XDCB
Of which: Capital expenditure
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội
Expenditure on social and economic services
Chi an ninh, quốc phòng

Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ và môi trường
Expenditure on science, technology and environment
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture, information; broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội

Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management, Party, unions
Chi khác - Others
Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement
units through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

769


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

2015

Sơ bộ

Prel. 2018

2016

2017

79.0

82.6

87.8

748.1

825.2

862.0

69.9

70.9

75.7

8.4

9.2

9.8


54507

69355

82010

2727.6

3080.7

3274.7

5444

6110

7058

Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill.dongs)

1551

1721

1892

Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs)

1537


1471

1649

10866.7

11330.7

12604.2

13016.4

Khu vực Nhà nước - State

2629.0

2067.4

2427.4

2892.7

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state

7578.4

8118.0

9173.0


9348.5

659.3

1145.3

1003.8

775.2

100.0

100.0

100.0

100.0

Khu vực Nhà nước - State

24.2

18.3

19.2

22.2

Khu vực ngoài Nhà nước - Non-state


69.7

71.6

72.8

71.8

6.1

10.1

8.0

6.0

BẢO HIỂM - INSURANCE
Số người tham gia bảo hiểm (Nghìn Người)
Number of insured persons (Thous. person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Nghìn người)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Thous. person)
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người)
Number of one-time social insurance beneficiaries (Person)
Bảo hiểm y tế - Health insurance

Số lượt người khám chữa bệnh BHYT (Nghìn lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Thous. persons)
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người được giải quyết hưởng các chế độ BHTN (Người)
Number of unemployment insurance beneficiaries (Person)

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
ĐẦU TƯ - INVESTMENT
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Investment at current prices (Bill. dongs)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành (%)
Structure of investment at current prices (%)

Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment

770


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015


2016

2017

4

7

3

11

12.8

143.0

127.7

170.8

30.0

39.0

44.6

33.4

1232.8


1441.4

1462.2

1570.4

3.2

2.6

2.4

2.5

3.2

2.6

2.4

2.5

1229.6

1438.8

1459.8

1567.9


1213.0

1416.2

1433.1

1540.1

16.6

22.6

26.7

27.8

1180.2

1337.7

1357.8

1406.2

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign direct investment
Số dự án được cấp phép (Dự án) - Number of licensed projects (Project)
Vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) - Registered capital (Mill. USD)
Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)

Implementation capital (Mill. USD)
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà (Nghìn m2)
Area of floors of residential buildings constructed
in the year by types of house (Thous. m 2 )
Nhà ở chung cư - Apartment buildings
Dưới 4 tầng - Under 4 floors
Nhà ở riêng lẻ - Single detached house
Dưới 4 tầng - Under 4 floors
Nhà biệt thự - Villa
Diện tích sàn xây dựng nhà tự xây, tự ở hoàn thành
trong năm của hộ dân cư phân theo loại nhà
và theo mức độ kiên cố (Nghìn m2)
Area of floors of self-built houses completed in the year
of households by types of house
and by level of permanance (Thous. m 2 )
Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
1163.6

1315.1

1331.1

1378.4

Nhà kiên cố - Permanent

212.8


313.7

315.0

337.5

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

Single detached house under 4 floors

920.1

985.6

1002.2

1032.6

Nhà khác - Others

30.7

15.8

13.9

8.3

Nhà biệt thự - Villas


16.6

22.6

26.7

27.8

286

310

347

2419

2454

DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ KINH TẾ CÁ THỂ PHI NÔNG NGHIỆP
ENTERPRISE,COOPERATIVE AND NON - FARM INDIVIDUAL
BUSINESS ESTABLISHMENT
Số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (Doanh nghiệp)
Number of newly established enterprises (Enterprise)
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)
Một số chỉ tiêu của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh
Some indicators of acting enterprises having business outcomes
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 (Doanh nghiệp)
1772


Number of acting enterprises as of annual 31/12 (Enterprise)

771

1876

2020


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

2015

2016

2017

Dưới 5 người - Under 5 person

787

770

926

5-9 người - 5-9 persons

418


511

519

10-49 người - 10-49 persons

428

448

448

50-199 người - 50-199 persons

96

Phân theo quy mô lao động - By size of employees

107

116

200-299 người - 200-299 persons

9

10

8


300-499 người - 300-499 persons

10

8

10

500-999 người - 500-999 persons

7

6

7

1000-4999 người - 1000-4999 persons

5

6

5

5000 người trở lên - 5000 pers. and over

1

1


1

Dưới 0,5 tỷ đồng - Under 0.5 billion dongs

147

210

239

Từ 0,5 đến dưới 1 tỷ đồng - From 0,5 to under 1 bill.dongs

126

261

254

Từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng - From 1 to under 5 bill.dongs

873

880

962

Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng - From 5 to under 10 bill.dongs

291


230

233

Từ 10 đến dưới 50 tỷ đồng - From 10 to under 50 bill.dongs

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

263

223

250

Từ 50 đến dưới 200 tỷ đồng - From 50 to under 200 bill.dongs

53

48

56

Từ 200 đến dưới 500 - From 200 to under 500 bill.dongs

10

15

16


9

9

10

60148

66154

63906

Nam - Male

27355

29201

27072

Nữ - Female

32793

36953

36834

26369.1


28029.3

31508.8

8862.9

10329.7

12029.6

40240.8

44509.5

44449.4

2999.1

3847.6

4085.1

4490.0

5137.0

5220.9

1652.6


2068.8

1756.5

Từ 500 trở lên - 500 bill. dongs and over
Tổng số lao động trong các doanh nghiệp (Người)
Number of employees in enterprises (Person)

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Annual average capital of enterprises (Bill. dongs)
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Value of fixed assets and long-term investment
of enterprises (Bill. dongs)
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Net turnover from business of enterprise (Bill. dongs)
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Total compensation of employees in enterprises (Bill. dongs)
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp (Nghìn đồng)
Average compensation per month of employees
in enterprises (Thous. dongs)
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (Tỷ đồng)
Profit before taxes of enterprises (Bill. dongs)

772

Sơ bộ
Prel. 2018



055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

112.4

93.9

107.2

81

78

80

1724

1516


1320

66933

70151

69040

68254

115976

121272

117981

116257

Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp (Triệu đồng)
Average fixed assets per employee of enterprise (Mill. dong)
Số hợp tác xã (HTX)
Number of cooperatives (Unit)
Số lao động trong hợp tác xã (Người)
Number of employees in cooperatives (Person)
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Cơ sở)
Number of non-farm individual business
establishments (Establishment)
Lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp (Người)
Number of employees in non-farm individual
business establishments (Person)

NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE
Số trang trại - Number of farms

99

107

114

113

Trang trại trồng trọt - Cultivation farm

7

13

11

13

Trang trại chăn nuôi - Livestock farm

89

92

101

98


Trang trại nuôi trồng thuỷ sản - Fishing farm

1

2

2

2

Trang trại khác - Others

2
181.7

177.7

170.8

163.4

180.5

176.4

169.4

161.8


61.0

61.2

59.0

56.1

119.5

115.2

110.4

105.7

1.2

1.3

1.4

1.6

1097.6

941.7

945.9


972.7

1094.7

938.7

942.5

968.8

Lúa đông xuân - Spring paddy

437.0

390.5

354.1

371.8

Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy

657.7

548.2

588.4

597.0


2.9

3.0

3.4

3.9

60.4

53.0

55.4

59.5

60.6

53.2

55.6

59.9

Lúa đông xuân - Spring paddy

71.6

63.8


60.0

66.3

Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy

55.0

47.5

53.3

56.5

24.2

23.1

24.3

24.4

11.3

11.0

13.8

14.7


0.2

0.2

0.2

0.2

Diện tích cây lương thực có hạt (Nghìn ha)
Planted area of cereals (Thous. ha)
Lúa - Paddy
Lúa đông xuân - Spring paddy
Lúa hè thu và thu đông - Autumn paddy
Ngô - Maize
Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Năng suất cây lương thực có hạt (Tạ/ha)
Yield of cereals (Quintal/ha)
Lúa - Paddy

Ngô - Maize
Diện tích gieo trồng cây chất bột có củ (Nghìn ha)
Planted area of tuber crops (Thous. ha)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sắn - Cassava

773



055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

310.4

294.3

358.0

381.5

3.0

2.9

2.8

2.7


206

200

219

212

44

47

47

50

494

233

14

3

14352

13727

15142


14681

110

120

123

132

1325

617

34

7

Nhãn - Longan

7371

7061

7264

6455

Cam - Orange


7903

8541

9224

9804

Xoài - Mango

4989

5045

5159

4899

Bưởi - Pomelo

8208

8544

8980

8619

Dừa - Coconut


8028

8561

8930

10010

Nhãn - Longan

5441

5326

5861

5451

Cam - Orange

7216

7564

8252

7831

Xoài - Mango


4402

4437

4525

4325

Bưởi - Pomelo

6873

7180

7579

6936

Dừa - Coconut

7026

7428

7597

8560

Nhãn - Longan


43.7

43.0

47.5

48.0

Cam - Orange

81.7

90.7

99.1

105.0

Xoài - Mango

57.3

57.1

58.4

59.3

Bưởi - Pomelo


83.0

81.5

84.7

88.2

Dừa - Coconut

113.5

117.0

120.2

122.1

Sản lượng cây chất bột có củ (Nghìn tấn)
Production of tuber crops (Thous. tons)
Khoai lang - Sweet potatoes
Sắn - Cassava
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm (Ha)
Planted area of main annual industrial crops (Ha)
Mía - Sugar-cane
Lạc - Peanut
Đậu tương - Soya-bean
Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm (Tấn)
Production of main annual industrial crops (Ton)
Mía - Sugar-cane

Lạc - Peanut
Đậu tương - Soya-bean
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial crops (Ha)

Diện tích cho sản phẩm một số cây lâu năm (Ha)
Planted area of main perennial crops (Ha)

Sản lượng một số cây lâu năm (Nghìn tấn)
Production of main perennial crops (Thous. tons)

774


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015

2016

2017

0.2

0.2


0.2

0.1

60.0

61.6

64.5

66.9

338.3

361.5

334.2

345.2

6200.6

6652.3

7588.6

8044.8

20.1


20.1

30.3

28.2

5473.4

5652.5

6052.6

6596.3

Thịt lợn hơi - Living weight of pig

52343.1

55813.9

57320.2

56253.5

Thịt gia cầm hơi giết, bán - Slaughtered poultry

21993.6

27232.9


28479.9

29662.1

17.6

17.6

17.6

17.2

112174.0

114180.0

117332.7

126255.0

6488.0

6464.5

6570.4

6811.6

105686.0


107715.5

110762.3

119443.4

105593.0

107622.0

110663.3

119336.2

10.0

9.3

14.6

17.2

Số lượng gia súc (Nghìn con)
Livestock population (Thous. heads)
Trâu - Buffalo
Bò - Cattle
Lợn - Pig
Số lượng gia cầm (Nghìn con) - Poultry population (Thous. heads)
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng (Tấn)
Living weight (Ton)

Thịt trâu hơi - Living weight of buffaloes
Thịt bò hơi - Living weight of cattle

LÂM NGHIỆP - FORESTRY
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m3)
Production of wood (Thous. m 3 )
THỦY SẢN - FISHING
Sản lượng thủy sản (Tấn)
Production of fishery (Ton)
Sản lượng khai thác - Caught
Sản lượng nuôi trồng - Aquaculture
Trong đó - Of which
Cá - Fish
Tôm - Shrimp
CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp (%)
111.6

111.3

109.1

109.6

Khai khoáng - Mining and quarrying

123.7

113.6


108.0

93.3

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

112.3

111.2

109.4

109.7

110.3

111.1

105.7

106.1

109.3

104.9

108.2

111.9


1264

1417

1420.0

1072.0

10325

11466

11448

6628

Nước mắm (Nghìn lít) - Fish sauce (Thous. litres)

7569

12220

12972

11674

Thức ăn gia súc (Nghìn tấn) - Cattle feed (Thous. tons)

276.2


276.2

208.3

129.5

Index of industrial production (%)

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Cát (Nghìn m3) - Sand (Thous. m 3 )
Thủy sản đông lạnh (Tấn) - Frozen aquatic products (Ton)

775


055. (Tiếp theo) Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Vĩnh Long
(Cont.) Some key socio-economic indicators of Vinh Long

Sơ bộ
Prel. 2018

2015


2016

2017

Thức ăn thủy sản (Nghìn tấn) - Aquatic feed (Thous. tons)

204.8

331.4

343.0

449.8

Bia (Nghìn lít) - Beer (Thous. litres)

60044

69864

74368

87891

Thuốc lá điếu (Nghìn bao) - Cigarettes (Thous. packets)

57435

64072


54570

87548

Giày thể thao (Nghìn đôi) - Sports shoes (Thous. pairs)

20788

25485

27620

29423

Xi măng (Nghìn tấn) - Cement (Thous. tons)

105.1

106.1

105.8

117.4

87.9

80.7

82.2


84.7

28800

33066

33157

35816

25.0

26.8

29.7

33.0

0.8

0.7

0.8

0.9

24.2

26.1


28.9

32.1

5308.5

5924.9

6651.3

7551.6

5308.5

5907.0

6626.7

7522.3

17.9

24.6

29.3

98.5

102.4


116.0

125.5

5210.0

5822.5

6535.3

7426.1

29.1

36.7

38.0

302180

377181

420831

465010

297504

374879


420831

461398

264383

343479

397893

420203

27479

23520

12402

20978

3108

2316

4670

12365

151609


200467

189419

182297

134231

176800

170931

153733

11475

25706

32482

29220

122756

151094

138449

124513


17378

23667

18488

28564

Bê tông trộn sẵn (Nghìn tấn) - Ready mixed concrete (Thous. tons)
3

3

Nước máy (Nghìn m ) - Running water (Thous. m )
THƯƠNG MẠI - TRADE
Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Retail sales of goods at current prices (Bill. dongs)
Nhà nước - State
Ngoài Nhà nước - Non-state
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of accommodation, food and beverage services
at current prices (Bill. dongs)
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Ngoài Nhà nước - Non-state
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activities
Dịch vụ lưu trú - Accommodation services
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage services
Doanh thu du lịch lữ hành theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
Turnover of travelling at current prices (Bill.dong)

Xuất khẩu trên địa bàn (Nghìn USD)
Export of goods (Thous. USD)
Trong đó: Of which
Xuất khẩu trực tiếp của địa phương (Nghìn USD)
Export by local (Thous. USD)
Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu - Some main goods for exportation
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp (Nghìn USD)
Handicrafts and light industrial produtcs (Thous. USD)
Hàng nông sản (Nghìn USD) - Agriculture products (Thous. USD)
Hàng thuỷ sản (Nghìn USD) - Fishery products (Thous. USD)
Nhập khẩu trên địa bàn (Nghìn USD)
Import of goods (Thous. USD)
Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu - Some main goods for importation
Tư liệu sản xuất (Nghìn USD) - Means of production (Thous. USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng (Nghìn USD)
Machinery, instrument, accessory (Thous. USD)
Nguyên, nhiên, vật liệu (Nghìn USD) - Fuels, raw materials (Thous. USD)
Hàng tiêu dùng (Nghìn USD) - Consumer goods (Thous. USD)

776


×