LÂM SÀNG
CĐ
CĐ
•
CĐ : Nứt sọ
CĐ
•
CĐ Đa u tủy
CĐ
•
CĐ : U xương di căn
CĐ
•
CĐ : gãy xương gò má Trái
CĐ
•
CĐ : viêm xoang
CĐ
•
CĐ : Thoái hóa khớp cổ X đùi
CĐ
•
CĐ Gãy cung sườn sau
CĐ
•
CĐ : Gãy cung đốt sống 4
CĐ
•
CĐ : Tràn Dịch màng phổi
CĐ
•
CĐ Tràn khí toàn bộ phổi (T)
CĐ
•
CĐ : Viêm Phổi
CĐ
•
CĐ : U phổi
CĐ
•
CĐ : hang Lao
CĐ
•
CĐ Xẹp Phổi do U
CĐ
•
CĐ Phình Động mạch chủ ngực bóc tách
CĐ
•
CĐ Viêm Phổi
CĐ
•
CĐ Hẹp van 2 lá
CĐ
•
CĐ Túi Thừa
CĐ
•
•
•
CĐ
Hẹp đồng trục
Hẹp lệch trục ác tính
CĐ
•
CĐ Tràn dịch màng tim
CĐ
•
CĐ Bóng vú túi nước
CĐ
•
CĐ Tắc ruột cơ năng ( Liêt ruột )
CĐ
•
CĐ : Tắc ruột Non
CĐ
•
CĐ ; viêm tụy mạn