Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Tổng hơp các cụm từ và giới từ phải biết trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.71 KB, 13 trang )

100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Beat one’s self up
tự trách mình
Break down
bị hư
Break in
đột nhập vào nhà
Break up with someone
chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm
Bring something up
đề cập chuyện gì đó
Bring someone up
nuôi nấng (con cái)
Brush up on something
ôn lại
Call for something
cần cái gì đó
Call for someone
kêu, gọi ai đó
Carry out
thực hiện (kế hoạch)
Catch up with someone
theo kịp ai đó
Check in
làm thủ tục vào khách sạn
Check out
làm thủ tục ra khách sạn
Check something out
tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Clean something up
lau chùi


Come across as
có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off
tróc ra, sút ra
Come up against something
đối mặt với cái gì đó
Come up with
nghĩ ra
Cook up a story
bịa đặt ra 1 câu chuyện

/biːt/ /wʌnz/ /sɛlf/ /ʌp/
/breɪk/ /daʊn/
/breɪk/ /ɪn/
/breɪk/ /ʌp/ /wɪð/ /ˈsʌmwʌn/
/brɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ʌp/
/brɪŋ/ /ˈsʌmwʌn/ /ʌp/
/brʌʃ/ /ʌp/ /ɒn/ /ˈsʌmθɪŋ/
/kɔːl/ /fɔː/ /ˈsʌmθɪŋ/
/kɔːl/ /fɔː/ /ˈsʌmwʌn/
/ˈkæri/ /aʊt/
/kæʧ/ /ʌp/ /wɪð/ /ˈsʌmwʌn/
/ʧɛk/ /ɪn/
/ʧɛk/ /aʊt/
/ʧɛk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /aʊt/
/kliːn/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ʌp/
/kʌm/ /əˈkrɒs/ /æz/
/kʌm/ /ɒf/
/kʌm/ /ʌp/ /əˈgɛnst/ /ˈsʌmθɪŋ/
/kʌm/ /ʌp/ /wɪð/

/kʊk/ /ʌp/ /ə/ /ˈstɔːri/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Cool down
làm mát đi, bình tĩnh lại
Count on someone
tin cậy vào người nào đó
Cut down on something
cắt giảm cái gì đó
Cut off
cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Do away with something
bỏ đi, không sử dụng cái gì đó
Do without something
chấp nhận không có cái gì đó
Dress up
ăn mặc đẹp
Drop by
ghé qua
Drop someone off
thả ai xuống xe
End up/wind up
có kết cục
Figure out
suy ra
Find out
tìm ra
Get along/get along with
hợp nhau/hợp với

Get in
đi vào
Get off
xuống xe
Get on with someone
hòa hợp, thuận với ai đó
Get out
cút ra ngoài
Get rid of something
bỏ cái gì đó
Get up
thức dậy
Give up
từ bỏ

/kuːl/ /daʊn/
/kaʊnt/ /ɒn/ /ˈsʌmwʌn/
/kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ /ˈsʌmθɪŋ/
/kʌt/ /ɒf/
/duː/ /əˈweɪ/ /wɪð/ /ˈsʌmθɪŋ/
/duː/ /wɪˈðaʊt/ /ˈsʌmθɪŋ/
/drɛs/ /ʌp/
/drɒp/ /baɪ/
/drɒp/ /ˈsʌmwʌn/ /ɒf/
/ɛnd/ /ʌp///wɪnd/ /ʌp/
/ˈfɪgər/ /aʊt/
/faɪnd/ /aʊt/
/gɛt/ /əˈlɒŋ///gɛt/ /əˈlɒŋ/ /wɪð/
/gɛt/ /ɪn/
/gɛt/ /ɒf/

/gɛt/ /ɒn/ /wɪð/ /ˈsʌmwʌn/
/gɛt/ /aʊt/
/gɛt/ /rɪd/ /ɒv/ /ˈsʌmθɪŋ/
/gɛt/ /ʌp/
/gɪv/ /ʌp/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Go around
đi vòng vòng
Go down
giảm, đi xuống
Go off
reo, nổ
Go on
tiếp tục
Go out
đi ra ngoài, đi chơi
Go up
tăng, đi lên
Grow up
lớn lên
Help someone out
giúp đỡ ai đó
Hold on
đợi tí
Keep on doing something
tiếp tục làm gì đó
Keep up something
hãy tiếp tục phát huy

Let someone down
làm ai đó thất vọng
Look after someone
chăm sóc ai đó
Look around
nhìn xung quanh
Look at something
nhìn cái gì đó
Look down on someone
khinh thường ai đó
Look for someone/something
tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look forward to something/to doing
something
mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look into something
nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look something up
tra nghĩa của cái từ gì đó

/gəʊ/ /əˈraʊnd/
/gəʊ/ /daʊn/
/gəʊ/ /ɒf/
/gəʊ/ /ɒn/
/gəʊ/ /aʊt/
/gəʊ/ /ʌp/
/grəʊ/ /ʌp/
/hɛlp/ /ˈsʌmwʌn/ /aʊt/
/həʊld/ /ɒn/
/kiːp/ /ɒn/ /ˈdu(ː)ɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/

/kiːp/ /ʌp/ /ˈsʌmθɪŋ/
/lɛt/ /ˈsʌmwʌn/ /daʊn/
/lʊk/ /ˈɑːftə/ /ˈsʌmwʌn/
/lʊk/ /əˈraʊnd/
/lʊk/ /æt/ /ˈsʌmθɪŋ/
/lʊk/ /daʊn/ /ɒn/ /ˈsʌmwʌn/
/lʊk/ /fɔː/ /ˈsʌmwʌn///ˈsʌmθɪŋ/

/lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ /ˈsʌmθɪŋ///tuː/ /ˈdu(ː)ɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/
/lʊk/ /ˈɪntuː/ /ˈsʌmθɪŋ/
/lʊk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ʌp/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Look up to someone
kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Make something up
chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
Make up one’s mind
quyết định
Move on to something
chuyển tiếp sang cái gì đó
Pick someone up
đón ai đó
Pick something up
lượm cái gì đó lên
Put someone down
hạ thấp ai đó
Put someone off
làm ai đó mất hứng, không vui

Put something off
trì hoãn việc gì đó
Put something on
mặc cái gì đó vào
Put something away
cất cái gì đó đi
Put up with
chịu đựng
Run into
vô tình gặp
Run out of something
hết cái gì đó
Set someone up
gài tội ai đó
Set up something
thiết lập, thành lập cái gì đó
Settle down
ổn định
Show off
khoe khoang
Show up
xuất hiện
Slow down
chậm lại

/lʊk/ /ʌp/ /tuː/ /ˈsʌmwʌn/
/meɪk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ʌp/
/meɪk/ /ʌp/ /wʌnz/ /maɪnd/
/muːv/ /ɒn/ /tuː/ /ˈsʌmθɪŋ/
/pɪk/ /ˈsʌmwʌn/ /ʌp/

/pɪk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ʌp/
/pʊt/ /ˈsʌmwʌn/ /daʊn/
/pʊt/ /ˈsʌmwʌn/ /ɒf/
/pʊt/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ɒf/
/pʊt/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ɒn/
/pʊt/ /ˈsʌmθɪŋ/ /əˈweɪ/
/pʊt/ /ʌp/ /wɪð/
/rʌn/ /ˈɪntuː/
/rʌn/ /aʊt/ /ɒv/ /ˈsʌmθɪŋ/
/sɛt/ /ˈsʌmwʌn/ /ʌp/
/sɛt/ /ʌp/ /ˈsʌmθɪŋ/
/ˈsɛtl/ /daʊn/
/ʃəʊ/ /ɒf/
/ʃəʊ/ /ʌp/
/sləʊ/ /daʊn/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Speed up
tăng tốc
Stand for
viết tắt cho chữ gì đó
Take away
lấy đi cái gì đó của ai đó
Take off
cất cán, rời đi
Take something off
cởi cái gì đó
Take up
bắt đầu một họat động mới

Talk someone in to something
dụ ai làm cái gì đó
Tell someone off
la rầy ai đó
Turn around
quay đầu lại
Turn down
vặn nhỏ lại
Turn off
tắt
Turn on
mở
Turn something/someone down
từ chối cái gì/ai đó
Turn up
vặn lớn lên
Wake up
thức dậy
Wake someone up
đánh thức ai dậy
Warm up
khởi động
Wear out
mòn, làm mòn
Work out
tập thể dục
Work something out
suy ra được cái gì đó

/spiːd/ /ʌp/

/stænd/ /fɔː/
/teɪk/ /əˈweɪ/
/teɪk/ /ɒf/
/teɪk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ɒf/
/teɪk/ /ʌp/
/tɔːk/ /ˈsʌmwʌn/ /ɪn/ /tuː/ /ˈsʌmθɪŋ/
/tɛl/ /ˈsʌmwʌn/ /ɒf/
/tɜːn/ /əˈraʊnd/
/tɜːn/ /daʊn/
/tɜːn/ /ɒf/
/tɜːn/ /ɒn/
/tɜːn/ /ˈsʌmθɪŋ///ˈsʌmwʌn/ /daʊn/
/tɜːn/ /ʌp/
/weɪk/ /ʌp/
/weɪk/ /ˈsʌmwʌn/ /ʌp/
/wɔːm/ /ʌp/
/weər/ /aʊt/
/wɜːk/ /aʊt/
/wɜːk/ /ˈsʌmθɪŋ/ /aʊt/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
- FOR
Ashamed of

xấu hổ về…

/əˈʃeɪmd/ /ɒv/

Afraid of


sợ, e ngại…

/əˈfreɪd/ /ɒv/

Ahead of

trước

/əˈhɛd/ /ɒv/

Aware of

nhận thức

/əˈweər/ /ɒv/

Capable of

có khả năng

/ˈkeɪpəbl/ /ɒv/

Confident of

tin tưởng

/ˈkɒnfɪdənt/ /ɒv/

Doubtful of


nghi ngờ

/ˈdʌbtf(ə)l/ /ɒv/

Fond of

thích

/fɒnd/ /ɒv/

Full of

đầy

/fʊl/ /ɒv/

Hopeful of

hy vọng

/ˈhəʊpfʊl/ /ɒv/

Independent of

độc lập

/ˌɪndɪˈpɛndənt/ /ɒv/

Nervous of


lo lắng

/ˈnɜːvəs/ /ɒv/

Proud of

tự hào

/praʊd/ /ɒv/

Jealous of

ganh tỵ với

/ˈʤɛləs/ /ɒv/

Guilty of

phạm tội về, có tội

/ˈgɪlti/ /ɒv/

Sick of

chán nản về

/sɪk/ /ɒv/

Scare of


sợ hãi

/skeər/ /ɒv/

Suspicious of

nghi ngờ về

/səsˈpɪʃəs/ /ɒv/

Joyful of

vui mừng về

/ˈʤɔɪfʊl/ /ɒv/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Quick of

nhanh chóng về,
mau

/kwɪk/ /ɒv/

Tired of

mệt mỏi


/ˈtaɪəd/ /ɒv/

Terrified of

khiếp sợ về

/ˈtɛrɪfaɪd/ /ɒv/

- TO
Able to

có thể

/ˈeɪbl/ /tuː/

Acceptable to

có thể chấp nhận

/əkˈsɛptəbl/ /tuː/

Accustomed to

quen với

/əˈkʌstəmd/ /tuː/

Agreeable to

có thể đồng ý


/əˈgrɪəbl/ /tuː/

Addicted to

đam mê

/əˈdɪktɪd/ /tuː/

Available to

sẵn cho ai

/əˈveɪləbl/ /tuː/

Delightful to

thú vị đối với ai

/dɪˈlaɪtfʊl/ /tuː/

Familiar to

quen thuộc đối với ai

/fəˈmɪliə/ /tuː/

Clear to

rõ ràng


/klɪə/ /tuː/

Contrary to

trái lại, đối lập

/kənˈtreəri/ /tuː/

Equal to

tương đương với

/ˈiːkwəl/ /tuː/

Exposed to

phơi bày, để lộ

/ɪksˈpəʊzd/ /tuː/

Favorable to

tán thành, ủng hộ

/ˈfeɪvərəbl/ /tuː/

Grateful to

biết ơn ai


/ˈgreɪtfʊl/ /tuː/ sb

Harmful to/for

có hại cho ai (cho cái gì)

/ˈhɑːmfʊl/ /tuː/ /fɔː/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Important to

quan trọng

/ɪmˈpɔːtənt/ /tuː/

Identical to

giống hệt

/aɪˈdɛntɪkəl/ /tuː/ sb

Kind to

tử tế

/kaɪnd/ /tuː/

Likely to


có thể

/ˈlaɪkli/ /tuː/

Lucky to

may mắn

/ˈlʌki/ /tuː/

Liable to

có khả năng bị

/ˈlaɪəbl/ /tuː/

Necessary to

cần thiết cho việc gì / cho ai

/ˈnɛsɪsəri/ /tuː/ sth/sb

Next to

kế bên

/nɛkst/ /tuː/

Open to


cởi mở

/ˈəʊpən/ /tuː/

Pleasant to

hài lòng

/ˈplɛznt/ /tuː/

Preferable to

đáng thích hơn

/ˈprɛfərəbl/ /tuː/

Profitable to

có lợi

/ˈprɒfɪtəbl/ /tuː/

Responsible to

có trách nhiệm với ai

/rɪsˈpɒnsəbl/ /tuː/ sb

Rude to


thô lỗ, cộc cằn

/ruːd/ /tuː/

Similar to

giống, tương tự

/ˈsɪmɪlə/ /tuː/

Useful to

có ích cho ai

/ˈjuːsfʊl/ /tuː/ sb

Willing to

sẵn lòng

/ˈwɪlɪŋ/ /tuː/

- FOR
Available for

có sẵn

/əˈveɪləbl/ /fɔː/



100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Anxious for/about

lo lắng

/ˈæŋkʃəs/ /fɔː///əˈbaʊt/

Bad for

xấu cho

/bæd/ /fɔː/

Good for

tốt cho

/gʊd/ /fɔː/

Convenient for

thuận lợi cho…

/kənˈviːniənt/ /fɔː/

Difficult for

khó…


/ˈdɪfɪkəlt/ /fɔː/

Late for

trễ…

/leɪt/ /fɔː/

Liable for

có trách nhiệm về pháp lý

/ˈlaɪəbl/ /fɔː/

Dangerous for

nguy hiểm…

/ˈdeɪnʤrəs/ /fɔː/

Famous for

nổi tiếng

/ˈfeɪməs/ /fɔː/

Fit for

thích hợp với


/fɪt/ /fɔː/

Well-known for

nổi tiếng

/wɛl/-/nəʊn/ /fɔː/

Greedy for

tham lam…

/ˈgriːdi/ /fɔː/

Good for

tốt cho

/gʊd/ /fɔː/

Grateful for

biết ơn về việc…

/ˈgreɪtfʊl/ /fɔː/

Helpful/useful for

có ích/có lợi


/ˈhɛlpfʊl///ˈjuːsfʊl/ /fɔː/

Necessary for

cần thiết

/ˈnɛsɪsəri/ /fɔː/

Perfect for

hoàn hảo

/ˈpɜːfɪkt/ /fɔː/

Prepare for

chuẩn bị cho

/prɪˈpeə/ /fɔː/

Qualified for

có phẩm chất

/ˈkwɒlɪfaɪd/ /fɔː/

Ready for

sẵn sàng


/ˈrɛdi/ /fɔː/


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Responsible for

có trách nhiệm

/rɪsˈpɒnsəbl/ /fɔː/

Suitable for

thích hợp

/ˈsjuːtəbl/ /fɔː/

Sorry for

xin lỗi/lấy làm tiếc cho

/ˈsɒri/ /fɔː/

- FROM

To borrow from sb/st
To demand st from sb

vay mượn của ai
/cái gì
đòi hỏi cái gì ở ai


/tuː/ /dɪˈmɑːnd/ st /frɒm/ sb

To demise sb from st

bãi chức ai

/tuː/ /dɪˈmaɪz/ sb /frɒm/ st

To demise sb/st from

giải tán cái gì

/tuː/ /dɪˈmaɪz/ sb/st /frɒm/

To draw st from st

rút cái gì

/tuː/ /drɔː/ st /frɒm/ st

To emerge from st

nhú lên cái gì

/tuː/ /ɪˈmɜːʤ/ /frɒm/ st

To escape from

thoát ra từ cái gì


/tuː/ /ɪsˈkeɪp/ /frɒm/

To prevent st from

ngăn cản ai cái gì

/tuː/ /prɪˈvɛnt/ st /frɒm/

To protect sb/st from

bảo vệ ai /bảo về
cái gì
cấm ai làm việc gì

/tuː/ /prəˈtɛkt/ sb/st /frɒm/

tách cái gì ra khỏi cái
gì / tách ai ra khỏi ai

/tuː/ /
ˈsɛpəreɪt/ st/sb /frɒm/ st/sb

To suffer from

chịu đựng đau khổ

/tuː/ /ˈsʌfə/ /frɒm/

To be away from st/sb


xa cách cái gì /ai

/tuː/ /biː/ /əˈweɪ/
/frɒm/ st/sb

To be different from st

khác về cái gì

/tuː/ /biː/ /ˈdɪfrənt/ /frɒm/ st

To be far from sb/st

xa cách ai/ cái gì

/tuː/ /biː/ /fɑː/ /frɒm/ sb/st

To prohibit sb from
doing st
To separate st/sb
from st/sb

/tuː/ /ˈbɒrəʊ/ /frɒm/ sb/st

/tuː/ /prəˈhɪbɪt/ sb /frɒm/ /
ˈdu(ː)ɪŋ/ st


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh


To be safe from st

an toàn trong cái gì

/tuː/ /biː/ /seɪf/ /frɒm/ st

To be resulting from

là kết quả,phát sinh
từ

/tuː/ /biː/ /rɪˈzʌltɪŋ/ /frɒm/

To believe in st/sb

tin tưởng cái gì / vào ai

/tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ st/sb

To delight in st

hồ hởi về cái gì

/tuː/ /dɪˈlaɪt/ /ɪn/ st

To employ in st

sử dụng về cái gì


/tuː/ /ɪmˈplɔɪ/ /ɪn/ st

To encourage sb in
st
To discourage sb in
st
To be engaged in st

cổ vũ khích lệ ai làm cái


/tuː/ /ɪnˈkʌrɪʤ/ sb /ɪn/ st

làm ai nản lòng

/tuː/ /dɪsˈkʌrɪʤ/ sb /ɪn/ st

tham dự ,lao vào cuộc

/tuː/ /biː/ /ɪnˈgeɪʤd/ /ɪn/ st

To be experienced
in st
To help sb in st

có kinh nghiệm về cái gì

/tuː/ /biː/ /ɪksˈpɪərɪənst/
/ɪn/ st


giúp ai việc gì

/tuː/ /hɛlp/ sb /ɪn/ st

To include st in st

gộp cái gì vào cái gì

/tuː/ /ɪnˈkluːd/ st /ɪn/ st

To indulge in st

chìm đắm trong cái gì

/tuː/ /ɪnˈdʌlʤ/ /ɪn/ st

To instruct sb in st

chỉ thị ai việc gì

/tuː/ /ɪnˈstrʌkt/ sb /ɪn/ st

To be interested in
st/doing st
To invest st in st

quan tâm cái gì /việc gì

/tuː/ /biː/ /ˈɪntrɪstɪd/ /ɪn/ st//
ˈdu(ː)ɪŋ/ st


đầu tư cái gì vào cái gì

/tuː/ /ɪnˈvɛst/ st /ɪn/ st

To involved in st

dính lứu vào cái gì

/tuː/ /ɪnˈvɒlvd/ /ɪn/ st

To persist in st

kiên trì trong cái gì

/tuː/ /pəˈsɪst/ /ɪn/ st

To share in st

chia sẻ cái gì

/tuː/ /ʃeər/ /ɪn/ st

- IN


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh

To share st with sb
in st

To be deficient in st

chia sẻ cái gì với ai

/tuː/ /ʃeə/ st /wɪð/ sb /ɪn/ st

thiếu hụt cái gì

/tuː/ /biː/ /dɪˈfɪʃənt/ /ɪn/ st

To be fortunate in
st
To be honest in
st /sb
To be enter in st

may mắn trong cái gì

/tuː/ /biː/ /ˈfɔːʧnɪt/ /ɪn/ st

trung thực với cái gì

/tuː/ /biː/ /ˈɒnɪst/ /ɪn/ st /sb

tham dự vào cái gì

/tuː/ /biː/ /ˈɛntər/ /ɪn/ st

To be weak in st


yếu trong cái gì

/tuː/ /biː/ /wiːk/ /ɪn/ st

lấy làm tiếc ,hối tiếc
về cái gì
tò mò về cái gì

/tuː/ /biː/ /ˈsɒri/ /ə
ˈbaʊt/ st
/tuː/ /biː/ /ˈkjʊərɪəs/ /ə
ˈbaʊt/ st
/tuː/ /biː/ /ˈdaʊtfʊl/ /ə
ˈbaʊt/ st
/tuː/ /biː/ /ɪnˌθjuːzɪ
ˈæstɪk/ /əˈbaʊt/ st
/tuː/ /biː/ /rɪˈlʌktənt/ /ə
ˈbaʊt/ st (/ɔː/ /tuː/ ) st
/tuː/ /biː/ /ʌnˈiːzi/ /ə
ˈbaʊt/ st

- ABOUT

To be sorry about st
To be curious about
st
To be doubtful
about st
To be enthusiastic
about st

To be reluctant
about st (or to ) st
To be uneasy about
st

hoài nghi về cái gì
hào hứng về cái gì
ngần ngại,hừng hờ
với cái gì
không thoải mái


100 cụm từ với giới từ thường gặp trong tiếng Anh



×