Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

unit 7 khoi 10 reading

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 18 trang )


Arrange the letters to make meaningful words
1. TERINTEN
2. SIONTEVILE
3. PERSNEWPA
4. ODIRA
5. ZINEGAMA
INTERNET
TELEVISION
NEWSPAPER
RADIO
MAGAZINE



- Channel (n)
- Cartoon (n)
- Drama (n)
- documentary (n)
- Comedy (n)
Kênh truyền hình
Phim hoạt hình
Kòch nói
Phim tài liệu
Hài kòch
- Culture (n)
Văn hóa

I. PRE-READING
1. Vocabulary
News headline (n)


: thông tin đại chúng
Mass media (n)
Weather forecast (n)
Quiz show (n)
portrait (n)
wildlife (n)
: điểm tín chính
: dự báo thời tiết
: chương trình đố vui
: chân dung
: sinh vật hoang dã

1. When do you often watch TV?
2. How many channels are there on our national TV?
3. How many hours per week do you watch TV?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×