Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

English 4-U.5-Lesson 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.59 MB, 19 trang )

Teacher: Lâm Chơn


Wednesday, November 10th 2010

* Warm up:
* Vocabulary and Model Sentences of Unit
4.
* Cardinal numbers:



Wednesday, November 10th 2010

Unit 5: My School Subjects
Lesson 1:

A. 1, 2, 3


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

1. Look, listen and repeat: A.1 - P.46



Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

Maths (N): mơn Tốn


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

Science (N): môn Khoa học


Wednesday, November 10th 2010


Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

Informatics (N): môn Tin học


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

Art (N): môn Mĩ thuật


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:


Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

Vietnamese (N): môn Tiếng Việt


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:

English (N): môn tiếng Anh


Maths

Science

Informatics


Art

English

Vietnamese


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* New words:
subject (N): mơn học
Maths (N) : mơn Tốn
Science (N) : môn Khoa học
Informatics (N) : môn Tin học
Art (N) : môn Mĩ thuật
English (N) : môn tiếng Anh
Vietnamese (N) : môn Tiếng Việt


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:


Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* Dialogue:
Nam: Do you have Maths today?
(Hơm nay bạn có mơn Tốn khơng?)
Mai:

No, I don’t. (Mình khơng có.)

Nam: What subjects do you have?
(Thế hơm nay bạn có những mơn học nào vậy?)
Mai: I have Vietnamese and English.
(Mình có mơn Tiếng Việt và môn tiếng Anh.)


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

* Model Sentences:
* Nói tên các mơn học:

S.1: What subjects do you have today?
(Hơm nay bạn có những mơn học nào?)
S.2: I have [Vietnamese and English].
(Mình có mơn Tiếng Việt và Tiếng
Anh.)


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

My School Subjects

Lesson 1:
A. 1, 2, 3
2. Look and say: A.2 - P.47

Maths

Science

Informatics

Art


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:


Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

3. Let’s talk: A.3 - P.47
What subjects do you have today ?

I have ................ .


Wednesday, November 10th 2010

Unit 5:

Lesson 1:

My School Subjects
A. 1, 2, 3

Homework:
* Learn the vocab, M.S and lesson by heart.
* Do the exercise 1, 2, 3 on P.38, 39, 40 - Workbook.
* Prepare “Unit 5. Lesson 2. A. 4, 5, 6 ” for next period.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×