Tải bản đầy đủ (.pdf) (165 trang)

TỪ ĐIỂN môn TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI ở tiểu học (chương trình GDPT mới 2018)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.01 MB, 165 trang )

TỪ ĐIỂM KHOA HỌC

MÔN TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI
(LỚP 1 2 3)


LỚP 1
Chủ đề

Từ vựng khoa học
Tiếng Việt

Hình ảnh minh họa

Giải nghĩa

Ghi chú

Yên ổn hẳn, tránh được tại nạn, tránh
được thiệt hại

Có trong
nội chủ
đề
Trường
học,
Cộng
đồng địa
phương

Tiếng Anh



GIA
ĐÌNH

an toàn

safe
adjective
/seif/
/>
ban công

Là một kiến trúc trong ngôi nhà hay
tòa nhà là một không gian theo chiều
ngang được nhô ra và nối liền với một
bức tường trước một cánh cửa và
thường có gắn lan can an toàn.
/>
balcony
noun
/ˈbӕlkəni/

/>

bị thương

injured
adjective
/ˈindʒəd/


(Cơ thể) không còn lành lặn, nguyên
vẹn, do tác động mạnh từ bên ngoài tới

/>
bị bỏng

burned
verb
/bəːnd/

Bị tổng thương ở da thịt do tác dụng
của lửa, nhiệt độ hoặc hóa chất
/>

buồng

Phần không gian của nhà được ngăn
riên gbanwgf tưởng, vách, có một
công dụng riêng và thường kín đáo.

bunch
noun
/bantʃ/
/>
cá nhân

personal
adjective
/pərsənəl/


Người riêng lẻ, phân biệt với tập thể
xã hội
/>
căn hộ

Chỗ ở riêng biệt của một gia đình
trong một ngôi nhà, bao gồm buồng ở,
bếp, buồng vệ sinh

apartment
noun
/əˈpaːtmənt/
/>

cẩn thận

careful
adjective
/ ˈke(ə)rfəl/

Có ý thức tránh sơ suất, đề phòng
những điều không hay có thể sảy ra

/>cần thiết

necessary
adjective
/ˈnesisəri/

Cần đến mức không thể nào không

làm hoặc không có

cháy

burn
verb
/bəːn/

Chịu tác động của lửa và tự thiêu hủy
/>

chia sẻ

share
noun
/ʃeə/

Cùng chia với nhau để cùng hưởng
hoặc cùng chịu.
.
vn/phu-huynh-can-biet/day-tre-bietchia-se-khong-kho-c12108217169.aspx

chung cư

tenement
noun
uk
/ˈten.ə.mənt/
us
/ˈten.ə.mənt/


Nhà cao tầng để ở, được thết kế theo
kiểu có từng căn hộ riêng biệt, khép
kín
/>
characteristi
c
noun
đặc điểm

uk
/ˌkær.ək.təˈr
ɪs.tɪk/ us
/>/ˌker.ək.təˈrɪ
/View/Phieu-dieu-tra-tu-danh-gia-cacs.tɪk/
dac-trung-ca-nhan-cua-nha-doanh-

Nét riêng biệt


nghiep-PEC-900/

dao

địa chỉ

knife
noun
/naif/


Đồ dùng để vắt, gồm có lưỡi sắc và
chuôi cắm
/>=j&q=&esrc=s&source=images&cd=
&ved=&url=https%3A%2F%2Fwww.
dienmayxanh.com%2Fdao-keothot&psig=AOvVaw3agApSbG3OwF
Bv9g1UeSwz&ust=157286783551226
2

address
verb
/əˈdres/

Những chỉ dẫn về chỗ ở của người, cơ
quan

/>

đồ dùng

device
noun
/diˈvais/

Vật do con người tạo ra để dùng trong
sinh hoạt, trong hoạt động hằng ngày

/>
đứt tay

cut one’s

finger
/kat wan’s
fiŋɡə /

Đứt rời thành đoạn do bị kéo mạnh
hoăc cắt, chặt.
Bị vật sắc cứa rách da thịt đến chảy
máu
/>
gia đình

family
noun
/ˈfӕməli/

Tập hợp người cùng sống chung thành
một đơn vị nhỏ nhất trong xã hội, gắn
bó với nhau bằng quan hệ hôn nhân và
dòng máu, thường gôm có vợ chồng,
cha mẹ và con cái.


gọn gàng

neat
adjective
/niːt/

Có vẻ không choán nhiều chỗ một
cách vô ích và có một trật tự hợp lí

/>
kim

Đồ dùng để khâu, may, làm bằng một
đoạn thép nhỏ, một đầu có mũi nhọn,
một đầu có lỗ để xâu chỉ

needle
noun
/ˈniːdl/
/>=j&q=&esrc=s&source=images&cd=
&ved=&url=https%3A%2F%2Fvi.wik
ipedia.org%2Fwiki%2FKim_kh%25C
3%25A2u&psig=AOvVaw3Jx7OPNc
ky5HM2NPa_vier&ust=15728689174
49395


lầu

floor
noun
/floː/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNSzhsJnj8xPx4KXE95msztevM1Xw%3A15727877087
39&sa=1&ei=_NWXbvlLICRr7wPqYulyAQ&q=t%E1%
BA%A7ng&oq=t%E1%BA%A7ng&g
s_l=img.3..0l10.111337.113518..1138
06...5.0..2.254.1053.0j6j1......0....1j2..g

ws-wizimg.......35i39j0i67.bFY1KoXeSl0&v
ed=0ahUKEwi7077lks7lAhWAyIsBH
alFCUkQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=
GU5uj71w4mEp0M:

Nhà có gác, nhà tầng


lửa

fire
noun
/ˈfaiə/

Nhiệt và ánh sáng phát sinh đồng thời
từ vật đang cháy

/>
mái

roof
noun
/ruːf/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNQsW8j5ABQ2aGlNohUwRtij
AK10TQ%3A1572786195642&sa=1
&ei=E9CXa7fJsum0wT4sKDYAg&q=m%C3
%A1i+nh%C3%A0&oq=m%C3%A1i
+nh%C3%A0&gs_l=img.3..0l10.3467

.4877..4982...1.0..1.360.950.1j0j2j1.....
.0....1j2..gws-wizimg.......0i67._u2zlD5uEdo&ved=0ah

Phần che phủ phía trên cùng của nhà


UKEwjutP6Tjc7lAhVL05QKHXgYC
CsQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=F6e2i
oneuLuRSM:

ngăn nắp

orderly
adjective
/ˈoːdəly/

(Xếp đặt) có thứ tự, gọn gàng, đâu ra
đấy
/>
nguy hiểm

danger
noun
/ˈdeindʒə/

Có thể gây tại hại lớn cho con người

/>

nhà


house
noun
/haus/

nhà bếp

kitchen
noun
/ˈkitʃin/

Công trình xây dựng có mái, có tường,
vách để ở hay để dùng vào một việc
nào đó

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNRv_BYyHmtFItXvXOg0SYD3vPV7w%3
A1572786604132&sa=1&ei=rNGXbrUB56Nr7wPiKe2sAc&q=nh%C3
%A0+b%E1%BA%BFp&oq=nh%C3
%A0+b%E1%BA%BFp&gs_l=img.3.
.0l10.111465.113260..113375...4.0..1.
247.1079.1j7j1......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i67j0i131j0i8i30.UcS
BR53XcG4&ved=0ahUKEwi62uLWj
s7lAhWexosBHYiTDXYQ4dUDCA
Y&uact=5#imgrc=uxw0C6DSkX6_u

Nhà dùng làm nơi nấu ăn


M:


nhọn

sharp
adjective
/ʃaːp/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNTCmhmr5Iag91ogmDKV6fMi
G2lbrw%3A1572786902393&sa=1&e
i=1tKXZ_NF7GVr7wP7qOQsAE&q=%C4
%91%E1%BA%A7u+kim+kh%C3%
A2u&oq=%C4%91%E1%BA%A7u+
kim+kh%C3%A2u&gs_l=img.3...164
9.14803..15235...9.0..1.592.6657.6j6j2
j6j5j1......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i67j0j0i8i7i30.rADQin
ZGpKw&ved=0ahUKEwifkP_kj87lA
hWxyosBHe4RBBYQ4dUDCAY&ua
ct=5#imgrc=u2UXpD6bzxZcTM:

Có phần đầu nhở dần lại như hình mũi
kim, để đâm thủng vật khác


phòng

room
noun
/ruːm (in
compounds

rum,
(american)
ruːm)/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNQ9VtXQLTE1zK419g1beJfIud
OdBA%3A1572786919052&sa=1&ei
=59KXbrgAoKUmAWbtbS4CA&q=ph%C
3%B2ng&oq=ph%C3%B2ng&gs_l=i
mg.3..35i39j0i67j0l8.155327.157025..
157124...3.0..0.107.504.2j3......0....1j2.
.gws-wizimg.ZgbDQlTXwoY&ved=0ahUKEw
j67_fsj87lAhUCCqYKHZsaDYcQ4d
UDCAY&uact=5#imgrc=gczAJsb0j_
kJ5M:

Phần không gian rộng của nhà được
ngăn riêng bằng tường, vách, có một
công dụng riêng nào đó

Có trong
chủ đề
Trường
học


phòng
khách

living room


Không gian xây dựng được bố trí trong
/>ngôi nhà (có thể là một phòng, một
1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC gian hoặc vách....) nhằm mục đích làm
YBGNQ76NPtKtm5f0fNoRBGb3B5q không gian để chủ nhân ngội nhà tiếp
uDa9w%3A1572787188875&sa=1&e
đãi khách hoặc sử dụng làm không
i=9NO-XdeJNZqTr7wPn8K-gian sinh hoạt chung cho cả nhà
A8&q=ph%C3%B2ng+kh%C3%A1h
c&oq=ph%C3%B2ng+kh%C3%A1hc
&gs_l=img.3...4673.8015..8324...4.0..
0.155.1300.5j7......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0j0i67j0i5i30.hgr8Qgq_
YPk&ved=0ahUKEwjX08ztkM7lAh
WayYsBHRhD_8Q4dUDCAY&uact=5#imgrc=nR
Z6q7m_g93c3M:


phòng ngủ

bed room

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNQJVVTBa-6tJH5EK9bMByubllWzA%3A1572787
200583&sa=1&ei=ANSXZWYI7XfmAWBn4egCw&q=ph%
C3%B2ng+ng%E1%BB%A7&oq=ph
%C3%B2ng+ng%E1%BB%A7&gs_l
=img.3..0l10.70854.71866..72267...1.
0..0.129.637.2j4......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i30j0i5i30._ZhcEMHb
vyA&ved=0ahUKEwiVmJfzkM7lAh
W1L6YKHYHPAbQQ4dUDCAY&u

act=5#imgrc=ojJF40TStCEWIM:

Căn phòng riêng được thiết kế, bố trí
để làm nơi mọi người đi ngủ vào ban
đêm hoặc nghỉ ngơi, thư giãn trong
ngày


quan hệ

sắc

Sự gắn liền về mặt nào đó giữa hai hay
nhiều sự vật khác nhau, khiến sự vật
này có biến đổi, thay đổi thì có thể tác
động đến sự vật kia.

relate to
verb
/rəˈleit/

sharp
adjective
/ʃaːp/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNSldUHgqcrUxV8iNduquC_vI0
1Kpw%3A1572787343139&sa=1&ei
=j9S-XfUCIOmmAW57pSIAg&q=s%E1%B
A%AFc+nh%E1%BB%8Dn&oq=s%

E1%BA%AFc+nh%E1%BB%8Dn&g
s_l=img.3..0j0i5i30l5j0i24.5540.8762.
.15754...3.0..0.332.1214.1j3j2j1......0...
.1j2..gws-wizimg.......0i67j0i8i30.H73U1jtxTmM&
ved=0ahUKEwi_mJS3kc7lAhUDE6Y
KHTk3BSEQ4dUDCAY&uact=5#im
grc=Fe2pSLBqIscvCM:

Có cạnh rất mỏng, dễ làm đứt các vật
được chặt, cắt


sàn

floor
noun
/floː/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNT4rVl3hOTDV6UPQEb3hy7g_H_wA%3A1572787360596&
sa=1&ei=oNS-XbX-IWsmAWL8ZywDQ&q=s%C3%A0n+
nh%C3%A0&oq=s%C3%A0n+nh%C
3%A0&gs_l=img.3..0l10.126907.128
372..128494...2.0..2.390.1842.0j5j2j2..
....0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i67.nCHOHS5kknM&
ved=0ahUKEwi1zr2_kc7lAhVlFqYK
HYs4B9YQ4dUDCAY&uact=5#imgr
c=-kJHOE0wLNTdnM:

Mặt bằng có láng xi măng hoặc lắt

gạch, gỗ,… để làm mặt nèn của một
tầng nhà, tầng tàu, xe,…

Có trong
chủ đề
Trường
học


sân thượng

yard
noun
/jaːd/

sử dụng

use
verb
/juːz/

/>C3%A2n+th%C6%B0%E1%BB%A3
ng+l%C3%A0+g%C3%AC&sxsrf=A
CYBGNT-wkR01r11ORRxa2tCB8ZySrdg:1572787538931&source=lnms&tb
m=isch&sa=X&ved=0ahUKEwjSqM
KUks7lAhV7KqYKHUyXBhUQ_AU
IESgB&biw=1301&bih=620#imgrc=
YyJzHxWxo0mnxM:

Mái bằng của nhà


Đem dùng vào mục đích nào đó

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC

Có trpng
chủ đề
Động vật
và Thực
vật


YBGNR_PK_RFq3-7x_FsmxYEYh8dZ2mw%3A1572787552482&
sa=1&ei=YNWXeSBHc3VmAXXmaSQBQ&q=s%E
1%BB%AD+d%E1%BB%A5ng&oq=
s%E1%BB%AD+d%E1%BB%A5ng
&gs_l=img.3..0l10.152996.154788..15
4909...4.0..1.142.1000.1j7......0....1j2..
gws-wizimg.......35i39j0i67j0i5i30j0i8i30j0i24
j0i10i24.1Yc0ukyNTb8&ved=0ahUK
Ewjksf2aks7lAhXNKqYKHdcMCVI
Q4dUDCAY&uact=5#imgrc=VxLblh
nChGQQIM:

tầng

Mặt phẳn ngăn chia không gian thành
những phần trên dưới khác nhau về độ
cao


floor
noun
/floː/
/>onPhotoDirectLink-g293925d11622038-i236144795Takashimaya_Ho_Chi_Minh_CityHo_Chi_Minh_City.html

Có trong
chủ đề
Trường
học


thành viên

member
noun
/ˈmembə/

thiết bị

equipment
noun
/iˈkwipmənt
/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNRI5WsnoEvWARfNWAfeaRoBC911Q%3A1572787823990&sa=
1&ei=b9aXcb_O5CwmAWL44zACw&q=thi%
E1%BA%BFt+b%E1%BB%8B&oq=t
hi%E1%BA%BFt+b%E1%BB%8B&
gs_l=img.3..0l10.213044.215605..215

808...3.0..0.142.1176.5j6......0....1j2..g
ws-wizimg.......35i39j0i67j0i131j0i8i30.O9b
X2tzMURI&ved=0ahUKEwiG87ick8
7lAhUQGKYKHYsxA7gQ4dUDCA

Người hoặc đơn vị, với tư cách là
thành phần của một tổ chức, một tập
thể.


trong
chủ đề
Trường
học

Tổng thể nói chung những máy móc,
dụng cụ, phụ tùng cần thiết cho một
hoạt động nào đó

Có trong
chủ đề
Trường
học


Y&uact=5#imgrc=Bi2m76ny6iTiFM:

tình huống

situation

noun
/sitjuˈeiʃən/

tường

wall
noun
/woːl/

/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNTprDCpSDMXvxDQPisQVbFuoFqAw%3A157278808
5091&sa=1&ei=ddeXYCbBbWLr7wP_qawwA4&q=t%C
3%ACnh+hu%E1%BB%91ng&oq=t
%C3%ACnh+hu%E1%BB%91ng&gs
_l=img.3..0l10.2986.5216..5856...4.0..
0.109.861.8j1......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i24.rSw9DsJIVpY&ve
d=0ahUKEwjAqfmYlM7lAhW1xYsB
HX4TDOgQ4dUDCAY&uact=5#img
rc=yrR-FeGXl7TDgM:

Sự diễn biến của tình hình, về mặt cần
phải đối phó

Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để
chống đỡ sàn, gác, mái
/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC

Có trong
chủ đề
Trường

học


YBGNR7zuYMwa7ppeSGj4Q_gwI7z
hF5JQ%3A1572788160609&sa=1&ei
=wNeXbTeJISImAWlja_YBA&q=t%C6%B
0%E1%BB%9Dng&oq=t%C6%B0%
E1%BB%9Dng&gs_l=img.3..0l10.16
56.7169..7958...15.0..2.381.1892.6j8j0
j1......0....1j2..gws-wizimg.....10..35i39j0i5i30j0i10i24j0i131j
35i362i39j0i10.lzlzgBvEsvw&ved=0a
hUKEwi0vvq8lM7lAhUEBKYKHaX
GC0sQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=5g
ecf8wD_D9LRM:

vách

Bức làm bằng vật liệu nhẹ như tre,
gỗ,.. để che chắn hoặc ngăn cách trong
nhà

wall
noun
/woːl/
/>1301&bih=620&tbm=isch&sxsrf=AC
YBGNR1hQGxkeCvkuXhDp5hO_07k5mTA%3A1572788
169732&sa=1&ei=ydeXYGoLK2zmAWZgZTICA&q=v%C
3%A1ch&oq=v%C3%A1ch&gs_l=im



g.3..0i67j0i131j0i67l6j0l2.70220.7117
4..71706...1.0..0.116.524.1j4......0....1j
2..gws-wizimg.......35i39j0i131i67.Bt845XUVw
Es&ved=0ahUKEwjBsKfBlM7lAhWt
GaYKHZkABYkQ4dUDCAY&uact=
5#imgrc=BVwnSKA7KGyrQM:
TRƯỜNG
HỌC

bãi tập

training
ground

Bãi dùng để luyện tập và thao điền
/>h&q=s%C3%A2n%20t%E1%BA%ADp%20th%
E1%BB%83%20d%E1%BB%A5c#imgrc=uizYTK
103f8T6M:

ban giám
hiệu

administrato
r
noun [ c ]
/ədˈmɪn.ə.str
eɪ.t̬ ɚ/

Tập thể những người lãnh đạo một
trường học, đứng đầu là một hiệu

trưởng
/>C3%A1m+hi%E1%BB%87u&sxsrf=ACYBGNRh
fgELyOMJ2yAOhNTPwHpgQEudUw:1572789
476812&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved


×