NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN THI HỌC PHẦN TIẾNG TRUNG 1.1
BỘ MÔN: TIẾNG TRUNG
A. TỔNG HỢP KIẾN THỨC
I. Ngữ âm
1. Biến điệu của thanh ba:
你你你 viết phiên âm: nǐhǎo --- đọc là gì?
2. Biến điệu của chữ 你
你 + âm tiết mang thanh 1,2,3 ----- cách đọc và viết phiên của âm của 你 là gì?
你 + âm tiết mang thanh 4 ----- cách đọc và viết phiên của âm của 你 là gì?
3. Biến điệu của chữ 你
你: âm đọc gốc là gì?
你 + âm tiết mang thanh 1,2,3 ----- cách đọc và viết phiên của âm của 你 là gì?
你+ âm tiết mang thanh 4 ----- cách đọc và viết phiên của âm của 你 là gì?
II. Ngữ pháp
1. Câu hỏi nghi vấn chính phản:
A 你 A ? = A 你你 你 A你tính từ hoặc động từ你
2. Đại từ nghi vấn:
你你你你你你你你你你你你你你你你你
3. Trật từ cụm danh từ chỉ thời gian 你
Nói: 你你你你 hay 你你你你 你你你
4. Cụm danh từ chỉ thời gian làm trạng ngữ trong câu: vị trí đứng ở đâu?
5. Câu liên động:
你 .... ( đâu ) ... + động từ + tân ngữ
6. Cách giới thiệu ( người / vật) dùng cụm từ: 你你 你你你你你 / 你你你你你你你你
7. Cách hỏi và trả lời tên, quốc tịch
8. Cách biểu đạt các cụm danh từ:
8.1 Cụm danh từ biểu thị sở hữu
sở hữu + 的 + danh từ
sở hữu + 的 + chủng loại + danh từ
你你你
你你你你
你你你你你
你你你你你你
你你你你
你你你你你你
8.2 Cụm danh từ biểu thị chủng loại
chủng loại + danh từ
你你你
你你你你
的 的的+ số từ + Lượng từ + danh từ
你你你你
你你你
你你你你你
8.3 Cụm danh từ biểu thị số lượng:
你你你你你
số từ + Lượng từ + danh từ
你你你你
你你你你
8.4 Cụm danh từ biểu thị chỉ thị:
的 的的+ Lượng từ + danh từ
你你你你
你你你你
III. Từ vựng:
1. Trợ từ你 你你你你你你你
2. Phó từ: 你你你你你你你你你你你
1
3. Danh từ chỉ thời gian: 你你你 ----- 你你你你你你你你你你你你
Danh từ chỉ Tên quốc gia, tên ngôn ngữ, tên quốc tịch
Danh từ chỉ các loại bánh
4. Động từ: 你
5. Đại từ: 你你你你你你你你你你你你
6. Lượng từ: 你你你你你你你你你你你你你你你你你你你
7. Số từ: 你
B. NHÓM CÂU HỎI ÔN THI
I. Nhóm câu hỏi 1: Chọn đáp án chính xác(3 điểm)
1. 你你你
A.Xíbānyā
B.Xībányà
C.Xĭbànyá
D.Xībānyá
2. 你你
A.yīngwén
B yìngwén
C yīnwuén
D yìnguén
3 . 你你
A. wǔ jiǎo
B. wú jiǎo
C. wǔ jiáo
D. wú jiáo
4 . 你你
A. zuòyè
B. zuōyè
C. zuòyē
D. zòuyè
5 . mǐfàn
A. 你你
B. 你你
C. 你你
D.你你
6. 你你你你你你你________你
A.你你
B.你你
C.你你
D.你 你
7. 你你你你你你你你你你你________你你
A.你
B.你
C.你
D.你
8. 你你你你________你 你你你你
A . 你你
B . 你你
C . 你你
D. 你
9. 你你你你你你你你你你你________你你
A. 你你
B. 你你
C. 你你
D.你你
1 0 . 你你你你你你你你你________你你你你你
A. 你
B. 你
C. 你
D.你
11 . 你你你______你你你你你你你你你
A. 你你
B. 你你
C. 你你
D. 你你
1 2 . 你你你你你你你你你你你________你你
A.你你你
B.你你你
C.你你
D.你你
1 3 . 你你你你你 _______你你你你
A. 你
B.你
C. 你你
D.你你
14. A.你你你你你你你你你
B.你你你你你你你你你
C.你你你你你你你你
D.你你你你你你你你你
15. A.你你你你你你你
B.你你你你你你你
C.你你你你你你你
D.你你你你你你你
16. 你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你“你”你你你你
A. 你你你
B. 你你你 C. 你你你 D. 你你你
17. 你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你
A. 你你你你 B. 你你你你
C. 你你你你
D. 你你你
2
18. 你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你你
A. 你你
B. 你你你 C.你你
D. 你你你你
19. 你你你你 A 你 B 你你你C 你你 D 你你你你你你
20. 你 A 你你 B 你你你你 C 你你你你你你 D 你你你你你你
II. Nhóm câu hỏi 2: Đọc hiểu – Nối cột I với cột II (2 điểm)
I
1.
2.
3.
4.
5.
你你你你你你你
你你你你你你你你你
你你你你你你你你
你你你你你你你你
你你你你你
II
A. 你你你你你你你你你你你你你
B.你你你你你你你你你你你你
C. 你你你你你
D. 你你你你你你你你你
E. 你你你你你你你你你你你你你
I
II
1 你你你你你
A.你你你你你你
2.你你你你你你你
B. 你你你你你你你
3.你你你你你你你你你你
C. 你你你你你
4.你你你你你你你你
D. 你你你你你你你你你你你你你
5.你你你你你你你
E. 你你你你你
III. Nhóm câu hỏi 3: Điền vào chỗ trống (2 điểm)
1, 你你你你你你你你你————你你你你你
2你你你你你你你你你你你你你你你—————你你你
3你你你你你你你——————你你你你你你你你你你你你你你
3你你—————你你你你你你你你你你你你你你你你你
4你 你__________你你你你你你你你你你你
5, 你你你你你—————你你你你你
6你 ——————你你你你你你你你你你
7你你你你你——————你你你你你你你你你你你你
8你你你你你你——————你你你
9你 你——————你你你你你你你你你你
10你————你你你你你你你你你
11你你你你 ——————你你你你你你你
12你 你你你你你你你———————你你你?
IV. Nhóm câu hỏi 4: Viết: Dùng từ đặt câu có độ dài ít nhất 9 chữ Hán. (3 điểm)
1. 你你你你
2. 你你你
.................................................................................................
....................................................................................................
3
3. 你你你
4. 你你你
5. 你你你你
6. 你你你你
7. 你你你你
8. 你你你你
9. 你你你
10.你你你
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
4