Tải bản đầy đủ (.pdf) (568 trang)

cac chuyen de boi duong hoc sinh gioi lop 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.23 MB, 568 trang )

Tailieumontoan.com

Trịnh Bình

CÁC CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG
HỌC SINH GIỎI TOÁN LỚP 7

Thanh Hóa, ngày 04 tháng 8 năm 2020


1

Website:tailieumontoan.com

TUYỂN TẬP 15 CHUYÊN ĐỀ SỐ HỌC
BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 7

LỜI NÓI ĐẦU

Nhằm đáp ứng nhu cầu về của giáo viên toán THCS và học sinh về các chuyên đề toán
THCS, website tailieumontoan.com giới thiệu đến thầy cô và các em 15 chuyên đề bồi dưỡng học
sinh giỏi toán lớp 7. Chúng tôi đã kham khảo qua nhiều tài liệu để làm 15 chuyên đề về này nhằm
đáp ứng nhu cầu về tài liệu hay và cập nhật được các dạng toán mới bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 7 .
Các vị phụ huynh và các thầy cô dạy toán có thể dùng tuyển tập chuyên đề này để giúp con
em mình học tập. Hy vọng 15 chuyên đề lớp 7 này có thể giúp ích nhiều cho học sinh lớp 7 phát
huy nội lực giải toán nói riêng và học toán nói chung.
Mặc dù đã có sự đầu tư lớn về thời gian để sưu tầm và tổng hợp song không thể tránh khỏi
những hạn chế, sai sót. Mong được sự góp ý của các thầy, cô giáo và các em học!
Chúc các thầy, cô giáo và các em học sinh thu được kết quả cao nhất từ chuyên đề này!

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038



TÀI LIỆU TOÁN HỌC


2

Website:tailieumontoan.com

Mục Lục
Trang
Lời nói đầu
Chủ đề 1. Thực hiện phép tính

1

Chủ đề 2. Các bài toán về lũy thừa số tự nhiên

50

Chủ đề 3. Tìm ẩn chưa biết

69

Chủ đề 4. Các dạng toán và phương pháp chứng minh chia hết

133

Chủ đề 5. Số nguyên tố, hợp số

179


Chủ đề 6. Các bài toán về số chính phương

207

Chủ đề 7. Các dạng toán về phân số

226

Chủ đề 8. Chứng minh bất đẳng thức và tìm GTLN, GTNN

248

Chủ đề 9. Tỷ lệ thức và dãy tỉ số bằng nhau

272

Chủ đề 10. Các bài toán về trị tuyệt đối

318

Chủ đề 11. Các bài toán về đa thức

352

Chủ đề 12. Đồng dư thức

380

Chủ đề 13. Nguyên lý Dirichlet


407

Chủ đề 14. Các chuyên đề hình học nâng cao

434

Chủ đề 15. Các bài toán nâng cao hình học từ đề học sinh giỏi

513

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


1

Website:tailieumontoan.com

CHUYÊN ĐỀ 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
A. LÝ THUYẾT CẦN NHỚ:
1) Một số tính chất của lũy thừa:
• Nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số

=
a m .a n a m + n

( m, n ∈  )


a m=
: a n a m − n (m, n ∈ ; m ≥ n)
m

am
a
=
 
bm
b

( b ≠ 0)



Lũy thừa của một lũy thừa:
=
( a m ) a m.n



Lũy thừa của một tích:=
( a.b ) a n .bn



Lũy thừa tầng:
=
am a


n

n

n

( m, n ∈  )

(n ∈ )

( m ) m, n ∈ 
(
)
n

2) Một số công thức đặt thừa số chung

a.b + a.c + a.d + ... + a.k= a. ( b + c + d + ... + k )
1 1
a
a
a
1 
+
+ ... + = a  + + ... + 
x1 x 2
xn
xn 
 x1 x2




DẠNG 1: LŨY THỪA, PHỐI HỢP CÁC PHÉP TÍNH
Bài 1: Thực hiện phép tính:
a, A =

3 .11 + 3 .21
.
39.25
11

11

b, B =

75.5 + 175.5
20.25.125 − 625.75
4

4

( 3.4.2 )

16 2

c, C =

11.213.411 − 169

;


Hướng dẫn giải

a, Ta có: A =

3 .11 + 3 .21 3 (11 + 21) 311.32 32
=
= 9 = = 9.
39.25
3 .32
1
39.25

=
B
b, Ta có:

75.54 + 175.54
3.52.54 + 52.7.54
3.56 + 7.56 56.10
= 2
=
= =
10
20.25.125 − 625.75 2 .5.52.53 − 54.3.52 22.56 − 3.56
56

11

11


( 3.4.2 =
)
16 2

=
C
c, Ta có:

11

11.213.411 − 169

32.236
32.236
32.236
=
=
= 2
11.235 − 236 235 (11 − 2 ) 235.9

Bài 2: Thực hiện phép tính:

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


2


Website:tailieumontoan.com

5.415.99 − 4.320.89
a, A =
5.29.619 − 7.229.27 6

b, B =

510 .73 − 255 .492

(125.7 )

3

+ 59 .143

3.4.2 
16

c, C 

2

11.213.411  49.218

Hướng dẫn giải
a, Ta có:

229.318 (10 − 9 ) 229.318
5.415.99 − 4.320.89

5.230.318 − 22.320.227
=
=
= = 2
5.29.619 − 7.229.276 5.228.319 − 7.229.318
228.318 (15 − 14 ) 228.318

510 .73 (1 − 7 ) 5. ( −6 ) −10
510 .73 − 255 .492
510 .73 − 510 .7 4
B
= 9 3
=
=
=

b, Ta có:=
3
9
3
3
9
3
(125.7 ) + 59 .143 5 .7 + 5 .7 .2 59 .73 (1 + 23 )

3.4.2 
16

c, Ta có: C 


2

11.213.411  49.218



32.236

235 11  2

2

Bài 3: Thực hiện phép tính:
a, A 

5.711  712
79.52 13.79
a, Ta có: A 

b, B =

215.7 − 216
5.415.99 − 4.320.89
C
=
c,
5.215
5.29.619 − 7.229 27 6
Hướng dẫn giải


5.711  712
711 (5  7)
711.12


 7 2  49
9 2
9
9
9
2
7 .5 13.7
7 5 13 7 .12

15
215.7 − 216 2 ( 7 − 2 ) 5
=
= = 1
b, Ta có: B=
5.215
5.215
5

229.318 ( 5.2 − 32 ) 2.1.1
5.415.99 − 4.320.89
5.230.318 − 22.320.227
A
=
=
= = 2

c, Ta có:=
5.29.619 − 7.229 27 6 5.29.219.319 − 7.229.318 228.318 ( 5.3 − 7.2 ) 1.1.1
Bài 4. Tính: 1

13
19  23
2
8
⋅ ( 0,5 ) ⋅ 3 +  − 1  :1
15
60  24
 15

Hướng dẫn giải
Ta có: 1

7 2
13
19  23
28 1
2
8
 8 79  24
=
− =1
⋅ ( 0,5 ) ⋅ 3 +  − 1  :1 =
. .3 +  −  .
5 5
15
60  24

15 4
 15
 15 60  47

 151515 179   1500 176 
Bài 5: Tính biêu thức: B
= 
+ 10  − 

.
 161616 17   1600 187 

Hướng dẫn giải
Ta có:
 151515 179   1500 176  15 1 15 16
+ − + = 1.
= 
+ 10  − 

B
=
 161616 17   1600 187  16 17 16 17
2
4
Bài 6: Thực hiện phép tính: A = 2 .5 − 131 − (13 − 4 ) 
Hướng dẫn giải
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC



3

Website:tailieumontoan.com
2
Ta có : A = 24.5 − 131 − (13 − 4 )  = 16.5 − (131 − 92 ) = 80 − (131 − 81) = 80 − 50 = 30 .

Bài 7: Thực hiện phép tính:

{

}

2
a) ( −8 ) : 25 − 18 : ( 52 + 22 ) :11 − 20180 

b) (11.37.97 − 915 ) : ( 2.314 )

2

Hướng dẫn giải

{

}

2
a) ( −8 ) : 25 − 18 : ( 52 + 22 ) :11 − 20180 

b) (11.37.911 − 915 ) : ( 2.314 )


=
64 : {25 − 18 : [33 :11 − 1]}

(11.3 .3

=

= 64 : {25 − 18 : 2}

7

=

(11.3

22

29

2

− 330 ) : ( 22.328 )

− 330 ) : ( 22.328 )

= 329.8 : ( 22.328 )

= 64
=

:16 4 .

= 329.23 : ( 22.328=
= 6.
) 3.2
0

2 1
2

−2
Bài 8: Thực hiện phép tính: 2 + 8 ( −2 ) :  − 2 .4 + ( −2 )
2

4

Hướng dẫn giải




1

0

Ta có : 24 + 8 ( −2 ) :  − 2−2.4 + ( −2 ) = 16 + 8.1 − .4 + 4 = 27
4
2
Bài 9: Rút gọn : B =


2

2

1



255 + 257 + 259
511 + 513 + 515 + 517 + 519 + 521
Hướng dẫn giải

Ta có:
B

255 + 257 + 259
=
511 + 513 + 515 + 517 + 519 + 521

=

510 + 514 + 518
=
( 511 + 515 + 519 ) + ( 513 + 517 + 521 )

510 (1 + 54 + 58 )

(1 + 5

4


+ 58 )( 511 + 513 )

510
1
1
=
=
11
13
5 +5
5 + 125 130
3

2 2
1
1 

− 0,25 +
 0,4 − 9 + 11
5  : 2013
=
− 3
Bài 10: Thực hiện phép
tính: A 

7 7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2014

9 11
6


Hướng dẫn giải

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


4

Website:tailieumontoan.com
3

2 2
1
1 


+

+
0,4
0,25

9 11 − 3
5  : 2013
A 


7 7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2014
9 11
6


2 2 2
 5 − 9 + 11
= 

 7 − 7 + 7
 5 9 11

3

1 1 1 
− +
3 4 5  : 2013

7 7 7  2014
− + 
6 8 10 
3

 1 1 1 
1 1 1 
3

− +
 2  5 − 9 + 11 
 2013
2 2  2013



3
4
5

 :
0
=

=
=
 −  :
  1 1 1  7  1 1 1   2014  7 7  2014
 7  5 − 9 + 11  2  3 − 4 + 5  



DẠNG 2 : TÍNH ĐƠN GIẢN

2
2
2
4 4
4

+ −
4− + −
19 43 1943 :
19 41 2941
Bài 1: Rút gọn : A =
3
3
3
5 5
5
3− + −
5− + −
19 43 1943
19 41 2941
2−

Hướng dẫn giải
Ta có :

1 1
1  
1 1
1 

2 1 − + −
 4 1 − + −

19 43 1943   19 41 2941 

A=

:
1 1
1  
1 1
1 

3 1 − + −
 5 1 − + −

 19 43 1943   19 41 2941 
2 4 2 5 5
:
.
.
= =
=
3 5 3 4 6

2 2
1
1 

− 0,25 +
 0,4 − 9 + 11
5  : 2014
=
− 3
Bài 2: Thực hiện phép
tính: M 


7 7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2015
9 11
6


Hướng dẫn giải

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


5

Website:tailieumontoan.com

2 2
1
1 


+

+
0,4
0,25


9 11 − 3
5  : 2014
=
M 

7
7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2015
9 11
6


2 2 2
 5 − 9 + 11
=
7 7 7 −
 − +
 5 9 11

 1 1 1 
1 1 1 
1 1 1 
2 − + 
− + 
− +

 2014
5

9
11


3 4 5 : 2014 =
3
4
5

:

7 7 7  2015   1 1 1  7  1 1 1   2015
− +
 7  5 − 9 + 11  3 . 3 − 4 + 5  
6 8 10 



 

 2 2  2014
0
=
=
 − :
 7 7  2015

2  4
 3
 

−1,2 : 1 .1,25  1,08 −  :
2
25  7
 5
+
+ 0,6.0,5 :
Bài 3: Thực hiện phép tính: M =
1
5
 5 9  36
0,64 −
5 − .

25
 9 4  17
Hướng dẫn giải

2  4
 3
 
−1,2 : 1 .1,25  1,08 −  :
2
25  7
 5
+
+ 0,6.0,5 :
Ta có : M =
1
5
 5 9  36

0,64 −
5 − .

25
 9 4  17
7
1 3
−1,2 : 2
4
0
=
+
+ 0,75 =
−1 + + =
119 36
0,6
4
4
.
36 17
Bài 4: Thực hiện phép tính:

 2
3  193 33   7
11  1931 9 
A=
 193 − 386  . 17 + 34  :  1931 + 3862  . 25 + 2 




 

Hướng dẫn giải

Ta có :

3  193 33 
2 193
3 193 33 2
2 33
 2
.
.
a ) 

+ =

+
= − +
=1
.
193
386
17
34
193
17
386
17
34

17
34
34



 7
11  1931 9 
7 1931 11 1931 9 7 11 9
 1931 + 3862  . 25 + 2  = 1931 . 25 + 3862 . 25 + 2 = 25 + 50 + 2 = 5 =



⇒ A = 1: 5 =

1
5

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


6

Website:tailieumontoan.com

2 2
1
1 



+

+
0,4
0,25

9 11 − 3
5  : 2014
=
Bài 5: Thực hiện phép
tính: M 

7 7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2015
9 11
6


Hướng dẫn giải

2 2
1
1 

0,4


+

0,25
+

9 11 − 3
5  : 2014
=
1) M 

7 7
1
 1,4 − +
1 − 0,875 + 0,7  2015
9 11
6


2 2 2
 5 − 9 + 11
=
7 7 7 −
 − +
 5 9 11

 1 1 1 
1 1 1 
1 1 1 
2 − + 
− + 

− +


5 9 11 

3 4 5 : 2014 =
3
4 5  : 2014


7 7 7  2015   1 1 1  7  1 1 1   2015
− + 
 7  5 − 9 + 11  3 . 3 − 4 + 5  
6 8 10 



 

 2 2  2014
=
=
0
 − :
 7 7  2015

3 3
+
11
12 + 1,5 + 1 − 0,75

Bài 6: Thực hiện phép tính:
5 5
5
−0,265 + 0,5 − −
2,5 + − 1,25
11 12
3
0,375 − 0,3 +

Hướng dẫn giải

3 3 3 3
3 3 3
− + +
+ −
8
10
11
12
2
3 4
a) A
+
53 5 5 5 5 5 5

+ − −
+ −
100 10 11 12 2 3 4
1 1 1 1 
1 1 1

 165 − 132 + 120 + 110 
3 − + + 
3  + −  3.
 3
8 10 11 12 
2 3 4
1320



+
=
+
=
−53  1 1 1 
−53  −66 + 60 + 55  5
1 1 1
− 5 − + +  5 + − 
− 5

100
660
 10 11 12 
 2 3 4  100


263
263
3.
3.

3
3 3945 3 −1881
1320 +=
1320
=
+=
+=
−53
49 5 −1749 − 1225 5 −5948 5 29740
− 5.
100
660
3300
Bài 7: Tính biểu
thức: B
=

3 3
1 1
0,5 − + − 0, 2
+
17 37 +
3 4
5 5 5
7 7 7
− +
− + − 3,5
6 17 37
5 4 3


0,5 −

Hướng dẫn giải
Ta có:
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


7

Website:tailieumontoan.com

3 3
1 1
3 3 3 1 1 1 1
0,5 − +
0,5 − + − 0, 2
− +
− + −
17
37
3
4
6
17
37
2
3 4 5
B=

+
=
+
5 5 5
7 7 7
5 5 5 7 7 7 7
− +
− + − 3,5
− +
− + −
6 17 37
5 4 3
6 17 37 5 4 3 2
1 1 1 
1 1 1 1
3 − + 
− + −
3 1 16
6 17 37 
= 
+ 2 3 4 5 = − = ⋅
1 1 1 
 1 1 1 1  5 7 35
5  − +  −7  − + − 
 6 17 37 
 2 3 4 5

1 1 1 1
(1 + 2 + 3 + ... + 100)  − − −  (63.1, 2 − 21.3, 6)
2 3 7 9

Bài 8: Thực hiện phép tính:
1 − 2 + 3 − 4 + ... + 99 − 100
Hướng dẫn giải
1 1 1 1
(1 + 2 + 3 + ... + 100)  − − −  (63.1, 2 − 21.3, 6)
2 3 7 9
=
0⇒
0
Ta có: 63.1, 2 − 21.3, 6 =
1 − 2 + 3 − 4 + ... + 99 − 100
DẠNG 3 : TÍNH TỔNG CÁC SỐ TỰ NHIÊN ĐƯỢC LẬP TỪ MỘT CHỮ SỐ
Tính tổng: S = a + aa + aaa + ... + aaa
...a

n

Phương pháp:
Ta có:

(

)

S = a + aa + aaa + ... + aaa
...a = a 1 + 11 + 111 + ... + 111...1


n


n



⇒ 9 S= a  9 + 99 + 999 + ... + 999...9
 
n


Đặt A = 9 + 99 + 999 + ... + 999...9

Ta có: A =
=

(10 − 1) + (10

(10 + 10

2

n

2

− 1) + (103 − 1) + ... + (10n − 1)

+ 103 + ... + 10n ) − n = 111...10
 − n
n




a 111...10
n



n

.
⇒S=
9
Bài 1: Tính tổng tự nhiên
a, A = 9 + 99 + 999 + ... + 999...9


b, B =1 + 11 + 111 + ... + 111...1


10

10

Hướng dẫn giải
2
a, Ta có: A = (10 − 1) + (10 − 1) + (103 − 1) + ... + (1010 − 1)

= (10 + 102 + 103 + ... + 1010 ) − 10 = 111..10
 − 10 = 111...100.


10

9

b, Ta có: 9 B =9 + 99 + 999 + .... + 9999...99 ( 10 số 9).
A = (10 − 1) + (102 − 1) + (103 − 1) + ... + (1010 − 1)
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


8

Website:tailieumontoan.com
= (10 + 102 + 103 + ... + 1010 ) − 10 = 111..10
 − 10 = 111...100.

10

111...100

A
9
⇒B=
=
.
9
9
Bài 2: Tính tổng tự nhiên


9

C= C = 5 + 55 + 555 + ... + 555...5

10

Hướng dẫn giải





a, Ta có: C = 5 1 + 11 + 111 + ... + 111...1
 





10

( 10 số 1)



9C= 5  9 + 99 + 999 + ... + 999...9
 
10



Ta có: A =

(10 − 1) + (102 − 1) + (103 − 1) + ... + (1010 − 1)

= (10 + 102 + 103 + ... + 1010 ) − 10 = 111...10

 − 10 = 111..100
9

8

5.111...100
555..500


8
8
=
⇒C
=.
9
9

DẠNG 4 : TÍNH TỔNG DÃY PHÂN SỐ CÓ QUY LUẬT
1) Tính tổng: S =

1
1
1
1

+
+
+ ... +
a1a 2 a 2 a 3 a 3a 4
a n −1a n

* Với a2 − a1 = a3 − a2 = a4 − a3 = ... = an − aa −1 =1
Phương pháp:
Ta có:

a − a1 1 1
1
= 2 =
− ;
a1a2
a1a2
a1 a2
a − a2
1
1
1
= 3 =
− ;
a2 a3
a2 a3
a2 a3
...................................................
a − an−1
1
1

1
= n =
− .
an−1an
an−1an
an−1 an

Do đó:
1 1 1 1 1 1
1
1
1 1
− + − + − + ... +
− = −
a1 a 2 a 2 a 3 a 3 a 4
a n −1 a n a1 a n
1
1
1
1
Bài 1: Tính tổng : S =
+
+
+ ... +
1.2 2.3 3.4
2004.2005
Hướng dẫn giải
Ta có:
1 1 1
1 1

1
1
1
1
=
− ;
=
− ;...........
=

1.2 1 2
2.3 2 3
2004.2005 2004 2005
Cộng vế với vế của các đẳng thức trên ta được.

S=

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


9

Website:tailieumontoan.com

1 
1
1
2004

1 1 1 1
 1
S = 1 +  −  +  −  + ... + 

= 1−
=
−
2005 2005
 2 2 3 3
 2004 2004  2005
Bài 2: Tính tổng : S =

1
1
1
+
+ ... +
9.10 10.11
2004.2005

Hướng dẫn giải
Ta thấy tổng này giống hệt như tổng ở bài 1 ta dùng cách tách các số hạng như ở
bài 1:
1
1
1 1 1 1

− + − + ... +
2004 2005
9 10 10 11

1996
1
1
=
= −
9 2005 18045
S=

1
n(n + 1)
1
1
1
Thì ta tách như sau:
= −
n(n + 1) n n + 1
Từ đó ta có công thức tổng quát để tính tổng như sau:
1
1
1
1
S=
+
+ ... +
= 1−
n(n + 1)
n +1
1.2 2.3
1
1

1
1
+
+
+ ... +
2) Tính tổng: S =
a1a 2 a 2 a 3 a 3a 4
a n −1a n

Nhận xét : Nếu số hạng tổng quát có dạng:

* Với a2 − a1 =a3 − a2 =a4 − a3 =... =an − aa −1 =k > 1 thì:
Phương pháp:
Ta có:

a − a1 1 1
k
= 2 =
− ;
a1a2
a1a2
a1 a2
a − a2
k
1
1
= 3 =
− ;
a2 a3
a2 a3

a2 a3
...................................................
a − an−1
k
1
1
= n =
− .
an−1an
an−1an
an−1 an

Do đó:

1 1 1 1 1 1 1
1
1  1 1 1 
− =
 − + − + − + ... +

 − 
k  a1 a 2 a 2 a 3 a 3 a 4
a n −1 a n  k  a1 a n 
2
2
2
2
+
+
+ ... +

Bài 1: Tính tổng : A =
1.3 3.5 5.7
99.101
S=

Hướng dẫn giải
Ta có :

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


10

Website:tailieumontoan.com
2
3 −1 1 1
=
= −
1.3 1.3 1 3
2
5−3 1 1
=
=

3.5 3.5 3 5
...............................
2
101 − 99 1

1
=
=

99.101 99.101 99 101

1 100
1 
1 1   1 1   1 1 
 1
1−
=
Do đó : B =  −  +  −  +  −  + ... +  −
=
101 101
1 3   3 5   5 7 
 99 101 
1
1
1
Bài 2: Tính tổng : S =
+
+ ... +
1.3 3.5
2003.2005
Hướng dẫn giải
Cách 1
Học sinh phải nhận dạng được các số hạng đều có dạng
- Tử số của các số hạng đó là 1
- Mẫu là tích của hai số tự nhiên hơn kém nhau hai đơn vị.


1
1.3

Ta có thể tách như sau: =

1 2 1  3 −1  1  1 
. = . =

1 − 
2 1.3 2  1.3  2  3 

1
11 1
=  − 
3.5 2  3 5 
………………………
1
1 1
1 
= 


2003.2005 2  2003 2005 
Cộng vế với vế của các đẳng thức trên ta được:
1  1   1 1 
1  1 
1  1002
 1
S = 1 −  +  −  + ... + 


  = 1 −
=
2  3   3 5 
 2003 2005  2  2005  2005
Nhận xét kết quả:
- Thừa số nhỏ nhất, lớn nhất của mẫu các số hạng là 1; 2005
- Kết quả bằng tích của hiệu các nghịch đảo thừa số nhỏ nhất và thừa số lớn nhất
của mẫu với nghịch đảo đơn vị kém hơn.
1
1
1
Cách 2: Ta có:
S=
+
+ ... +
1.3 3.5
2003.2005
a−b
a
b
1 1
Ta thấy:
(a,b∈N, a > b )
=

= −
b.a
b.a b.a b a
Ta phải biến đổi sao cho tử số của tất cả các số hạng phải là khoảng cách hai thừa số dưới

mẫu thì tất cả các hạng tử đều tách ra được:
2 1 1
= −
1.3 1 3
2 1 1
=

3.5 3 5
..................
2
1
1
=

2003.2005 2003 2005
Tương tự:

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


11

Website:tailieumontoan.com

2
2
2
1 

1
2004
1 1   1 1 
 1
+
+ ... +
= −  +  −  + ... + 

=
 =1 −
1.3 3.5
2003.2005  1 3   3 5 
2005 2005
 2003 2005 
1
1
1
2
2
2
2004
Mµ S =
+
+ ... +
⇒ 2S =
+
+ ... +
=
1.3 3.5
2003.2005

1.3 3.5
2003.2005 2005
2004
1002
=
⇒S
=
:2
2005
2005
Chú ý: Thông qua ví dụ trên cần phải khắc phục cho học sinh sai hay gặp:
1
1 1
là sai
= −
3.5 3 5
m 1 1
Nhận xét tổng quát:
=
− với a – b = m.
b.a b a
Bài toán tổng quát.
1
1
1
Sn
=
+
+ ... +
với m = 1;2;3.. n = 1;2;3.

a (a + m) (a + m)(a + 2m)
{a + ( n − 1) m}{a + nm}


1 1
1 
 −

m  a a + nm 
Bài 3: Tính nhanh tổng sau:
4
4
4
4
32
32
32
32
32
+
+
+ ... +
+
+
+
+
a, A = A =
b, B =
11.16 16.21 21.26
61.66

2.5 5.8 8.11 11.14 14.17
Hướng dẫn giải
2
2
2
2
3
3
3
3
32
+
+
+
+
a, Ta có : A =
2.5 5.8 8.11 11.14 14.17
15 45
1
1
1
1
1 1

1 1 
= 3.  − + − + ... + − =
 3.  −  =  3. =
34 34
14 17 
2 5 5 8

 2 17 
45
Vậy A =   .
34
=
Sn

b, Ta có:
1
1
1 
5
5
5 
 1
 5
=
B 4
+
+
+ ... +
=
5B 4 
+
+
+ ... +
⇒

61.66 
61.66 

 11.16 16.21 21.26
 11.16 16.21 21.26
55
4
2
1
1
1
1 
1 1
1 1 
⇒B=
=
5 B= 4  − + − + ... + − = 4  −  ⇒ 5 B = 4.
11.66
66 33
61 66 
 11 16 16 21
 11 66 
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức:
3
3
3   25
25
25 
 3
A= 
+
+
+ ... +

+
+ ... +
−

106.113   50.55 55.60
95.100 
 1.8 8.15 15.22
Hướng dẫn giải
3
3
3
3
7
7
7
 7

+
+
+ ... +
Ta có : B =
⇒ 7=
B 3
+
+
+ ... +

1.8 8.15 15.22
106.113
106.113 

 1.8 8.15 15.22
1
1
1 
1 
112
3.112 48
1 1 1 1 1

⇒ 7B =
+ ... +

=
>B= =
3 − + − + −
3 1 −
3.
=
=
106 113 
113
7.113 113
 1 8 8 15 15 22
 113 
25
25
25
1
5
5

5
C
C
+
+ ... +
⇒ =
+
+ ... +
và =
50.55 55.60
95.100
5
50.55 55.60
95.100
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


12

Website:tailieumontoan.com

1
1
1
1
1
48 1
847

⇒ C=

=
⇒C =

=
. Khi đó : A = B − C =
5
50 100 100
20
113 20 2260
1
9
9
9
+
+
+ ... +
Bài 5: Tính nhanh:
19 19.29 29.39
1999.2009
Hướng dẫn giải
1
9
9
9
9
9
9
9

+
+
+ ... +
+
+
+ ... +
=
A ⇒ A=
Ta có :
9.19 19.29 29.39
1999.2009
19 19.29 29.39
1999.2009
10
10
10
1 
 10

1
⇒ 10 A= 9 
+
+
+ ... +
= 9  −

1999.2009 
 9.19 19.29 29.39
 9 2009 
2000

2000
200
10 =
A 9.
=
⇒=
A
9.2009 2009
2009
1
1
1
1
1
A 3. − 5.
+ 7.
− ... + 15.
− 17.
Bài 6: Thực hiện phép tính: =
1.2
2.3
3.4
7.8
8.9
Hướng dẫn giải
1
1
1
1
1

3
5
7
15 17
A 3. − 5.
+ 7.
− ... + 15.
− 17.

+
− ... +

=
Ta có : =
1.2
2.3
3.4
7.8
8.9 1.2 2.3 3.4
7.8 8.9
1 8
1 1   1 1   1 1 
1 1 1 1
=  +  −  +  +  +  − ... +  +  −  +  =1 − =
9 9
1 2   2 3   3 4 
7 8 8 9
1
1
1

1
A
A
+
+
+ ... +
Bài 7: Tính tỉ số
biết : =

1.300 2.301 3.302
101.400
B
1
1
1
1
B=
+
+
+ ... +
1.102 2.103 3.104
299.400
Hướng dẫn giải
299
299
299
1  1
1 
1 
1 1   1

 1
+
+ ... +
=  −

299 A =
+ −
+ −
 + ... + 

1.300 2.301
101.400  1 300   2 301   3 302 
 101 400 
1   1
1
1 
 1 1
⇒ 299 A = 1 + + + ... +
+
+ ... +
−

101   300 301
400 
 2 3
101
101
101
101
101B =

+
+
+ ... +
1.102 2.103 3.104
299.400
1  1
1  1
1 
1 

 1
=−

1
+ −
+ −
 + ... + 

 102   2 103   3 104 
 299 400 
1   1
1
1   1 1
1   1
1
1 
 1 1
= 1 + + + ... +
+
+ ... +

+
+ ... +
−
 = 1 + + + ... +
−

299   102 103
400   2 3
101   300 301
400 
 2 3
A 101
Khi đó : 299 A= 101B ⇒ =
B 299

Bài 8: Rút gọn A =

1
1
1
1
1
1



− ..... −

100 100.99 99.98 98.97
3.2 2.1

Hướng dẫn giải

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


13

Website:tailieumontoan.com

1
1
1
1
1
1



− ..... −

100 100.99 99.98 98.97
3.2 2.1
1  1
1
1
1
1 
−

+
+
+ ..... +
+
A=

100  100.99 99.98 98.97
3.2 2.1 

1.1) A =

A=

1  1
1
1
1
1 
−
+
+ ..... +
+
+

100  1.2 2.3
97.98 98.99 99.100 

A=

1  1 1 1

1
1
1
1
1
1 
− 1 − + − + ..... +
− + − +


100  2 2 3
97 98 98 99 99 100 

A=

1 
1  −49
− 1 −
=
100  100  50

3) Mẫu là các số tự nhiên liên tiếp
a) Tính tổng sau: S n =

1
1
1
+
+ ... +
1.2.3 2.3.4

n(n + 1)(n + 2 )

Nhận xét đề bài:
- Tử các số đều là 1
- Mẫu các số hạng đều là 3 tích số tự nhiên liên tiếp.
1
- Số hạng tổng quát có dạng
n(n + 1)(n + 2 )
Ta có:


1
1
2
1 ( k + 2) − k
1 1
1
=
=
=

.


k ( k + 1)( k + 2 ) 2 k ( k + 1)( k + 2 ) 2 k ( k + 1)( k + 2 ) 2  k ( k + 1) ( k + 1)( k + 2 ) 

Do đó:

1
1 1

1 
= 


1.2.3 2  1.2 2.3 
1
1 1
1 
= 


2.3.4 2  2.3 3.4 
...........................

1
1 1
1

= 

n(n + 1)(n + 2 ) 2  n(n + 1) (n + 1)(n + 2 ) 
Cộng vế với vế các đẳng thức trên ta được.

1 1
1
1
1
1
1


S n = 

+

+ ... +

2  1.2 2.3 2.3 3.4
n(n + 1) (n + 1)(n + 2 ) 
Nhận xét kết quả: Nếu mẫu có 3 số tự nhiên liên tiếp thì tổng bằng tích nghịch đảo của
( 3 - 1) với hiệu nghịch đảo của tích 2 thừa số có giá trị nhỏ nhất và tích 2 thừa số có giá

1 1
1


trị lớn nhất: S n = 
2  1.2 (n + 1)(n + 2 ) 

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


14

Website:tailieumontoan.com

1
1
1

1
.
+
+
+ ... +
1.2.3 2.3.4 3.4.5
37.38.39

=
Bài 1: Tính tổng : B

Hướng dẫn giải

Ta xét :

1
1
2
1
1
2
1
1
2
−=
;
−=
; .... ;
− =
1.2 2.3 1.2.3 2.3 3.4 2.3.4

37.38 38.39 37.38.39.

Tổng quát :

1
1
2

= .
n ( n + 1) ( n + 1)( n + 2 ) n. ( n + 1)( n + 2 )

Do đó :

2B
=

2
2
2
2
+
+
+ ... +
1.2.3 2.3.4 3.4.5
37.38.39
1   1
1 
1 
 1
 1

=



+
 + ... + 

 1.2 2.3   2.3 3.4 
 37.38 38.39 

1
1
740 370
= −
=
= .
1.2 38.39 38.39 741
Suy ra

B=

185
.
741

1
1
1
1
+

+
+ ... +
1.2.3 2.3.4 3.4.5
10.11.12
Hướng dẫn giải
2
2
2
2
1   1
1 
1 
 1
 1
Ta có : 2 P=
+
+
+ ... +
= 



+
 + ... + 

1.2.3 2.3.4 3.4.5
10.11.12  1.2 2.3   2.3 3.4 
 10.11 11.12 
1
1

65
65
2P =

=
⇒P=
1.2 11.12 132
264

Bài 2: Tính nhanh tổng sau: P =

Tổng quát:

A=

2) Tính tổng sau:

1

1
1
1
1
+
+ ... +
=  −
 : 2.
1.2.3 2.3.4
n ( n + 1)( n + 2 )  2 ( n + 1)( n + 2 ) 
Sn =


1
1
1
+
+ ... +
n(n + 1)(n + 2 )(n + 3)
1.2.3.4 2.3.4.5

Nhận xét đề bài
- Tử các số hạng là 1
- Mẫu các số hạng đều là 4 tích số tự nhiên liên tiếp.
1
- Số hạng tổng quát có dạng
n(n + 1)(n + 2 )(n + 3)
Ta có

1
1
3
= .
k ( k + 1)( k + 2 )( k + 3) 3 k ( k + 1)( k + 2 )( k + 3)

( k + 3) − k
1
1
1
1
=




3 k ( k + 1)( k + 2 )( k + 3) 2  k ( k + 1)( k + 2 ) ( k + 1)( k + 2 )( k + 3) 
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


15

Website:tailieumontoan.com

Do đó:

1
1 1
1 
= 


1.2.3.4 3  1.2.3 2.3.4 
1
1 1
1 
= 


2.3.4.5 3  2.3.4 3.4.5 
....................................


1
1
1
1
= 


n ( n + 1)( n + 2 )( n + 3) 3  n ( n + 1)( n + 2 ) ( n + 1)( n + 2 )( n + 3) 
Cộng vế với vế các đẳng thức trên ta được

1 1
1
1
1
1
1
=
Sn

+

+ ... +



3  1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5
n ( n + 1)( n + 2 ) ( n + 1)( n + 2 )( n + 3) 

1 1
1



= 
3  1.2.3 (n + 1)(n + 2 )(n + 3) 
Bài 1: Tính tổng:

1
1
1
1
+
+
+ ... +
.
1.2.3.4 2.3.4.5 3.4.5.6
27.28.29.30
Hướng dẫn giải

Nhận xét:

1
1
3
1
1
3

=
,
=


,...,
1⋅ 2 ⋅ 3 2 ⋅ 3 ⋅ 4 1⋅ 2 ⋅ 3 ⋅ 4 2 ⋅ 3 ⋅ 4 3 ⋅ 4 ⋅ 5 2 ⋅ 3 ⋅ 4 ⋅ 5

1
1
3

= .
27 ⋅ 28 ⋅ 29 28 ⋅ 29 ⋅ 30 27 ⋅ 28 ⋅ 29 ⋅ 30
Gọi biểu thức phải tính bằng A , ta được:

1
1
4059
3A = −
=
.
1 ⋅ 2 ⋅ 3 28 ⋅ 29 ⋅ 30 28 ⋅ 29 ⋅ 30
Vậy A =

1353
.
8120

c) Bài toán tổng quát
1
1
1
Sn =

+
+ ... +
1.2.3...m 2.3.4...(m + 1)
n(n + 1)(n + 2 )...(n + m − 1)

1 
1
1



Ta có ngay S n =
m − 1  1.2.3...(m − 1) (n + 1)(n + 2 )(n + 3)...(n + m − 1) 
với m = 2; 3; 4...
n = 1; 2; 3……
Chú ý: Ví dụ 1: Có thể khai thác cho học sinh thấy trong tổng
1
1
1
Sn =
+
+ ... +
1.2.3 2.3.4
n(n + 1)(n + 2 )
Thì 3 – 1 = 4 - 2 =…..= n + 2 - n = 2

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC



16

Website:tailieumontoan.com

2
2
2
+
+ ... +
1.2.3 2.3.4
n ( n + 1)( n + 2 )

⇒ 2 S=
n



1   1
1 
1
1
 1
2Sn = 
...

+

+
+




 


 1.2 2.3   2.3 3.4 
 n ( n + 1) ( n + 1)( n + 2 ) 
=

1
1

1.2 ( n + 1)( n + 2 )

⇒ S=
n


1 1
1



2  1.2 ( n + 1)( n + 2 ) 

Như vậy:

2m
1

1
=

a(a + m )(a + 2m ) a(a + m ) (a + m )(a + 2m )
3m
1
1
*
=

a(a + m )(a + 2m )(a + 3m ) a(a + m )(a + 2m ) (a + m )(a + 2m )(a + 3m )

*

DẠNG 5: TÍNH TỔNG TỰ NHIÊN DẠNG TÍCH
Bài 1: a) Tính tổng A = 1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 98.99

b) Sử dụng kết quả của câu a, hãy tính: B = 12 + 22 + 32 + ... + 97 2 + 982
c) Sử dụng kết quả của câu a, hãy tính: C = 1.99 + 2.98 + 3.97 + ... + 98.2 + 99.1
Hướng dẫn giải

a) Để tách mỗi số hạng thành hiệu của hai số nhằm triệt tiêu từng cặp hai số, ta
nhân mỗi số hạng của A với 3. Thừa số 3 này được viết dưới dạng 3 − 0 ở số hạng
thứ nhất, 4 − 1 ở số hạng thứ hai, 5 − 2 ở số hạng thứ ba, …., 100 − 97 ở số hạng cuối
cùng. Ta có:
3A
= 1.2(3 − 0) + 2.3 ( 4 − 1) + 3.4 ( 5 − 2 ) + ... + 97.98. ( 99 − 96 ) + 98.99 (100 − 97 )

= (1.2.3 + 2.3.4 + 3.4.5 + ... + 97.98.99 + 98.99.100 ) − (0.1.2 + 1.2.3 + 2.3.4 +
... + 96.97.98 + 97.98.99)


= 98.99.100
Suy ra A = 323400.
n. ( n + 1)( n + 2 )
.
Tổng quát ta có: 1.2 + 2.3 + ... + n ( n + 1) =
3
b) B = 12 + 22 + 32 + ... + 97 2 + 982
= 1( 2 − 1) + 2 ( 3 − 1) + 3 ( 4 − 1) + ... + 97 ( 98 − 1) + 98 ( 99 − 1)
=

(1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 97.98 + 98.99 ) − (1 + 2 + 3 + ... + 97.98)

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


17

Website:tailieumontoan.com

=−
A

98.99
=
323400 − 4851 =
318549.
2


Tổng quát : 12 + 22 + 32 + ... + 97 2 + 982

=

n ( n + 1)( n + 2 ) n ( n + 1) n ( n + 1)( 2n + 1)
− =
3
2
6

c) C = 1.99 + 2.98 + 3.97 + ... + 98.2 + 99.1
=
1.99 + 2. ( 99 − 1) + 3. ( 99 − 2 ) + ... + 98. ( 99 − 97 ) + 99. ( 99 − 98 )
=
=

(1.99 + 2.99 + 3.99 + ... + 98.99 + 99.99 ) − (1.2 + 2.3 + .. + 97.98 + 98.99 )
99. (1 + 2 + 3 + ... + 99 ) − A
= 99.

99.100 98.99.100 99.100.101

=
= 166650.
2
3
6

n ( n + 1)( n + 2 )

.
Tổng quát : 1.n + 2 ( n − 1) + 3. ( n − 2 ) + ... + ( n − 1) 2 + n.1 =
6
Bài 2: Tính tổng: B =1.2.3 + 2.3.4 + 3.4.5 + 4.5.6 + .... + 17.18.19
Hướng dẫn giải

=
4 B 1.2.3.4 + 2.3.4. ( 5 − 1) + 3.4.5. ( 6 − 2 ) + .... + 17.18.19. ( 20 − 16 )

4 B = 1.2.3.4 + 2.3.4.5 − 1.2.3.4 + 3.4.5.6 − 2.3.4.5 + .... + 17.18.19.20 − 16.17.18.19
4 B = 17.18.19.20
=
B 17.18.19.5
= 29070.
Bài 3: Tính nhanh các tổng sau
a, D = 1.4 + 2.5 + 3.6 + ... + 100.103

b, E = 1.3 + 2.4 + 3.5 + ... + 97.99 + 98.100
Hướng dẫn giải

a, Ta có:

D = 1. (1 + 3) + 2. ( 2 + 3) + 3 ( 3 + 3) + ... + 100. (100 + 3)

D = (1.1 + 1.3) + ( 2.2 + 2.3) + ( 3.3 + 3.3) + ... + (100.100 + 100.3)

D= (1.1 + 2.2 + 3.3 + ... + 100.100 ) + 3 (1 + 2 + 3 + ... + 100 )
Đặt, A = 1.1 + 2.2 + 3.3 + ... + 100.100 và B =1 + 2 + 3 + 4 + ... + 100
Ta có : A = 12 + 22 + 32 + .... + 1002


⇒ A = 1( 2 − 1) + 2 ( 3 − 1) + 3 ( 4 − 1) + ... + 100 (101 − 1) .

⇒ A= (1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 100.101) − (1 + 2 + 3 + ... + 100 )
⇒ D= (1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 100.101) + 2 (1 + 2 + 3 + ... + 100 )
Đặt C = 1.2 + 2.3 + 3.4 + ... + 100.101 , Tính tổng C ta được :

3C
= 1.2 ( 3 − 0 ) + 2.3 ( 4 − 1) + 3.4 ( 5 − 2 ) + ... + 100.101. (102 − 99 )

3=
C (1.2.3 − 0.1.2 ) + ( 2.3.4 − 1.2.3) + ( 3.4.5 − 2.3.4 ) + ... + (100.101.102 − 99.100.101)
3C 100.101.102=
=
− 0.1.2 100.101.102
=
⇒ C 100.101.34

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


18

Website:tailieumontoan.com

100
=101.50 = 5050.
2
Vậy D = C + B = 100.101.34 + 5050 = 348450.

b, Ta có:
B =1 + 2 + 3 + 4 + ... + 100 = (100 + 1) .

E = 1(1 + 2 ) + 2 ( 2 + 2 ) + 3 ( 3 + 2 ) + ... + 97 ( 97 + 2 ) + 98 ( 98 + 2 )

E = (1.1 + 1.2 ) + ( 2.2 + 2.2 ) + ( 3.3 + 3.2 ) + ... + ( 97.97 + 97.2 ) + ( 98.98 + 98.2 )
E= (1.1 + 2.2 + 3.3 + ... + 97.97 + 98.98 ) + 2 (1 + 2 + 3 + 4 + ... + 97 + 98 )
Đặt A = 1.1 + 2.2 + 3.3 + ... + 98.98 và B =1 + 2 + 3 + 4 + ... + 97 + 98
Tính rồi tương tự câu a rồi thay vào E.
Bài 4: Tính:

1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10
3.4 + 6.8 + 9.12 + 12.16 + 15.20

Hướng dẫn giải
3.4 + 6.8 + 9.12 + 12.16 + 15.20= 6.1.2 + 6.2.4 + 6.3.6 + 6.4.8 + 6.5.10= 6 (1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10 )

1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10
3.4 + 6.8 + 9.12 + 12.16 + 15.20

=

1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10
1
.
=
6 (1.2 + 2.4 + 3.6 + 4.8 + 5.10 ) 6

Bài 5: Biết rằng : 1 + 2 + 3 + ....... + 10 =
385. Tính tổng: S = 2 + 4 + ..... + 20

Hướng dẫn giải
2

2

2

2

2

2

2

Ta có :

S=

( 2.1)

2

+ ( 2.2 ) + ..... + ( 2.10 )
2

2

= 22.12 + 22.22 + ...... + 22.102 = 22.(12 + 22 + ...... + 102 ) = 22.385 = 1540
Bài 6: Không sử dụng máy tính hãy so sánh:


A = 2.1 + 2.3 + 2.5 + ... + 2.99 và B = 2.2 + 2.4 + 2.6 + ...... + 2.98 + 100
Hướng dẫn giải

Ta có:

B = 2.2 + 2.4 + 2.6 + .... + 2.98 + 100
A = 2.1 + 2.3 + 2.5 + .... + 2.99
B − A = 2 + 2 + 2 + 2 + ...2 + 2(50 − 99) = 2.49 + 2.(−49) = 0
⇒ A=
B

DẠNG 6: TÍNH TỔNG CÔNG THỨC
1
1
1
Bài 1: Tính tổng: A =1 + (1 + 2) + (1 + 2 + 3) + ... + (1 + 2 + ... + 16)
2
3
16
Hướng dẫn giải
1 2.3 1 3.4
1 16.17 2 3 4 5
17
+ .
+ ... + .
= + + + + ... +
Ta có: A =1 + .
2 2 3 2
16 2

2 2 2 2
2
1
1 17.18 
=
− 1= 76.
(1 + 2 + 3 + 4 + ... + 17 − 1)= . 
2
2  2


Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


19

Website:tailieumontoan.com

Bài 2: Tính tổng:

P =1 +

1
1
1
1
(1 + 2 ) + (1 + 2 + 3) + (1 + 2 + 3 + 4 ) + .... +
(1 + 2 + 3 + .... + 2012 )

2
3
4
2012
Hướng dẫn giải

1
1
1
1
.(1 + 2 + 3 + ..... + 2012 )
(1 + 2 ) + (1 + 2 + 3) + .(1 + 2 + 3 + 4 ) + ...... +
2
3
4
2012
1 2.3 1 3.4 1 4.5
1 2012.2013
1+ .
.
=
+ .
+ .
+ ....... +
2 2 3 2 4 2
2012
2
2 3 4 5
2013 1
= + + + + ....... +

= ( 2 + 3 + 4 + ..... + 2013)
2 2 2 2
2
2
1
1 2012.2013  2025077
=
− 1=
(1 + 2 + 3 + .... + 2013 − 1)= 
2
2
2
2

1) P =1 +

1
1
1
+
+ ... +
1+ 2 + 3 1+ 2 + 3 + 4
1 + 2 + ... + 59
Hướng dẫn giải
1
1
1
1
+
+

+ ... +
Ta có:
(1 + 3) .3 (1 + 4 ) .4 (1 + 5) .5
(1 + 59 ) .59
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1 
1 1 

=
+
+
+ ... +
= 2
+
+
+ ... +
 = 2 −  =
3.4 4.5 5.6
59.60
59.60 

 3 60 
 3.4 4.5 5.6
50 25 20 10 100
100
1
+ +
+ ... +
+
Bài 4: Tính: 50 + + +
3 3 4 3 6.7
98.99 99
Hướng dẫn giải
50 25 20 10   100 100
100
100 

Ta có: A=  50 + + + +  + 
+
+ ... +
+

3
3
4 3   6.7 7.8
98.99 99.100 

1
1
1
1 

1
1 
 1
 1
=
+
+
+
+
+
+ ... +
A 100 
 + 100 

99.100 
 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 
 6.7 7.8
1
1
1 
1 
 1

A= 100 
+
+
+ ... +
=
=
 100. 1 −

 99
99.100 
 1.2 2.3 3.4
 100 
1
1
1
Bài 5: Tính: C = − (1 + 2 + 3) − (1 + 2 + 3 + 4 ) − ⋅⋅⋅ − (1 + 2 + 3 + ⋅⋅⋅ + 50 )
3
4
50
Hướng dẫn giải
Bài 3: Tính:

 19  19
2  =
 60  30

1
1
1
(1 + 2 + 3) − (1 + 2 + 3 + 4 ) − ⋅⋅⋅ − (1 + 2 + 3 + ⋅⋅⋅ + 50 )
3
4
50
1 (1 + 3) .3 1 (1 + 4 ) .4 1 (1 + 50 ) .50
=− ⋅
− ⋅
− ⋅
3

2
4
2
50
2

C= −



1
+1+
⋅⋅⋅
+
1
  + ( 3 + 4 + ⋅⋅⋅ + 50 )
1 + 3 + 1 + 4 + ⋅⋅⋅ + 1 + 50
48 chöõ soá 1


=

=

2
2

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC



20

=


Website:tailieumontoan.com
48 +

( 3 + 50 ) .48
2
2

612.
=
−24 + 53.12 =

DẠNG 7: TÍNH TÍCH

Bài 1: Tính tích
22 32 42
202
.
. ...
a, A=
1.3 2.4 3.5 19.21

12 22 32
102

. . ...
1.2 2.3 3.4 10.11
Hướng dẫn giải
2.2 3.3 4.4 20.20 ( 2.3.4...20 )( 2.3.4...20 ) 20.2 40
a, Ta có:
=
A
.
.
.... =
= =
1.3 2.4 3.5 19.21 (1.2.3....19 )( 3.4.5...21)
21
21

b, Ta có: B
=

1.1 2.2 3.3 10.10
=
.
.
....
1.2 2.3 3.4 10.11

b, B=

(1.2.3....10
)(1.2.3...10 )
=

(1.2.3...10 )( 2.3.4...11)

1
11

1 
1 
1
1

 

Bài 2: Tính tổng C = 1 −
 1 −
 1 −
 ... 1 −

 1 + 2   1 + 2 + 3   1 + 2 + 3 + 4   1 + 2 + 3 + ... + 2016 
Hướng dẫn giải



 










1
1
1
1
Ta có: C =
1 −
 . 1 −
 . 1 −
 .... 1 −

 (1 + 2 ) .2   (1 + 3) .3   (1 + 4 ) .4   (1 + 2016 ) .2016 



 

2
2
2
2



 

2 5 9
2017.2016 − 2 4 10 18 2016.2017 − 2
=

. . .....
. . ....
3 6 10
2016.2017
6 12 20
2016.2017
1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004
C =
. . ....
2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009
 1 1  1 1  1 1   1 1 
Bài 3: Tính: A =  −   −   −  ...  − 
 2 3   2 5   2 7   2 99 
Hướng dẫn giải
(1.3.5....97 )
1 3 5
97
1
=
. =
.
....
=
Ta có: A
49
49
2.3 2.5 2.7 2.99 2 . ( 3.5.7...99 ) 2 .99

 1999   1999   1999 
1 +

 1 +
 ... 1 +

1 
2   1000 

Bài 4: Tính:
 1000   1000   1000 
1 +
 1 +
 ... 1 +

1 
2   1999 

Hướng dẫn giải
 2000 2001 2002 2999   1001 1002 1003 2999 
Ta có: A = 
.
.
...
.
.
....
:

2
3
1000   1
2

3
1999 
 1
 2000.2001.2002...2999   1.2.3...1999  1001.1002....1999
A=
 . =
 = 1
1.2.3.4...1000

  1001.1002....2999  1001.1002...1999
1 
1 
 1  1 
Bài 5: Tính: 1 −  1 −  1 −  ... 1 −

 4   9   16   400 
Hướng dẫn giải
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


21

Website:tailieumontoan.com

=
Ta có:

3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21

=
. . ....
. =
. ...
4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20

(1.2.3...19 )( 3.4.5...21)
=
( 2.3.4...20 )( 2.3.4.5...20 )

21 21
=
20.2 40

1 
1  
1


Bài 6: Tính: 1 −
 1 −
 ... 1 −

 1 + 2   1 + 2 + 3   1 + 2 + 3 + ... + n 
Hướng dẫn giải



 








1
1
1
Ta có: A =
1 −
 1 −
 ... 1 −

 (1 + 2 ) .2   (1 + 3) .3   (1 + n ) .n 


 

2
2
2


 

4 10 18 n ( n + 1) − 2
2 
2 
2  

2 

. . ....
=
 =
1 −
 1 −
 1 −
 .... 1 −
n ( n + 1)
 2.3   3.4   4.5   n ( n + 1)  2.3 3.4 4.5
1.4 2.5 3.6 ( n − 1)( n + 2 ) (1.2.3...(n − 1) )( 4.5....(n + 2) ) n + 2 n + 2
=
. . ...
= =
2.3 3.4 4.5
n ( n + 1)
n.3
3n
( 2.3...n )( 3.4.5...(n + 1) )

Bài 7: Tính:
1 
1 
1 
1  
1
 1  1  



a/ C =
1 +
 1 +
 1 +
 ...  1 +
 b/ B =−
1 1 −  ... 1 −

 1.3   2.4   3.5   2018.2020 
 5  6   100 
Hướng dẫn giải
a, Ta có:
2
2
2
1 
1 
1  
1
20192

 2 3 4
C=
1
+
1
+
1
+
...

1
+
=
.
.
...



 

 1.3   2.4   3.5   2018.2020  1.3 2.4 3.5 2018.2019

=

( 2.3.4...2019 ) . ( 2.3.4...2019 )
=
( 2.3.4...2019 ) . ( 3.4.5...2018)

= 4038 .
2.2019

1   5 − 1  6 − 1   99 − 1  100 − 1 
 1  1  
b, Ta có: B =−
1 1 −  ... 1 −
 =

 ... 



 5  6   100   5  6   99  100 

=

4 5 98 99
4
1
. ... . = =
5 6 99 100 100 25

Vậy B =

1
25

Bài 8: Tính tích
22 32 42 52 62 7 2 82 92
. . . . . . .
a, D=
3 8 15 24 35 48 63 80

8 15 24 2499
. . ...
9 16 25 2500
Hướng dẫn giải
( 2.3.4...8.9 )( 2.3.4...8.9=
) 9.2
2.2 3.3 4.4 8.8 9.9
9

a, =
.
.
....
. =
D
=
1.3 2.4 3.5 7.9 8.10 (1.2.3...7.8 )( 3.4.5...9.10 ) 10 5
b,=
E

2.4 3.5 4.6 49.51
.
.
.... =
3.3 4.4 5.5 50.50

b, E=

( 2.3.4...49 )( 4.5.6...51
)
=
( 3.4.5...50 )( 3.4.5...50 )

2.51 17
=
50.3 25

Bài 9: Tính tích:
Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038


TÀI LIỆU TOÁN HỌC


22

Website:tailieumontoan.com

 1   2   3   10 
 1  1  1
  1

a, B =
b, C = 1 −  1 −  1 −  ... 1 − 
− 1
 − 1  − 1  − 1 ... 
7 
 4   9   16   400 
 7  7  7  
Hướng dẫn giải
 1  1  1
  1

a, Ta có: B =
− 1
 − 1  − 1  − 1 ... 
 4   9   16   400 
−3 −8 −15 −399
3.8.15....399
1.3.2.4.3.5....19.21

= . .
...
= − 2 2 2
= −
2
4 9 16
400
2 .3 .4 ...20
2.2.3.3.4.4....20.20
1.2.3...19 3.4.5...21
1 21
21
= −
.
=
− . =

2.3.4...20 2.3.4...20
20 2
40
6 5 4 3 2 1 0 −1 −2 −3
=
. . . . . . . . .
0
b, Ta có: C =
7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
1 
1 
 1  1  1  
Bài 10: Tính A =−

1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −

 2   3   4   2018   2019 
Hướng dẫn giải
1 
1 
 1  1  1  
A =−
1
 1 −  1 −  ... 1 −
 1 −

 2   3   4   2018   2019 
1 2 3
2017 2018
1
. =
. .....
.
2 3 4
2018 2019 2019
1
Vậy A =
2019
⇒A

Bài 11: Tính tích


1
4




1   1

 1
 1

− 1 . − 1 ......
− 1 .
− 1
 9   16 
 100   121 

a, A =
 − 1 .

 1  1  1   1

b, M =  + 1  + 1  + 1 ... 
+ 1
 2   3   4   999 
Hướng dẫn giải

−3 −8 −15 −99 −120 1.3 2.4 3.5
9.11 10.12
=

. .
....
.
. 2 . 2 ....... 2 . 2
2
4 9 16
100 121
2 3 4
10 11
1.2.3.4...10.3.4.5.6....11.12 1.2.11.12 12
=
= =
.
22
22.32.......112
22.112
3 4 5 1000 1000
M
. . .... = = 500
b, Ta có:=
2 3 4 999
2
Bài 12: Tính tích
3 8 15 99
 1  1  1   1

a, F= 2 . 2 . 2 ... 2
b, N=  − 1  − 1  − 1 ... 
− 1
2 3 4 10

 2   3   4   1000 
Hướng dẫn giải
(1.2.3...9
)( 3.4.5...11) 1.11
1.3 2.4 3.5
9.11
a, F =
.
.
....
=
=
2.2 3.3 4.4 10.10 ( 2.3.4...10 )( 2.3.4...10 ) 10.2
−1 −2 −3 −999
1
. . ....
= −
b, N =
2 3 4 1000
1000
=
a, Ta có: A

Liên hệ tài liệu word toán zalo: 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN HỌC


×