Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.8 KB, 2 trang )
Name: ......................................................................TEST1 Date: Friday, August 21, 2020
Class 4A1 Mrs. Dung
Phones: 01664.409.436
FEELINGS AND EMOTIONS
(Cảm giác và cảm xúc)
I. Vocabulary: Từ vựng
- angry / ˈæŋgrɪ/ (adj) ː giận dữ
- bored/bɔːd/ (adj) ː chán nản
- cold/ kəʊld/ (adj) ː lạnh
- happy/ ˈhæpɪ/ (adj) ː vui, hạnh phúc
- hot /hɒt/ (adj) ː nóng
- sad/sæd/ (adj) ː buồn
- scared/ ˈskeəd/ (adj) ː sợ hãi
- sleepy/ ˈslɪːpɪ/ (adj) ː buồn ngủ
- surprised/ səˈpraizd/ (adj) ː ngạc nhiên
- tired/ ˈtaiəd/ (adj) ː mệt mỏi
- hungry/ ˈhʌŋgrɪ/ (adj) ː đói
- great/ greit/ (adj) ː tuyệt vời
- good/ gʊd/ (adj) ː tốt
II/ StructuresːCấu trúc
How do you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)
I’m hungry ( Tôi đói)
Homework: (Bài tập về nhà)
1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook
( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.
( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)