Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

FOOD AND DRINKS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.38 KB, 2 trang )

Name: ......................................................................TEST4 Date: Friday, August 21, 2020
Class Phụ đạo Mrs. Dung
Phones: 01664.409.436

UNIT 2: FOOD and drinks
I. Vocabulary: Từ vựng
- egg/ eg/ (n)ː trứng
- cheese / tʃiːz/ (n)ː pho mát
- chicken / ˈtʃɪkɪn/(n)ː thịt gà
- cake / keɪk/ (n)ː bánh
- chocolate / ̈tʃɒklət/(n)ː sô cô la
- meat / mɪːt/(n)ː thịt
- ice- cream/ ais- krɪːm/(n)ː kem
- hamburger/ ˈhæmbɜːgər/(n)ː bánh kẹp rau
- candy/ ˈkændɪ/ (n)ː kẹo
- beef/ bɪːf/ (n)ː thịt bò
- milk /milk/ (n)ː sữa
- soda/ ˈsəudə/ (n): nước sô đa ( nước có ga)
- tea/ tɪː/ (n)ː trà
- mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɒtə/(n)ː nước khoáng
- orange juice/ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ (n) : nước cam ép
- apple juice/ ˈæpl dʒuːs/ (n)ː nước táo ép

II/ StructuresːCấu trúc


1. What’s your favourite food?: Món ăn bạn yêu thích là gì?
I like fish: Mình thích cá
2. Is it cheese? : Đó có phải phô mát không?
No, it isn’t: Không, không phải.
3. Is it cake?: Đó có phải bánh không?


Yes, it is: Đúng, đúng vậy
4. Is it cake or hamburger? : Đó là bánh hay bánh kẹp rau?
It’s cake: Đó là bánh
5. Do you like cake?: Bạn có thích bánh không?
Yes, I do: Có, mình có
6. Do you like meat?: Bạn có thích thịt không?
No, I don’t: Không, mình không.

III. Homework: (Bài tập về nhà)
1. Copy the photo ( Chép tờ phô tô vào vở ghi)
2. Copy 1 word = 3 lines. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng
vào vở bài tập. Học thuộc lòng)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×