Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

DANH SÁCH HỌC SINH LƠP 2009- 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.97 KB, 16 trang )

TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5A NĂM HỌC 2010- 2011
* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 19 +Nữ: 12...+ KT.01..... + 10 tuổi :18 + 11 tuổi..01.... + hộ nghèo ...... +TB.....
* Thôn + VP ..04.. + ĐB : 15
+ HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Thanh
T
T
Họ và tên học sinh Giới
tính
Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khe
n
thưở
ng
Lên
lớp
Ghi chú
1.
Mai Thị Vân Anh Nữ 25/12/2000 Mai Văn Nhân Đồng Bào
2.
Ng Văn Quốc Chung Nam 04/01/2000 Nguyễn Văn Minh Đồng Bào
3.
Đặng Thị Thu Diệu Nữ 27/04/2000 Đặng Ngọc Úy Đồng Bào
4.
Lê Thị Thùy Dung Nữ 22/09/2000 Lê Ngọc Hùng Đồng Bào
5.
Đặng Ngọc Dương Nam 23/03/2000 Đặng Ngọc Vĩnh Đồng Bào
6.


Lê Thị Ngọc Hải Nữ 10/01/2000 Lê Viết Hiển Đồng Bào
7.
NgThị Ngọc Hòa Nữ 08/02/2000 Nguyễn Tuấn (c) Văn Phong
mc cha, mẹ
8.
Mai Thị Quỳnh Linh Nữ 30/04/2000 Hồ Thị Đào Đồng Bào
9.
Lê Thị Ly Nữ 06/09/2000 Lê Bá Khánh Đồng Bào
10.
Đặng Thị Hồng Ngân Nữ 04/01/2000 Đặng Ngọc Hoán Đồng Bào
11.
NgThị Ánh Nguyệt Nữ 28/02/2000 Nguyễn Văn Lầu Văn Phong
12.
Mai Thị Kim Ni Nữ 17/10/1999 Mai Văn Anh Đồng Bào kt
13.
Phan Văn Quý Nam 05/01/2000 Phan Văn Chỉ Văn Phong
14.
Trần Anh Tài Nam 04/02/2000 Nguyễn Thị Kim Chi Đồng Bào
15.
Ng Thị Hồng Thắm Nữ 11/04/2000 Nguyễn Văn Thiên Văn Phong
16.
Lê Đình Thoải Nam 14/02/2000 Lê Đình Thi Đồng Bào
17.
Lê Thị Bích Trâm Nữ 24/05/2000 Lê Đình Lợi Đồng Bào
18.
Mai văn Tuấn Nam 07/01/2000 Mai Văn Dũng Đồng Bào
19.
Nguyễn Văn Vũ Nam 01/01/2000 Nguyễn Văn Cây Đồng Bào
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5B NĂM HỌC 2010- 2011
TT Họ và tên học sinh

Giới
tính
Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khen
thưởng
Lên
lớp
Ghi chú
1.
Ng Văn Phước Độ Nam 22/10/2000 Nguyễn Văn Công Linh Chiểu
2.
Nguyễn Văn Đức Nam 10/09/2000 Nguyễn Văn Cư Linh Chiểu
3.
Trần Dương Nam 08/01/2000 Trần Minh Linh Chiểu
4.
Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ 28/09/2000 Nguyễn Văn Tiến Linh Chiểu
5.
Nguyễn Đăng Hà Nam 23/02/2000 Nguyễn Đăng Sơn Linh Chiểu
6.
Trần Thị Như Hoa Nữ 01/05/2000 Trần Mẫn Linh Chiểu
7.
Nguyễn Phi Hoàng Nam 09/12/2000 Nguyễn Đăng Cầu Linh Chiểu
8.
Nguyễn Phước Khánh Nam 14/12/2000 Nguyễn Hữu Phương Linh Chiểu
9.
Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/06/2000 Trần Tu Linh Chiểu
10.
Nguyễn Phước Luân Nam 21/02/2000 Nguyễn Văn Liêm Linh Chiểu

11.
Nguyễn Phước Ngọc Nam 27/05/2000 Nguyễn Phước Sáng Linh Chiểu
12.
Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 23/04/2000 Nguyễn Văn Quý Linh Chiểu
13.
Ng Thị Hồng Nhạn Nữ 15/06/2000 Nguyễn Văn Linh Linh Chiểu
14.
Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 25/08/2000 Nguyễn Hữu Hán Linh Chiểu
15.
Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 18/01/2000 Nguyễn Văn Cây Linh Chiểu
16.
Nguyễn Thanh Sơn Nam 10/07/2000 Nguyễn Văn Đông Linh Chiểu
17.
Nguyễn Phước Thắng Nam 20/08/2000 Nguyễn Phước Toàn Linh Chiểu
18.
Nguyễn Phước Thành Nam 20/04/2000 Nguyễn Tánh Linh Chiểu
19.
Nguyễn Chí Thành Nam 26/01/2000 Nguyễn Hữu Thức Linh Chiểu
20.
Ng Hữu Hiếu Thiên Nam 17/07/2000 Nguyễn Hữu Huyến Linh Chiểu
21.
Nguyễn Thị Thúy Nữ 04/01/2000 Nguyễn Văn Thùy Linh Chiểu
22.
NgThị Thu Trà Nữ 02/03/2000 Nguyễn Văn Trai Linh Chiểu
23.
Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 13/09/2000 Nguyễn Đá Linh Chiểu
24.
Nguyễn Quang Việt Nam 20/01/2000 Ng Quang Tăng Linh Chiểu
25.
Nguyễn Thị Như Ý Nữ 02/12/2000 Nguyễn Văn Đán Linh Chiểu

* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 25 +Nữ: .11.. .+ KT...... + 10 tuổi :25 + 11 tuổi......
* + HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Trần Chí Hải
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C - NĂM HỌC 2010- 2011
TT Họ và tên học sinh Giới
tính
Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khen
thưởn
g
Lên
lớp
Ghi chú
1. Trần Quốc Cường Nam 06-03-2000 Trần Quốc Chính
An Lưu
2.
Trần Quang Duy Nam 16/03/2000 Trần Quang Thọ
Phương Sơn
3.
Nguyễn Phương Duy Nam 11/07/2000 Ng Mạnh Hùng
Phương Sơn
4.
Trần Thị Ngọc Giao Nữ 06/08/2000 Trần Văn Huỳnh
Phương Sơn
5.
Trần Thị Hà Nữ 10/11/2000 Trần Văn Hùng
Thượng Trạch

6.
Phan Xuân Hòa Nam 21/06/2000 Phan Xuân Thái
Phường đ đầu
7.
Trần Thị Huệ Nữ 15/05/2000 Trần Văn Thông
Phương Sơn
8.
Trần Văn Hưởng Nam 01/01/2000 Trần Văn Phước
Phương Sơn
9.
Lê Bảo Lâm Nam 17/04/2000 Lê Văn Minh
Phương Sơn
10.
Trần Hoàng Nam Nam 15/03/2000 Trần Văn Thông
An Lưu
11.
Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 20/10/2000 Trần văn Quyết
An Lưu
12.
Lê Thị Quỳnh Như Nữ 16/03/2000 Lê Gia Đức
Linh Yên
Ngoài xã
13.
Lê Thị Thùy Nhung Nữ 06/05/2000 Lê Văn Củ
An Phú
14.
Nguyễn Đình Quốc Nam 06/05/2000 Nguyễn Văn Minh
Phương Sơn
15.
Trần Minh Sơn Nam 02/10/2000 Trần Sáng

An Lưu
16.
Trần Thị Nhược Thảo Nữ 04/08/2000 Trần văn Trung
An Lưu
17.
Trần Thị Phương Thảo Nữ 15/02/2000 Trần Văn Viễn
Thượng Trạch
18.
Trần Thị Tiểu Tình Nữ 04/05/2000 Trần Thúc Trâm
An Lưu
19.
Ng Thị Phương Trâm Nữ 02/10/2000 Nguyễn Văn Giang
Phương Sơn
20.
NgThị Tuyết Trinh Nữ 24/04/2000 Nguyễn Văn Đức
Phương Sơn
* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 20 +Nữ: .11.. .+ KT...... + 10 tuổi : 20 + 11 tuổi......
* + HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Mĩ Hoa
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4A-NĂM HỌC 2010- 2011
TT Họ và tên học sinh Giới
tính
Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khen
thưởn
g
Lên

lớp
Ghi chú
1
Mai Thị Lan Anh Nữ 22-05- 2001 Mai Văn Đào Đông Bào
2
Bùi Thi Minh Châu Nữ 11-11-2001 Bùi Long Thượng Trạch
3
Trần Văn Hải Nam 01-01-2001 Trần Văn Hùng Thượng Trạch
4
Trần Thi Hậu Nữ 02-07-2001 Trần Suôn Thượng Trạch
5
Nguyễn Ngọc Huy Nam 07-12-2001
Nguyễn Ngọc Phong
Đông Bào
6
Mai Thị Yến Linh Nữ 28-07-2001 Mai Văn Trinh Đông Bào
7
Trần Văn Linh Nam 01-06-2001 Trần Văn Vọng Đông Bào
8
Trương Đức Long Nam 11-10-2001 Trương Đức An Đông Bào
9
Lê Hồng Minh Nam 01-09-2001 Lê Hồng Bảy Đông Bào
10
Mai Quốc Nam Nam 02-05-2001 Mai Văn Quốc Đông Bào
11
Trần Trung Nguyên Nam 05-04-2001 Trần Thị Chi Lan Thượng Trạch
12
NgThị ánh Nguyệt Nữ 19-08-2001 Nguyễn Tấn Phi Đông Bào
13
Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 13-08-2001 Nguyễn Minh Đông Bào

14
Mai Thanh Sơn Nam 02-08-2001 Mai Văn Thanh Đông Bào
15
Trần Ngọc Thanh Nam 12-04-2001 Trần Ngọc Ty Thượng Trạch
16
Đặng Ngọc Thiên Nam 12-05-2001 Đặng Ngọc Thọ Đông Bào
17
Đặng Thị Ngọc Trinh Nữ 19-09-2001 Đặng Ngọc Nguyên Đông Bào
18
Trần Hữu Trung Nam 26-09-2001 Trần Hữu Bình Thượng Trạch
19
Đặng Ngọc Tuân Nam 06-01-2001 Đặng Ngọc Tùng Đông Bào
* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 19.. +Nữ: 7 + KT:...... + 09 tuổi :19. + hộ nghèo ....
* Thôn : +ĐB..13. +TT...06......
+ HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Võ Đức Bang
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4B -NĂM HỌC 2010- 2011
TT Họ và tên học sinh Giới
tính
Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khen
thưởng
Lên
lớp
Ghi chú
1
Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 27-03-2001 Nguyễn Đăng Tranh Linh chiểu

2
Nguyễn Đăng ánh Nam 06-09-2001 Nguyễn Đăng Thạch Linh chiểu
3
Trần Thị Ngọc Bích Nữ 07-08-2001 Trần Ngọc Phong Văn Phong
4
Trần Minh Dũng Nam 05-11-2001 Trần Minh Hướng Văn Phong
5
Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 25-02-2001 Trần Công Hiền Văn Phong
6
Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 04-12-2001 Trần Công Phước Văn Phong
7
Nguyễn Thị Hồng Nữ 07-06-2001 Nguyễn Công Tiết Linh chiểu
8
Trần Thị Minh Huệ Nữ 08-01-2001 Trần Hướng Linh chiểu
9
Nguyễn Phước Hùng Nam 18-10-2001 Nguyễn Lãm Linh chiểu
10
Nguyễn Thị Thêm Lan Nữ 14-11-2001 Nguyễn Đăng Hiệp Linh chiểu
11
Trần Văn Quý Nam 13-06-2001 Trần Văn Vang
Thượng Trạch
12
Nguyễn Phước Sâm Nam 17-01-2001 Nguyễn Hữu Thành Linh chiểu
13
Trần Thị Thu Thảo Nữ 22-10-2001 Trần Văn Quảng Linh chiểu
14
Nguyễn Ngọc Thể Nữ 23-09-1998 Nguyễn Thái Thiên Đông Bào kt
15
Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 27-06-2001 Trần Uýnh Linh chiểu
16

Mai Thị Trinh Nữ 06-04-2001 Nguyễn Thị Lan Linh chiểu
17
Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ 21-12-2001 Nguyền Định Linh chiểu
18
Trần Công Trung Nam 09-02-2001 Trần Công Hiền Văn Phong
* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 18.. +Nữ:12 .....+ KT:.01..... + 09 tuổi :.17... + 12tuổi.01...(kt ). hộ nghèo ......... TB.........
* Thôn : +ĐB..01..... +LC.11......+VP..05..... +TT..01.......
+ HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Duyên
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRIỆU SƠN DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4C -NĂM HỌC 2010- 2011
TT Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Con ông ( bà) Thôn
Hạnh
kiểm
Khen
thưởng
Lên
lớp
Ghi chú
1
Lê Thị Lan Chi Nữ 05-01-2001 Lê Văn Lâm An Phú
2
Trần Quang Chiến Nam 06-09-2001 Trần Quang Tị Phương Sơn
3
Trần Quang Định Nam 08-04-2000 Trần Quang Bang Phương Sơn
kt
4
Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 06-09-2001 Nguyễn Đình Tư Phương Sơn
6
Trần Văn Hoài Nam 02-01-2001 Trần Tuấn Phương Sơn

7
Nguyễn Hữu Hoàng Nam 09-07-2001 Nguyễn Hữu Điệp An Lưu
8
Trần Văn Hợp Nam 24-11-2000 Trần Văn Minh
Thượng Trạch
kt
9
Lương Thị Minh Huê Nữ 31-03-2001 Lương Xuân Dũng Phường
10
Trương Thị Kim Huệ Nữ 26-02-2001 Trương Tất Luyện Phương Sơn
11
Lê Thị Thanh Huệ Nữ 06-01-2001 Lê Văn Tường Phương Sơn
12
Nguyền Thị Thu Hương Nữ 17-01-2001 Nguyễn Hoá Phương Sơn
13
Trần Thị Thanh Hương Nữ 04-02-2001 Trần Văn Nhân Phương Sơn
14
Mai Thị Hiền Lương Nữ 25-01-2001 Trần Thị Phượng An Lưu
15
Nguyễn Văn Nam Nam 13-12-2001 Nguyễn Văn Phượng Phương Sơn
16
Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 01-01-2001 Nguyễn Văn Bình Phương Sơn
17
Trần Thị Phương Nhung Nữ 16-12-2001 Trần Danh Phương Sơn
18
Lê Uyên Phương Nữ 07-10-2001 Lê Văn Công Phương Sơn
19
Trần Quang Thái Nam 27-08-2001 Trần Văn Đức Phương Sơn
20
Hoàng Thị Thắm Nữ 11-08-2001 Hoàng Xuân Mĩ An Phú

21
Trần Thị Phương Thanh Nữ 01-06-2001 Trần Xuân Việt An Lưu
22
Lê Quang Tuấn Thành Nam 27-07-2001 Lê Quang Mạnh An Lưu
23
Ngyuễn Anh Thư Nữ 14-10-2001 Nguyễn Văn Quãng Phương Sơn
24
Trần Thị Hà Vi Nữ 02-01-2001 Trần Văn Hoành An Lưu
* Phần tổng hợp :+ Sĩ số : 23.. +Nữ:15 .....+ KT.02..... + 09tuổi :.21... + 10 tuổi....02..... Hộ nghèo ........ TB.........
* Thôn : +AL..05 +PS..14 +AP..02 +TT.01. +Phường ........
+ HSG: ........ + HSTT:.......... + HS lên lớp thẳng :......... +HS thi lại môn tiếng Việt ..... toán..........
Ban giám hiệu duyệt Giáo viên chủ nhiệm
Lê Dình Thành

×