(V-A) Tiếng Anh chuyên ngành Lâm Nghiệp
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
1
Aflatoxin.
Aflatoxin
2
ảnh hàng không - ảnh máy bay
Aerial photograph
3
ảnh vệ tinh
Satellite imagery - Image satellite
4
An ninh
Security
5
Bài cây
Tree marking
6
Băng cây chắn gió
Windstrip
7
Băng cây theo đường đồng mức
Contour hedge
8
Băng chắn cây xanh
Hedgerow
9
Băng chắn gió
Shelterbelt
10
Băng chắn lửa/hành lang phòng cháy
Firebreak
11
Bản đồ nền
Base map
12
Bản đồ chuyên đề
Thematic map
13
Bản đồ địa hình
Topographic map
14
Bản đồ lập địa
Site map
15
Bản đồ nông hoá thổ nhưỡng
Agrochemical soil map
16
Bản đồ tài nguyên rừng
Forest resource map
17
Bản đồ thiết kê khai thác
Logging operation plans
18
Bản đồ trích lục
Index map
19
Bảng thống kê ma trận
Data matrix
20
Bạnh vè
Buttress
21
Bao phấn
Anther
22
Bào tử
Spores
23
Bào tử đảm
Basidiospore
24
Bào tử đính
Conidium (pl: conidia)
25
Bào tử nấm
Fungus spores
26
Bào tử tiếp hợp
Zygospore
27
Bào tử túi
Ascospore
28
Bào tử vách dày
Clamydospore (thick-walled resting spores)
29
Bảo quản hạt giống
Seed storage
30
Bảo quản hở
Storage in bag
31
Bảo quản kín
Seed storage in sealed containers
32
Bảo tồn
Preservation / Conservation
33
Bảo tồn chọn lọc
Selective conservation
34
Bảo tồn Ex-situ
Ex-situ conservation
35
Bảo tồn in-situ
In-situ conservation
36
Bảo tồn nguồn gen
Gene conservation
37
Bảo tồn thiên nhiên
Conservation of forest genetic resource
38
Bảo tồn tiến hoá
Evolutionary conservation
39
Bảo tồn tĩnh các genotyp
Static conservation of genotypes
40
Bảo tồn tĩnh các vốn gen
Static conservation of genopools
41
Bảo vệ môi trường
Environment protection
42
Băng cản lửa
Firebreak; Fire belts
43
Băng ngăn cháy tự nhiên
Natural barrier
44
Băng tải
Belt conveyor
45
Băng trắng (cản lửa)
Bare belt; Ploughed belt
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
46
Bảo vệ đất
Soil conservation
47
Bảo vệ/gìn giữ đa dạng sinh học
Biodiversity conservation
48
Bỏ hoá bằng cây bụi
Bush fallow
49
Bón theo băng
Band application
50
Bờ đất
Bunch
51
Bờ bao/bồn
Bund
52
Bố trí nguồn lực
Resource allocation
53
Bậc thang bằng
Level terrace
54
Bậc thang luống
Ridge terrace
55
Bậc thang hẹp
Step terrace
56
Bậc thang nghiêng; Bậc thang rộng
Bench terrace ; Reverse slope terrace
57
Bậc thang ngược
Reverse slope terrace
58
Bậc thềm phù sa cổ
Old alluvia terraía
59
Bầu dinh dưỡng
Sowing brick
60
Bê tông cốt thép
Reinforced concrete
61
Bệnh bướu thân
Gall; Crowngall
62
Bệnh lý cây rừng
Forest phytopathology
63
Bệnh chổi xể
Witches' broom
64
Bệnh đổ cây con
Damping off
65
Bệnh đốm lá
Leaf spots
66
Bệnh đốm nốt ruồi
Tar sports
67
Bệnh gỉ sắt
Rust
68
Bệnh khô xám
Grey needle blight
69
Bệnh không truyền nhiễm
Non-infectious diseases
70
Bệnh loét than
Anthracnose
71
Bệnh loét thân
Canker
72
Bệnh nghề nghiệp
Occupatinal diseases
73
Bệnh quăn phồng lá
Blister
74
Bệnh rơm lá thông
Pine needle blight
75
Bệnh sinh lý
Physiological diseases; Physiogenic diseases
76
Bệnh thực vật
Plant disease
77
Bệnh trạng
Sign of disease
78
Bệnh truyền nhiễm
Infectious diseases
79
Bệnh ký sinh / xâm nhiễm
Infectious diseases
80
Biên độ sinh thái
Ecological range
81
Biến chủng
Variety
82
Biến dị
Variation
83
Biến động quần thể
Fluctuations in population; Population fluctuations
84
Biến thái
Metamorphosis
85
Biến thái hoàn toàn
incomplete metamorphosis
86
Biến thái không hoàn toàn
Complete metamorphosis
87
Biện pháp cải tạo nông lâm
Soil conservation practices
100
Biện pháp phòng cháy và chữa cháy rừng
Forest fire prevention and suppression
101
Biện pháp chống xói mòn đất
Soil erosion control practices
102
Biện pháp
Practice
103
Biện pháp kỹ thuật đơn lẻ
Component technology
104
Biotôp.
Biotope
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
105
Biểu đồ chuỗi
Flow chart
106
Biểu đồ quan hệ
Relational diagram
.
107
Bụi cây
Shrubland
108
Bệnh dịch học
Epidemiology
109
Bị hại do gặm nhấm
Browse
110
Các giống bản địa được chọn lọc
Landraces
111
Các vườn quốc gia
National parks
112
Các yếu tố xã hội học
Sociological factors
113
Cách tiếp cận hệ thống
Systems approach
114
Công cụ phối hợp hành động
External integration tools
115
Công ước Bảo tồn đa dạng sinh học
Convention on biological diversity
116
Công nghệ sinh học.
Biotechnology
117
Câu hỏi lựa chọn
Closed-ended question
118
Câu hỏi mở
Open-ended question
119
Cây đa mục địch/cây kiêm dụng
Multipurpose tree
120
Cây bảo vệ
Protective plants
121
Cây bóng mát
Shade-bearing tree
122
Cây bụi
Shrub
123
Cây bị đổ lá
Shatter
124
Cây cảnh
Ornamental
125
Cây cố định đạm
Nitrogen-fixing plant
126
Cây chưa trưởng thành
Sapling
127
Cây chống đói (Ví dụ như cây sắn...)
Emergency food crop (Such as cassava...)
128
Cây chiếm ưu thế
Codominant trees
129
Cây dạng bụi
Shrub-crop
130
Cây dẫn dụ sinh học
Trap crop
131
Cây giống trong vườn ươm
Nursery stock
132
Cây hàng năm
Annual plant
133
Cây hai năm
Biennial plant
134
Cây khô đỉnh
Stag-head
135
Cây lá rộng
Broadleaf
136
Cây mọc nhanh
Fast-growing tree
137
Cây mầm
Seedling
138
Cây một mùa
Seasonal plant
139
Cây non
Sapling
140
Cây nông nghiệp lưu niên
Crop tree
141
Cây ngày dài
Long-day plant
142
Cây phản ứng ngày ngắn
Short-day plant
143
Cây phủ đất.
Cover crop
144
Cây phủ mặt đất
Ground cover
145
Cây rừng định hình
Final crop
146
Cây rụng lá theo mùa
Deciduous plants
147
Cây thân cỏ
Herbaceous
148
Cây thân cỏ lâu năm
Herbaceous perennial
149
Cây thân gỗ
Tree
150
Cây thường xanh Đối nghĩa với ‘rụng lá theomùa’.
Evergreen plants Opposite of deciduous.
151
Cây tiên phong
Pioneer
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
152
Cây trồng canh tác
Arable crop
153
Cây trồng hạt cốc
Cereal crop
154
Cây trồng hai năm
Biennial crop
155
Cây trồng hỗ trợ
Companion crop
156
Cây trồng lưu niên
Perennial field crop
157
Cây vượt trội
Dominant tree
158
Cơ cấu cây trồng
Cropping pattern
159
Cơ chế quản lý tài nguyên công cộng
Common property management regime
160
Cơ chế thực hiện
Enabling mechanism
161
Cơ giới hoá nông nghiệp
Agriculture mechanization
162
Cơ sở dữ liệu
Database
163
Cày vỡ đất
Primary tillage
164
Cảnh quan
Landscape
165
Cạnh tranh
Competition
166
Cạnh tranh chen chúc
Interference
167
Cỏ cắt/thức ăn để nuôi nhốt
Cut-and-carry
168
Cỏ ủ tươi
Silage
169
Cọc, thân trụ
Pole
170
Canh tác bậc thang
Terrace cropping
171
Canh tác cây gỗ xen cây ngắn ngày
Agri-silviculture
172
Canh tác cây lâu năm
Tree farming
173
Canh tác có lựa chọn/canh tác thay thế
Alternative farming
174
Canh tác hữu cơ
Organic farming
175
Canh tác hỗn hợp
Mixed farming
176
Canh tác không làm đất
No-tillage (zero tillage)
177
Canh tác không làm đất
Zero tillage
178
Canh tác lâu dài
Permaculture ('Permanent agriculture')
179
Canh tác nông lâm kết hợp
Agrosilvicultural
180
Canh tác nhờ nước trời
Rainfed farming
181
Canh tác quảng canh.
Extensive farming
182
Canh tác tối thiểu/Làm đất tối thiểu
Minimum tillage
183
Canh tác theo đường đồng mức
Contour cropping
184
Canh tác trên đồi
Hill farming
185
Canh tác trên đất khô hạn
Dry farming
186
Canh tác tự túc
Subsistence farming
187
Canh tác xen canh gối vụ
Concomitant cropping
188
Cố định đạm
Nitrogen fixation
189
Cố định/giữ chặt
Fixation
190
Cộng đồng
Community
191
Cường độ canh tác
Cropping intensity
192
Cường độ mưa
Rainfall intensity
193
Chăn thả
Grazing
194
Chăn thả luân phiên
Rotational grazing
195
Chăn thả tối thiểu
Zero-grazing
196
Chát hữu cơ hoạt động.
Active organic matter
197
Chương trình giao đất lâm nghiệp
Forest land allocation program
198
Chặt hạ cây . Xem chữ clearing
Felling
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
199
Chặt hạ có chọn lọc
Selective cutting
200
Chặt trắng
Clear cutting
201
Chọn lọc
Selection
202
Chọn tạo giống
Breeding
203
Chất điều hoà sinh trưởng
Growth regulator
204
Chất đệm, khu đệm
Buffer
205
Chất dinh dưỡng thực vật
Plant nutrient
206
Chất hữu cơ
Organic matter
207
Chất hữu cơ trong đất
Soil organic matter
208
Chất kìm hãm sinh trưởng
Growth retardant
209
Chi phí cố định
Fix costs
210
Chi phí khả biến
Variable cost
211
Chiến lược nghiên cứu
Research strategy
212
Chiến lược ứng phó, sự xoay xở
Coping strategy
213
Chế độ bỏ hoá làm giầu đất
Enriched fallow
214
Chế biến nông phẩm tại nông trại
Farm processing
215
Chỉ số lợi ích
Profitability index
216
Chỉ số thu hoạch
Harvest index
217
Chỉ số tiêu biểu
Proxy indicator
218
Chức năng phục vụ
Service
219
Chu kỳ tái sinh rừng
Forest regeneration cycle
220
Chính sách nông nghiệp
Agriculture policy
221
Chính sách ruộng đất
Agrarian policy
222
Chính sách thông tin
Information policy
223
Của cải
Asets
224
Dạng (cây)
Form
225
Dạng cây
Tree form
226
Dốc
Slope
227
Di cư
Migration
228
Dinh dưỡng dễ tiêu
Available nutrient
229
Diễn thế thứ sinh
Secondary succession
230
Diễn thế/chuỗi kế tiếp
Succession
231
Diện tích lưu vực
Catchment area
232
Diện tích rừng hiên tại
Current forest
233
Dịch bệnh
Epidemic
234
Du canh
Shifting (swidden) cultivation
235
Du lịch sinh thái
Eco-tourism
236
Dự trữ tài nguyên rừng
Forest resources
237
Đánh giá đất đai
Land evaluation
238
Đánh giá nông thôn có sự tham gia
Participatory rural appraisal (PRA)
239
Đánh giá nguy cơ
Risk assessment:
240
Đánh giá nhanh nông thôn
Rapid rural appraisal
241
Đánh giá nhu cầu
Needs assessment
242
Đánh giá tình trạng nghèo có sự tham gia
Participatory poverty assessment
243
Đâm chồi
Coppicing .
244
Đơn vị đất đai
Land unit
245
Đơn vị đất cơ sở
Primary land unit
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
246
Đa canh
Multi-cropping
247
Đa dạng sinh học
Biodiversity
248
Đa dạng sinh học
Biodiversity or Biological diversity
249
Đa dạng sinh học
Biological diversity
250
Đặc tính đất đai
Land characteristic
251
Đai rừng chắn gió
Windbreak
252
Đồng cỏ tạm thời
Ley pasture
253
Độ bão hoà kiềm.
Base saturation
254
Độ cao ngang ngực
Breast height
255
Độ che phủ
Cover
256
Độ phì nhiêu đất
7
257
Độc canh
Monoculture
258
Đối chứng/kiểm soát/phòng trừ
Control
259
Đối tác thông tin
Information partnership
260
Đường đồng mức
Contour
261
Đường đồng mức
Contour lines
262
Đường kính ngang ngực
Diameter at breast height (DBH)
263
Động thái quần thể
Population dynamics
264
Động vật nhai lại
Ruminant
265
Đất (diện tich) gieo trồng
Cultivated agricultural lands
266
Đất (hoặc đất rừng) đồng cỏ cao
Grassland
267
Đất đá vôi
Calcareous soil
268
Đất đồng cỏ
Pasture lands
269
Đất đồng cỏ chăn thả
Grazing lands
270
Đất bỏ hoá
Fallow
271
Đất bỏ hoang
Wastelands
272
Đất cây bụi
Bushland
273
Đất canh tác
Arable land
274
Đất chứa nhiều chất hữu cơ: Đất chứa tỷ lệ chất hữu
cơ cao (> 20%).
Organic soil: Soil containing a high percentage of
organic matter (> 20%).
275
Đất chua
Acid soil
276
Đất khoáng
Mineral soil
277
Đất kiềm
Alkali soil
278
Đất lâm nghiệp
Forest land
279
Đất nông nghiệp
Agricultural land
280
Đất phù sa
Alluvial soil
281
Đất rừng được phân loại
Classified forestry land
282
Đất rừng bảo vệ
Protection forestlands
283
Đất trọc trơ sỏi đá
Barren rocky land
284
Đất trung tính: Đất không chua hoặc không kiềm; pH
6.6 - 7.3.
Neutral soil : Neither acid nor alkaline; pH 6.6-7.3.
285
Điều tra đất
Soil survey
286
Điều tra/khảo sát ban đầu (cơ bản)
Baseline survey
287
Đủ tư cách, sự xứng đáng
Eligibiity
288
Đoạn thân/đoạn cành (để dâm, để trồng)
Cutting
289
Đụn cát
Dune
290
Địa hình
Topography
291
Định dạng cây
Form pruning
.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
292
Gỗ tròn
Saw timber
293
Gỗ xẻ
Lumber
294
GDP Tổng sản phẩm quốc nội
GDP Gross Domestic Product
295
Ghép cây
Grafting
296
Ghép chồi
Budding
297
Giống cây trồng
Cultivar
298
Giống lai
Hybrid
299
Giống nông nghiệp
Agronomic variety
300
Gieo thẳng
Direct seeding
301
Gieo trồng nối tiếp
Crop succession
302
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Land title
303
Hữu sinh
Biotic
304
Hàm sản xuất
Production function
305
Hàng bảo vệ
Guard row
306
Hàng rào cây xén/băng cây được xén
Hedge
307
Hàng rào chắn bằng cây
Barrier hedge
308
Hàng rào sống
Live fence
309
Hãm chồi
Heading back
310
Hạn hán
Drought
311
Hạt có sức sống tốt
Viable seed
312
Hạt cứng
Hard seed
313
Học hỏi cá nhân
Individual learning
314
Hỗn hợp cây trồng/trồng hỗn hợp
Crop mixture
315
Hộ đói, nghèo
Hungry, poor household
316
Hộ gia đình
Household
317
HEPR:Chương trình Quốc gia về Xoá Đói Giảm Nghèo
HEPR: National Programme for Hunger Eradication
and Poverty Reduction
318
Hiệu ứng nhà kính.
Green house effefct
319
Hiệu ứng vùng biên/hiệu ứng gần rìa
Edge effect
320
Hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên
Resource capture efficiency
321
Hợp tác quản lý rừng
Collaborative forest management
322
Hệ số canh tác
Cropping index
323
Hệ sinh thái
Ecosystem
324
Hệ thống
System
325
Hệ thống đất
Land system
326
Hệ thống canh tác
Farming system
327
Hệ thống canh tác nông lâm chăn thả giá súc
Agro-silvo-pasture
328
Hệ thống chăn nuôi
Livestock system
329
Hệ thống kết hợp lâm nghiệp và thuỷ sản
Aquasilvicultural system
330
Hệ thống kín
Closed system
331
Hệ thống lai tạo giống
Breeding system
332
Hệ thống luân canh bỏ hoá
Fallow system
333
Hệ thống luân canh tuần tự
Sequential system
334
Hệ thống mở
Open system
335
Hệ thống nông lâm kết hợp
Agroforestry system
336
Hệ thống nông lâm kết hợp đồng thời
Agroforestry simultaneous system
337
Hệ thống nông lâm kết hợp kế tiếp
Agroforestry sequential system
.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
338
Hệ thống nông lâm kết hợp qui vùng
Zonal agroforestry system
339
Hệ thống nông nghiệp
Agricultural system
340
Hệ thống nông trại hộ gia đình
Farm household system
341
Hệ thống phát-đốt
Slash-and-burn system
342
Hệ thống quản lý bản địa
Indigenous management system
343
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
Database management system (DBMS)
344
Hệ thống quản lý rừng
Forest management system
345
Hệ thống rừng nhiều tầng
Multistorey system
346
Hệ thống rừng-đồng cỏ
Silvopastoral system
347
Hệ thống rừng-đồng cỏ
Sylvopastoral system
348
Hệ thống sản xuất nông nghiệp đồng cỏ
Agropastoral system
349
Hệ thống sử dụng đất
Land-use system
350
Hệ thống thông tin trên máy tính (CBIS)
Cornputer-based information systems (CBIS).
351
Hệ thống trồng đồng thời cây thân gỗ
Simultaneous tree systems
352
Hệ thống trồng trọt
Cropping system
353
Hệ thống trồng trọt đồng thời
Simultaneous system
354
Hệ thống vùng
Regional system
355
Hệ thực vật
Flora
356
Hệ vi động vật
Microfauna
357
Hệ vi thực vật
Microflora
358
Hoàn cảnh sinh kế
Livelihood
359
Kênh phân phối/kênh truyền dẫn
Distribution channel
360
Kênh thuỷ nông
Irrigation canal
361
Khá giả lên, ăn nên làm ra
Better-off
362
Khôi phục, phục hồi
Restoration, rehabilitation
363
Khả năng chứa/khả năng chịu tải
Carrying capacity
364
Khảo sát theo tuyến
Transect walk
365
Khủng hoảng, căng thẳng
Stress
366
Khoáng hoá
Mineralization
367
Khoảng trống/phát quang
Clearing
368
Khúc gỗ
Log
369
Khu bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia
National biodiversity conservation area
370
Khu bảo tồn cơ bản
Conservation core area
371
Khu bảo tồn rừng
Forest reserves
372
Khu bảo vệ
Protected area
373
Khu vực quan trọng về môI trường
Environmentally critical areas
374
Khí hậu á ẩm
Sub-humid
375
Khí hậu địa hình
Topoclimate
376
Khí hậu bán khô hạ
Arid climate
377
Kiểm soát sự thực hiện
Implementation controls
378
Kiểm tra thông tin ba chiều
Triangulation
379
Kiểu sinh học.
Biotype
380
Kiểu sinh thái
Ecotype
381
Kỹ thuật chồng ghép bản đồ
Map overlay technique
382
Kỹ thuật thích hợp
Appropriate technology
383
Kỹ thuật trồng trọt
Cultural practices
384
Lâm nghiệp cộng đồng
Community forestry
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
385
Lâm nghiệp trang trại
Farm forestry
386
Lâm nghiệp xã hội
Social forestry
387
Lâm phần hỗn hợp
Mixed stand
388
Lâm sản phụ/lâm sản ngoài gỗ
Non-timber forest product (NTFP)
389
Lâm sản/sản phẩm rừng
Forest product
390
Lâm sinh
Silviculture
391
Làm đất theo đường đồng mức
Contour tillage
392
Làm cỏ
Weeding
393
Làm thui chột, không khuyến khích
Disincentive
394
Lãnh địa của tổ tiên truyền lại
Ancestral domain
395
Lai xa
Outbreeding
396
Lập kế hoạch hoặc quản lý từ trên xuống
Top-down planning hoặc management
397
Liên canh/trồng liên tiếp
Continuous cropping
398
Lùm bụi
Clump
399
Lùm bụi
Scrub
400
Lùm bụi cây gỗ
Clumpwood
401
Lượng sinh vật
Biota
402
Lớp đất có cỏ
Sward
403
Lớp đất mặt
Topsoil
404
Loài
Species
405
Loài có nguy cơ bị tiêu diệt
Endangered species
406
Loài chiếm ưu thế
Dominant species
407
Loài nguyên sản/loài bản địa
Native species
408
Loài nhập nội
Exotic species
409
Loại ra/gạt ra khỏi
Exclude
410
Lửa rừng/đốt
Fire
411
Lịch mùa vụ
Crop calendar
412
Lưu niên
Perennial
413
Lưu vực
Catchment
414
Lưu vực nhỏ
Micro water catchment
415
Lưu vực phòng hộ/ rừng đầu nguồn
Watershed
416
Luân canh
Rotation
417
Luân canh đồng cỏ
Ley farming
418
Luân canh cây trồng
Crop rotation
419
Luân canh cây trồng
Rotational cropping
420
Luân canh tuần tự
Sequential cropping
421
Lực lượng thị trường
Market force
422
Mô hình
Model
423
Mô hình mô phỏng
Simulation model
424
Mô hình quản lý kinh điển
Classical model of management
425
Môi trường sống
Environment
426
Mạng lưới an toàn
Safety net
427
Mưa
Rainfall
428
Mưa axit.
Acid rain
429
Mật độ cây
Stand
430
Mùa gieo trồng
Growing season
431
Mùa vụ trồng trọt
Cropping season
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
432
Mức độ cận kề
Intimacy
433
Mức sống
Well-being
434
Mục tiêu (công trình, kinh doanh)
Business goal
435
Mực nước ngầm trong đất
Water table
436
ủ mầm
Chitted seed
437
Năng lực
Capacity
438
Năng lực của đất
Land capability
439
Năng lực sản xuất tối đa: Sản phẩm đầu ra tối đa có
thể nhận được từ tổ hợp đầu vào.
Production possibility frontiers
440
Năng suất
Productivity
441
Năng suất ổn định
Sustained yield
442
Năng suất cây trồng
Crop productivity
443
Nông học
Agronomy
444
Nông lâm kết hợp
Agroforestry
445
Nông lâm kết hợp dựa vào rừng
Forest-based agroforestry
446
Nông lâm kết hợp trong nông trại
Farm-based agroforestry
447
Nông trại
Farm enterprise
448
Nơi cư trú
Habitat
449
Nơi sinh sống lý tưởng
Niche
450
Nương du canh (rẫy - tiếng Việt )
Shifting cultivation area (rẫy - Vietnamese)
451
Nốt rễ/nốt sần
Nodules
452
Ngân hàng gen
Gene bank
453
Ngân hàng Phát triển Châu á (ADB)
ADB: Asian Development Bank
454
Ngươi dân bản địa
Indigenous people
455
Ngắt chồi
Thinning out
456
Người cấp thông tin
Informant
457
Ngẫu nhiên
Randomness
458
Nghiên cứu hệ thống canh tác
Farming system research
459
Nghiên cứu khả thi
Feasibility study
460
Nghiên cứu tình thế/ nghiên cứu trường hợp điển hình
Case study
461
Nghiên cứu và phát triển các hệ thống canh tác
Farming systems research and development
462
Nghề nuôi chim
Aviculture
463
Nghề nuôi ong
Apiculture
464
Nghề nuôi trồng thuỷ sản
Aquaculture
465
Nghề trồng cây lâu năm
Arboriculture.
466
Ngưỡng kinh tế
Economic threshold
467
Ngưỡng vi phạm sinh thái
Disturbance threshold
468
Ngủ nghỉ
Dormancy
469
Nguồn gốc
Origin
470
Nguồn gen
Genetic resource
471
Nguồn tài nguyên
Resource
472
Nguy cơ/rủi ro
Risk
473
Nguyên tố vi lượng
Micronutrient
474
Những người tham gia và hưởng lợi
Stakeholder
475
Nhóm người sử dụng
User group
476
Nhóm sở thích
Interest group
477
Nhu cầu thông tin
Information requirements
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
478
Nhựa/mủ
Resin
479
Nước hữu hiệu
Available water
480
Nước ngầm
Groundwater
481
ODA Hỗ trợ phát triển chính thức
ODA
482
úng nước
Waterlogged
483
Phát
Slashing
484
Phát triển bền vững
Sustainable development
485
Phát triển nông thôn
Rural development
486
Phân bón
Fertilizer
487
Phân bón gây chua đất.
Acid forming fertilizer
488
Phân bố mưa
Rainfall distribution
489
Phân cấp quản lý (trái nghĩa với sự tập trung hoá)
Decentralisation (in conversion with centralisation)
490
Phân chia lợi nhuận
Benefit sharing
491
Phân chuồng/phân hữu cơ
Farmyard manure
492
Phân hạng dựa theo hoàn cảnh sống
Well-being ranking
493
Phân loại đất
Soil classification
494
Phân loại đất đai
Land classification
495
Phân loại đất đai dựa vào tiềm năng của đất
Land-capability classification
496
Phân quyền quản lý
Devolution
497
Phân rác/phân ủ hỗn hợp
Compost
498
Phân tán nước
Water spreading
499
Phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
Agro-ecosystem analysis
500
Phân tích mẫu hình
Pattern analysis
501
Phân tích tác động tổ chức
Organizational impact analysis
502
Phân tích tình thế đặc thù
Situation-specific analysis
503
Phân tích thể chế
Institutional analysis
504
Phân xanh
Green manure
505
Phương pháp chẩn đoán và thiết kế
Diagnosis and design
506
Phương pháp phân tích hệ sinh thái nông nghiệp
Agro-ecosystem analysis
507
Phương thức bố trí cây trồng
Crop system
508
Phản hồi
Feedback
509
Phản ứng
Response
510
Pha chế theo công thức
Formulation
511
Phối hợp quản lý
Collaborative management
512
Phẫu diện đất
Soil profile
513
Phủ đất
Mulch
514
Phục tráng
Regeneration
515
Phong hoá
Weathering
516
Phòng trừ bằng biện pháp sinh học
Biological control
517
Phòng trừ dịch hại tổng hợp
Integrated pest control
518
Quá trình phản nitơ hoá
Denitrification
519
Quá trình tham gia
Participatory process
520
Quản lý dịch hại tổng hợp
Integrated pest management (IPM)
521
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
Community-based forest management
522
Quản lý tổng hợp tài nguyên
Integrated resource management
523
Quản lý việc lập kế hoạch từ dưới lên
Bottom-up planning management
524
Quan hệ họ tộc
Kinship
Official Development Assistance
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
525
Quần thể
Population
526
Quần thể cây
Plant population
527
Quần thể kín
Closed community
528
Qui nạp
Inductive
529
Quyền hưởng dụng/ sử dụng đất
Tenure
530
Quyền hưởng hoa lợi
Usufruct
531
Quyền sử dụng
Use rights
532
Quyền sử dụng
Use-right
533
Quyền sử dụng đất
Access to land
534
Quyền thông tin
Information rights
535
Rãnh đồng mức
Contour furrow
536
Rãnh xói mòn
Gully
537
Rắc thuốc trực tiếp
Directed application
538
Ranh giới quản lý
Management boundary
539
Rửa trôi
Leaching
540
Rửa trôi trên mặt
Runoff
541
Rừng
Forest
542
Rừng bán tự nhiên
Semi-natural forest
543
Rừng bảo vệ
Protection forest
544
Rừng công nghiệp
Industrial forestry
545
Rừng cây bụi
Brushlands
546
Rừng cây thức ăn gia súc
Forage forestry
547
Rong cành
Lift pruning
548
Rừng có tuổi hài hoà
Normal-aged forest
549
Rừng cùng tuổi
Even-aged forest
550
Rừng già
Old-growth forest
551
Rừng hành lang
Gallery forest
552
Rừng hỗn giao cây rụng lá
Mixed deciduous forest
553
Rừng khộp/rừng dầu rái
Dry dipterocarp forest
554
Rừng kiêm dụng/rừng đa mục đích
Multipil-use forestry
555
Rừng kiệt
Unstocked forest
556
Rừng kết hợp chăn thả
Forest grazing
557
Rừng lá rộng
Broadleaf forest
558
Rừng mây mù nhiệt đới
Cloud forest
559
Rừng mưa (nhiệt đới)
Monsoon forest
560
Rừng ngập mặn
Mangroves (mangrove forests)
561
Rừng nguyên sinh
Primary forest
562
Rừng nh
Grove
563
Rừng rậm/rừng kín
Closed forest
564
Rừng rụng lá theo mùa
Deciduous forest
565
Rừng sản xuất
Production forest
566
Rừng thưa/rừng chưa khép tán
Open forest
567
Rừng thoái hoá
Degraded forest
568
Rừng trồng
Forest plantation
569
Rừng trồng
Plantation forest
570
Rừng trồng
Tree plantations
571
Rừng tự nhiên
Natural forest
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
572
Ruộng bậc thang
Terrace
573
Ruộng bậc thang rộng
Broad-based terrace
574
Ruộng bậc thang tầng
Graded terrace
575
Ruộng bậc thang tầng
Bench terrace
576
Sa - pô - chê (cây)/ Hồng xiêm
sapodilla
577
Sa - pô - chê (quả)
sapodilla plum
578
Sâu hại
Pest
579
Sản phẩm
Product
580
Sản phẩm đặc thù
Speciality product
581
Sản vật, vật phẩm, lương thực thực phẩm
Commodity
582
Sang bầu (chậu)
Picking out
583
Sang bầu/chuyển luống (cho cây con)
Growing on
584
Sinh khối
Biomass
585
Sinh sản vô tính
Asexual reproduction
586
Sinh sản vô tính (thực vật)
Vegetative reproduction
587
Sinh thái học
Ecology
588
Sinh trưởng theo mùa
Rhythmic growth
589
Sinh trưởng từng đợt
Intermittent growth
590
Sinh trưởng tự do
Free growth
591
Sinh vật tự dưỡng
Autotroph
592
Sử dụng đất bền vững
Sustainable land use
593
Sử dụng đất kiểu quảng canh .Từ này đối nghĩa với từ
thâm canh.
Extensive land use. Opposite of intensive
594
Sử dụng đất rừng
Forest lands use
595
Song mây
Rattan
596
Sự đa dạng về gen, sự đa dạng về di truyền
Genetic diversity
597
Sự đổ ngã của cây
Lodging
598
Sự bảo tồn
Conservation
599
Sự bổ sung/ sự hỗ trợ
Complementarity
600
Sự bồi tích
illuviation
601
Sự cô lập, biệt lập, tách biệt
Isolation
602
Sự chịu hạn
Drought tolerance
603
Sự diệt trừ
Eradication
604
Sự dễ thương tổn/ dễ bị hại/ dễ bị thiệt thòi
Vulnerability
605
Sự gắn bó xã hội
Social cohesion
606
Sự gạt ra lề xã hội
Social exclusion
607
Sự hút, sự hấp thu
Absorption
608
Sự khan hiếm
Scarcity
609
Sự khủng hoảng/sự căng thẳng
Crisis
610
Sự manh mún, sự phân tán
Fragmentation
611
Sự phá rừng
Deforestation
612
Sự phát triển
Development
613
Sự quản lý của nhà nước/sự quản lý hành chính
Administrative controls
614
Sự tăng trưởng
Increment
615
Sự tăng trưởng thực tế hàng năm
Current annual increment
616
Sự tham gia
Participation
617
Sự thể hiện/xuất hiện
Appearance
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
618
Sự thúc mầm hoa
Flower induction
619
Sự thích nghi
Adaptation
620
Sự thích ứng khí hậu/sự di thực
Acclimatization
621
Sự tiêu nước
Drainage
622
Sự trong sáng/ sự công khai
Transparency
623
Sự xói mòn nguồn gen, sự suy thoái di truyền
Genetic erosion
624
Sự xuân hoá
Chilling requirement (vernalization)
625
Tăng thu hoạch
Harvest increment
626
Tăng trưởng trung bình năm
Mean annual increment
627
Tái sinh
Regeneration
628
Tán rừng
Crown
629
Tình trạng không có quyền
Powerlessness
630
Tình trạng nghèo khó, sự bần bách
ill-being
631
Tình trạng nghèo khổ (đói nghèo)
Poverty
632
Tương tác
Interaction
633
Tài nguyên đất nông nghiệp
Agricultural land resources
634
Tài nguyên công sản
Common property resources
635
Tài nguyên thiên nhiên
Natural resource
636
Tài nguyên tiếp cận tự do
Open access resource
637
Tàn dư cây trồng
Crop residue
638
Tàn dư dọn rừng
Slash
639
Tổ chức
Organization
640
Tổng chi phí
Total cost
641
Tầng /tán
Layer
642
Tầng cây thân cỏ
Herbaceous layer
643
Tầng lá
Canopy
644
Tận dụng nguồn tài nguyên
Resource capture
645
Tập thể
Collective
646
Tập trung hoá
Centralisation
647
Tập tính mọc
Growth habit
648
Thông tin
Information
649
Thâm canh tăng vụ
Crop intensification
650
Thảm rụng
Litter
651
Thống kê
Statistic
652
Thường xanh
Evergreen
653
Thiệt hại kinh tế
Economic damage
654
Thiết lập, định hình (cây)
Establishment
655
Thể chế
Institution
656
Thụ mộc học
Dendrology
657
Thử nghiệm (thí nghiệm)
Trial (experiment)
658
Thụ phấn, bón phâ
Fertilization
659
Thức ăn gia súc thô
Fodder
660
Thức ăn gia súc thô
Forage
661
Thức ăn xanh, cỏ chăn nuôi
Herbage
662
Thị trường
Market
663
Thu gom nước
Water harvesting
664
Thu nhập tổng số
Total revenue
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
665
Thu nhập từ nông nghiệp
Agricultural income
666
Thực bì tự nhiên
Natural vegetation
667
Thực hiện
Implementation
668
Thực vật lưu niên
Perennial plant
669
Thuộc bản địa
Indigenous
670
Thuộc hệ thống rừng-đồng cỏ
Silvopastoral
671
Thuốc trừ cỏ
Herbicide
672
Thuốc trừ cỏ có hiệu lực dài
Residual herbicide
673
Thuốc trừ cỏ chọn lọc
Selective herbicide
674
Thuốc trừ sâu
Pesticide
675
Thí nghiệm tại nông trại
On-farm experimentation
676
Tưới, thuỷ nông
Irrigation
677
Tinh thần chịu trách nhiệm.
Accountability
678
Tiến hoá
Evolution
679
Tiến trình công việc
Business process
680
Tiếp cận từ dưới lên trên
Bottom-up approach
681
Tiểu khu/ ô định vị
Compartment
682
Tiểu khí hậu
Microclimate
683
Tiểu nông
Smallholder
684
Tiểu quần thể
Subpopulation
685
Từ trên dội xuống’
Top-down
686
Tỉa cây chọn lọc
Selective thinning
687
Tỉa cành
Lopping
688
Tỉa thưa
Thinning
689
Tỉa thưa cành lá
Brushing
690
Tỉa thưa cả hàng
Line thinning
691
Trình tự gieo trồng
Cropping sequence
692
Trại nuôi thuỷ sản có trồng cây
Silvopisciculture
693
Tra hạt trực tiếp
Direct drilling
694
Trồng đơn loài
Sole cropping
695
Trồng đồng thời
Simultaneous cropping
696
Trồng cây gây rừng
Afforestation
697
Trồng cây làm bờ ranh giới
Boundary plantings
698
Trồng cây làm giầu rừng
Enrichment planting
699
Trồng cây tạo năng lượng
Energy farming
700
Trồng cây thương phẩm/cây hoa màu phụ
Cash cropping
701
Trồng dày
High-density planting
702
Trồng dặm
Beating up
703
Trồng gối
Relay cropping
704
Trồng hai vụ, trồng nhiều vụ
Double cropping
705
Trồng hỗn hợp
Mixed cropping
706
Trồng lại rừng
Reforestation
707
Trồng ra nương, ra ngôi
Planting out
708
Trồng rễ trần
Bare-rooted planting
709
Trồng rừng kết hợp cây nông nghiệp
Agroforests
710
Trồng theo dải
Strip cropping
711
Trồng trọt nhiều tầng
Multistorey cropping
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
712
Trồng trọt theo mùa
Seasonal cropping
713
Trồng xen
Intercropping
714
Trồng xen hỗn hợp
Mixed intercropping
715
Trồng xen nhìều tầng
Interculture
716
Trồng xen theo hàng
Row intercropping
717
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
Alley cropping
718
Trồng/canh tác theo băng có hàng rào xanh
Alley cropping/ farming
719
Trao quyền/nâng cao năng lực
Empowerment
720
Trốc gốc
Grubbing out
721
Trợ cấp/bao cấp
Subsidy
722
Tri thức bản địa, kiến thức địa phương
Indigenous (local) knowledge
723
Trừ sâu bằng biện pháp nông học
Cultural control
724
Trung tâm đa dạng
Centre of diversity
725
Tự cung tự cấp
Subsistence
726
Tỷ lệ đất tương đương
Land-equivalent ratio
727
Tỷ lệ thu nhập tương đương
Income-equivalent ratio
728
Tỷ số lãi trên mức đầu tư
Cost-benefit ratio
729
Tín dụng
Credit
730
Tính bền vững
Sustainability
731
Tính kháng
Resistance
732
Tính không tương thích
Incompatibility
733
Tính khả thi kinh tế
Economic feasibility
734
Tính năng động kinh tế
Economic mobility
735
Tính thích ứng rộng/tính mềm dẻo/dễ tính
Flexibility
736
Tính xói mòn
Erosivity
737
UNDCP
UNDCP
738
UNDP
UNDP
739
UNFPA
UNFPA
740
Vô sinh
Abiotic
741
Vai trò
Roles
742
Vai trò quyết định
Decisional roles
743
Vườn ươm cây
Plant nursery
744
Vườn cây lâu năm
Tree garden
745
Vườn cây mẹ/vườn giống
Seed orchard
746
Vườn hộ/vườn gia đình
Homegarden
747
Vườn rừng
Forest garden
748
Vườn rừng thôn bản
Village forest garden
749
Vườn tạp
Mixed garden
750
Vốn xã hội
Social capital
751
Vận xuất (gỗ)
Extraction
752
Vật lai
Outcross
753
Vi khuẩn cố định đạm cộng sinh
Rhizobium
754
Vẽ sơ đồ sử dụng đất
Land-use-map sketching
755
Vi sinh vật
Microorganism
756
Vùng đa dạng sinh học đặc sắc
Biodiversity "hotspots"
757
Vùng đất nhỏ thu lượng nước mưa
Micro catchment
758
Vùng được bảo vệ
Protected area
STT
Tiếng Việt
Tiếng Anh
759
Vùng đệm
Buffer zone
760
Vùng ảnh hưởng nhân tác
Intervention area
761
Vùng ảnh hưởng thuỷ triều.
Foreshore area
762
Vùng khí hậu nông nghiệp
Agroclimatic zone
763
Vùng lưu vực sông suối
Catchment basin
764
Vùng mục tiêu
Target area
765
Vùng nhiệt đới ẩm
Humid tropics
766
Vùng rễ
Rhizosphere
767
Vùng sinh thái
Ecozone or ecological zone
768
Vùng sinh thái nông nghiệp
Agroecological zone
769
Vùng thu nước mưa
Water catchment
770
Vùng xung đột/vùng tranh chấp (về sử dụng đất)
Conflict area
771
Vụ cây ngắn ngày
Short-term crop
772
WB: Ngân hàng Thế Giới
WB
773
WFP
WFP
774
Xây dựng bản đồ cộng đồng
Community mapping
775
Xã hội học nông thôn
Rural sociology
776
Xã hội nông thôn
Rural society
777
Xói mòn
Erosion
778
Xói mòn tăng tiến/xói mòn tiến triển
Accelerated erosion
779
Xói mòn thành rãnh sâu
Gully erosion
780
Xói mòn tự nhiên
Natural erosion
780
Xói mòn tự nhiên
Natural erosion
781
Xavan
Savanna
781
Xavan
Savanna
782
Xén tỉa
Pruning
782
Xén tỉa
Pruning
783
Xét ngọn, bấm đọt
Pollarding
783
Xét ngọn, bấm đọt
Pollarding
784
Xen canh lồng vụ
Interpolated cropping
784
Xen canh lồng vụ
Interpolated cropping
785
Xử lý
Treatment
785
Xử lý
Treatment
786
Xử lý trước
Pretreatment
786
Xử lý trước
Pretreatment
787
Xếp loại tính thích hợp đất
Land-suitability rating
787
Xếp loại tính thích hợp đất
Land-suitability rating
788
Xếp loại yếu tố
Factor rating
788
Xếp loại yếu tố
Factor rating
789
Yếu tố môi trường
Environmental factor
789
Yếu tố môi trường
Environmental factor
790
Yếu tố quyết định kinh tế xã hội
Socioeconomic determinants
790
Yếu tố quyết định kinh tế xã hội
Socioeconomic determinants
791
Yếu tố sinh học chủ đạo
Biological determinant
791
Yếu tố sinh học chủ đạo
Biological determinant