Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

TỪ VỰNG TOEIC QUAN TRỌNG cần NHỚ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (907.42 KB, 17 trang )


STT

Chủ đề

Từ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

abide by
agreement
assurance
cancellation
determine
engage
establish
obligate
party
provision
resolve


specific

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

attract
compare
competition
consume
convince
currently
fad
inspiration
market
persuasion
productive
satisfaction

25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

characteristic
consequence
consider
cover
expiration
frequently
imply
promise
protect
reputation
require
vary

Loại từ
Contracts
v.
n.
n.
n.

v.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
a.
Marketing
v.
v.
n.
v.
v.
adv.
n.
n.
v.
n.
a.
n.
Warranties
n.
n.
v.
v.
n.
adv.
v.
v.

v.
n.
v.
v.

Nghĩa
tuân theo
hợp đồng
bảo đảm
hủy bỏ
xác định
tham gia
thành lập
bắt buộc
bên
sự cung cấp
giải quyết
rõ ràng
thu hút
so sánh
cạnh tranh
tiêu thụ
thuyết phục
hiện tại
mốt nhất thời
cảm hứng
chào bán
thuyết phục
có năng suất
sự thỏa mãn

đặc điểm
hậu quả
xem xét
bảo hiểm
sự hết hạn
thường xuyên
ngụ ý
hứa hẹn
bảo vệ
tiếng tăm
yêu cầu
thay đổi


61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

Business Planning
n.
bài diễn văn

v.
tránh
v.
chứng minh
v.
phát triển
v.
đánh giá
v.
tập hợp
v.
đề nghị
adv.
chủ yếu
n.
rủi ro
n.
chiến lược
a.
mạnh mẽ
n.
thay thế
Conferences
accommodate
v.
đáp ứng
arrangement
n.
sắp xếp
association

n.
kết hợp
attend
v.
tham dự
get in touch
v.
liên lạc
hold
v.
chứa đựng
location
n.
địa điểm
overcrowded
a.
chật ních
register
v.
đăng ký
select
v.
chọn
session
n.
phiên, kỳ
take part in
v.
tham gia
Computers

access
v.
truy cập
allocate
v.
phân bổ
compatible
a.
tương thích
delete
v.
xóa
display
v.
hiển thị
duplicate
v.
sao chép, chính xác
failure
n.
thất bại
figure out
v.
hiểu ra
ignore
v.
lờ đi
search
v.
tìm kiếm

shut down
v.
tắt máy
warning
n.
cảnh báo

73
74
75
76
77
78
79
80

Office Technology
affordable
a.
chi trả được
as needed
adv.
cần thiết
be in charge of
v.
đảm nhiệm
capacity
n.
dung lượng
durable

a.
bền vững
initiative
n.
bước đầu, sự khởi đầu
physically
adv.
một cách vật lý
provider
n.
nhà cung cấp

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

55
56
57
58
59
60

address
avoid
demonstrate
develop
evaluate
gather
offer
primarily
risk
strategy
strong
substitution


81
82
83

recur
reduction
stock

v.

n.
v.

tái diễn
sự giảm bớt
tích trữ

Office Procedures
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

appreciation
bring in
casually
code
expose
glimpse
outdated
practice
reinforce
verbal


94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

disk
facilitate
network
popularity
process
replace
revolution
sharp
skill
software
store
technical

n.
v.
adv.
n.

v.
n.
a.
v.
v.
a.
Electronics
n.
v.
n.
n.
v.
v.
n.
a.
n.
n.
v.
a.

sự cảm kích
tuyển dụng
bình thường, không trang trọng
quy tắc
giúp trải nghiệm
cái nhìn lướt qua
lỗi thời
luyện tập
tăng cường
bằng lời nói

đĩa
làm cho thuận tiện
mạng lưới
tính phổ biến
xử lý
thay thế
cuộc cách mạng
nhạy bén, thông minh
kỹ năng
phần mềm
lưu trữ
thuộc về kỹ thuật


106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121

122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139

Correspondence
assemble
v.
tập hợp
beforehand
adv.
trước, từ trước
complication
n.
sự phức tạp
courier

n.
người đưa thư, chuyển phát
express
a.
tốc hành
fold
v.
gấp, gập
layout
n.
cách bố trí
mention
v.
đề cập
petition
n.
sự kiến nghị
proof
n.
tìm lỗi
register
v.
đăng ký
revise
v.
sửa lại
Job advertising and recruitment
abundant
a.
rất nhiều

accomplish
v.
hoàn thành
bring together
v.
tập hợp lại
candidate
n.
ứng viên
come up with
v.
nghĩ ra
commensurate
a.
tương xứng với
match
n.
sự tương xứng, thích hợp
profile
n.
mô tả sơ lược
qualification
n.
phẩm chất, tư cách, khả năng
recruit
v.
tuyển dụng
submit
v.
nộp

time-consuming
a.
tốn nhiều thời gian
Applying and interviewing
ability
n.
khả năng
apply
v.
xin việc
background
n.
kiến thức, kinh nghiệm
call in
v.
gọi vào
confidence
n.
sự tự tin
constantly
adv.
liên tục
expert
n.
chuyên gia
hesitant
a.
lưỡng lự
present
v.

trình bày
weakness
n.
điểm yếu


140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163

164
165
166
167
168

Hiring and training
v.
tiến hành
v.
tạo ra
v.
thuê
n.
người cố vấn
v.
từ chối
n.
sự thành công
n.
tập huấn
v.
cập nhật
Salaries and benefits
basis
n.
nền tảng
benefit
n.
lợi ích

compensate
v.
bù đắp
delicately
v.
một cách khéo léo
eligible
a.
đủ tư cách
flexible
a.
linh động
negotiate
v.
thương lượng
raise
n.
sư tăng lương
retire
v.
nghỉ hưu
vest
v.
trao quyền cho
wage
n.
tiền lương
Promotions, pensions and awards
achievement
n.

thành tựu
contribute
v.
đóng góp
dedication
n.
sự cống hiến
loyal
a.
trung thành
merit
n.
sự xuất sắc
obvious
a.
rõ ràng
productive
a.
có năng suất
promote
v.
thăng chức
recognition
n.
sự công nhận
value
v.
định giá
conduct
generate

hire
mentor
reject
success
training
update


169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

bargain
bear
behavior
checkout
comfort
expand
explore
item
mandatory

merchandise
strict
trend

181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191

diversify
enterprise
essential
function
maintain
obtain
prerequisite
quality
smooth
source
stationery

192
193

194
195
196
197
198
199
200
201
202

accurately
carrier
catalog
fulfill
integral
inventory
minimize
on hand
remember
ship
sufficiently

203

supply

Shopping
v.
mặc cả
v.

chịu đựng
n.
cách cư xử
n.
quầy thanh toán
v.
an ủi
v.
mở rộng
v.
khám phá
n.
món hàng
a.
bắt buộc
n.
hàng hóa
a.
nghiêm ngặt
n.
xu hướng
Ordering supplies
v.
đa dạng hóa
n.
công ty
a.
thiết yếu
v.
hoạt động

v.
duy trì
v.
thu được
n.
điều kiện tiên quyết
n.
chất lượng
a.
trôi chảy, suôn sẻ
n.
nguồn
n.
văn phòng phẩm
Shipping
adv.
chính xác
n.
người vận chuyển, hãng vận chuyển
n.
danh mục
v.
hoàn thành
adj.
thiết yếu
n.
hàng tồn kho
v.
giảm thiểu
adj.

sẵn có
v.
nhớ
v.
giao hàng
adv.
đầy đủ
n.

nguồn hàng


Invoices
v.
v.
n.
n.
adj.
v.
v.
n.
n.
adv.
v.
n.

204
205
206
207

208
209
210
211
212
213
214
215

charge
compile
customer
discount
efficient
estimate
impose
mistake
order
promptly
rectify
Terms

216
217
218
219
220
221
222
223

224
225
226
227

adjustment
automatically
crucial
discrepancy
disturb
liability
reflection
run
scan
subtract
tedious
verify

228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238


accept
balance
borrow
cautiously
deduct
dividend
down payment
mortgage
restricted
signature
take out

239

transaction

n.

240
241
242
243
244
245
246
247
248

accounting
accumulate

asset
audit
budget
build up
client
debt
outstanding

Accounting
n.
v.
n.
n.
n.
v.
n.
n.
adj.

Inventory
n.
adv.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
v.

adj.
v.
Banking
v.
n.
v.
adv.
v.
n.
n.
n.
adj.
n.
v.

tính phí
tổng hợp
khách hàng
giảm giá
hiệu quả
ước lượng
bắt buộc
nhầm lẫn
đơn đặt hàng
đúng lúc
sửa chữa
điều kiện
điều chỉnh
tự động
then chốt

khác biệt
làm phiền
nghĩa vụ, trách nhiệm
ảnh phản chiếu
vận hành, thực hiện
xem lướt qua
trừ đi
tẻ nhạt, chán
xác thực
chấp nhận
tiền trong tài khoản
mượn, vay
thận trọng
khấu trừ
lãi từ cổ phần
phần tiền trả trước
trả góp (thế chấp)
hạn chế
chữ ký
lấy ra, rút ra
thương vụ, giao dịch
kế toán
tích lũy, thu thập
tài sản
kiểm toán
ngân sách
gia tăng
khách hàng (của dịch vụ)
món nợ
còn tồn động, chưa giải quyết



249
250
251

profitably
reconcile
turnover

252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263

aggressively
attitude
commit
conservative
fund
invest
long-term

portfolio
pull out
resource
return
wisely

adv.
v.
n.
Investments
adv.
n.
v.
adj.
n.
v.
adj.
n.
v.
n.
n.
adj.

264
265
266
267
268
269
270

271
272
273
274

calculation
deadline
file
fill out
give up
joint
owe
penalty
preparation
refund
spouse

Taxes
n.
n.
v.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
n.


275

withhold

v.

có lợi, sinh lời
cân đối
doanh thu
hùng hổ, hung hăng
thái độ
cam kết
bảo thủ, dè dặt
quỹ
đầu tư
dài hạn, lâu dài
danh sách vốn đầu tư
rút khỏi, ngừng tham gia
tài nguyên, nguồn lực
lợi nhuận
một cách khôn ngoan

tính toán, đo lường
hạn chót
đệ trình, kê khai
hoàn thành
bỏ, ngưng
chung
nợ
hình phạt, án phạt

sự chuẩn bị
hoàn trả
người bạn đời
giấu, giữ lại


276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299

300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311

Financial statements
desire
v.
ước muốn
detail
v.
trình bày chi tiết
forecast
n.
dự báo
level
n.
mức độ
overall
adj.
tổng quan
perspective

n.
quan điểm, cái nhìn
project
v.
dự đoán
realistic
adj.
thực tế
target
v.
nhắm đến
translation
n.
biên dịch
typically
adv.
đặc thù
yield
n.
lợi tức
Property and departments
adjacent
adj.
kế bên
collaboration
n.
cộng tác
concentrate
v.
tập trung

conductive
adj.
hữu ích (có tính dẫn truyền)
disruption
n.
cắt ngang
hamper
v.
cản trở
inconsiderately
adv.
vô ý tứ, vô lễ
lobby
n.
tiền sảnh
move up
v.
tiến lên, thăng tiến
open to
adj.
dễ bị…
opt
v.
chọn
scrutiny
n.
sự kiểm soát chặt chẽ
Broad meeting and committees
adhere to
v.

tuân thủ, tôn trọng
agenda
n.
chương trình nghị sự
bring up
v.
nêu lên
conclude
v.
kết thúc, kết luận
go ahead
v.
tiếp tục
goal
n.
mục tiêu
lengthy
a.
dài dòng
matter
n.
vấn đề
periodically
adv.
định kỳ
priority
n.
ưu tiên
progress
n.

sự tiến triển
waste
v.
lãng phí


324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335

Quality control
n.
nhãn hiệu
v.
tuân theo
n.
sai sót
v.
tăng cường
n.
hàng may mặc

v.
kiểm tra
a.
mẫn cảm, sâu sắc
v.
chống
v.
trả lại
v.
loại bỏ
adv.
giống nhau
n.
nếp nhăn
Product development
anxious
a.
lo lắng
ascertain
v.
tìm hiểu chắc chắn
assume
v.
đảm đương
decade
n.
thập kỷ
examine
v.
xem xét

experiment
n.
thử nghiệm
logical
a.
hợp lý
research
n.
sự nghiên cứu
responsibility
n.
trách nhiệm
solve
v.
giải quyết
supervisor
n.
người giám sát
systematically
adv.
một cách có hệ thống

336
337
338
339
340
341
342
343

344
345
346
347

Renting and leasing
apprehensive
a.
lo ngại
circumstance
n.
hoàn cảnh
condition
n.
điều kiện
due to
prep.
bởi vì
fluctuate
v.
dao động
get out of
v.
thoát khỏi
indicator
n.
chỉ thị
lease
n.
hợp đồng cho thuê

lock into
v.
cam kết
occupy
v.
cư ngụ
option
n.
lựa chọn
subject to
v.
phụ thuộc

312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323

brand
conform
defect
enhance

garment
inspect
perceptive
repel
take back
throw out
uniformly
wrinkle


348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367

368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383

Selecting a restaurant
appeal
n.
sức lôi cuốn
arrive
v.
đến nơi
compromise
n.
sự thỏa hiệp
daringly
adv.
dũng cảm

familiar
a.
quen thuộc
guide
n.
hướng dẫn viên
majority
n.
đa số
mix
v.
trộn lẫn
rely
v.
tin tưởng
secure
v.
chiếm được, đạt được
subjective
a.
chủ quan
suggestion
n.
lời đề nghị
Eating out
basic
a.
cơ bản
complete
v.

hoàn thành
excite
v.
kích thích
flavor
n.
mùi vị
forget
v.
quên
ingredient
n.
thành phần
judge
v.
đánh giá
mix-up
n.
sự lẫn lộn
patron
n.
khách hàng thường xuyên
predict
v.
tiên đoán
randomly
adv.
ngẫu nhiên
remind
v.

nhắc nhở
Ordering lunch
burden
n.
trách nhiệm
commonly
adv.
thường
delivery
n.
sự giao hàng
elegance
n.
sự tinh tế
fall to
v.
thuộc trách nhiệm
impress
v.
gây ấn tượng
individual
a.
cá nhân
list
n.
danh sách
multiple
a.
nhiều phần
narrow

v.
giới hạn
pick up
v.
đi lấy
settle
v.
thanh toán


384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403

404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419

Cooking as a career
accustom to
v.
apprentice
n.
culinary
a.
demand
v.
draw
v.
incorporate
v.

influx
n.
method
n.
outlet
n.
profession
n.
relinquish
v.
theme
n.
Events
assist
v.
coordinate
v.
dimension
n.
exact
adj.
general
adj.
ideally
adv.
lead time
n.
plan
v.
proximity

n.
regulate
v.
site
n.
stage
v.
General travel
agent
n.
announcement
n.
beverage
n.
blanket
n.
board
v.
claim
v.
delay
v.
depart
v.
embarkation
n.
itinerary
n.
prohibit
v.

valid
adj.

làm quen với
người học việc
thuộc việc nấu nướng
yêu cầu
thu hút
kết hợp vào
dòng đi vào
phương pháp
phương tiện thể hiện
nghề nghiệp
từ bỏ
chủ đề
trợ giúp
phối hợp, điều phối
kích thước
chính xác
tổng quát
lý tưởng
thời gian tiến hành
lên kế hoạch
sự gần
quy định
địa điểm
tổ chức
đại lý
thông báo
thức uống

chăn
lên tàu
nhận
trì hoãn
khởi hành
sự cho lên tàu
hành trình
cấm
có hiệu lực

Airlines
420
421
422
423
424
425
426
427

deal with
destination
distinguish
economize
equivalent
excursion
expense
extend

v.

n.
v.
v.
adj.
n.
n.
v.

xử trí
điểm đến
phân biệt
tiết kiệm
tương đương
chuyến tham quan
phí tổn
gia hạn


428
429
430
431

prospective
situation
substantially
system

adj.
n.

adv.
n.

có triển vọng
tình hình
một cách đáng kể
hệ thống

adj.
adj.
n.
n.
v.
n.
v.
v.
adv.
adv.
n.
adj.

toàn diện
sang trọng
sách hướng dẫn
khoảng thời gian
cho phép
tiền vé
bù lại
hoạt động
đúng giờ

tương đối
phần còn lại
hẻo lánh

adj.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
v.
n.
v.
n.
n.

tiên tiến
chuỗi
đăng ký khi đến
xác nhận
trông đợi
nhân viên dọn phòng
thông báo
ngăn cản
sự đặt chỗ trước
báo giá
mức giá
dịch vụ


Trains
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443

comprehensive
deluxe
directory
duration
entitle
fare
offset
operate
punctually
relatively
remainder
remote

444
445
446

447
448
449
450
451
452
453
454
455

advanced
chain
check in
confirm
expect
housekeeper
notify
preclude
reservation
quote
rate
service

Hotels

456
457
458
459
460

461
462
463
464
465
466
467

busy
coincide
confusion
contact
disappoint
intend
license
nervously
optional
tempt
thrill
tier

468
469
470
471
472

attainment
combine
continue

description
disperse

Car rentals
adj.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
adv.
adj.
v.
n.
n.
Movies
n.
v.
v.
n.
v.

bận rộn
xảy ra đồng thời
sự lẫn lộn
liên hệ
gây thất vọng
dự định
giấy phép

lo lắng
tùy ý
lôi cuốn
sự hưng phấn
hạng
thành tựu
kết hợp
tiếp tục
sự mô tả
giải tán


473
474
475
476
477
478
479

entertainment
influence
range
release
representation
separately
successive

480
481

482
483
484
485
486
487
488
489
490
491

action
approach
audience
creative
dialogue
element
experience
occur
perform
rehearse
review
sell out

492
493
494
495
496
497

498
499
500
501
502
503

available
broaden
category
disparate
divide
favor
instinct
prefer
reason
relaxation
taste
urge

504
505
506
507
508
509
510
511
512
513

514
515

acquire
admire
collection
criticism
express
fashion
leisure
respond
schedule
significant
specialize
spectrum

516
517
518

assignment
choose
constantly

n.
v.
n.
v.
n.
adv.

adj.
Theater
n.
v.
n.
adj.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
Music
adj.
v.
n.
adj.
v.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
v.
Museums
v.
v.

n.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
adj.
v.
n.
Media
n.
v.
adv.

sự giải trí
ảnh hưởng
phạm vi
phát hành
sự miêu tả
riêng rẽ
liên tiếp
diễn biến
tiếp cận
khán giả
sáng tạo
cuộc đối thoại
yếu tố
trải nghiệm
xảy ra

trình diễn
diễn tập
bài phê bình
bán hết sạch vé
sẵn có (để dùng)
mở rộng
hạng mục
khác hẳn nhau
phân chia
yêu thích
bản năng
thích hơn
lý do
sự thư giãn
khiếu thẩm mỹ
thúc giục
giành được
ngưỡng mộ
bộ sưu tập
sự phê bình
thể hiện
thời trang
thời gian nhàn rỗi
trả lời
lên lịch trình
quan trọng
chuyên về
dãy, chuỗi
việc được giao
lựa chọn

liên tục


519
520
521
522
523
524
525
526
527

constitute
decision
disseminate
impact
in-depth
investigate
link
subscribe
thorough

v.
n.
v.
n.
adj.
v.
n.

v.
adj.

528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551

Doctor's office
annually

adv.
appointment
n.
assess
v.
diagnose
v.
effective
adj.
instrument
n.
manage
v.
prevent
v.
recommendation
n.
record
n.
refer
v.
serious
adj.
aware
adj.
catch up
v.
distraction
n.
encouragement

n.
evident
adj.
habit
n.
illuminate
v.
irritate
v.
overview
n.
position
n.
regularly
adv.
restore
v.

564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575


admit
authorize
designate
escort
identify
mission
permit
pertinent
procedure
result
statement
usually

Hospitals
v.
v.
v.
n.
v.
n.
v.
adj.
n.
n.
n.
adv.

cấu thành, tạo thành
quyết định

phổ biến
ảnh hưởng
toàn diện
điều tra
mối liên hệ
đặt mua báo
hoàn toàn, kỹ lưỡng
hàng năm
cuộc hẹn
đánh giá
chẩn đoán
hiệu quả
dụng cụ
xoay sở
ngăn ngừa
lời khuyên
hồ sơ
chỉ dẫn (ai) đến
nghiêm túc
nhận thức
cập nhật
sự sao lãng
sự khuyến khích
rõ rệt
thói quen
chiếu sáng
làm rát
tổng quan
vị trí
đều đặn

khôi phục
nhận vào
chấp thuận
chỉ rõ
người đi theo
nhận diện
nhiệm vụ
cho phép
có liên quan
quy trình
kết quả
bản kê
thường thường


576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590

591
592
593
594
595
596
597
598
599
600

consult
control
convenient
detect
factor
interaction
limit
monitor
potential
sample
sense
volunteer
Presciption
Make up
Rash
Itchy
stomachache
active ingredient
discontinue

drowsiness
tablet
orally
nasal
side effects
drops

Pharmacy
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
v.
adj.
n.
n.
v.
n
v
n
adj.
n
n
v
n
n
Adv.

Adj.
n
n

tham khảo
kiểm soát
thuận lợi
tìm ra
nhân tố
sự tương tác
giới hạn
giám sát
tiềm tàng
mẫu thử
khả năng phán đoán
tình nguyện
Đơn thuốc
Kê đơn
Tấy đỏ
Ngứa
Bệnh đau bụng
Hoạt chất
Ngưng dùng thuốc
Chóng mặt
Vỉ thuốc
Theo đường uống
Theo đường mũi
Tác dụng phụ
Thuốc dạng nhỏ




×