Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Bài tập bổ trợ tiếng anh language link khối 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.46 MB, 24 trang )

BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 01
I.Tick () the box (Đánh dấu  vào ô phù hợp)

1. It’s an alligator. 
It’s a horse. 

4. It’s a car. 
It’s a bus. 

2. They are girls. 
They are boys. 

5. It’s a house. 
It’s a school. 

3. It’s a ball. 
It’s a cup. 

6. They are girls. 
They are boys. 

II. Look and read. Write Yes or No (Nhìn và đọc theo mẫu. Ghi Đúng hoặc Sai)

.......

2.Touch your knee .........

3. Touch your eyes .........

4.Touch your feet ........



1. Touch your head

Supplementary-Grade1-WS1

1|Page


5.Touch your elbow

.........

6.Touch your ear ........

III. Look and draw the line (Nhìn tranh và nối)

1. This is my
house.

4. I am nine.

2. This is my
teacher.

5. Three crayons

2. This is my
family.

6. One bag


IV. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)

1.

Supplementary-Grade1-WS1

2.

2|Page


3.

4.

5.

6.

V. Look and rearrange the words (Nhìn tranh và sắp xếp lại từ cho thành câu)
1. book./It’s/a
2. I/sorry./am
.............................................

3. yellow./The bag/is
.............................................

5. There/crayon./is/one
.............................................


.............................................

4. okay./That/is
.............................................

6. students./We/are
.............................................

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS1

3|Page


ĐÁP ÁN
I.Tick () the box (đánh dấu  vào ô phù hợp)

1. It’s an alligator.

2. They are girls. 

3. It’s a ball. 

4. It’s a car. 

5. It’s a school. 

6. They are boys. 


II. Look and read. Write Yes or No (Nhìn và đọc theo mẫu. Ghi Đúng hoặc Sai)

1. Yes
3. No
5. No

2. No
4. No
6.Yes

III. Look and draw the line (Nhìn tranh và nối)

1. This is
my house

2. This is my
teacher

3. This is my
family

Supplementary-Grade1-WS1

4. I am nine

5. Three crayons

6.One bag


4|Page


IV. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)

V. Look and rearrange the words (Nhìn tranh và sắp xếp lại từ cho thành câu)
1. It’s a book.
2. I am sorry.
3. The bag is yellow.

4. That is okay.

5. There is one crayon.

6. We are students.

Supplementary-Grade1-WS1

5|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 02
I. Look and number the pictures (Nhìn vào tranh và đánh số theo thứ tự)

Hello, Ms. Betty.

Hello Vinh.

Goodbye.


My name’s Bobby.
Nice to meet you.

Hello, Bobby.
Nice to meet you too.

This is a new friend.

II. Trace. Look and match (Tô chữ. Nhìn tranh và nối)

Supplementary-Grade1-WS2

1|Page


III. Look and write the word (Nhìn tranh và viết chữ)

s..............

f.............

f.............

s..............

e.............

t...........


IV. Look and write (Nhìn tranh và viết)

1.......................................

2.........................................

3……………………….

4……………………….

5 ……………………….

6 .……………………….

Supplementary-Grade1-WS2

2|Page


V. Choose the words from the box and write under the picture (Chọn từ trong hộp và viết
vào dưới bức tranh)

Touch your nose, Touch your ear, Touch your knee, Touch your elbow,
Touch your feet, Touch your head

1.

2.

...........................................................


.................................................................

3.

4.

..........................................................

..................................................................

5.

6.

..........................................................

..........................................................

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS2

3|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 02 - ĐÁP ÁN
I. Look and number the pictures (Nhìn vào tranh và đánh số theo thứ tự)
1. Hello, Ms. Betty.

2. Hello Vinh.
3. This is a new friend.
4. My name’s Bobby. Nice to meet you.
5. Hello, Bobby. Nice to meet you too.
6. Goodbye.
II. Trace. Look and match (Tô chữ. Nhìn tranh và nối)

III. Look and write the word (Nhìn tranh và viết chữ)
1. six
2. four
3. five
4. seven
5. eight

6. three

IV. Look and write (Nhìn tranh và viết)
1. eye
2. nose
3. mouth
4. ear

6. legs

5. head

V. Choose the words from the box and write under the picture (Chọn từ trong hộp và viết
vào dưới bức tranh)
1. Touch your head
3. Touch your nose

5. Touch your feet
2. Touch your elbow
4. Touch your knee
6. Touch your ear
Supplementary-Grade1-WS2

1|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 03
I. Look, find the word and circle (Nhìn tranh, tìm từ và khoanh tròn vào đúng từ)

2.

1.
lakalligatormkdr

4.
dsrectanglepamf

3.

ghpcarkldpr

kfderasermfld

5.

6.


ofdglanterndlg

hidtlbaglfpd

II. Colour the picture (Tô màu theo gợi ý)

1
3.

2.
green

red

4.

6.

5.
yellow
w

Supplementary-Grade1-WS3

black

blue

orange


1|Page


III. Look and match (Nhìn và nối tranh)

Circle

Book

Triangle

Pencil

Square

Ruler

IV. Write the numbers (Viết chữ)

1.

s..............

2.

f.............

4.


s..............

5.

e.............

Supplementary-Grade1-WS3

3.

f.............

6.

t...........

2|Page


V. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS3

3|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 03 – ĐÁP ÁN

I. Look, find the word and circle (Nhìn tranh, tìm từ và khoanh tròn vào đúng từ)
1. alligator
3. eraser
5. lantern
2. car
4. rectangle
6. bag
II. Colour the picture (Tô màu theo gợi ý)
Học sinh tô tranh theo màu gợi ý dưới tranh:
1. red = màu đỏ
2. green = màu xanh lá
3. black = màu đen

4. yellow = màu vàng
5. blue = màu xanh dương
6. orange = màu cam

III. Look and match (Nhìn và nối tranh)

Circle

Book

Triangle

Pencil

Square

Ruler


IV. Write the numbers (Viết chữ)
1. six
3. five
2. four
4. seven

5. eight
6. three

V. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)
Học sinh tô chữ

Supplementary-Grade1-WS3

1|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 04
I. Look and read. Circle the correct word. Then color (Nhìn tranh và đọc. Khoanh tròn vào
đúng từ. Sau đó tô màu)
Example:

1.

2.

3.


4.

Triangle

Circle

Square

Book

Eraser

Circle

Rectangle

Circle

Crayon

Ruler

5.

Fish

Flower

6.


Goat

Elephant

II. Color the correct beginning sound (Tô màu đúng chữ cái bắt đầu của từ)

Example:

Supplementary-Grade1-WS4

1|Page


1.

2.

3.

4.

5.

6.

III. Fill in the correct letter B, C, D, E, F, G, H to complete the word (Điền đúng chũ cái
để hoàn thành từ)

Example:


Boy

Supplementary-Grade1-WS4

___at

___lephant

___og

2|Page


___irl

___ouse

___amily

IV. Trace, count and match (Tô chữ, đếm và nối)

one

Supplementary-Grade1-WS4

3|Page


V. Trace and say (Tô đường nối tranh và nói)


Hello. What’s
your name?

I’m six.

What is this?

Eight circles.

Hello. My
name’s Bill.

My name’s
Vinh. Nice to
meet you.

It’s a bag.

How many
circles?

Hi Vinh. Nice to
meet you, too.

How old are you?

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS4


4|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
ĐÁP ÁN PHIẾU SỐ 04
I. Look and read. Circle the correct word. Then color (Nhìn tranh và đọc. Khoanh tròn vào
đúng từ. Sau đó tô màu)
1. Rectangle
3. Crayon
5. Fish
2. Square
4. Ruler
6. Elephant
II. Color the correct beginning sound (Tô màu đúng chữ cái bắt đầu của từ)
1. C (car)
3. F (flower)
5. G (goat)
2. B (ball)
4. E (eraser)
6. H (house)
III. Fill in the correct letter B, C, D, E, F, G, H to complete the word (Điền đúng chũ cái
để hoàn thành từ)
1. Cat
3. Dog
5. House
2. Elephant
4. Girl
6. Family
IV. Trace, count and match (Tô chữ, đếm và nối)
(học sinh tô chữ, đếm số lượng đồ vật/ con vật trong tranh và nối với từ chỉ số lượng)

one = 1, two = 2, three = 3, four = 4, five = 5, six = 6, seven = 7, eight = 8
V. Trace and say (Tô đường nối tranh và nói)
1. Hello. What’s your name?
2. What is this?
3. My name’s Vinh. Nice to meet you.
4. How many circles?
5. How old are you?

Supplementary-Grade1-WS4

-----------

Hello. My name’s Bill.
It’s a bag.
Hi Vinh. Nice to meet you, too.
Eight circles.
I’m six.

1|Page


BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 05
I. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)

1.

2.

3.


4.

5.

6.

Supplementary-Grade1-WS5

1|Page


II. Look and read. Write Yes or No (Nhìn và đọc theo mẫu. Ghi Yes hoặc No)

This is my school.
…Yes…

1.

This is my house.

4.

……
There are 2 boys.

She’s my teacher.

……


……
2.

5.
This is my

There is a girl.

classroom.
3.

……

……
6.

III. Tick () in the correct box (đánh dấu  vào ô phù hợp)

1. Fish 
Dish ◻

2. Door ◻

3. Elephant ◻

Foor ◻

Dlephant ◻

4. Damily ◻


5. Eraser ◻

6. Fog ◻

Family ◻

Fraser ◻

Dog ◻

Supplementary-Grade1-WS5

2|Page


IV. Look and draw the line (Nhìn tranh và nối)
1. This is a square.

2. This is a triangle.

3. This is a circle.

4. This is my book.

5. This is my crayon.

6. This is my classroom.

Supplementary-Grade1-WS5


3|Page


V. Read and color, then write (Đọc và tô màu, sau đó điền vào chỗ trống)

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS5

4|Page


ĐÁP ÁN
BÀI ÔN TẬP TIẾNG ANH KHỐI 1
PHIẾU SỐ 05
I. Look and trace the letters (Nhìn tranh và tô chữ)
- Học sinh nhìn hình và tô chữ
Look and read. Write Yes or No (Nhìn và đọc theo mẫu. Ghi Yes hoặc No)
1. Yes
2. Yes
3. No
4. No
5. Yes
6. No
III. Tick () in the correct box (đánh dấu  vào ô phù hợp)
1. Fish
2. Door
3. Elephant
4. Family

5. Eraser
6. Dog

Supplementary-Grade1-WS5

1|Page


IV. Look and draw the line (Nhìn tranh và nối)
1. This is a square.

2. This is a triangle.

3. This is a circle.

4. This is my book.

5. This is my crayon.

6. This is my classroom.

V. Read and color, then write (Đọc và tô màu, sau đó điền vào chỗ trống)
1. Tô màu đen
2. Tô màu nâu
3. Tô màu xanh nước biển.
4. Tô màu tím
5. Tô màu hồng
6. Tô màu da cam
7. Tô màu xanh lá cây
Điền vào chỗ trống: It’s pink

---- The end ----

Supplementary-Grade1-WS5

2|Page



×