Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề thi thử đại học môn Vật lý 12 CB-NC 08-09 THPT Anh Sơn 3 (Mã đề 134)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.21 KB, 8 trang )

Biờn son: Hong Anh Ti
Trang 1/8 - Mó thi 134
trờng thpt ANH SƠN
3
(Đề thi có 06 trang)
Đề THI thử đại học số 2 năm học 08 -09
MễN VT L 12 CB-NC
Thi gian lm bi:90 phỳt;
(50 cõu trc nghim)

Mó thi 134
H, tờn thớ sinh:..........................................................................
S bỏo danh:...............................................................................


I. PHN DNG CHUNG CHO TT C TH SINH (40 cõu, t cõu 1 n cõu 40)
Cõu 1: Mt ch cỏi c vit bng mu khi nhỡ qua mt tm kớnh mu xanh thỡ thy ch cú mu
gỡ
A. Trng. B. . C. en. D. Xanh.
Cõu 2: Mt lũ xo cú cng k. Nu treo vt m
1
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
1
, Nu treo vt m
2
lũ xo
dao ng vi chu kỡ T
2
, Nu treo vt m
3
= m


1
+ m
2
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
3
, Nu treo vt m
4
=
m
1
+ m
2
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
4
. Kt lun no sau õy l ỳng?
A.
3 4
1
3 4
T =
T T
T T+
,
3 4
2
3 4
T =
T T
T T



B.
1 3 4
T = T T
,
2
2 2
3 4
1
T =
2 T - T

C.
2 2
1 3 4
T = T +T
,
2
2 2
3 4
1
T =
T - T

D.
2 2
3 4
1
T + T
T =

2
,
2
2 2
3 4
2
T =
T - T

Cõu 3:
M

t mỏy thu thanh

ang thu súng ng

n.

chuy

n sang thu súng trung bỡnh, cú th

th

c hi

n
gi

i phỏp no sau


õy trong m

ch dao

ng anten
A.
Gi

nguyờn L v gi

m
B.
Gi

m C v gi

m L.
C.
C. Gi

nguyờn C v gi

m L.
D.
T

ng L v t

ng C.

Cõu 4:
Trong thớ nghi

m giao thoa ỏnh sỏng c

a Y-õng trong khụng khớ, hai khe cỏch nhau 3mm

c chi

u b

ng ỏnh sỏng

n s

c cú b

c súng 0,6
m
à
, mn quan sỏt cỏch khe 2m. Sau

ú

t ton
b

thớ nghi

m vo trong n


c cú chi

t su

t 4/3, kho

ng võn quan sỏt trờn mn l bao nhiờu
A.
0,3mm.
B.
0,3m.
C.
0,4mm.
D.
0,4m.
Cõu 5:
Dung khỏng c

a m

t t



i

n v c

m khỏng c


a dõy thu

n c

m

i v

i dũng

i

n khụng

i
l

n l

t b

ng
A.
B

ng khụng, vụ cựng l

n.
B.

Vụ cựng l

n, vụ cựng l

n.
C.
Vụ cựng l

n, b

ng khụng.
D.
B

ng khụng, b

ng khụng.
Cõu 6:
Th

i gian s

ng c

a m

t h

t nhõn khụng b


n trong h

qui chi

u

ng yờn

i v

i Trỏi

t s


t

ng lờn bao nhiờu n

u h

t chuy

n

ng v

i v

n t


c 0,63c
A.
5,7.
B.
3,4.
C.
6,9.
D.
7,1.
Cõu 7:
Khi th

y sao ch

i xu

t hi

n trờn b

u tr

i thỡ

uụi c

a nú quay v

h


ng no
A.
H

ng m

t tr

i m

c.
B.
H

ng m

t tr

i l

n.
C.
H

ng B

c.
D.
H


ng ra xa m

t tr

i.
Cõu 8:
M

t con l

c lũ xo cú v

t n

ng kh

i l

ng m = 100g v lũ xo cú

c

ng k = 10N/m dao

ng
v

i biờn


2cm. Trong m

i chu kỡ dao

ng, th

i gian m v

t n

ng

cỏch v

trớ cõn b

ng l

n h

n
1cm l bao nhiờu
A.
0,314s.
B.
0,209s.
C.
0,242s.
D.
0,417s.

Cõu 9:
M

t

ốn nờon

t d

i hi

u

i

n th

xoay chi

u cú giỏ tr

hi

u d

ng 220V v t

n s

50Hz.

Bi

t

ốn sỏng khi hi

u

i

n th

gi

a hai c

c khụng nh

h

n 155V. Trong m

t giõy

ốn sỏng lờn v t

t

i bao nhiờu l


n
A.
50 l

n.
B.
100 l

n.
C.
150 l

n.
D.
200 l

n.
Cõu 10:
M

t cu

n dõy cú

t

c

m l
1

4

H m

c n

i ti

p v

i t



i

n C
1
=
3
10
3


F r

i m

c vo m


t

i

n ỏp xoay chi

u t

n s

50Hz. Khi thay

i t

C
1
b

ng m

t t

C
2
thỡ th

y c

ng


dũng

i

n qua
m

ch khụng thay

i.

i

n dung c

a t

C
2
b

ng
Biên so

n: Hoàng Anh Tài
Trang 2/8 - Mã đề thi 134
A.
3
10
4

π

F
B.
4
10
2
π

F
C.
3
10
2
π

F
D.
3
2.10
3
π

F
Câu 11:
Trong m

ch
đ
i


n xoay chi

u RLC c

ng h
ưở
ng thì k
ế
t lu

n nào sau
đ
ây là
sai
:
A.
C
ườ
ng
độ
hi

u d

ng trong m

ch c

c

đạ
i.
B. Đ
i

n áp hai
đầ
u m

ch cùng pha v

i
đ
i

n áp hai
đầ
u
đ
i

n tr

R.
C. Đ
i

n áp hi

u d


ng

hai
đầ
u m

ch l

n h
ơ
n
đ
i

n áp hi

u d

ng

hai
đầ
u
đ
i

n tr

R.

D. Đ
i

n áp hi

u d

ng

hai
đầ
u cu

n c

m b

ng
đ
i

n áp hi

u d

ng hai
đầ
u t

.

Câu 12:
Trong máy phát
đ
i

n
A.
Ph

n c

m là ph

n t

o ra dòng
đ
i

n.
B.
Ph

n c

m t

o ra t

tr

ườ
ng.
C.
Ph

n

ng
đượ
c g

i là b

góp.
D.
Ph

n

ng t

o ra t

tr
ườ
ng.
Câu 13:
Trên
đườ
ng ph


có m

c c
ườ
ng
độ
âm là L
1
= 70 dB, trong phòng
đ
o
đượ
c m

c c
ườ
ng
độ
âm
là L
2
= 40dB. T

s

I
1
/I
2

b

ng
A.
300.
B.
10000.
C.
3000.
D.
1000.
Câu 14:

Độ
ng n
ă
ng c

a êlectron b

t ra kh

i m

t kim lo

i trong hi

u


ng quang
đ
i

n không ph

thu

c
vào
1. T

n s

c

a ánh sáng chi
ế
u vào kim lo

i.
2. C
ườ
ng
độ
ánh sáng chi
ế
u vào.
3. Di


n tích kim lo

i
đượ
c chi
ế
u sáng.
Nh

ng k
ế
t lu

n nào
đúng
?
A.
Không k
ế
t lu

n nào
đ
úng.
B.
1 và 2.
C.
3 và 1.
D.
2 và 3.

Câu 15:
N
ế
u vào th

i
đ
i

m ban
đầ
u, v

t dao
độ
ng
đ
i

u hòa
đ
i qua v

trí cân b

ng thì vào th

i
đ
i


m
T/12, t

s

gi

a
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng c

a dao
độ
ng là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
1/3.
Câu 16:

Cu

n s
ơ
c

p c

a m

t máy bi
ế
n áp
đượ
c n

i v

i
đ
iên áp xoay chi

u, cu

n th

c

p
đượ

c n

i
v

i
đ
i

n tr

t

i. Dòng
đ
i

n trong các cu

n s
ơ
c

p và th

c

p s

thay

đổ
i nh
ư
th
ế
nào n
ế
u m

cho
khung s

t t

c

a máy h

ra
A.
Dòng s
ơ
c

p t
ă
ng, dòng th

c


p t
ă
ng.
B.
Dòng s
ơ
c

p gi

m, dòng th

c

p t
ă
ng.
C.
Dòng s
ơ
c

p gi

m, dòng th

c

p gi


m.
D.
Dòng s
ơ
c

p t
ă
ng, dòng th

c

p gi

m.
Câu 17:
M

t thiên th

ch

xa vô c

c,
đố
i v

i m


t tr

i có v

n t

c b

ng không. Nó
đ
i v

phía m

t tr

i,
khi cách m

t tr

i 1
đ
vtv thì v

n t

c c

a nó b


ng bao nhiêu?
A.
72km/s.
B.
42km/s.
C.
30km/s.
D.
30km//s.
Câu 18:
M

t sóng truy

n d

c theo tr

c ox có ph
ươ
ng trình
0,5 os(10 100 )u c x t
π
= −
(m). Trong
đ
ó
th


i gian t
đ
o b

ng giây. V

n t

c truy

n c

a sóng này là
A.
100 m/s.
B.
628 m/s.
C.
314 m/s.
D.
157 m/s.
Câu 19:
Trong thí nghi

m Iâng giao thoa ánh sáng: Ngu

n sáng phát ra hai b

c x


có b
ướ
c sóng l

n
l
ượ
t là
1
0,5
m
λ µ
=

2
0,75
m
λ µ
=
. Xét t

i M là vân sáng b

c 6 c

a vân sáng

ng v

i b

ướ
c sóng
1
λ

và t

i N là vân sáng b

c 6

ng v

i b
ướ
c sóng
2
λ
(M, N

cùng phía
đố
i v

i tâm O). Trên MN ta
đế
m
đượ
c
A.

5 vân sáng.
B.
3 vân sáng.
C.
7 vân sáng.
D.
9 vân sáng.
Câu 20:
Sóng th

nh

t có b
ướ
c sóng b

ng 3,4 l

n b
ướ
c sóng c

a sóng th

hai, còn chu kì c

a sóng
th

hai nh


b

ng m

t n

a chu kì c

a sóng th

nh

t. Khi
đ
ó v

n t

c truy

n c

a sóng th

nh

t so v

i

sóng th

hai l

n hay nh

thua bao nhiêu l

n
A.
L

n h
ơ
n 3,4 l

n.
B.
Nh

h
ơ
n 1,7 l

n.
C.
L

n h
ơ

n 1,7 l

n.
D.
Nh

h
ơ
n 3,4 l

n.
Câu 21:
Cho các sóng sau
đ
ây
1. Ánh sáng h

ng ngo

i.
2. Sóng siêu âm.
3. Tia r
ơ
n ghen.
4. Sóng c

ng

n dùng cho truy


n hình.
Hãy s

p x
ế
p theo th

t

t

n s

t
ă
ng d

n
A.
2

4

1

3.
B.
1

2


3

4.
C.
2

1

4

3.
D.
4

1

2

3.
Biên so

n: Hoàng Anh Tài
Trang 3/8 - Mã đề thi 134
Câu 22:
M

t chi
ế
c ra

đ
iô làm vi

c

t

n s

0,75.10
8
Hz. B
ướ
c sóng mà anten ra
đ
iô nh

n
đượ
c là bao
nhiêu? Bi
ế
t v

n t

c truy

n sóng
đ

i

n t

là 300 000 km/s
A.
2,25 m.
B.
4 m.
C.
2,25.10
-3
m.
D.
4.10
-3
m.
Câu 23:
Trong các
đơ
n v

sau
đ
ây,
đơ
n v

nào là
đơ

n v

c

a c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n
A.
.W .b sΩ
.
B.
.
W
s
b

.
C.
.W
b
s

.
D.

W
.
b
sΩ
.
Câu 24:
Hai dao
độ
ng
đ
i

u hoà cùng ph
ươ
ng
đượ
c bi

u di

n b

ng hai
đồ
th

nh
ư
hình v












Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng t

ng h

p c

a hai dao
độ
ng này là:
A.
4 os(12 )x c t
π π
= +
(cm).
B.
6 os(12 )

2
x c t
π
π
= −
(cm).
C.
2sin(12 )
2
x t
π
π
= +
(cm).
D.
2 os(12 )
2
x c t
π
π
= −
(cm).
Câu 25:
V

t dao
độ
ng
đ
i


u hòa v

i ph
ươ
ng trình
os( )x Ac t
ω ϕ
= +
.
Đồ
th

bi

u di

n s

ph

thu

c
c

a v

n t


c dao
độ
ng v vào li
độ
x có d

ng nào
A. Đườ
ng tròn.
B. Đườ
ng th

ng.
C.
Elip
D.
Parabol.
Câu 26:
M

t con l

c
đơ
n có chi

u dài l, v

t n


ng có kh

i l
ượ
ng m
đ
ang n

m yên

v

trí cân b

ng
th

ng d

ng. M

t viên
đạ
n kh

i l
ượ
ng m bay ngang v

i v


n t

c v
o
t

i va ch

m v

i v

t n

ng c

a con
l

c. K
ế
t lu

n nào sau
đ
ây là
đúng
?
A.

N
ế
u va ch

m là
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng c

a dây treo ngay sau va ch

m là
( )
2
o
o
V
T m g
gl
= −

B.
N
ế
u va ch


m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng c

a dây treo ngay sau va ch

m là
( )
4
o
o
V
T m g
gl
= +

C.
N
ế
u va ch

m là
đ

àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng c

a dây treo ngay sau va ch

m là
( )
2
o
o
V
T m g
gl
= +

D.
N
ế
u va ch

m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l


c c
ă
ng c

a dây treo ngay sau va ch

m là
( )
4
o
o
V
T m g
gl
= −

Câu 27:
Công thoát c

a êlectron ra kh

i b

m

t catôt c

a m


t t
ế
bào quang
đ
i

n là 2eV. N
ă
ng l
ượ
ng
c

a photon chi
ế
u t

i là 6eV. Hi

u
đ
i

n th
ế
hãm c

n
đặ
t vào t

ế
bào quang
đ
i

n là bao nhiêu
để
có th


làm tri

t tiêu dòng quang
đ
i

n
A.
4V.
B.
8V.
C.
3V.
D.
2V.
Câu 28:
Nguyên t

hi
đ

rô b

kích thích, electron c

a nguyên t


đ
ã chuy

n t

qu


đạ
o K lên qu


đạ
o
M. Sau khi ng

ng kích thích, nguyên t

hi
đ

đ
ã phát x


th

c

p, ph

phát x

này g

m:
A.
Hai v

ch c

a dãy Lai-man.
B.
M

t v

ch c

a dãy Lai-man và m

t v

ch c


a dãy Ban-me.
C.
Hai v

ch c

a dãy Ban-me.
D.
M

t v

ch c

a dãy Ban-me và hai v

ch c

a dãy Lai-man.
O
x (cm) x (cm)
2 2
t(s)
t(s)
-2 -2
1
12
1
12

Biên so

n: Hoàng Anh Tài
Trang 4/8 - Mã đề thi 134
Câu 29:
Khi chi
ế
u m

t chùm sáng tr

ng song song tr
ướ
c khi vào catôt c

a m

t t
ế
bào quang
đ
i

n,
ng
ườ
i ta
đặ
t l


n l
ượ
t các t

m kính l

c s

c
để
l

y ra các thành ph

n
đơ
n s

c khác nhau và nh

n th

y
khi dùng kính màu lam, hi

n t
ượ
ng quang
đ
i


n b

t
đầ
u x

y ra. N
ế
u c

t kính l

c s

c thì c
ườ
ng
độ
dòng
quang
đ
i

n thay
đổ
i nh
ư
th
ế

nào so v

i khi dùng kính m

t màu nào
đ
ó?
A.
T
ă
ng lên.
B.
Gi

m xu

ng.
C.
Không thay
đổ
i.
D.
T
ă
ng ho

c gi

m tu


theo màu dùng tr
ướ
c
đ
ó.
Câu 30:
V

ch quang ph

có t

n s

nh

nh

t trong dãy Ban-me là t

n s


1
f
, V

ch có t

n s


nh

nh

t
trong dãy Lai-man là t

n s


2
f
. V

ch quang ph

trong dãy Lai-man sat v

i v

ch có t

n s


2
f
s



t

n s

bao nhiêu
A.
1
f
+
2
f

B.
1
f
2
f

C.
1 2
1 2
f f
f f+

D.
1 2
1 2
f f
f f

+


Câu 31:
M

t t

m ván b

c qua m

t con m
ươ
ng có t

n s

dao
độ
ng riêng là 0,5Hz. M

t ng
ườ
i
đ
i qua
t

m ván v


i bao nhiêu b
ướ
c trong 12s thì t

m ván b

rung m

nh nh

t
A.
4 b
ướ
c.
B.
8 b
ướ
c.
C.
6 b
ướ
c.
D.
2 b
ướ
c.
Câu 32:
: Hai ngu


n sóng S
1
và S
2
nh
ư
hình v


t

o ra hi

n t
ượ
ng giao thoa trên m

t n
ướ
c
T

i
đ
i

m M quan sát th

y c


c
đạ
i giao thoa. T

i
đ
i

m N quan sát th

y
A.
Có biên
độ
trung gian gi

a c

c
đạ
i và c

c ti

u.
B.
C

c

đạ
i giao thoa.
C.
Ch
ư
a th

xác
đị
nh.
D.
C

c ti

u giao thoa.
Câu 33:
Cho m

t ngu

n sáng tr

ng
đ
i qua m

t bình khí hi
đ
rônung nóng


nhi

t
độ
th

p h
ơ
n nhi

t
độ

c

a ngu

n phát ra ánh sáng tr

ng r

i cho qua máy quang ph

thì trên màn

nh c

a máy quang ph


s


quan sát
đượ
c
A.
4 v

ch màu.
B.
4 v

ch
đ
en.
C.
12 v

ch màu.
D.
12 v

ch
đ
en.
Câu 34:
Giá tr

hi


u
đ
i

n th
ế
hi

u d

ng trong m

ng
đ
i

n dân d

ng:
A.
Thay
đổ
i t

0
đế
n 220V.
B.
Thay

đổ
i t

-220V
đế
n 220V.
C.
B

ng 220
2
V.
D.
B

ng 220V.
Câu 35:
M

t m

ch
đ
i

n xoay chi

u RLC có
đ
i


n tr

thu

n R = 110


đượ
c m

c vào
đ
i

n áp
220 2 os(100 )
2
u c t
π
π
= +
(V). Khi h

s

công su

t c


a m

ch l

n nh

t thì m

ch s

tiêu th

công su

t
b

ng
A.
115W.
B.
220W.
C.
880W.
D.
440W.
Câu 36: Khèi lîng cña h¹t nh©n
56
26
Fe

lµ 55,92070 u khèi lîng cña pr«t«n lµ
m
p
=1,00727u, cña
n¬tr«n lµ
m
n

= 1,00866u n¨ng lîng liªn kÕt riªng cña h¹t nh©n nµy lµ: (cho u = 931,5 Mev/c
2
)
A. 8,78 MeV/nucl«n.

B. 8,75 MeV/nucl«n.

C. 8,81 MeV/nucl«n.

D. 7,88 MeV/nucl«n.

Câu 37:
T


đ
i

n c

a m


t m

ch dao
độ
ng là m

t t


đ
i

n ph

ng. Khi kho

ng cách gi

a các b

n t

t
ă
ng
lên g

p
đ
ôi thì t


n s

dao
độ
ng trong m

ch
A.
T
ă
ng g

p
đ
ôi.
B.
T
ă
ng
2
l

n.
C.
Gi

m
2
l


n.
D.
Gi

m 2 l

n.
Câu 38:
M

ch dao
độ
ng LC có
đ
i

n tích c

c
đạ
i trên t

là 9 nC. Hãy xác
đị
nh
đ
i

n tích trên t


vào
th

i
đ
i

m mà n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng b

ng 1/3 n
ă
ng l
ượ
ng t

tr
ườ
ng c


a m

ch
A.
2 nC.
B.
3 nC.
C.
4,5 nC.
D.
2,25 nC.
Câu 39:
Bi
ế
t s

Avôga
đ
rô N
A
= 6,02.10
23
h

t/mol và kh

i l
ượ
ng c


a h

t nhân b

ng s

kh

i c

a nó.
S

prôtôn (prôton) có trong 0,27 gam
27
13
Al

A.
7,826.10
22
.
B.
9,826.10
22
.
C.
8,826.10
22
.

D.
6,826.10
22
.
Câu 40
:
24
11
Na
là ch

t phóng x


β
+
. sau th

i gian 15h
độ
phóng x

c

a nó gi

m 2 l

n, v


y sau
đ
ó 30h
n

a thì
độ
phóng x

s

gi

m bao nhiêu % so v

i
độ
phóng x

ban
đầ
u
Biên so

n: Hoàng Anh Tài
Trang 5/8 - Mã đề thi 134

A
. 12,5%.
B

. 33,3%.
C
. 66,67%.
D
. 87,5%.

II. PHẦN DÀNH RIÊNG ( 10 câu )
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)



Câu 41:

Độ
phóng x


β

c

a m

t t
ượ
ng g

b


ng 0,8 l

n
độ
phóng x

c

a m

t khúc g

cùng kh

i
l
ượ
ng và v

a m

i ch

t. Bi
ế
t chu kì phóng x

c

a

14
C
b

ng 5600 n
ă
m. Tu

i c

a t
ượ
ng g


A.
1200 n
ă
m.
B.
2500 n
ă
m.
C.
2000 n
ă
m.
D. Đ
áp s


khác.
Câu 42:

Đặ
t vào hai
đầ
u m

ch
đ
i

n xoay chi

u RLC n

i ti
ế
p có R thay
đổ
i
đượ
c m

t
đ
i

n áp xoay
chi


u luôn

n
đị
nh và có bi

u th

c u = U
0
cos
ω
t (V). M

ch tiêu th

m

t công su

t P và có h

s

công
su

t cos
ϕ

. Thay
đổ
i R và gi

nguyên C và L
để
công su

t trong m

ch
đạ
t c

c
đạ
i khi
đ
ó:
A.
P =
2
L C
U
2 Z Z−
, cos
ϕ
= 1.
B.
P =

2
U
2R
, cos
ϕ
=
2
2
.
C.
P =
2
L C
U
Z Z−
, cos
ϕ
=
2
2
.
D.
P =
2
U
R
, cos
ϕ
= 1.
Câu 43:

M

t
đườ
ng dây có
đ
i

n tr

4

d

n m

t dòng
đ
i

n xoay chi

u m

t pha t

n
ơ
i s


n xu

t
đế
n
n
ơ
i tiêu dùng. Hi

u
đ
i

n th
ế
hi

u d

ng

ngu

n
đ
i

n lúc phát ra là U = 5000V, công su

t

đ
i

n là
500kW. H

s

công su

t c

a m

ch
đ
i

n là cos
φ
= 0,8. Có bao nhiêu ph

n tr
ă
m công su

t b

m


t mát
trên
đườ
ng dây do t

a nhi

t?
A.
10%
B.
12,5%
C.
16,4%
D.
20%
Câu 44:
Hai ngu

n dao
độ
ng k
ế
t h

p S
1
, S
2
gây ra hi


n t
ượ
ng giao thoa sóng trên m

t thoáng ch

t
l

ng. N
ế
u t
ă
ng t

n s

dao
độ
ng c

a hai ngu

n S
1
và S
2
lên 2 l


n thì kho

ng cách gi

a hai
đ
i

m liên
ti
ế
p trên S
1
S
2
có biên
độ
dao
độ
ng c

c ti

u s

thay
đổ
i nh
ư
th

ế
nào?
A.
T
ă
ng lên 2 l

n.
B.
Không thay
đổ
i.
C.
Gi

m
đ
i 2 l

n.
D.
T
ă
ng lên 4 l

n.
Câu 45:
Trong dao
độ
ng

đ
i

u hòa, v

n t

c t

c th

i bi
ế
n
đổ
i
A.
s

m pha
4
π
so v

i li
độ
.
B.
ng
ượ

c pha v

i li
độ
.
C.
cùng pha v

i li
độ
.
D.
l

ch pha
2
π
so v

i li
độ
.
Câu 46:
Trong các d

ng c

tiêu th



đ
i

n nh
ư
qu

t, t

l

nh,
độ
ng c
ơ
, ng
ườ
i ta nâng cao h

s

công
su

t nh

m
A.
t
ă

ng công su

t to

nhi

t.
B.
gi

m c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n.
C.
t
ă
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i


n.
D.
gi

m công su

t tiêu th

.
Câu 47:
M

t ch

t
đ
i

m dao
độ
ng
đ
i

u hoà v

i biên
độ

A.

3
2

độ
l

n c

a v

n t

c c

c
đạ
i.
B.
M

t n

a v

n t

c c

c
đạ

i.
C.
B

ng không.
D.
Khi v

t có li
độ

3
2
A
thì v

n t

c c

a nó b

ng
A.
Độ
l

n c

a v


n t

c c

c
đạ
i.
Câu 48:
D

i
đồ
ng th

i hai ng

n
đ
èn, 1 là bóng Neon có công su

t c

c l

n,
đ
èn 2 là
đ
èn phát sáng

màu tím v

i c
ườ
ng
độ
sáng c

c y
ế
u. Khi
đ
ó c
ườ
ng
độ
dòng quang
đ
i

n (n
ế
u có) là i
1
(
đ
èn Neon) và
i
2
. Nh


n xét gì v

các giá tr


đ
ó
A.
i
1
> i
2
.
B.
i
1
= i
2
.
C.
i
1
< i
2
.
D.
i
1
= 0, i

2


0.
Câu 49:
Phát bi

u nào sau
đ
ây
không đúng
khi nói v

sóng
đ
i

n t


A.
Sóng
đ
i

n t

là sóng ngang.
B.
Sóng

đ
i

n t

mang n
ă
ng l
ượ
ng.
C.
Sóng
đ
i

n t

có th

ph

n x

, nhi

u x

, khúc x

.

×