Biờn son: Hong Anh Ti
Trang 1/8 - Mó thi 134
trờng thpt ANH SƠN
3
(Đề thi có 06 trang)
Đề THI thử đại học số 2 năm học 08 -09
MễN VT L 12 CB-NC
Thi gian lm bi:90 phỳt;
(50 cõu trc nghim)
Mó thi 134
H, tờn thớ sinh:..........................................................................
S bỏo danh:...............................................................................
I. PHN DNG CHUNG CHO TT C TH SINH (40 cõu, t cõu 1 n cõu 40)
Cõu 1: Mt ch cỏi c vit bng mu khi nhỡ qua mt tm kớnh mu xanh thỡ thy ch cú mu
gỡ
A. Trng. B. . C. en. D. Xanh.
Cõu 2: Mt lũ xo cú cng k. Nu treo vt m
1
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
1
, Nu treo vt m
2
lũ xo
dao ng vi chu kỡ T
2
, Nu treo vt m
3
= m
1
+ m
2
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
3
, Nu treo vt m
4
=
m
1
+ m
2
lũ xo dao ng vi chu kỡ T
4
. Kt lun no sau õy l ỳng?
A.
3 4
1
3 4
T =
T T
T T+
,
3 4
2
3 4
T =
T T
T T
B.
1 3 4
T = T T
,
2
2 2
3 4
1
T =
2 T - T
C.
2 2
1 3 4
T = T +T
,
2
2 2
3 4
1
T =
T - T
D.
2 2
3 4
1
T + T
T =
2
,
2
2 2
3 4
2
T =
T - T
Cõu 3:
M
t mỏy thu thanh
ang thu súng ng
n.
chuy
n sang thu súng trung bỡnh, cú th
th
c hi
n
gi
i phỏp no sau
õy trong m
ch dao
ng anten
A.
Gi
nguyờn L v gi
m
B.
Gi
m C v gi
m L.
C.
C. Gi
nguyờn C v gi
m L.
D.
T
ng L v t
ng C.
Cõu 4:
Trong thớ nghi
m giao thoa ỏnh sỏng c
a Y-õng trong khụng khớ, hai khe cỏch nhau 3mm
c chi
u b
ng ỏnh sỏng
n s
c cú b
c súng 0,6
m
à
, mn quan sỏt cỏch khe 2m. Sau
ú
t ton
b
thớ nghi
m vo trong n
c cú chi
t su
t 4/3, kho
ng võn quan sỏt trờn mn l bao nhiờu
A.
0,3mm.
B.
0,3m.
C.
0,4mm.
D.
0,4m.
Cõu 5:
Dung khỏng c
a m
t t
i
n v c
m khỏng c
a dõy thu
n c
m
i v
i dũng
i
n khụng
i
l
n l
t b
ng
A.
B
ng khụng, vụ cựng l
n.
B.
Vụ cựng l
n, vụ cựng l
n.
C.
Vụ cựng l
n, b
ng khụng.
D.
B
ng khụng, b
ng khụng.
Cõu 6:
Th
i gian s
ng c
a m
t h
t nhõn khụng b
n trong h
qui chi
u
ng yờn
i v
i Trỏi
t s
t
ng lờn bao nhiờu n
u h
t chuy
n
ng v
i v
n t
c 0,63c
A.
5,7.
B.
3,4.
C.
6,9.
D.
7,1.
Cõu 7:
Khi th
y sao ch
i xu
t hi
n trờn b
u tr
i thỡ
uụi c
a nú quay v
h
ng no
A.
H
ng m
t tr
i m
c.
B.
H
ng m
t tr
i l
n.
C.
H
ng B
c.
D.
H
ng ra xa m
t tr
i.
Cõu 8:
M
t con l
c lũ xo cú v
t n
ng kh
i l
ng m = 100g v lũ xo cú
c
ng k = 10N/m dao
ng
v
i biờn
2cm. Trong m
i chu kỡ dao
ng, th
i gian m v
t n
ng
cỏch v
trớ cõn b
ng l
n h
n
1cm l bao nhiờu
A.
0,314s.
B.
0,209s.
C.
0,242s.
D.
0,417s.
Cõu 9:
M
t
ốn nờon
t d
i hi
u
i
n th
xoay chi
u cú giỏ tr
hi
u d
ng 220V v t
n s
50Hz.
Bi
t
ốn sỏng khi hi
u
i
n th
gi
a hai c
c khụng nh
h
n 155V. Trong m
t giõy
ốn sỏng lờn v t
t
i bao nhiờu l
n
A.
50 l
n.
B.
100 l
n.
C.
150 l
n.
D.
200 l
n.
Cõu 10:
M
t cu
n dõy cú
t
c
m l
1
4
H m
c n
i ti
p v
i t
i
n C
1
=
3
10
3
F r
i m
c vo m
t
i
n ỏp xoay chi
u t
n s
50Hz. Khi thay
i t
C
1
b
ng m
t t
C
2
thỡ th
y c
ng
dũng
i
n qua
m
ch khụng thay
i.
i
n dung c
a t
C
2
b
ng
Biên so
ạ
n: Hoàng Anh Tài
Trang 2/8 - Mã đề thi 134
A.
3
10
4
π
−
F
B.
4
10
2
π
−
F
C.
3
10
2
π
−
F
D.
3
2.10
3
π
−
F
Câu 11:
Trong m
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u RLC c
ộ
ng h
ưở
ng thì k
ế
t lu
ậ
n nào sau
đ
ây là
sai
:
A.
C
ườ
ng
độ
hi
ệ
u d
ụ
ng trong m
ạ
ch c
ự
c
đạ
i.
B. Đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u m
ạ
ch cùng pha v
ớ
i
đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
R.
C. Đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng
ở
hai
đầ
u m
ạ
ch l
ớ
n h
ơ
n
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng
ở
hai
đầ
u
đ
i
ệ
n tr
ở
R.
D. Đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng
ở
hai
đầ
u cu
ộ
n c
ả
m b
ằ
ng
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng hai
đầ
u t
ụ
.
Câu 12:
Trong máy phát
đ
i
ệ
n
A.
Ph
ầ
n c
ả
m là ph
ầ
n t
ạ
o ra dòng
đ
i
ệ
n.
B.
Ph
ầ
n c
ả
m t
ạ
o ra t
ừ
tr
ườ
ng.
C.
Ph
ầ
n
ứ
ng
đượ
c g
ọ
i là b
ộ
góp.
D.
Ph
ầ
n
ứ
ng t
ạ
o ra t
ừ
tr
ườ
ng.
Câu 13:
Trên
đườ
ng ph
ố
có m
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm là L
1
= 70 dB, trong phòng
đ
o
đượ
c m
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm
là L
2
= 40dB. T
ỉ
s
ố
I
1
/I
2
b
ằ
ng
A.
300.
B.
10000.
C.
3000.
D.
1000.
Câu 14:
Độ
ng n
ă
ng c
ủ
a êlectron b
ứ
t ra kh
ỏ
i m
ặ
t kim lo
ạ
i trong hi
ệ
u
ứ
ng quang
đ
i
ệ
n không ph
ụ
thu
ộ
c
vào
1. T
ầ
n s
ố
c
ủ
a ánh sáng chi
ế
u vào kim lo
ạ
i.
2. C
ườ
ng
độ
ánh sáng chi
ế
u vào.
3. Di
ệ
n tích kim lo
ạ
i
đượ
c chi
ế
u sáng.
Nh
ữ
ng k
ế
t lu
ậ
n nào
đúng
?
A.
Không k
ế
t lu
ậ
n nào
đ
úng.
B.
1 và 2.
C.
3 và 1.
D.
2 và 3.
Câu 15:
N
ế
u vào th
ờ
i
đ
i
ể
m ban
đầ
u, v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa
đ
i qua v
ị
trí cân b
ằ
ng thì vào th
ờ
i
đ
i
ể
m
T/12, t
ỉ
s
ố
gi
ữ
a
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng c
ủ
a dao
độ
ng là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
1/3.
Câu 16:
Cu
ộ
n s
ơ
c
ấ
p c
ủ
a m
ộ
t máy bi
ế
n áp
đượ
c n
ố
i v
ớ
i
đ
iên áp xoay chi
ề
u, cu
ộ
n th
ứ
c
ấ
p
đượ
c n
ố
i
v
ớ
i
đ
i
ệ
n tr
ở
t
ả
i. Dòng
đ
i
ệ
n trong các cu
ộ
n s
ơ
c
ấ
p và th
ứ
c
ấ
p s
ẽ
thay
đổ
i nh
ư
th
ế
nào n
ế
u m
ở
cho
khung s
ắ
t t
ừ
c
ủ
a máy h
ở
ra
A.
Dòng s
ơ
c
ấ
p t
ă
ng, dòng th
ứ
c
ấ
p t
ă
ng.
B.
Dòng s
ơ
c
ấ
p gi
ả
m, dòng th
ứ
c
ấ
p t
ă
ng.
C.
Dòng s
ơ
c
ấ
p gi
ả
m, dòng th
ứ
c
ấ
p gi
ả
m.
D.
Dòng s
ơ
c
ấ
p t
ă
ng, dòng th
ứ
c
ấ
p gi
ả
m.
Câu 17:
M
ộ
t thiên th
ạ
ch
ở
xa vô c
ự
c,
đố
i v
ớ
i m
ặ
t tr
ờ
i có v
ậ
n t
ố
c b
ằ
ng không. Nó
đ
i v
ề
phía m
ặ
t tr
ờ
i,
khi cách m
ặ
t tr
ờ
i 1
đ
vtv thì v
ậ
n t
ố
c c
ủ
a nó b
ằ
ng bao nhiêu?
A.
72km/s.
B.
42km/s.
C.
30km/s.
D.
30km//s.
Câu 18:
M
ộ
t sóng truy
ề
n d
ọ
c theo tr
ụ
c ox có ph
ươ
ng trình
0,5 os(10 100 )u c x t
π
= −
(m). Trong
đ
ó
th
ờ
i gian t
đ
o b
ằ
ng giây. V
ậ
n t
ố
c truy
ề
n c
ủ
a sóng này là
A.
100 m/s.
B.
628 m/s.
C.
314 m/s.
D.
157 m/s.
Câu 19:
Trong thí nghi
ệ
m Iâng giao thoa ánh sáng: Ngu
ồ
n sáng phát ra hai b
ứ
c x
ạ
có b
ướ
c sóng l
ầ
n
l
ượ
t là
1
0,5
m
λ µ
=
và
2
0,75
m
λ µ
=
. Xét t
ạ
i M là vân sáng b
ậ
c 6 c
ủ
a vân sáng
ứ
ng v
ớ
i b
ướ
c sóng
1
λ
và t
ạ
i N là vân sáng b
ậ
c 6
ứ
ng v
ớ
i b
ướ
c sóng
2
λ
(M, N
ở
cùng phía
đố
i v
ớ
i tâm O). Trên MN ta
đế
m
đượ
c
A.
5 vân sáng.
B.
3 vân sáng.
C.
7 vân sáng.
D.
9 vân sáng.
Câu 20:
Sóng th
ứ
nh
ấ
t có b
ướ
c sóng b
ằ
ng 3,4 l
ầ
n b
ướ
c sóng c
ủ
a sóng th
ứ
hai, còn chu kì c
ủ
a sóng
th
ứ
hai nh
ỏ
b
ằ
ng m
ộ
t n
ử
a chu kì c
ủ
a sóng th
ứ
nh
ấ
t. Khi
đ
ó v
ậ
n t
ố
c truy
ề
n c
ủ
a sóng th
ứ
nh
ấ
t so v
ớ
i
sóng th
ứ
hai l
ớ
n hay nh
ỏ
thua bao nhiêu l
ầ
n
A.
L
ớ
n h
ơ
n 3,4 l
ầ
n.
B.
Nh
ỏ
h
ơ
n 1,7 l
ầ
n.
C.
L
ớ
n h
ơ
n 1,7 l
ầ
n.
D.
Nh
ỏ
h
ơ
n 3,4 l
ầ
n.
Câu 21:
Cho các sóng sau
đ
ây
1. Ánh sáng h
ồ
ng ngo
ạ
i.
2. Sóng siêu âm.
3. Tia r
ơ
n ghen.
4. Sóng c
ự
ng
ắ
n dùng cho truy
ề
n hình.
Hãy s
ắ
p x
ế
p theo th
ứ
t
ự
t
ầ
n s
ố
t
ă
ng d
ầ
n
A.
2
→
4
→
1
→
3.
B.
1
→
2
→
3
→
4.
C.
2
→
1
→
4
→
3.
D.
4
→
1
→
2
→
3.
Biên so
ạ
n: Hoàng Anh Tài
Trang 3/8 - Mã đề thi 134
Câu 22:
M
ộ
t chi
ế
c ra
đ
iô làm vi
ệ
c
ở
t
ầ
n s
ố
0,75.10
8
Hz. B
ướ
c sóng mà anten ra
đ
iô nh
ậ
n
đượ
c là bao
nhiêu? Bi
ế
t v
ậ
n t
ố
c truy
ề
n sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là 300 000 km/s
A.
2,25 m.
B.
4 m.
C.
2,25.10
-3
m.
D.
4.10
-3
m.
Câu 23:
Trong các
đơ
n v
ị
sau
đ
ây,
đơ
n v
ị
nào là
đơ
n v
ị
c
ủ
a c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n
A.
.W .b sΩ
.
B.
.
W
s
b
Ω
.
C.
.W
b
s
Ω
.
D.
W
.
b
sΩ
.
Câu 24:
Hai dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà cùng ph
ươ
ng
đượ
c bi
ể
u di
ễ
n b
ằ
ng hai
đồ
th
ị
nh
ư
hình v
ẽ
Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng t
ổ
ng h
ợ
p c
ủ
a hai dao
độ
ng này là:
A.
4 os(12 )x c t
π π
= +
(cm).
B.
6 os(12 )
2
x c t
π
π
= −
(cm).
C.
2sin(12 )
2
x t
π
π
= +
(cm).
D.
2 os(12 )
2
x c t
π
π
= −
(cm).
Câu 25:
V
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa v
ớ
i ph
ươ
ng trình
os( )x Ac t
ω ϕ
= +
.
Đồ
th
ị
bi
ể
u di
ễ
n s
ự
ph
ụ
thu
ộ
c
c
ủ
a v
ậ
n t
ố
c dao
độ
ng v vào li
độ
x có d
ạ
ng nào
A. Đườ
ng tròn.
B. Đườ
ng th
ẳ
ng.
C.
Elip
D.
Parabol.
Câu 26:
M
ộ
t con l
ắ
c
đơ
n có chi
ề
u dài l, v
ậ
t n
ặ
ng có kh
ố
i l
ượ
ng m
đ
ang n
ằ
m yên
ở
v
ị
trí cân b
ằ
ng
th
ẳ
ng d
ứ
ng. M
ộ
t viên
đạ
n kh
ố
i l
ượ
ng m bay ngang v
ớ
i v
ậ
n t
ố
c v
o
t
ớ
i va ch
ạ
m v
ớ
i v
ậ
t n
ặ
ng c
ủ
a con
l
ắ
c. K
ế
t lu
ậ
n nào sau
đ
ây là
đúng
?
A.
N
ế
u va ch
ạ
m là
đ
àn h
ồ
i xuyên tâm thì l
ự
c c
ă
ng c
ủ
a dây treo ngay sau va ch
ạ
m là
( )
2
o
o
V
T m g
gl
= −
B.
N
ế
u va ch
ạ
m là không
đ
àn h
ồ
i xuyên tâm thì l
ự
c c
ă
ng c
ủ
a dây treo ngay sau va ch
ạ
m là
( )
4
o
o
V
T m g
gl
= +
C.
N
ế
u va ch
ạ
m là
đ
àn h
ồ
i xuyên tâm thì l
ự
c c
ă
ng c
ủ
a dây treo ngay sau va ch
ạ
m là
( )
2
o
o
V
T m g
gl
= +
D.
N
ế
u va ch
ạ
m là không
đ
àn h
ồ
i xuyên tâm thì l
ự
c c
ă
ng c
ủ
a dây treo ngay sau va ch
ạ
m là
( )
4
o
o
V
T m g
gl
= −
Câu 27:
Công thoát c
ủ
a êlectron ra kh
ỏ
i b
ề
m
ặ
t catôt c
ủ
a m
ộ
t t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n là 2eV. N
ă
ng l
ượ
ng
c
ủ
a photon chi
ế
u t
ớ
i là 6eV. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
hãm c
ầ
n
đặ
t vào t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n là bao nhiêu
để
có th
ể
làm tri
ệ
t tiêu dòng quang
đ
i
ệ
n
A.
4V.
B.
8V.
C.
3V.
D.
2V.
Câu 28:
Nguyên t
ử
hi
đ
rô b
ị
kích thích, electron c
ủ
a nguyên t
ử
đ
ã chuy
ể
n t
ừ
qu
ỹ
đạ
o K lên qu
ỹ
đạ
o
M. Sau khi ng
ừ
ng kích thích, nguyên t
ử
hi
đ
rô
đ
ã phát x
ạ
th
ứ
c
ấ
p, ph
ổ
phát x
ạ
này g
ồ
m:
A.
Hai v
ạ
ch c
ủ
a dãy Lai-man.
B.
M
ộ
t v
ạ
ch c
ủ
a dãy Lai-man và m
ộ
t v
ạ
ch c
ủ
a dãy Ban-me.
C.
Hai v
ạ
ch c
ủ
a dãy Ban-me.
D.
M
ộ
t v
ạ
ch c
ủ
a dãy Ban-me và hai v
ạ
ch c
ủ
a dãy Lai-man.
O
x (cm) x (cm)
2 2
t(s)
t(s)
-2 -2
1
12
1
12
Biên so
ạ
n: Hoàng Anh Tài
Trang 4/8 - Mã đề thi 134
Câu 29:
Khi chi
ế
u m
ộ
t chùm sáng tr
ắ
ng song song tr
ướ
c khi vào catôt c
ủ
a m
ộ
t t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n,
ng
ườ
i ta
đặ
t l
ầ
n l
ượ
t các t
ấ
m kính l
ọ
c s
ắ
c
để
l
ấ
y ra các thành ph
ầ
n
đơ
n s
ắ
c khác nhau và nh
ậ
n th
ấ
y
khi dùng kính màu lam, hi
ệ
n t
ượ
ng quang
đ
i
ệ
n b
ắ
t
đầ
u x
ẩ
y ra. N
ế
u c
ấ
t kính l
ọ
c s
ắ
c thì c
ườ
ng
độ
dòng
quang
đ
i
ệ
n thay
đổ
i nh
ư
th
ế
nào so v
ớ
i khi dùng kính m
ộ
t màu nào
đ
ó?
A.
T
ă
ng lên.
B.
Gi
ả
m xu
ố
ng.
C.
Không thay
đổ
i.
D.
T
ă
ng ho
ặ
c gi
ả
m tu
ỳ
theo màu dùng tr
ướ
c
đ
ó.
Câu 30:
V
ạ
ch quang ph
ổ
có t
ầ
n s
ố
nh
ỏ
nh
ấ
t trong dãy Ban-me là t
ầ
n s
ố
1
f
, V
ạ
ch có t
ầ
n s
ố
nh
ỏ
nh
ấ
t
trong dãy Lai-man là t
ầ
n s
ố
2
f
. V
ạ
ch quang ph
ổ
trong dãy Lai-man sat v
ớ
i v
ạ
ch có t
ầ
n s
ố
2
f
s
ẽ
có
t
ầ
n s
ố
bao nhiêu
A.
1
f
+
2
f
B.
1
f
2
f
C.
1 2
1 2
f f
f f+
D.
1 2
1 2
f f
f f
+
−
Câu 31:
M
ộ
t t
ấ
m ván b
ắ
c qua m
ộ
t con m
ươ
ng có t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng là 0,5Hz. M
ộ
t ng
ườ
i
đ
i qua
t
ấ
m ván v
ớ
i bao nhiêu b
ướ
c trong 12s thì t
ấ
m ván b
ị
rung m
ạ
nh nh
ấ
t
A.
4 b
ướ
c.
B.
8 b
ướ
c.
C.
6 b
ướ
c.
D.
2 b
ướ
c.
Câu 32:
: Hai ngu
ồ
n sóng S
1
và S
2
nh
ư
hình v
ẽ
t
ạ
o ra hi
ệ
n t
ượ
ng giao thoa trên m
ặ
t n
ướ
c
T
ạ
i
đ
i
ể
m M quan sát th
ấ
y c
ự
c
đạ
i giao thoa. T
ạ
i
đ
i
ể
m N quan sát th
ấ
y
A.
Có biên
độ
trung gian gi
ữ
a c
ự
c
đạ
i và c
ự
c ti
ể
u.
B.
C
ự
c
đạ
i giao thoa.
C.
Ch
ư
a th
ể
xác
đị
nh.
D.
C
ự
c ti
ể
u giao thoa.
Câu 33:
Cho m
ộ
t ngu
ồ
n sáng tr
ắ
ng
đ
i qua m
ộ
t bình khí hi
đ
rônung nóng
ở
nhi
ệ
t
độ
th
ấ
p h
ơ
n nhi
ệ
t
độ
c
ủ
a ngu
ồ
n phát ra ánh sáng tr
ắ
ng r
ồ
i cho qua máy quang ph
ổ
thì trên màn
ả
nh c
ủ
a máy quang ph
ổ
s
ẽ
quan sát
đượ
c
A.
4 v
ạ
ch màu.
B.
4 v
ạ
ch
đ
en.
C.
12 v
ạ
ch màu.
D.
12 v
ạ
ch
đ
en.
Câu 34:
Giá tr
ị
hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
hi
ệ
u d
ụ
ng trong m
ạ
ng
đ
i
ệ
n dân d
ụ
ng:
A.
Thay
đổ
i t
ừ
0
đế
n 220V.
B.
Thay
đổ
i t
ừ
-220V
đế
n 220V.
C.
B
ằ
ng 220
2
V.
D.
B
ằ
ng 220V.
Câu 35:
M
ộ
t m
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u RLC có
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n R = 110
Ω
đượ
c m
ắ
c vào
đ
i
ệ
n áp
220 2 os(100 )
2
u c t
π
π
= +
(V). Khi h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch l
ớ
n nh
ấ
t thì m
ạ
ch s
ẽ
tiêu th
ụ
công su
ấ
t
b
ằ
ng
A.
115W.
B.
220W.
C.
880W.
D.
440W.
Câu 36: Khèi lîng cña h¹t nh©n
56
26
Fe
lµ 55,92070 u khèi lîng cña pr«t«n lµ
m
p
=1,00727u, cña
n¬tr«n lµ
m
n
= 1,00866u n¨ng lîng liªn kÕt riªng cña h¹t nh©n nµy lµ: (cho u = 931,5 Mev/c
2
)
A. 8,78 MeV/nucl«n.
B. 8,75 MeV/nucl«n.
C. 8,81 MeV/nucl«n.
D. 7,88 MeV/nucl«n.
Câu 37:
T
ụ
đ
i
ệ
n c
ủ
a m
ộ
t m
ạ
ch dao
độ
ng là m
ộ
t t
ụ
đ
i
ệ
n ph
ẳ
ng. Khi kho
ả
ng cách gi
ữ
a các b
ả
n t
ụ
t
ă
ng
lên g
ấ
p
đ
ôi thì t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng trong m
ạ
ch
A.
T
ă
ng g
ấ
p
đ
ôi.
B.
T
ă
ng
2
l
ầ
n.
C.
Gi
ả
m
2
l
ầ
n.
D.
Gi
ả
m 2 l
ầ
n.
Câu 38:
M
ạ
ch dao
độ
ng LC có
đ
i
ệ
n tích c
ự
c
đạ
i trên t
ụ
là 9 nC. Hãy xác
đị
nh
đ
i
ệ
n tích trên t
ụ
vào
th
ờ
i
đ
i
ể
m mà n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng b
ằ
ng 1/3 n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng c
ủ
a m
ạ
ch
A.
2 nC.
B.
3 nC.
C.
4,5 nC.
D.
2,25 nC.
Câu 39:
Bi
ế
t s
ố
Avôga
đ
rô N
A
= 6,02.10
23
h
ạ
t/mol và kh
ố
i l
ượ
ng c
ủ
a h
ạ
t nhân b
ằ
ng s
ố
kh
ố
i c
ủ
a nó.
S
ố
prôtôn (prôton) có trong 0,27 gam
27
13
Al
là
A.
7,826.10
22
.
B.
9,826.10
22
.
C.
8,826.10
22
.
D.
6,826.10
22
.
Câu 40
:
24
11
Na
là ch
ấ
t phóng x
ạ
β
+
. sau th
ờ
i gian 15h
độ
phóng x
ạ
c
ủ
a nó gi
ả
m 2 l
ầ
n, v
ậ
y sau
đ
ó 30h
n
ữ
a thì
độ
phóng x
ạ
s
ẽ
gi
ả
m bao nhiêu % so v
ớ
i
độ
phóng x
ạ
ban
đầ
u
Biên so
ạ
n: Hoàng Anh Tài
Trang 5/8 - Mã đề thi 134
A
. 12,5%.
B
. 33,3%.
C
. 66,67%.
D
. 87,5%.
II. PHẦN DÀNH RIÊNG ( 10 câu )
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
Độ
phóng x
ạ
β
−
c
ủ
a m
ộ
t t
ượ
ng g
ỗ
b
ằ
ng 0,8 l
ầ
n
độ
phóng x
ạ
c
ủ
a m
ộ
t khúc g
ỗ
cùng kh
ố
i
l
ượ
ng và v
ừ
a m
ớ
i ch
ặ
t. Bi
ế
t chu kì phóng x
ạ
c
ủ
a
14
C
b
ằ
ng 5600 n
ă
m. Tu
ổ
i c
ủ
a t
ượ
ng g
ỗ
là
A.
1200 n
ă
m.
B.
2500 n
ă
m.
C.
2000 n
ă
m.
D. Đ
áp s
ố
khác.
Câu 42:
Đặ
t vào hai
đầ
u m
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u RLC n
ố
i ti
ế
p có R thay
đổ
i
đượ
c m
ộ
t
đ
i
ệ
n áp xoay
chi
ề
u luôn
ổ
n
đị
nh và có bi
ể
u th
ứ
c u = U
0
cos
ω
t (V). M
ạ
ch tiêu th
ụ
m
ộ
t công su
ấ
t P và có h
ệ
s
ố
công
su
ấ
t cos
ϕ
. Thay
đổ
i R và gi
ữ
nguyên C và L
để
công su
ấ
t trong m
ạ
ch
đạ
t c
ự
c
đạ
i khi
đ
ó:
A.
P =
2
L C
U
2 Z Z−
, cos
ϕ
= 1.
B.
P =
2
U
2R
, cos
ϕ
=
2
2
.
C.
P =
2
L C
U
Z Z−
, cos
ϕ
=
2
2
.
D.
P =
2
U
R
, cos
ϕ
= 1.
Câu 43:
M
ộ
t
đườ
ng dây có
đ
i
ệ
n tr
ở
4
Ω
d
ẫ
n m
ộ
t dòng
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u m
ộ
t pha t
ừ
n
ơ
i s
ả
n xu
ấ
t
đế
n
n
ơ
i tiêu dùng. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
hi
ệ
u d
ụ
ng
ở
ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n lúc phát ra là U = 5000V, công su
ấ
t
đ
i
ệ
n là
500kW. H
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch
đ
i
ệ
n là cos
φ
= 0,8. Có bao nhiêu ph
ầ
n tr
ă
m công su
ấ
t b
ị
m
ấ
t mát
trên
đườ
ng dây do t
ỏ
a nhi
ệ
t?
A.
10%
B.
12,5%
C.
16,4%
D.
20%
Câu 44:
Hai ngu
ồ
n dao
độ
ng k
ế
t h
ợ
p S
1
, S
2
gây ra hi
ệ
n t
ượ
ng giao thoa sóng trên m
ặ
t thoáng ch
ấ
t
l
ỏ
ng. N
ế
u t
ă
ng t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng c
ủ
a hai ngu
ồ
n S
1
và S
2
lên 2 l
ầ
n thì kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai
đ
i
ể
m liên
ti
ế
p trên S
1
S
2
có biên
độ
dao
độ
ng c
ự
c ti
ể
u s
ẽ
thay
đổ
i nh
ư
th
ế
nào?
A.
T
ă
ng lên 2 l
ầ
n.
B.
Không thay
đổ
i.
C.
Gi
ả
m
đ
i 2 l
ầ
n.
D.
T
ă
ng lên 4 l
ầ
n.
Câu 45:
Trong dao
độ
ng
đ
i
ề
u hòa, v
ậ
n t
ố
c t
ứ
c th
ờ
i bi
ế
n
đổ
i
A.
s
ớ
m pha
4
π
so v
ớ
i li
độ
.
B.
ng
ượ
c pha v
ớ
i li
độ
.
C.
cùng pha v
ớ
i li
độ
.
D.
l
ệ
ch pha
2
π
so v
ớ
i li
độ
.
Câu 46:
Trong các d
ụ
ng c
ụ
tiêu th
ụ
đ
i
ệ
n nh
ư
qu
ạ
t, t
ủ
l
ạ
nh,
độ
ng c
ơ
, ng
ườ
i ta nâng cao h
ệ
s
ố
công
su
ấ
t nh
ằ
m
A.
t
ă
ng công su
ấ
t to
ả
nhi
ệ
t.
B.
gi
ả
m c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n.
C.
t
ă
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n.
D.
gi
ả
m công su
ấ
t tiêu th
ụ
.
Câu 47:
M
ộ
t ch
ấ
t
đ
i
ể
m dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà v
ớ
i biên
độ
A.
3
2
độ
l
ớ
n c
ủ
a v
ậ
n t
ố
c c
ự
c
đạ
i.
B.
M
ộ
t n
ử
a v
ậ
n t
ố
c c
ự
c
đạ
i.
C.
B
ằ
ng không.
D.
Khi v
ậ
t có li
độ
3
2
A
thì v
ậ
n t
ố
c c
ủ
a nó b
ằ
ng
A.
Độ
l
ớ
n c
ủ
a v
ậ
n t
ố
c c
ự
c
đạ
i.
Câu 48:
D
ọ
i
đồ
ng th
ờ
i hai ng
ọ
n
đ
èn, 1 là bóng Neon có công su
ấ
t c
ự
c l
ớ
n,
đ
èn 2 là
đ
èn phát sáng
màu tím v
ớ
i c
ườ
ng
độ
sáng c
ự
c y
ế
u. Khi
đ
ó c
ườ
ng
độ
dòng quang
đ
i
ệ
n (n
ế
u có) là i
1
(
đ
èn Neon) và
i
2
. Nh
ậ
n xét gì v
ề
các giá tr
ị
đ
ó
A.
i
1
> i
2
.
B.
i
1
= i
2
.
C.
i
1
< i
2
.
D.
i
1
= 0, i
2
≠
0.
Câu 49:
Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây
không đúng
khi nói v
ề
sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
A.
Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là sóng ngang.
B.
Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
mang n
ă
ng l
ượ
ng.
C.
Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
có th
ể
ph
ả
n x
ạ
, nhi
ễ
u x
ạ
, khúc x
ạ
.