Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Toán 1 : Bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 20 trang )





Gi¸o viªn:TrÞnh ThÞ Thu YÕn
Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Tập đọc: Đường đi Sa pa
Toán :
Kiểm tra bài cũ
Bài3(144):
>
< ?
=
a) 34. 50
78 69
72 81
62 62
b) 47 45
81 82
95 90
61 63
c)55 66
44 33
77 99
88 22
>
<
<
<
<
<


<
=
>
>
>
>

Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Tập đọc: Đường đi Sa pa
Toán :
1
Số liền sau của 97 là....;
Số liền sau của 98 là.;
Số liền sau của 99 là ;
98
99
91 92 9493 969590 97 9998
100 đ c là m t tr m
100
100

Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán :Bảng các số từ 1 đến 100
2. Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100
1
1
2
2
3
3

4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
14
14
16
16
18
18
20
20
21
21
23
23

25
25
27
27
29
29
31
31
32
32
34
34
36
36
38
38
41
41
43
43
45
45
47
47
49
49
51
51
52
52

54
54
56
56
58
58
60
60
61
61
63
63
65
65
67
67
69
69
71
71
74
74
76
76
78
78
80
80
81
81

83
83
85
85
87
87
89
89
91
91
92
92
94
94
96
96
98
98
13
13
15
15
17
17
30
30
22
22
24
24

26
26
28
28
33
33
35
35
37
37
39
39
40
40
53
53
55
55
57
57
59
59
50
50
42
42
44
44
46
46

48
48
62
62
64
64
66
66
68
68
82
82
84
84
86
86
88
88
93
93
95
95
97
97
99
99
100
100
90
90

70
70
75
75
77
77
79
79
72
72
73
73
19
19

Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán :Bảng các số từ 1 đến 100

Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
Toán :Bảng các số từ 1 đến 100
2. Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100
a) Cỏc s cú mt ch s l :
1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9
1 2 3 4 5 6 7 8
9
10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
1 2 3 4 5 6 7 8
9
b) Cỏc s trũn chc cú hai ch s l :
c) S bộ nht cú hai ch s l :
d) S ln nht cú hai ch s l :
) Cỏc s cú hai ch s ging nhau l :
10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90
10
99
11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99
10
20
30
40
50
60
70
80
90
99
11
22
33
44
55

66
77
88

Trß ch¬i :
X× ®iÖn

Dặn dò

Xem lại bài bảng
các số từ 1 đến 100.

Chuẩn bị bài:
Luyện tập (trang 146
sgk)

×