Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

phan phoi chuong trinh chuan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.07 MB, 5 trang )

Ph©n phèi ch¬ng tr×nh líp 9
TuÇn
TiÕt theo
PPCT
Néi Dung
1

1 Review
2 Unit 1(6 tiÕt):Getting started + listen and read
2

3
Unit 1: Speak
4
Unit 1: Listen (tiÕt gi·n)
3

5
Unit 1: Read
6
Unit 1: Write
4

7
Unit 1: Language focus
8
Unit 2: ( 6 tiÕt) Getting started + listen and read
5

9
Unit 2: Speak


10
Unit 2: Listen
6

11
Unit 2: Read
12
Unit 2: Write NguyÔn Quý CÇu
7

13
Unit 2: Language focus
14 One Period Test (1)
8

15
Unit 3: ( 6 tiÕt) Getting started + listen and read
16
Unit 3: Speak
9

17
Unit 3: Listen ( tiÕt gi·n)
18
Unit 3: Read
10

19
Unit 3: Write
20

Unit 3: Language focus
11

21 Test correction 1
22
Unit 4: ( 6 tiÕt) Getting started + listen and read
12

23
Unit 4: Speak
24
Unit 4: Listen
13

25
Unit 4: Read
26
Unit 4: Write
14

27
Unit 4: Language focus
28 One Period Test (2)
15
29
Unit 5: ( 5 tiÕt) Getting started + listen and read
30
Unit 5: Speak + Listen
16
31

Unit 5: Read
32
Unit 5: Write

17
33
Unit 5: Language focus
34 Test correction 2
18
35
Review
36
Review
19
37
Review
38
First Term Test
Học kỳ II
20
39
Unit 6: ( 6 tiết) Getting started + listen and read
40
Unit 6: Speak
21
41
Unit 6: Listen ( tiết giãn)
42
Unit 6: Read
22

43
Unit 6: Write
44
Unit 6: Language focus
23
45
Unit 7: ( 5 tiết) Getting started + listen and read
46
Unit 7: Speak + Listen
24
47
Unit 7: Read
48
Unit 7: Write
25
49
Unit 7: Language focus
50 One Period Test (3)
26
51
Unit 8: ( 5 tiết) Getting started + listen and read
52
Unit 8: Speak + Listen
27
53
Unit 8: Read
54
Unit 8: Write
28
55

Unit 8: Language focus
56 Test correction 3
29
57
Unit 9: ( 6 tiết) Getting started + listen and read
58
Unit 6: Speak
30
59
Unit 6: Listen ( tiết giãn)
60
Unit 6: Read
31
61
Unit 6: Write
62
Unit 6: Language focus
32
63 One Period Test (4)
64
Unit 10: ( 5 tiết) Getting started + listen and
read
33
65
Unit 10: Speak + Listen
66
Unit 10: Read
34
67
Unit 10: Write

68
Unit 10: Language focus
35
69 Test correction 4
70
Review
36
71
Review
72
Review
37
73
Review
74 The Final Test
Chú ý:
GV chú ý phần nâng cao hoặc dành cho HS khá giỏi ( trong hớng dẫn chuẩn) không phải chỉ dành cho
các lớp nâng cao mà đó là kiến thức dành cho HS khá giỏi trong mỗi lớp ( tơng tự phần production/free của mỗi
GV trong từng tiết dạy).
Phân phối chơng trình 7
Tuần Baì học
Tiết theo
PPCT Nội Dung Ghi chú
1

Unit 1:Back
to school
5 tiet
1 Revision
2 Unit 1:A1,3,4,5


3 Unit 1:A2
2
4 B1,2,3



5 B4,5
6 B6,7
3

Unit
2:Personal
information(6
tiet)
7 A1,2,3



8 A4,7+Remember
9 A5,6

4

10 B1,2,3,9



11 B4,5
12 B6,7,8

5

Unit 3:At
home(5
tiet+1 tiet
gian)
13 A1

Giảm tảiA4

14 A2,3
15 B1

6

16 B2 Tiêt giãn
17 B3,4
18 B5 Giãm tải b6
7

Focus
19 Language focus1,2,3,4

Tiết giãn

20 Language focus 5,6,7,8
21 Test 1

8


Unit 4:At
school
22 A1,2,3


Giãm tảiA7
23 A4,5
24 A6
9

25 B1,2

Giãm tải B5

26 B3,4
27 Test correction 1

10

Unit 5:Work
and play(5
tiet)

28 A1
Giãm tải A3
Gi tải A6,7
29 A2
30 A4,5

11


31 B1,2

B4:Hs giỏi 32 B3
Unit 6:After
school(6 tiết)



33 A1

Giảm tảiA5


12

34 A2
35 A3,4
36 B1

Giảm tảiB4,5



13

37 B2
38 B3
39 Language focus
14



Unit 7:The
world of the
work

40 Test 2
Nguyên Quý
Câù

41 A1
42 A2
15
43 A4
B2 TK BT)Tiết giãn
44 B1
45 B2
16
46 B3,4
Unit 8:
Places (5 tiet)
47 Test correction
48 A1,2
17
49 A3
50 A4,5
51 B1,4
18+19
52 B2,3 B5:Hs giái
¤n tËp

53+54+55+56 Revision 4 tiet
57 first semester exam
Hoc ky2
20
At home and
away
5 tiet
58 A1
Gi¶m t¶iA5
59 A2,3
60 A4
21
61 B1,2
62 B3,4
63 Language focus 3
22
Unit 10:
Heath and
Hygien
(5 tiet)
64 A1
A4:HS giái
65 A2
66 A3
23
67 B1,2
B5:Hs giái
Gi·m t¶i B668 B3,4
Unit 11:Keep
fit ,stay

69 A1
Gi¶m t¶i B5
24
70 A2,3
71 B1
72 B2,3
25
73 B4
Kt 74 Test 3
Gi¶m t¶i A5
Gi¶m t¶i B3
Unit 12:
Let’s eat
5 tiet
75 A1,2
26
76 A3,4
77 B1
78 B2
27
79 B4
1 80 Test correction
81+82 Language focus 2 tiet
TiÕt gi·n
28
Unit 13:
Activities
5 + 1 tiet
gÜan
83 3,4,5

84 A1,2,3,5
85 A4
Gi·m t¶i A6
TiÕt gi¶n
29
86 B1
87 B2
88 B3
B4:HS giái
30
Unit 14
:Freetime fun
5 tiet
89 A1
90 A2
91 A3
Gi¶m t¶i A4
31
92 B1,2
93 B3,4
KT 94 Test 4
32
Going out
5 tiet
Unit15
95 A1
Gi·m t¶i A396 A2
97 B1,2
33
98 B3

99 B4,5
100 Test Correction 4
34
Unit 16
people and
places
101 A1,2
102 A3
103 A4
TiÕt gi·n
Gi·m t¶I B3
35
104 B1
105 B2,4
106 B5
36+37
107 Language focus
108+109+110 revision
111 second semester exam

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×