Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

D01 câu hỏi lý thuyết muc do 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.4 KB, 5 trang )

Câu 20. [0D4-1.1-1] Trong các tính chất sau, tính chất nào sai
a  b
0  a  b
a b
A. 
B. 
 a  c  b  d.
  .
c d
c  d
0  c  d
0  a  b
0  a  b
C. 
D. 
 a.c  b.d .
 a.c  b.d .
0  c  d
0  c  d
Lời giải
Chọn B
Vì không thể chia vế với vế của hai bất đẳng thức cùng chiều.
Câu 21. [0D4-1.1-1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
1 1
A. a  b   .
B. a  b  ac  bc.
a b
0  a  b
a  b
 ac  bd .
 a.c  b.d .


C. 
D. 
0  c  d
c  d
Lời giải
Chọn D
1 1
A sai vì thiếu đk 0  a  b   , B sai vì thiếu đk c  0 ,
a b
0  a  b
C sai vì thiếu đk 
 ac  bd
0  c  d
Câu 22. [0D4-1.1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
a  b
A. 
 a  c  b  d.
c  d

a  b
B. 
 ac  bd .
c  d

a  b
C. 
 a  c  b  d.
c  d

D. ac  bc  a  b , với c  0.

Lời giải

Chọn B

Câu 1.

0  a  b
B sai vì thiếu đk 
 ac  bd
0  c  d
[0D4-1.1-1] Cho bất đẳng thức a  b  a  b . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. a  b .

B. ab  0 .

C. ab  0 .

D. ab  0 .

Lời giải

Câu 8.

Chọn B
Tính chất của bất đẳng thức.
[0D4-1.1-1] Tìm mệnh đề đúng?
A. a  b  ac  bc .
C. a  b và c  d  ac  bd .

1 1

 .
a b
D. a  b  ac  bc,  c  0  .

B. a  b 


Lời giải
Chọn D
Tính chất của bất đẳng thức.
Câu 9. [0D4-1.1-1] Suy luận nào sau đây đúng?
a  b
a  b
a b
A. 
B. 
 ac  bd .
  .
c d
c  d
c  d
a  b  0
a  b
C. 
D. 
 ac  bd .
 ac  bd .
c  d  0
c  d
Lời giải

Chọn D
Tính chất của bất đẳng thức.
Câu 10. [0D4-1.1-1] Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
0  a  b
a  b
a b
A. 
B. 
ac bd .
  .
d c
0  c  d
c  d

0  a  b
C. 
 ac  bd .
0  c  d

a  b
D. 
 ac  bd .
c  d

Lời giải
Chọn D
Tính chất của bất đẳng thức.
Câu 11. [0D4-1.1-1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
1 1
A. a  b   .

B. a  b  ac  bc .
a b
a  b
C. 
D. Cả A, B, C đều sai.
 ac  bd .
c  d
Lời giải
Chọn D
Tính chất của bất đẳng thức.
Câu 12. [0D4-1.1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
a  b
a  b
A. 
B. 
ac bd .
 ac  bd .
c  d
c  d
a  b
C. 
D. ac  bc  a  b .  c  0 
 ac  bd .
c  d
Lời giải
Chọn B
Tính chất của bất đẳng thức.
Câu 1.

[0D4-1.1-1] Cho a, b, c, d với a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng .

A. a  c  b  d .

B. a  c  b  d .

Chọn A
A đúng vì BDT   a  b    c  d   0

C. ac  bd .
Lời giải

D. a 2  b2 .


B sai với a  5, b  4, c  3, d  2
C sai với a  5, b  3, c  1, d  2
D sai với a  1, b  3 .
Câu 35. [0D4-1.1-1] Nếu a  b và c  d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. ac  bd .
B. a  c  b  d .
C. a  d  b  c .
D. ac  bd .
Lời giải
Chọn C
a  b và c  d  a  c  b  d  a  d  b  c .
Câu 36. [0D4-1.1-1] Nếu m  0 , n  0 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. m  n .
B. n – m  0 .
C. –m  –n .
D. m – n  0 .
Lời giải

Chọn B
m  0 , n  0 thì m  0, n  0  n  (m)  0  n  m  0 .
Câu 37. [0D4-1.1-1] Nếu a, b và c là các số bất kì và a  b thì bất đẳng nào sau đây đúng?
A. ac  bc .

B. a 2  b2 .

C. a  c  b  c .

D. c  a  c  b .

Lời giải
Chọn C
a  b  a  c  b  c (Tính chất cộng 1 số cho 2 vế của bất đẳng thức).
Câu 38. [0D4-1.1-1] Nếu a  b và c  d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
a b
A.  .
B. a  c  b  d .
C. ac  bd .
D. a  c  b  d .
c d
Lời giải
Chọn D
a  b và c  d  a  c  b  d (Tính chất cộng 2 vế của 2 bất đẳng thức cùng chiều).
Câu 39. [0D4-1.1-1] Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ?
A. 6a  3a .
B. 3a  6a .
C. 6  3a  3  6a .
Lời giải
Chọn D

6  a  3  a  6  3 (luôn đúng).

D. 6  a  3  a .

Câu 40. [0D4-1.1-1] Nếu a, b, c là các số bất kì và a  b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. 3a  2c  3b  2c .

B. a 2  b2 .

C. ac  bc .
Lời giải

D. ac  bc .

Chọn A
a  b  3a  3b  3a  2c  3b  2c .
Câu 41. [0D4-1.1-1] Nếu a  b  0 , c  d  0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A. ac  bc .
B. a  c  b  d .
C. a 2  b2 .
D. ac  bd .


Lời giải
Chọn D
a  c  b  d không đúng vì trừ 2 bất đẳng thức cùng chiều thi không được kết quả đúng.
Ví dụ: 7  8; 5  1 nhưng 7  5  2  7  8 1 .
Câu 42. [0D4-1.1-1] Nếu a  b  0 , c  d  0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
a b
a d

A. a  c  b  d .
B. ac  bd .
C.  .
D.  .
b c
c d
Lời giải
Chọn C
a b
 không đúng vì chia 2 bất đẳng thưc cùng chiều thì không được kết quả đúng.
c d
7 8
Ví dụ: 7  8; 5  1 nhưng  .
5 1
Câu 44. [0D4-1.1-1] Nếu a  2c  b  2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 3a  3b .

B. a 2  b2 .

C. 2a  2b .

D.

1 1
 .
a b

Lời giải
Chọn C
a  2c  b  2c  a  b  2a  2b .

Câu 45. [0D4-1.1-1] Nếu 2a  2b và 3b  3c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a  c .
B. a  c .
C. 3a  3c .
D. a 2  c 2 .
Lời giải
Chọn B
2a  2b  a  b
ac.

3b  3c  b  c
Câu 1359. [0D4-1.1-1] Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu a 2  0 thì a  0 .
B. Nếu a 2  a thì a  0 .
C. Nếu a 2  a thì a  0 .
D. Nếu a  0 thì a 2  a .
Lời giải
Chọn D
Đáp án D đúng, do a 2  a  a 2  a  0  a  a  1  0 đúng với a  0 .
Câu 10: [0D4-1.1-1] Tìm khẳng định đúng:
1 1
 .
a b

A. a  b  a.c  b.c .

B. a  b 

a  b
 ab  cd .

C. 
c  d

D. a  b  a  c  b  c .
Lời giải


Chọn C.
Câu 16: [0D4-1.1-1] Cho hai số x, y dương thỏa x  y  12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
 x y
2
2
B. xy  
  36 . C. 2xy  x  y .
 2 
Lời giải
2

A. 2 xy  x  y  12 .
Chọn A.

Ta có: x  y  2 xy nên A đúng.

D. 2 xy  x  y  12 .



×