Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 34 trang )
Play the letters !
Have a toothache (n):
Bị đau răng
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Appointment (n):
Cuộc hẹn
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Be scared (a): Sợ hãi
Vocabulary:
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hate (v):
ghét
# love (v):
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hurt (v)- hurt : Làm đau