Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Danh mục đồ dùng tối thiểu CN- THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.03 MB, 10 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Trung học cơ sở - môn Công nghệ
(Kèm theo Thông tư số /2009/TT-BGDĐT ngày /8/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Số
TT
Mã thiết bị Tên thiết bị Mô tả chi tiết
Dùng
cho lớp
Ghi chú
I. TRANH ẢNH
1 CSCN1001
Quy trình sản xuất vải sợi thiên
nhiên
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
2 CSCN1002
Quy trình sản xuất vải sợi hoá
học
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
3 CSCN1003
Trang trí nhà bằng cây cảnh và


hoa
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
4 CSCN1004 Nguyên tắc cắm hoa trang trí
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
5 CSCN1005 Tỉa hoa trang trí món ăn
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
6 CSCN1006 Trình bày món ăn
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
6
7 CSCN1007
Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá
hoại
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2

, cán láng OPP mờ.
7
8 CSCN1008
Các mặt chiếu + Vị trí các mặt
chiếu
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
9 CSCN1009 Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu 8
Số
TT
Mã thiết bị Tên thiết bị Mô tả chi tiết
Dùng
cho lớp
Ghi chú
lót và vòng đệm trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
10 CSCN1010
Bản vẽ lắp vòng đai và bộ vòng
đai
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
11 CSCN1011
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi

tiết có gen
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
12 CSCN1012
Bản vẽ nhà 1 tầng và hình chiếu
phối cảnh nhà
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ. 8
13 CSCN1013 Thước cặp
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
14 CSCN1014 Sản xuất và truyền tải điện năng
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
15 CSCN1015
Mạch điện của bàn là, bếp điện,
nồi cơm điện
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m

2
, cán láng OPP mờ.
8
16 CSCN1016 Mạng điện trong nhà
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
8
Mô đun sửa chữa xe đạp
17 CSCN1017 Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
9
18 CSCN1018
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1
tầng của xe đạp
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
9
19 CSCN1019
Bản vẽ bộ truyền động xích líp
nhiều tầng của xe đạp.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2

, cán láng OPP mờ.
9
Mô đun trồng cây ăn quả
20 CSCN1020
Kĩ thuật nhân giống vô tính cây
ăn quả
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu
trên giấy couché có định lượng 200g/m
2
, cán láng OPP mờ.
9
II. DỤNG CỤ
II.1. MÔ HÌNH
Số
TT
Mã thiết bị Tên thiết bị Mô tả chi tiết
Dùng
cho lớp
Ghi chú
21 CSCN2021 Con gà
Bằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu
(500x200x300)mm.
7
22 CSCN2022 Con lợn
Bằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu
(500x200x300)mm.
7
23 CSCN2023
Bộ mô hình truyền và biến đổi
chuyển động.

Các bánh răng ăn khớp nhau, có độ nhám để đai chuyển
động không bị trượt.
8
24
CSCN2024 Động cơ điện 1 pha
Loại thông dụng có vòng chập, sử dụng tối thiểu 1đôi cực
từ.
8
25 CSCN2025 Máy biến áp 1 pha Loại cảm biến (có cuộn sơ cấp và thứ cấp). 8
26 CSCN2026 Mô hình mạng điện trong nhà Sơ đồ đấu nối thiết bị dân dụng. 8
II.2. MẪU VẬT
27 CSCN2027
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên
nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi
dệt kim
Vải thông dụng 6
28 CSCN2028
Các khối đa diện
- Hình hộp
- Hình chóp
- Hình lăng trụ
Khối hình trụ tròn
- Hình trụ
- Hình nón
- Hình cầu
Ống trục (cắt đôi )
Các khối hình bằng nhựa, gồm:
- Khối đa diện có đường kính đáy 100mm, chiều cao 200mm.
- Khối hình trụ tròn có đường kính đáy 100mm, chiều cao 200mm.
8

Như của
môn Toán
Mô đun cắt may 9
29 CSCN2029
Mẫu vải dệt thoi, mẫu vải dệt
kim
Các mẫu vải có kích thước (60x100)mm, gắn trên bảng có
kích thước (200x280)mm.
9
30 CSCN2030 Mẫu phụ liệu may Các mẫu vật liệu liên kết, mẫu vật liệu gài (cài), mẫu vật 9
Số
TT
Mã thiết bị Tên thiết bị Mô tả chi tiết
Dùng
cho lớp
Ghi chú
liệu dựng và mẫu vật liệu trang trí gắn trên bảng có kích
thước (200x280)mm.
31 CSCN2031 Một số loại cổ áo
Gồm:
- 1 mẫu cổ bằng giấy cứng.
- 8 mẫu cổ bằng vải thông dụng.
9
Mô đun lắp đặt mạng điện trong
nhà
9
32 CSCN2032
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan
lắp)
Gồm 4 bảng có kích thước (200x250x15)mm bằng vật liệu

cách điện, trong đó có 1 bảng lắp hoàn chỉnh (1 công tắc, 1 ổ
cắm và 2 cầu chì).
9
33 CSCN2033 Bảng mạch điện chiếu sáng
Mạch điện đèn cầu thang gồm: 2 công tắc ba cực, 1 cầu chì,
1 bóng đèn, độ dài tối thiểu của dây là 1,5m. Bảng có chân
đế có kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
34 CSCN2034
Bảng mạch điện hai công tắc hai
cực điều khiển 2 đèn
Mạch điện đèn cầu thang gồm: 2 công tắc, 2 cầu chì, 2
bóng đèn, dây dẫn điện loại thông dụng, độ dài tối thiểu
của dây là 1,5m. Tất cả được lắp trên bảng (có chân đế) có
kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
35 CSCN2035
Bảng mạch điện đèn huỳnh
quang
Mạch điện đèn huỳnh quang gồm: 1 công tắc, 1 cầu chì, 1
bộ đèn huỳnh quang 600mm, dây dẫn điện loại thông
dụng, độ dài tối thiểu của dây là 1.500mm. Tất cả được lắp
trên bảng (có chân đế) có kích thước (500x700x15)mm
bằng vật liệu cách điện.
9
36 CSCN2036
Bảng mạch điện một công tắc 3
cực điều khiển 2 đèn
Mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn gồm: 1 công
tắc ba cực, 1 cầu chì, 2 bóng đèn (200V-40w), dây dẫn điện

loại thông dụng, độ dài tối thiểu của dây là 1.500mm. Tất cả
được lắp trên bảng (có chân đế) có kích thước
(500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
Số
TT
Mã thiết bị Tên thiết bị Mô tả chi tiết
Dùng
cho lớp
Ghi chú
II.3. DỤNG CỤ
37 CSCN2037 Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may Loại thông dụng 6
38 CSCN2038 Bộ dụng cụ cắm hoa Loại thông dụng 6
39 CSCN2039
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món
ăn
Loại thông dụng
6
40 CSCN2040 Ống nhỏ giọt
Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy
tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu.
7
41 CSCN2041 Thang màu pH Loại thông dụng 7
42 CSCN2042 Giấy quỳ tím Loại thông dụng 7
43 CSCN2043 Thìa xúc hoá chất Thuỷ tinh dài 160mm, thân Φ5mm. 7
44 CSCN2044 Đĩa Petri Loại thông dụng, có kích thước Φ200mm 7
45 CSCN2045 Ống nghiệm
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính 16mm, chiều cao
160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.
7

Như của môn
Hóa học
46 CSCN2046 Đèn cồn
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ.
Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).
7
Như của môn
Hóa học
47 CSCN2047 Kẹp gắp Inox, có chiều dài 250mm, Φ5,5mm 7
48 CSCN2048 Nhiệt kế rượu Có độ chia từ 0
0
C đến 100
0
C; độ chia nhỏ nhất 1
0
C. 7
Như của môn
Hóa học
49 CSCN2049 Túi ủ giống Vải côtông thông dụng 7
50 CSCN2050 Chậu ngâm hạt Kích thước tối thiểu Φ200mm. 7
51 CSCN2051 Rổ ngâm hạt Kích thước tối thiểu Φ140mm, kích thước lỗ Φ0,2mm. 7
52 CSCN2052 Dao cấy Bằng thép, lưỡi dao dài 120mm 7
53 CSCN2053 Túi bầu Bằng nhựa có kích thước Φ60mm 7
54 CSCN2054 Chày, cối sứ
Men nhẵn (đầu chày và lòng cối men nhám), đường kính
trung bình của cối 80mm, cao từ 50mm đến 70 mm; chày
dài 120mm, 25mm. Đảm bảo độ bền cơ học.
7
55 CSCN2055 Khay Bằng kim loại có kích thước (200x120x3)mm. 7

×