CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT
KẾ XÂY DỰNG TAKA
Địa chỉ: 33 đường 6D, P.
Phước Bình, Quận 9, Tp
HCM Điện thoại:
0777.882.711
Website: congtyxaydung.net
Hồ Chí Minh, 15/09/2019
BẢNG DỰ TOÁN NHÀ Ở GIA ĐÌNH-NHÀ CHÚ ĐỊNH QUẬN
7,HCM
STT
TÊN CÔNG TÁC
PHẦN VẬT TƯ
PHẦN THÔ
Đổ bê tông lót móng và dầm móng mác 100
+ Cát bê tông
1
+ Đá 4x6
+ Xi Măng Insee PC40
Đổ bê tông thủ công móng, dầm móng (đà kiềng)
mác 250 đá 1x5, dùng XM PC40
+ Xi Măng Insee PC40
2
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Bể tự hoại 2,7 x 2,1x1,7
* Đổ bê tông đáy bể dày 200mm và nắp bể dày
100mm
+ Xi Măng Insee PC40
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 đen
3 * Xây tường vách ngăn bể (gạch đinh 40x80x180)
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
+ Gạch đinh 40x80x180
+ Cát xây tô
* Trát vữa bên trong hầm, dày 1,5cm, mác 75
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
+ Cát xây tô
Lấp hố móng
4
+ Lấp hố móng bằng cát lấp
Đổ bê tông thủ công cột trệt
+ Xi Măng Insee PC40
5
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đổ bê tông thủ công sàn lầu 1
+ Xi Măng Insee PC40
6
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đổ bê tông thủ công cột lầu 1
+ Xi Măng Insee PC40
7
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đổ bê tông thủ công sàn lầu 2
+ Xi Măng Insee PC40
8
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đ.VỊ
K.LƯỢNG Đ. GIÁ
182,532,000
m3
m3
m3
bao
1.00
0.51
0.92
5.00
m3
12.00
bao
m3
m3
82.00
5.36
10.06
m3
1.14
bao
m3
m3
m2
bao
viên
m3
m2
bao
m3
m3
m3
bao
m3
m3
m3
bao
m3
m3
m3
bao
m3
m3
m3
bao
m3
m3
320,000
300,000
88,000
T.TIỀN
880,000
163,200
276,000
440,000
12,453,000
88,000
320,000
350,000
7,216,000
1,716,480
3,519,600
7,149,000
8.00
0.51
0.96
28.60
4.00
3089
0.77
18.80
4.00
0.36
88,000
320,000
300,000
704,000
163,066
286,596
88,000
1,000
250,000
352,000
3,088,800
193,050
88,000
250,000
352,000
89,300
12.00
3.00
21.00
1.34
2.51
11.00
76.00
4.92
9.22
3.00
21.00
1.34
2.51
11.00
76.00
4.92
9.22
160,000
1,920,000
88,000
320,000
350,000
1,848,000
429,120
879,900
88,000
320,000
350,000
6,688,000
1,573,440
3,226,300
88,000
320,000
350,000
1,848,000
429,120
879,900
88,000
320,000
350,000
6,688,000
1,573,440
3,226,300
Đổ bê tông thủ công cột lầu 2
+ Xi Măng Insee PC40
9
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đổ bê tông thủ công sàn mái
+ Xi Măng Insee PC40
10
+ Cát bê tông
+ Đá 1x2 xanh
Đổ bê tông thương phẩm dầm sàn cầu thang tầng 2
và tầng mái (Không sử dụng phụ gia R7)
11
+ Giá bê tông mác 250 R28
+ Ca bơm
12
13
14
15
Cốt thép công trình (Thép Việt Nhật / VINAKYOEL)
+ 6
+ 10
+ 12
+ 16
Các chi phí khác phụ vụ công tác thi công
Đinh
Kẽm buộc
Xây tường gạch 200 (80x80x180)
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
+ Cát xây tô
+ Gạch rỗng 80x80x180
Xây tường gạch 100 (80x80x180)
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
+ Cát xây tô
+ Gạch rỗng 80x80x180
Trát tường (trát 2 mặt) dày 1,5 cm, mác 75 XM PC40
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
+ Cát xây tô
Cán nền dày 5 cm, mác 75, dùng XM PC40
+ Xi Măng xây tô Hà Tiên
17
+ Cát xây tô
Chống thấm
* Khu vực vệ sinh
+ Xi măng Hà Tiên
+ Cát
+ Sika latex
18
*Chống thấm sàn mái
+ Xi măng Hà Tiên
+ Cát
+ Sika latex
PHẦN VẬT TƯ HOÀN THIỆN
Trần thạch cao khung toàn châu
1
+ Trần thạch cao bao gồm nhân công và vật tư
(Trần trong khu WC giặt phơi chống ẩm)
Sơn nước ngoại thất
+ Bột bả matit Việt Mỹ (1kg/1m2)
2
+ Sơn lót (1lit/6m2)
+ Sơn phủ 2 lớp
Sơn nước nội thất
+ Bột bả matit Việt Mỹ (1kg/1m2)
3
+ Sơn phủ 2 lớp
+ Dụng cụ kèm theo (cọ, lulo, giấy nhám,..)
16
m3
bao
m3
m3
m3
bao
m3
m3
3.00
21.00
1.34
2.51
11.00
76.00
4.92
9.22
88,000
320,000
350,000
1,848,000
429,120
879,900
88,000
320,000
350,000
6,688,000
1,573,440
3,226,300
m3
m3
ca
0.00 1,250,000
0.00 2,600,000
0 Kh
0 Kh
kg
cây
cây
cây
506.00
289.00
17.00
153.00
15,000
105,000
153,000
268,000
7,590,000
30,345,000
2,601,000
41,004,000
kg
kg
m2
bao
m3
viên
m2
bao
m3
viên
50.00
50.00
100.00
16.00
4.00
12000.00
100.00
8.00
2.00
6000.00
18,000
18,000
900,000
900,000
88,000
250,000
1,000
1,408,000
1,000,000
12,000,000
88,000
250,000
1,000
704,000
500,000
6,000,000
m2
bao
m3
m2
bao
m3
100.00
8.00
2.00
100.00
24.00
5.60
88,000
250,000
704,000
500,000
88,000
250,000
2,112,000
1,400,000
8,450,000
m2
bao
m3
lít
m2
bao
m3
lít
12.00
2.40
0.23
15.00
60.00
12.00
1.14
75.00
88,000
250,000
76,000
211,200
57,000
1,140,000
88,000
250,000
76,000
1,056,000
285,000
5,700,000
m2
100.00
m2
bao
5 lít
18 lít
m2
bao
18 lít
bộ
100.00
115,000
60.00
1.50
130,000
2.00
588,000
1.11 2,650,000
600.00
15.00
110,000
11.11
930,000
1.00 1,000,000
11,500,000
11,500,000
4,316,000
195,000
1,176,000
2,944,444
12,984,000
1,650,000
10,333,333
1,000,000
Ốp lát (Trường dự tính 100~150tr tùy loại VL)
+ Gạch lát nền 600x600
+ Gạch lát nền WC 300x300
4
+ Gạch ốp tường Wc 300x600
+ Gạch len chân tường 100x600
Bếp
+ Tủ bếp trên R61 x D2,5m
+ Tủ bếp dưới dài 2,5m (khung và cánh cửa)
5
+ Mặt đá bếp
+ Chậu rửa trên bàn bếp
+ Vòi rửa chén nóng lạnh
Cầu thang, giếng trời
+ Đá cầu thang
+ Trụ đề ba
6
+ Lan can cầu thang kính cường lực
+ Mái kính cường lực giếng trời
+ Lan can ban công sắt
Cửa kính các loại
+ Cửa cổng
+ Cửa đi chính tầng trệt
7
+ Cửa đi ban công
+ Cửa đi sổ
+ Cửa phòng ngủ
Đèn chiếu sáng
+ Đèn led downlight 9W - 600 Lm
+ Đèn led áp trần 170x170
+ Đèn thả dây trang trí sợi đốt
8
+ Đèn chùm trang trí phòng khách
+ Đèn huỳnh quang 0,6m
+ Đèn huỳnh quang 1,2m
Thiết bị vệ sinh
+ Bồn cầu inax
+ Lavabo
+ Phụ kiện Lavabo
+ Sen tắm
cái
9
+ Vòi xịt bồn
cái
cầu
+ Vòi rửa
cái
lavabo
+ Phụ kiện 7
cái
món WC
+ Gương soi
cái
+ Máy bơm
cái
nước
+ Bồn nước đại cái
thành 1000 Lít
PHẦN NHÂN CÔNG
1
+ Nhân công
m2
xây dựng
2
+ Nhân công
m2
sơn nước
3
+ Nhân công
m2
điện nước
+ Vật tư nước:
ống nước, co,
4
lơi, thông tắc,... m2
+ Vật tư điện:
Dây điện các loại,
ống ruột gà, tủ
m2
m2
m2
md
100.00
18.00
30.00
150.00
130,000
95,000
95,000
13,000
19,510,000
13,000,000
1,710,000
2,850,000
1,950,000
12,250,000
6,250,000 MD
3,750,000 MD
900,000
900,000
450,000
35,100,000
12,600,000
1,300,000
15,000,000
4,200,000
2,000,000
87,005,000
11,000,000 Sắ
37,500,000 Nh
10,560,000 Nh
14,985,000 Nh
12,960,000 Nh
27,865,000
10,065,000
4,050,000
8,000,000
5,000,000
400,000
350,000
9,350,000
1,800,000
450,000
500,000
500,000
500,000
md
md
m2
cái
cái
2.50 2,500,000
2.50 1,500,000
1.50
600,000
1.00
900,000
1.00
450,000
m2
cái
md
m2
md
21.00
600,000
1.00 1,300,000
15.00 1,000,000
6.00
700,000
4.00
500,000
m2
m2
m2
m2
m2
10.00
25.00
7.04
9.99
8.64
cái
cái
cái
cái
cái
cái
61.00
165,000
15.00
270,000
4.00 2,000,000
1.00 5,000,000
2.00
200,000
1.00
350,000
cái
cái
cái
1.00
1.00
1.00 1,800,000
1.00
450,000
1.00
500,000
500,000
500,000
1.00
350,000
350,000
1.00
700,000
700,000
1.00
1.00
200,000
1,250,000
200,000
1,250,000
1.00
3,100,000
3,100,000
200.00
1,500,000
382,000,000
300,000,000
120.00
150,000
18,000,000
200.00
120,000
24,000,000
200.00
200,000
40,000,000
1,100,000
1,500,000
1,500,000
1,500,000
1,500,000
điện, CB, bảng
điện, ổ cắm, công
tấc,…
CỘNG GIÁ
Thiết kế nhà phố: />Thiết kế biệt thự: />Kinh nghiệm xây nhà: />Giá thiết kế nhà: />Giá xây dựng Tp.HCM: />Map: e/xaydungtaka
784,410,349