Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT 15'''' Mũ - logarit 12 NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.26 KB, 3 trang )

Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 2.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)


4 1
2
log 9 log 3
2A

=
b)
3 1
9
9
log 2 log 8
log 4
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 3
3
log (5 4 ) 3
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 3.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2

3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 4.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
4 1
2
log 9 log 3
2A

=

b)
3 1
9
9
log 2 log 8
log 4
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 3
3
log (5 4 ) 3
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4

4
log 3 log 27
log 9
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9

B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9
B

=

Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2

log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +
.
………………………………………………………………………………
Kiểm tra 15 phút. Chương II. Giải tích 12 NC.
Đề 1.
Câu 1. (6 điểm) Tính giá trị của
a)
9 1
3
log 4 log 2
3A

=
b)
2 1
4
4
log 3 log 27
log 9
B

=
Câu 2. (4 điểm) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
2 2
2
log (4 3 ) 2
x
y x x x= − − + +

.
………………………………………………………………………………
Đáp án.
THPT Tống Duy Tân
Câu Ý Nội dung đề lẻ Điểm Nội dung đề chẵn
1.
a)
3 3
log 2 log 2
3A
+
=
1
2 2
log 3 log 3
2A
+
=
=
3
log 4
3
1
=
2
log 9
2
= 4 1 = 9
b)
1

2
2 2
2
log 3 log (27)
log 3
B
+
=
1
1
2
3 3
3
log 2 log (8)
log 2
B
+
=

3
1
2
2
2
log 3
log 3
+
=
1
3

1
2
3
3
log 2
log 2
+
=

3
1
2
3
3 5
log 3 1
2 2
+
= = + =
1
3
1
2
2
3 5
log 2 1
2 2
+
= = + =
2.
Tập xác đinh: (-4; 1) 1 Tập xác đinh: (- 5; 1)

2
2
2
-3- 2
[log (4 3 )]'
(4 3 )ln 2
x
x x
x x
− − =
− −
1
2
3
2
-4- 2
[log (5 4 )]'
(5 4 )ln 3
x
x x
x x
− − =
− −
(2
x
)’ = 2
x
.ln2
1
(3

x
)’ = 3
x
.ln3
(x
2
)’ = 2x.
1
(x
3
)’ = 3x
2
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×