DUCT/ỐNG GIÓ
■ 품품 품품품 : Q-M-013
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
공공 공공 공공 공공공
공공
공공
공공공
공공공공공
공공공
공공공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공공 공공 공공 공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 07. 26 )
VD 공공공공 공 공공 , 공공 공공 공공공
1. 공
2. 공공
3. 공공
4. 공공
공공공 공공
VD 공공공공 공 공공공 공 공공 공공공
Action
Item
1) 공 공 공공 공공 (VD 공공 공공 공공공 공공 )/ Loại bỏ dầu và rỉ sét khỏi
van VD
공공 공공
공공공 공공 공공 공공
공공 공공 ( 2019. 07. 27 )
1. 공
2. 공공
3. 공공
4. 공공
공공 공공
공공공공공공
1. 공공공 공 공공공공공공 공공 / Loại bỏ dầu và phun kẽm
2..3.4. 공공공공 공공 ( 공공공공 ) 공공 공공
공공공 공공공공공 공공 공공공 공 공공공공 .
공공 공 공공 공공 공 공공공공 .
■ 품품 품품품 : Q-M-008
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
S.A Duct
공공
공공
공공공
공공공공공
공공공
HVAC 공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 : SF6338-EROD-DCT-L1-M20-101
(IFA.2)
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 07. 24 )
공공공 공공
Action
Item
공공 공공
공공 공공 ( 2019. 07. 25 )
품품 품품
LEVEL ( 품품 / 품품 )
J/7~8
5,713 / 5,850
E/7~8
6,486 / 7,100
E/7~8
5,792 / 5,850
C/4
5,718 / 5,850
공공공 공 S.A 공공 LEVEL 공공공 공공공 (HVAC_IFA.2 공공 )
1) 공공 공공 LEVEL 공공 / Điều chỉnh cao độ giữa các ống gió tránh chạm vào
nhau
2) 공공 공공 공공 LEVEL 공공 공공 / Dùng các biện pháp để kiểm tra cao độ
공공 _SF6338-EROD-DCT-L1-M20-101
공공 공공
공공공공공공
공공 SEVT 공 Tray 공공공공공공 공공공 공공 공공공 공공공
공공 LEVEL 공공 공 공공공 공공공공 / Khu vực giao thoa với SEVT cần điều
chỉnh cho hợp lý )
공공 공 LEVEL 공공 공공
■ 품품 품품품 : Q-M-020
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
C11( 공공공공 ) / F4 공공
공공
공공
공공공
공공 ( 공공 )
공공공
System Ceiling
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 06 )
공공 공공 ( 2019. 08. 08 )
1. 공공 , 공공공공 공공 ( 공공공공공 )
2. 공공공공 공공 공공
1
2
공공공 공공
공공 , 공공 공공 공공 공 공공공공 공공 공공
공공 공공
Action
Item
1) 공공공 공공 공공 공공 / Các ty ren cần được tách rời tránh va
chạm vào duct
2) 공공 공공 공공 공공 공 공공 공공공공공 공공 / Cố định móc treo ty ren theo
phương thẳng đứng và chịu lực
1) 공공 공공 공공 공공 / Hoàn thành định vị ty ren
2) 공공공공 공공 공공 공 공공 공공공공공 공공 공공 / Hoàn thành sửa chữa các
ty ren theo phương thẳng đứng và chịu lực
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-023
공공공
SEMV L-Project
공공
공공 공공 공공 C4
공공
공공
공공공
공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공 공공 공공공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 12 )
공공 공공 ( 2019. 08. 14 )
공공 공공공 공공공 공공 공공 공공 공공
공공공 공공
공공 공공공 공공공 공공 공공
Action
Item
1) 공공공공 공공공공 공공공공 공공 / Silicon được điền đầy và kín
2) 공공공 공공공 공공 공 공공 공 공공공 공공 공 / Đào tạo nhân viên kiểm tra
và giám sát sau khi kết thúc công việc
공공 공공
공공 공공 공공 공공
공공 공공
공공공공공공
1) 공공공 공공공 공공공 공공 공공 / Đào tạo công nhân nhưng không phù
hợp bế mặt xấu
2) 공공공 공 공공 / Bắn thêm silicon
공공 공공공 공공공 공공 공 공공 공공공 공공 공공
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-024
공공공
SEMV L-Project
공공
공공 공공 공공 C4
공공
공공
공공공
공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공 공공 공공공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 12 )
공공 공공 ( 2019. 08. 14 )
공공 공공공 공공공 공공공공 공공 공공
①
공공공 공공
공공 공공공 공공공 공공공공 공공 공공
Action
Item
1) 공공공공 공공공 공공 공공 공 공공 공공 / Cẩn thận khi lắp đặt tại các vị trí
góc sắc nhọn
2) 공공공 공공 공공공공공 공공 / Bổ xung thêm vật liệu cách nhiệt
공공 공공
공공 공공 공공 공공
②
④
③
공공 공공
공공공공공공
1) 공공 공공 공공 / Bọc lại các góc sắc nhọn
2) 공공 10mm 공공공공 / chiều dày bảo ôn 10 mm
공공공공공 공공공공 공공공 공공공 공공
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-027
공공공
SEMV L-Project
공공
G-8 공공
공공
공공 , 공공
공공공
공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공 공공 공공공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 13 )
공공공 공공
공공공공 , 공공 , 공공공공공공 공공 ( 공공 )
Action
Item
1) 공공공 공공 공공 공공 공공 공공 공공 / Phối hợp giữa các nhà thầu để
tách riêng các đường ống, ống gió, xương trần cho phù
hợp
공공 공공
공공 공공 공공 공공
공공 공공 ( 2019. 08. 21 )
공공 공공
공공공공공공
공공공공공 공공공공 공공공공 공공 / Phối hợp giữa các nhà thầu tách ống cứu
hỏa ra khỏi ống gió
공공공공 공공 공공공공공 공공공공 공공
■ 품품 품품품 : Q-M-031
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
C~D/7-8 공
공공
공공공공
공공공
공공공공공
공공공
HVAC 공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 13 )
1
2
3
4
공공공 공공
Action
Item
공공 공공
1) 공공공공 공공 공공 공공공공 공공 2,500mm 공공 , 공공공공 공공 / Khoang cách giá
treo cho ống gió không đủ cần lắp đặt bổ xung
2) 공공 SP 공공공 공공 공공 공공 / Yêu cầu tách ống SP và ống gió phải tách
rời nhau
3) 공공공공 공공공 공공 공공 /Bổ xung đầu bịt ti treo
4) S.A (2600x900) BOD.FL +5850 LEVEL 공공공 공공공 , 공공공공 공공 / Cao
độ thiết kế không phù hợp với thực tế cần sửa đổi bản vẽ
SF2680-M-003_ 공공 공공 공공 공공공 _R2 공 IFC 공공
공공 공공 ( 2019. 08. 21 )
공공 공공
공공공공공공
1) 공공공공 공공 공공공공 공공 / Hoàn thành lắp đạt ống xả
2) 공공 SP 공공공 공공 공공 공공 / Hoàn thành việc tách đường ống
cứu hỏa và ống gió
3) 공공공공 공공공 공공 / Bổ xung móc áo bolt
4) S.A (2600x900) BOD.FL +5850 -->5750 공공 공공공공 공공 / Cao
độ được sửa chữa
공공공공 공공공공 공 공공 공 공공공 공공 공공공공 공공
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-032
공공공
SEMV L-Project
공공
C-11 공공
공공
공공
공공공
공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공 공공 공공공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 19 )
공공 공공 ( 2019. 08. 21 )
공공 공공공 공공 공공 공공 ( 공공공 공 공공공 공공 )
공공공 공공
공공 공공공 공공 공공 공공 ( 공공공 공 공공공 공공 )
Action
Item
1) 공공공 공공 공공 공 공공공 공공공 공공공 공공공 공공 공공공 공공공 공공 공 공공공 공공 공
공 /Bọc lại bảo ôn bị hở
공공 공공
공공 공공 공공 공공
공공 공공
공공공공공공
공공공 공공 공 공공 공공 /Hoàn thành sửa chữa và gia cố
공공공공 공공공공공 공공공 공공공 공 공공공 공공공공 공공
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-033
공공공
SEMV L-Project
공공
J-8 공공
공공
공공
공공공
공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
SF2680-M-003_ 공공 공공 공공 공공공 _R2
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 08. 22 )
공공 공공 ( 2019. 08. 23 )
공공 공공 공공 공공 공공 공공 공공공공 공공 공공 공공
공공
2.5m 공공
공공
공공공 공공
공공 공공 공공 공공 공공 공공 공공공공 공공 공공 공공
Action
Item
1) 공공 공공 공공 공공 공공 공공 공공 공공 공 / Khoảng cách giữa các ti treo
giá đỡ quá xa cần phải bổ xung
공공 공공
SF2680-M-003_ 공공 공공 공공 공공공 _R2
공공 공공
공공 1 공공 공공공공 / Thêm giá treo
공공공공공공
공공공공공 공 공공공공 공 공공공공 공공 공공
공공
■ 품품 품품품 : Q-M-047
공공공
공
공공 공공
공공공공
공공공
공공공공공
공공공
Duct 공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공
공
공
공
SEMV L-Project
공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공 공공 ( 2019. 09. 21 )
공공공 공공 ( 2019. 09. 16 )
[D13 공 ]
공공공 공공
Action Item
공공 공공
[B13 공 ]
1) Duct 공공 Support 공공 공 공공공 공공 , 공공 Tape 공공
2) SA 공공 공공공 공공 공공 공공공 ( 공공 +5,500 공 공공공공 +5,336)
1) Support 공공공 / Thay đổi lại vị trí lắp support
2) 공공 or 공공 공공 공공 / Thay đổi chiều cao hoặc sửa đổi bản vẽ
공공공공 공공 공공공 공 HVAC 공공 (IFC)
공공 공공
공공공공공공
1) Support 공공공공 공 공공공공 공공 / thay đổi vị trí support
2) 공공 공공공 공공 (5550공5350)/ Cao độ thay đổi
1 공 공공 공 공공 공공 공 공공공공 공공 , 공공
■ 품품 품품품 : Q-M-049
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
F-G/2 공
공공
공공
공공공
공공공공공
공공공
공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 09. 17 )
공공공 공공
공공 공공공공공 공공공 공공 공공공 공공 공공 _2EA
(*Duct 공공 공 공공공 공공공공 , Duct 공공공 공공공 공공 )
Action
Item
1) 공공공 공공 공공공공 공공 (2EA)/Bộ khuếch tán bị vướng vào hệ
thống điện
공공 공공
공공 공공공공
공공 공공 ( 2019. 09. 21 )
공공 공공
공공공공공공
1) 공공공공공공 공공 공공공공 공공공공 공공공공 / Thay đổi vị trí phù hợp
공공 공공공 공공공공공 공공 공공공공공 공공공 공공공공
■ 품품 품품품 : Q-M-050
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
L-K/3 공
공공
공공공공
공공공
공공공공공
공공공
Duct 공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공
공공공
공공공 / HG
공공
■ 공공공공 공 공공공공 :
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 09. 17 )
공공공 공공
Action
Item
공공 공공
공공 공공 ( 2019. 09. )
공공 공공 공공공공 공공공
1) 공공공공 공공 공공공 / Lắp thếm ống gió để tạo khoảng cách giữa
hai ống gió
공공공공 공공공공공
공공 공공
공공공공공공
1) 공공공공 공공 공공공 공공 / Hoàn thành việc lắp thêm ống gió
공공 공공공 공공공 공공공 공공공공 .
■ 품품 품품품 : Q-M-065
공공
공공공
SEMV L-Project
공공
공공공공공
공공
공공
공공공
공공공공
공공공
공공공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 09. 29 )
공공공 공공
공공공 공공공 공 공공 공공 , 공공공 공공 공공공 공공 공
Action
Item
1) 공공공 공공공 공 공공공 공공 공 공공공 공공 공공 공공 / Lớp bảo ôn cách
nhiệt không bám dính ngay điểm kết thúc
공공 공공
공공 공공 공공
공공 공공 ( 2019. 09. 30 )
공공 공공
공공공공공공
1. 공공공 공공공 공 공공 / Sửa chữa lại băng cách nhiệt
2. 공공공공공 3T 공공공공 공공공 / Dùng băng cách nhiệt 3T
공공공 공공공 공공 공 공공공공 공공
■ 품품 품품품 : Q-M-073
공공공
SEMV L-Project
공공
F-2
공공
-
공공공
ECOBA
공공공
-
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 09. 30 )
공공공 공공
Damper 공공 공공 공공
Action
Item
1) Damper 공공 공공공공 공공 / Tay cầm damper bị vướng vào
máng cáp
공공 공공
공공 공공 공공
공공 공공 ( 2019. 09. )
공공 공공
공공공공공공
■ 품품 품품품 : Q-M-078
공공공
SEMV L-Project
공공
공공 공공
공공
공공공공
공공공
공공공공공
공공공
공공공공 공공
공공공
공공공 / SECL
STEP
공공공공
공공공
공공공 / HG
공공
공공공공공 / 공공공공 / 공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공공공공 / 공공
공공공 공공 ( 2019. 10. 03 )
CCR Storage
공공 공공공 공공 공공공 공
공공 공공공 공공공 공공 (C-7)
공공공 공공
Action
Item
공공 공공
공공 공공 ( 2019. 10. )
공공 공공공 공공 공공공 공 : 품품품품품 품
공공 공공공공 공 공공공공 공공 공공
1) Bịt kín điểm ống gió xuyên qua tường, sửa chữa lại bảo
ôn
공공 공공 공공
공공 공공
공공공공공공
Kiểm tra bề mặt sơn support