Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

danh sach cb-gv-cnv

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.49 KB, 28 trang )

Trang 1
Nguyễn Hữu
Hạp
Phó chủ tòch
Đỗ Thò Phương
Nữ công
Ngô Thọ Tuân
Uỷ viên
Ng. T .Bích
Ngọc
Bùi Đức
Dưỡng
Chủ tòch
DANH SÁCH TỔ CÔNG ĐOÀN
TỔ 1 TỔ 2
STT Họ và tên Chức vụ STT Họ và tên Chức vụ
01 Phan Thò Anh TP 01 Ng Thò Hồng TT
02 Nguyễn Thò Liên TT 02 Đặng Kim Tuyến TP
03 Vũ Thò Mùi GV 03 Lê Đình Minh GV
04 Phạm Thò Thoa GV 04 Đỗ Thò Loan GV
05 Nguyễn Thò Thu GV 05 Nông Thò Phượng GV
06 Ng Thò Huyền GV 06 Lê Văn Trạch GV
07 Nguyễn Như Hào GV 07 Hồ Sỹ Lưu GV
08 Hoàng Thò Lệ GV 08 Dương Thò Chuẩn GV
09 Điểu Kh GV 09 Dương Thò Huệ GV
+ 9 10 Nguyễn Thò Huê GV
TỔ 3 TỔ 4
STT Họ và tên Chức vụ STT Họ và tên Chức vụ
01 Lê Đức Phương HP 01 Ng T Bích Ngọc TT
02 Đỗ Thò Phương TT 02 Nông Đại Thanh GV
03 Ng Thò Mỹ Thư TP 03 Nguyễn Thò Mận GV


04 Ng Thò Phương GV 04 Đỗ Thò Hải Hà TP
05 Tạ Thò Danh GV 05 Ng Hữu Trung GV
06 Vũ Thò Hải GV 06 Phạm Thò Lệ GV
07 Nguyễn Thò Cầm GV 07 Đỗ Thò Lòch HT
08 Ng Đình Nam GV 08 Ngô Thọ Tuân TPT
09 Trần Gia Cường GV
+ 9 + 8
Trang 2
TỔ 5 TỔ VP
STT Họ và tên Chức vụ STT Họ và tên Chức vụ
01 Bùi Đức Dưỡng TT 01 Lê Thò Thuý TT
02 Nguyễn Hữu Hạp GV 02 Nguyễn Thò Thu TB
03 Nguyễn Anh Tú TP 03 Nông Thò Huệ GV-TV
04 Phạm Thò Thắm GV 04 Ph Thành Dũng KT
05 Lê Tiến Dũng HP 05 Ng Công Tâm TTHTCĐ
06 Trần Văn Phát PC-XMC 06 Nguyễn Thò Lý BV
07 Ng Thò Kim Nở PV
08 Nông Thò Xuyến YT
09 Vũ Thò Vân BV
+ 6 + 9
Trang 3
LÝ LỊCH CB – GV – CNV
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙ GIA MẬP
NĂM HỌC 2009 – 2010
Stt Họ và tên
Năm
sinh NVN Nữ Dt
Trình độ
VH CM
01 Phan Thò Anh 1979 2002 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hoá

02 Nguyễn Thò Liên 1983 2002 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình
03 Vũ Thò Mùi 1980 2001 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hoá
04 Phạm Thò Thoa 1978 1999 X K 12/12 9+3 GV Thái Bình
05 Nguyễn Thò Thu 1980 2002 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình
06 Ng Thò Huyền 1967 1995 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
07 Nguyễn Như Hào 1987 2008 K 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
08 Hoàng Thò Lệ 1988 2009 X K 12/12 12+2 GV Thái Bình
09 Điểu Kh 1964 1990 Stiêng 9/12 Ctốc GV Bình Phước
10 Ng Thò Hồng 1983 2003 X K 12/12 9+3 GV Hà Tónh
11 Đặng Kim Tuyến 1975 1999 X K 12/12 9+3 GV Thanh Hoá
12 Lê Đình Minh 1985 2007 K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
13 Đỗ Thò Loan 1969 1998 X K 12/12 12+1 GV Thanh Hoá
14 Nông Thò Phượng 1980 2008 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
15 Lê Văn Trạch 1955 1973 K 12/12 12+2 GV Vónh Long
16 Hồ Sỹ Lưu 1977 2000 K 12/12 CĐ GV Thanh Hoá
17 Dương Thò Chuẩn 1983 X Tày 12/12 GV Lạng Sơn
18 Dương Thò Huệ 1980 1995 X Nùng 12/12 CTốc GV Lạng Sơn
19 Nguyễn Thò Huê 1980 2007 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
20 Lê Đức Phương 1978 2001 K 12/12 CĐ HP Hải Phòng
21 Đỗ Thò Phương 1976 1999 X K 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
22 Ng Thò Mỹ Thư 1985 2006 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
23 Ng Thò Phương 1979 2002 X K 12/12 12+2 GV Hà Tónh
24 Tạ Thò Danh 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
25 Vũ Thò Hải 1981 2006 X K 12/12 CĐ GV Nam Đònh
26 Nguyễn Thò Cầm 1985 2007 X K 12/12 12+2 GV Quảng Ngãi
27 Ng Đình Nam 1985 2007 Mường 12/12 12+2 GV Thanh Hoá
28 Trần Gia Cường 1985 2007 Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
29 Ng T Bích Ngọc 1979 2004 X K 12/12 12+2 GV Nghệ An
30 Nông Đại Thanh 1975 1995 Tày 12/12 CĐ GV Lạng Sơn
31 Nguyễn Thò Mận 1979 1999 X K 12/12 9+3 GV Hà Tónh

Trang 4
Stt Tên Đoàn thể
Đảng
viên
CN
Lớp
Điểm
dạy
Kiêm
nhiệm
Tên vợ hoặc
chồng Chỗ ở
Đoàn CĐ
01 Anh X X 1A1 ĐChính TP Bùi Văn Huấn BDốt
02 Liên X X 1A2 ĐChính TT Đoàn Văn Hoà BLư
03 Mùi X X 1 Đắk Á Hậu Bla
04 Thoa X 1 Đắk Á Ký Bnga
05 Thu X X 1 Đắk Á Huy
06 Huyền X 1 Đắk Á Hưng Bù Rên
07 Hào X X 1C Cầu Sắt Lệ
08 Lệ X X 1D Bù Rên Hào
09 Kh X 1E Bù Nga
10 Hồng X X 2A ĐChính TT Hồ
11 Tuyến X 2A ĐChính TP Tuấn
12 Minh X X CTD C’ điểm TQ Bốn
13 Loan X 2B Đắk Á Tân
14 Phượng X X 2B Đắk Á
15 Trạch X X 2D Bù Rên Bảy
16 Lưu X 2E Bù Nga
17 Chuẩn X X 2B Đắk Á Lâm

18 Huệ X X 2A ĐChính Phương
19 Huê X X 2A ĐChính Tân
20 Đ’ Phương X X HP X Tâm
21 Đ” Phương X X 3B Đắk Á TT.NC Hưng
22 Thư X X 3A ĐChính TP
23 N Phương X 3B Đắk Á Quý
24 Danh X X 3B Đắk Á
25 Hải X X 3C Cầu Sắt Đà
26 Cầm X X 3A ĐChính
27 Nam X X 3B3 Đắk Á Huệ
28 Cường X X CMT C’ điểm
29 Ngọc X 4A ĐChính TT Cường
30 Thanh X 4A ĐChính Lệ
31 Mận X X 4B1 Đắk Á
Trang 5
32 Đỗ Thò Hải Hà 1983 2001 X K 12/12 CĐ GV
33 Ng Hữu Trung 1985 2007 K 12/12 CĐ GV
34 Phạm Thò Lệ 1985 2008 X K 12/12 ĐH GV Thanh Hoá
35 Đỗ Thò Lòch 1971 1996 X K 12/12 CĐ HT Thanh Hoá
36 Bùi Đức Dưỡng 1977 2006 Mường 12/12 12+2 CTCĐ Thanh Hoá
37 Ngô Thọ Tuân 1982 2006 X K 12/12 CĐ TPT Thanh Hoá
38 Nguyễn Hữu Hạp 1980 2002 K 12/12 CĐ G PCT Thái Bình
39 Nguyễn Anh Tú 1982 2007 K 12/12 ĐH GV Bình Đònh
40 Phạm Thò Thắm 1977 1999 X K 12/12 ĐH GV Thái Bình
41 Lê Tiến Dũng 1978 1997 K 12/12 12+2 HP Hà Tónh
42 Trần Văn Phát 1976 1997 K 12/12 12+2 PCXM Nam Đònh
43 Lê Thò Thuý 1982 2009 X K 12/12 TC VT Thanh Hoá
44 Nguyễn Thò Thu 1985 2009 X K 12/12 CĐ TB Nam Đònh
45 Nông Thò Huệ 1982 2007 X Tày 12/12 12+2 GV Lạng Sơn
46 Ph Thành Dũng 1971 1997 K 12/12 KT KT Bình Dương

47 Ng Công Tâm 1972 1992 K 12/12 12+2 GV
48 Nguyễn Thò Lý 1975 2003 X K 9/12 BV BV Nam Đònh
49 Ng Thò Kim Nở 1980 2007 X K 9/12 PV PV
50 Nông Thò Xuyến 1987 2009 X Tày 12/12 TC YT Lạng Sơn
51 Vũ Thò Vân 1981 2007 X K 12/12 BV BV Nam Đònh
+ 33 11
TM. BCH CĐ
Chủ tòch
Bùi Đức Dưỡng
Trang 6
32 Hà X X 4B2 Đắk Á TP Thu
33 Trung X X 4B3 Đắk Á
34 Lệ X X 4C Cầu Sắt Cảnh
35 Lòch X X HT X Tám
36 Tuân X X X TPTĐ X Thu
37 Dưỡng X 5B1 Đắk Á TT.CĐ Thìn
38 Hạp X X 5B2 Đắk Á P.CĐ
39 Tú X X 5A1 ĐChính TP
40 Thắm X X 5A2 ĐChính Nhiên
41 Dũng X X HP X Hoài
42 Phát X XM X
43 Thuý X X X VT VTVP TT Huy
44 Thu X X TB ĐChính Tuân
45 Huệ X X TV ĐChính Nam
46 Dũng X KT ĐChính Phương
47 Tâm X HTCĐ XÃ
48 Lý X BV ĐChính Tăng
49 Nở X X PV ĐChính Hiền
50 Xuyến X X C+ ĐChính
51 Vân X X BV Đắk Á

+ 29 51 10
Trang 7
XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG – HỌC KỲ – NĂM HỌC
2009 - 2010
Stt Họ và tên 9 10 11 12 1 2 3 4 5 XL N
Thi
đua
Cấp
khen
01 Phan Thò Anh
02 Nguyễn Thò Liên
03 Vũ Thò Mùi
04 Phạm Thò Thoa
05 Nguyễn Thò Thu
06 Ng Thò Huyền
07 Nguyễn Như Hào
08 Hoàng Thò Lệ
09 Điểu Kh
10 Ng Thò Hồng
11 Đặng Kim Tuyến
12 Lê Đình Minh
13 Đỗ Thò Loan
14 Nông Thò Phượng
15 Lê Văn Trạch
16 Hồ Sỹ Lưu
17 Dương Thò Chuẩn
18 Dương Thò Huệ
19 Nguyễn Thò Huê
20 Lê Đức Phương
21 Đỗ Thò Phương

22 Ng Thò Mỹ Thư
23 Ng Thò Phương
24 Tạ Thò Danh
25 Vũ Thò Hải
26 Nguyễn Thò Cầm
27 Ng Đình Nam
28 Trần Gia Cường
29 Ng T Bích Ngọc
30 Nông Đại Thanh
Trang 8
31 Nguyễn Thò Mận
32 Đỗ Thò Hải Hà
33 Ng Hữu Trung
34 Phạm Thò Lệ
35 Đỗ Thò Lòch
36 Bùi Đức Dưỡng T T T T T T T T T T T LĐTT
37 Ngô Thọ Tuân
38 Nguyễn Hữu Hạp
39 Nguyễn Anh Tú
40 Phạm Thò Thắm
41 Lê Tiến Dũng
42 Trần Văn Phát
43 Lê Thò Thuý
44 Nguyễn Thò Thu
45 Nông Thò Huệ
46 Ph Thành Dũng
47 Ng Công Tâm
48 Nguyễn Thò Lý
49 Ng Thò Kim Nở
50 Nông Thò Xuyến

51 Vũ Thò Vân
TM. BCH CĐ
Chủ tòch
Bùi Đức Dưỡng
Trang 9
THỐNG KÊ LAO ĐỘNG CÔNG ĐOÀN QUÝ
Quý TSLĐ/
NỮ
TSCĐV/
NỮ
BCHCĐ/
NỮ
SỐ TỔ
C ĐOÀN
Nữ TỔ
TRƯỞNG
DTTS/
NỮ
ĐẢNG
VIÊN/ NỮ
IV/2009 52/34 52/34 5/2 06 05 11/5 08/04
I/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04
II/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04
III/2010 51/33 51/33 5/2 06 05 11/5 08/04
Trang 10
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN - TRÌNH ĐỘ LÝ LUẬN
Quý /
Năm
Trình độ chuyên môn Trình độ lý luận - chính trò


cấp
Trung
học
Cao
đẳng
Đại
học

Cấp
Trung
cấp
Cao
cấp
Cử
nhân
IV/
2009
01 05 03 01 0 0
I/2010
II/ 2010
III/2010
IV/2010
Trang 11

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×