Tải bản đầy đủ (.pdf) (137 trang)

Từ điến Tự động hóa (Việt Anh Nhật)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.99 MB, 137 trang )

Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp

Tiếng Việt (định dạng IPA) → Tiếng Nhật

Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm
Tiếng Việt, Tiếng Anh và Tiếng Nhật.

Đề phòng

Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào
cấu trúc và dạng câu.
Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo
và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.


ベトナム語
ɗo̰ ʔ ɛpf

英語

日本語

°F

華氏

mɨɜ̤ j sɐw mɐ̤ wsɐːm

16 (grayscale)

モノクロ16階調



mɨɜ̤ j sɐw bɪtCRCʨɔ˧˧MODBUS

16-bit CRC (for MODBUS)

16ビットCRC(MODBUS仕様)

3-Dkæd

3-D cad

三次元CAD

a:se˧˧servo

AC servo

ACサーボ

acryl

acryl

アクリル

ˈæk.tɪvekscontrol

ActiveX control

ActiveXコントロール


ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧kɔj kɛ̤ n

buzzer sound

ブザー音

ampeke

ammeter

電流計

ampe

ampere

アンペア

ɜ̰ n tʰṵ koŋ˧˧

manual pulsar

手動パルサ

analog

analog

アナログ


analogRGB

analog RGB

アナログRGB

ANB

ANB

アンドブロック(ANB)

ɐːʲŋ sɐːŋ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ

using ambient light

使用周囲照度

ɐːp lɨ̰ʔk ko̰ ʔŋhə̰ ːʔp

compound pressure

連成圧

ɐːp lɨ̰ʔk mɐ̤ ːŋ

membrane pressure

膜圧


ɐːp lɨ̰ʔk twiɜ̰ ʔtɗoj

absolute pressure

絶対圧力

ɐːp swɜt ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk

gauge pressure

ゲージ圧力

ɐːp swɜt xi quyen

atmospheric pressure

大気圧

ˈæski

ASCII

ASCII

ˈæski

ASCII

アスキー


ɐː˧˧sit cromit

chromic acid

クロム酸

ɓɐ̰ ːʔk lɔt o̰ ʨɨɜ̰ ʔt

anti-creep bearing

クリープ防止軸受

ɓɜ̰ n

dirty

ダーティー

ɓɐːn zɜʔɜn

semiconductor

半導体

ɓɐːn hɐ̤ ːŋ

sales

販売


ɓɐ̰ ːn inˈæski

ASCII print

アスキープリント

ɓɐːn kiŋ ɐwŋ˧˧

bend radius

曲げ半径

ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt

faceplate

フェースプレート

°F
16 (màu xám)
16-bit CRC (cho MODBUS)
3-D cad
AC servo
acryl
ActiveX control
âm thanh còi/kèn
ampe kế
ampere
ẩn thủ công

analog
analog RGB
ANB
ánh sáng môi trường sử dụng
áp lực cộng hợp
áp lực màng
áp lực tuyệt đối
áp suất đo được
áp suất khí quyển
ASCII
ASCII
Axit cromit
Bạc lót ổ trượt
bẩn
bán dẫn
bán hàng
bản in ASCII
bán kính cong
bản mặt

1


ベトナム語
ɓɐ̤ ːn im

英語

日本語


keyboard

キーボード

ɓɐ̤ ːn im so

numeric keypad

テンキー

ɓɐ̰ ːn sɐːw˧˧kɨŋ

hardcopy

ハードコピー

ɓɐːn sḭ

wholesale



ɓɐ̰ ːn tɪnkiʔi tʰwɜ̰ ʔt

TECHNICAL BULLETIN

テクニカルニュース

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ


drawing

描画する

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ɓo ʨi

layout drawing

配置図

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ kik tʰɨɜk

outline drawing

外形図

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ lɐp zɐːp

assembly drawing

組立図

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ŋwiɜn˧˧li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn

ladder diagram

回路図

ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ sɐ̰ ːn swɜt


production drawing

製作図

ɓɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː EEPROMtwi̤ ʨɔ̰ ʔn

option EEPROM memory cassette

オプションEEPROMメモリカセット

ɓɐ̰ ːŋ kɐːk iɜ̰ m

point table

ポイントテーブル

ɓɐ̰ ːŋ kɐm

pinboard

ピンボード

ɓɐ̰ ːŋ ʨḭ so

index table

インデックステーブル

ɓɐ̰ ːŋ ʨi˧˧tiɜt loʔoj


alarm tag

アラームタグ

ɓɐŋ˧˧ʨə̤ ː

wait band

ウェイト幅

ɓɐ̰ ːŋ ʨɨk nɐŋ˧˧twi̤ ʨɔ̰ ʔn

option function board

オプション機能ボード

Bàn phím
bàn phím số
bản sao cứng
bán sỉ
BẢN TIN KỸ THUẬT
bản vẽ
bản vẽ bố trí
bản vẽ kích thước
bản vẽ lắp ráp
bản vẽ nguyên lý mạch điện
bản vẽ sản xuất
băng bộ nhớ EEPROM tùy chọn
bảng các điểm
bảng cắm

bảng chỉ số
bảng chi tiết lỗi
băng chờ
bảng chức năng tùy chọn

ɓɐ̰ ːŋ ɗɜw noj ʨɨk nɐŋ˧˧ʨɔ˧˧ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw

bảng đấu nối chức năng cho ngõ vào function input terminal

ファンクション入力端子

ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n

console

コンソール

ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n

control panel

操作盤

ɓɐ̰ ːŋ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧

meter panel

メータ盤

ɓɐ̰ ːŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn


interface board

インタフェースボード

bảng điều khiển
bảng điều khiển
bảng đồng hồ đo
bảng giao diện

ɓɐ̰ ːŋ ɣo̤ mɲiɜ̤ wzɐː ʨḭʔ tʰiɜt lậ p,hiɜ̰ n tʰḭʔ

bảng gồm nhiều giá trị (thiết lập, hiển thị) pattern

パターン

ɓɐ̰ ːŋ mɐ̰ ːʔʲk in

printed circuit board

プリント基板

ɓɐ̰ ːŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧

personal computer board

パソコン用ボード

ɓɐ̰ ːŋ ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj


status tag faceplate

ステータスタグフェースプレート

ɓɐ̰ ːŋ panen

panel

パネル

ɓɐŋ˧˧zo̰ ʔŋ

broad band

ブロードバンド

ɓɐ̰ ːŋ sɨ̰ɜ ʨḭ so

index modification table

インデックス修飾テーブル

bảng mạch in
bảng máy tính cá nhân
bảng nhãn trạng thái
bảng pa nen
băng rộng
bảng sửa chỉ số

2



ベトナム語
ɓɐŋ˧˧tɐ̰ ːj

英語

日本語

conveyor

コンベア

ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n kəː˧˧sə̰ ː

base band

ベースバンド

ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n sɐwŋ mɐːŋ˧˧

carrier band

キャリアバンド

ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ɲiɜʔɜw

noise width

ノイズ幅


ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn

transmission band

転送帯域

ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw

annunciator

アナンシェータ

ɓɐŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn

transmission band

伝送帯域

ɓɐːʲŋ kɐwk

ratchet wheel

ラチェット歯車

ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧

gear

ギア


ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧vi˧˧sɐːj˧˧

differential gears

ディファレンシャルギア

ɓɐːw kɐːw

report

レポート

ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ

alarm

アラーム

ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ

process alarm

プロセスアラーム

ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ servo

Servo alarm

サーボアラーム


ɓɐːw zɐː

quotation

見積書

ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt

security

セキュリティ

ɓɐ̰ ːw ʨi̤

maintenance

点検

ɓɐ̰ ːw ʨi̤

maintenance

メンテナンス

ɓɐːw ʨɨɜk

pre-alarm

プリアラーム


ɓɐ̰ ːw vḛʔ

shield

シールド

ɓɐ̰ ːw vḛʔ

protect

プロテクト

ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɓo̰ ʔ ɲəː

memory protection

メモリプロテクト

ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧

write protect

ライトプロテクト

ɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ

system protection

システムプロテクト


ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐ̰ ːʔʲk

circuit protector

サーキットプロテクタ

ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐt

eye protection

目の保護

ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɲiɜ̰ ʔt

thermal protector

サーマルプロテクタ

ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm

braking resistor overheat protection ブレーキ抵抗器過熱保護

ɓɜ̰ ʔt

turn-on

ターンオン

ɓɜ̰ ʔt koŋ˧˧tɐk hwan đoi


switching

切換

băng tải
băng tần cơ sở
băng tần sóng mang
băng thông nhiễu
băng thông truyền dẫn
bảng tín hiệu điện báo
băng truyền dẫn
bánh cóc
bánh răng
bánh răng vi sai
báo cáo
báo động
báo động quá trình
báo động servo
báo giá
bảo mật
bảo trì
bảo trì
báo trước
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ bộ nhớ
bảo vệ ghi
bảo vệ hệ thống
bảo vệ mạch

bảo vệ mắt
bảo vệ nhiệt
bảo vệ quá nhiệt điện trở hãm
bật
bật công tắc hoán đổi

3


ベトナム語
ɓɐt ɗɜ̤ w

英語

日本語

start

開始

ɓɐt ɗɜ̤ w ket tʰuk tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ

Local dev. start/end

ローカルデバイス先頭/最終

ɓɐt ɗɜ̤ w ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

Data logging start


データロギング開始

ɓɐt ɗɜ̤ w ket twiɜn

star connection

スター結線

ɓɐt ɗɜ̤ w lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data link start

データリンク開始

ɓɐt ɗɜ̤ w tʰɛw˧˧vet

trace start

トレース開始

ɓɐt vit

screw

スクリュー

ɓɐt suŋ˧˧

pulse catch


パルスキャッチ

ɓe̤ mɐ̰ ʔt ɣɐn

mounting surface

取り付け面

ɓe̤ zo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ

board width

板幅

ɓe̤ zo̰ ʔŋ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ

scaling width

スケーリング幅

ɓen˧˧ɓo̰ ʔ ket noj

connecting side

コネクト側

ɓen˧˧xɐːʲk hɐ̤ ːŋ

client side


クライアント側

ɓen˧˧ŋɛ

listening side

リッスン側

ɓiɜn ɐːp kɐːʲk iɜ̰ ʔn

insulated transformer

絶縁トランス

ɓiɜn ɐːp xɨ̰ ɲiɜʔɜw

noise suppression transformer

ノイズカットトランス

ɓiɜn kṵʔk ɓo̰ ʔ

local variable

ローカル変数

ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ

distortion


ひずみ

ɓiɜn˧˧zḭʔk

compilation

コンパイル

ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ

amplitude vibration

振幅

biɜ̰ ʔn fɐːp ɐːn˧˧twa̤ n

safety measures

安全対策

biɜ̰ ʔn fɐːp ɨŋ kɜp

emergent measures

応急措置

ɓiɜn so ʨuŋ˧˧

global variable


グローバル変数

ɓiɜn so zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

Variable number of data

データ数可変

ɓiɜn so kwa ʨi̤ŋ

process variable

プロセス値

ɓiɜn tɜ̤ n

inverter

インバータ

bắt đầu
bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ
bắt đầu ghi lại dữ liệu
bắt đầu kết tuyến
bắt đầu liên kết dữ liệu
bắt đầu theo vết
bắt vít
bắt xung
bề mặt gắn
bề rộng bảng

bề rộng chia tỉ lệ
bên bộ kết nối
bên khách hàng
bên nghe
biến áp cách điện
biến áp khử nhiễu
biến cục bộ
biến dạng
biên dịch
biên độ dao động
biện pháp an toàn
biện pháp ứng cấp
biến số chung
Biến số dữ liệu
biến số quá trình
biến tần

ɓiɜn tɜ̤ n iɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧

biến tần (điều khiển tốc độ động cơ AC) converter

コンバータ

ɓiɜn tɜ̤ n ɓɐːfɐː˧˧

three-phase inverter

3相インバータ

biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt)


inverter overload rejection (electronic thermal)

インバータ過負荷遮断 (電子サーマル)

ɓiɜn tɜ̤ n sɨ̰ zṵʔŋ thyristor

thyristor inverter

サイリスタインバータ

biến tần ba pha

ɓiɜn tɜ̤ n zɨ̤ŋ zo:ˈkwɑːtɐ̰ ːj kwa ɲiɜ̰ ʔt

biến tần sử dụng thyristor

4


ベトナム語
ɓiɜn tʰɛ̰

英語

日本語

tag variable

タグ変数


ɓiɜn tʰḛ

variation

バリエーション

ɓiɜn tʰiɜn˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan

random variables

確率変数

ɓiɜn ʨə̰ ː

varister

バリスタ

ɓiɜ̰ ʔtʨu ʨu zɐ̰ ːj ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt

special order

特注

ɓiɜ̰ w ɗo̤

chart

チャート


ɓiɜ̰ w ɗo̤

flow chart

フローチャート

ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧

function chart

ファンクションチャート

ɓiɜ̰ w ɗo̤ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj

derating chart

ディレーティング図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ ɣok

original diagram

原図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ hḛʔ tʰoŋ

system diagram

系統図


ɓiɜ̰ w ɗo̤ ket noj

connection diagram

結線図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ ladder

ladder diagram

ラダー図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ fɐːt ʨiɜ̰ n

development chart

展開図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ kwa̰ n li

management diagram

管理図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ S

S-pattern acceleration/deceleration S字加減速

ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧


timing chart

タイミングチャート

ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ

sequence diagram

シーケンス図

ɓiɜ̰ w ɗo̤ sɨ̰ li

process diagram

工程図

ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ ŋon˧˧ŋɨʔɨ ˈlɒdʒɪk

logic symbolic language

ロジックシンボリック語

ɓi̤ŋ iɜ̰ ʔn

accumulator

アキュームレータ

ɓi̤ŋ luậ n,ʨu tʰik


comment

コメント

bit

bit

ビット

bɪtkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hwa̤ n tʰɐ̤ ːʲŋ

data setting complete bit

データセット完了ビット

bitʨɐʔɐn lɛ̰

parity bit

パリティビット parity bit

bitzɜw

sign bit

符号ビット

bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw


bit data

ビットデータ

bitzɨ̤ŋ

stop bit

ストップビット

bit ɨɜ̰ ʔk zṳŋɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

bit used for data logging

データロギング使用ビット

ɓo̰ ʔ ɓɐ̤ ːn zɛn˧˧

tap plate

タップ板

biến thẻ
biến thể
biến thiên ngẫu nhiên
biến trở
biệt chú (chú giải đặc biệt)
biểu đồ
biểu đồ

biểu đồ chức năng
biểu đồ giảm tải
biểu đồ gốc
biểu đồ hệ thống
biểu đồ kết nối
biểu đồ ladder
biểu đồ phát triển
biểu đồ quản lý
biểu đồ S
biểu đồ thời gian
biểu đồ trình tự
biểu đồ xử lý
biểu tượng ngôn ngữ logic
bình điện
bình luận, chú thích
bit
bit cài đặt dữ liệu hoàn thành
bit chẵn lẻ
bit dấu
bit dữ liệu
bit dừng
bit được dùng ghi lại dữ liệu
bộ bàn ren

5


ベトナム語
ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp


英語

日本語

transformer

トランス

ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoi

transducer

トランスデューサ

ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoiʨə̰ ː xɐːŋ

impedance converter

インピーダンス変換器

ɓo̰ ʔ ɓiɜn tɜ̤ n transistor

transistor inverter

トランジスタインバータ

ɓo̰ ʔ ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp

editor


エディタ

ɓo̰ ʔ kɜw hi̤ŋ

configurator

コンフィギュレータ

ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk

switching regulator

スイッチングレギュレータ

ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR

thyristor

サイリスタ

ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ gió ,ʨɜt lɐ̰ wŋ

damper

ダンパー

ɓo̰ ʔ ʨip

chip set


チップセット

ɓo̰ ʔ ʨɔ̰ ʔn

selector(switch)

切替スイッチ

ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ

surge absorber

サージアブソーバ

ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ

surge absorber

サージアブソーバー

ɓo̰ ʔ ʨoŋ sɛthɜptʰṵʔ

surge-absorber

サージ吸収素子

ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiɗe

base adapter


ベースアダプタ

ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoi i˧˧ot ʨuŋ˧˧

diode common converter

ダイオード共通コンバータ

ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̰ ʔk

reversible converter

可逆コンバータ

ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ

actuators

アクチュエータ

ɓo̰ ʔ ɗɜw noj zɜj˧˧

terminal

端子

ɓo̰ ʔ zɜj˧˧

harness


ハーネス

ɓo̰ ʔ ɗem

counter

カウンタ

ɓo̰ ʔ ɗḛʔm

buffer

バッファ

ɓo̰ ʔ ɗem ABS

ABS counter

ABSカウンタ

ɓo̰ ʔ ɗem ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

soft counter

ソフトカウンタ

ɓo̰ ʔ ɗem kɐ̤ ːj sɐʔɐn

preset counter


プリセットカウンタ

ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɐːm sɐːt

monitor input buffer

モニタ入力バッファ

ɓo̰ ʔ ɗem iɜ̰ ʔn tɨ̰

electronic counters

電子カウンタ

ɓo̰ ʔ ɗem ɗo̰ ʔ lḛʔk

deviation counter

偏差カウンタ

ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data logging buffer

データロギングバッファ

ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan

random access buffer


ランダムアクセスバッファ

bộ biến áp
bộ biến đổi
bộ biến đổi trở kháng
bộ biến tần transistor
bộ biên tập
bộ cấu hình
bộ chỉnh lưu chuyển mạch
bộ chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng)
bộ chíp
bộ chọn
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chuyển đổi đế
bộ chuyển đổi diode chung
bộ chuyển đổi ngược
bộ dẫn động
bộ đấu nối dây
bộ dây
bộ đếm
bộ đệm
bộ đếm ABS
bộ đếm bằng chương trình
bộ đếm cài sẵn
bộ đệm đầu vào giám sát
bộ đếm điện tử
bộ đếm độ lệch

bộ đệm ghi lại dữ liệu
bộ đệm truy cập ngẫu nhiên

6


ベトナム語
ɓo̰ ʔ ɗem twiɜn tiŋ

英語

日本語

linear counter

リニアカウンタ

ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ

ring counter

リングカウンタ

ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ

inductor

インダクタ

ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ a:se˧˧


AC reactor

ACリアクトル

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w ʨḭŋ noj tiɜp

series regulator

シリーズレギュレータ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp

adapter

アダプタ

bộ đếm tuyến tính
bộ đếm vòng
bộ điện kháng
bộ điện kháng AC
bộ điều chỉnh nối tiếp
bộ điều hợp

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp ʨwiɜ̰ n đoitin hiɜ̰ ʔw sɐːŋ˧˧analog

bộ điều hợp chuyển đổi tín hiệu sang analog analog isolation conversion adapter アナログ絶縁変換アダプタ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n


controller

コントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n fṵʔ

sub controller

サブコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨiŋ

main controller

メインコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ

Motion controller

モーションコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt

production line controller

ラインコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ


programmable controller

プログラマブルコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ PLCprogrammableˈlɒdʒɪkcontrol
bộ điều khiển khả trình PLC (programmable logic control)

PLC

シーケンサ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧tʰik ɨŋ

adaptive vibration suppression control アダプティブ制振制御

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈlɒdʒɪkxɐ̰ ː ʨi̤ŋ

programmable logic contoller

プログラマブルロジックコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n mɐj

machine controller

マシンコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo

servo amplifier


サーボアンプ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n tuantɨ̰ʔ

sequence controller

シーケンスコントローラ

ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi

position controller

位置コントローラ

ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn

router

ルータ

ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧zo̰ ʔŋ

broadband router

ブロードバンドルータ

ɓo̰ ʔ ɣɛp ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧

sound coupler


音響カプラ

ɓo̰ ʔ ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data logger

データロガー

ɓo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp

simulator

シミュレータ

ɓo̰ ʔ zɐ̰ ːj mɐːʔɐ

decorder

デコーダ

ɓo̰ ʔ zɐːw˧˧tiɜp ʨwɜ̰ n AS-I

AS-I interface module

AS-Iインターフェイスユニット

ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː

timer


タイマー

ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

soft timer

ソフトタイマ

ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tʰɛw˧˧zɔj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw lḛʔŋ

command input monitoring timer

コマンド入力監視タイマ

bộ điều khiển
bộ điều khiển phụ
bộ điều khiển chính
Bộ điều khiển chuyển động
bộ điều khiển dây chuyền sản xuất
bộ điều khiển khả trình

bộ điều khiển khử rung thích ứng
bộ điều khiển logic khả trình
bộ điều khiển máy
bộ điều khiển servo
bộ điều khiển tuần tự
bộ điều khiển vị trí
bộ định tuyến
bộ định tuyến băng thông rộng

bộ ghép âm thanh
bộ ghi dữ liệu
bộ giả lập
bộ giải mã
bộ giao tiếp chuẩn AS-I
bộ hẹn giờ
bộ hẹn giờ bằng chương trình
bộ hẹn giờ theo dõi đầu vào lệnh

7


ベトナム語
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tik lwiʔi

英語

日本語

accumulated timer

積算タイマ

ɓo̰ ʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɐːʔɐ BCD

BCD digital display device

BCDディジタル表示器

ɓo̰ ʔ ket noj hoʔo ʨə̰ ːʔ ʨɔ˧˧IDC


IDC terminal block adapter

圧接端子台アダプタ

ɓo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tɨ̤ contactor

electromagnetic switch

電磁開閉器

ɓo̰ ʔ xɨ̰ ɲiɜʔɜw

noise suppressor

ノイズ サプレッサ

ɓo̰ ʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj

amplifier

アンプ

ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj

external trigger

外部トリガ

ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw


Data logging trigger

データロギングトリガ

ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt sɐw˧˧xi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

After data logging trigger

データロギングトリガ後

ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet

trace trigger

トレーストリガ

ɓo̰ ʔ kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ

TC, temperature controller

温度調節器

ɓo̰ ʔ lɐ̤ ːm mɐːtzɐ̰ ːʔŋ oŋ kim˧˧

needle cooler

ニードルクーラー

ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗɐː˧˧ iɜ̰ m


Multi-Point Program Setter

多点型プログラム設定器

ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔkɜ̤ mtɐj˧˧plasma

plasma hand-held graphic programmer プラズマハンディグフィックプログラマ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk

filter

フィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xi

air filter

エアフィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk nɛn iɜ̰ ʔn ɐːp ɗo̰ ʔt ɓiɜn

surge voltage suppression filter

サージ電圧抑制フィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n

line noise filter


ラインノイズフィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw vo˧˧twiɜn

radio noise filter

ラジオノイズフィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk notch

notch filter

ノッチフィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɐː˧˧zero

zero-phase reactor

零相リアクトル

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɜn˧˧kɨ̰ʔk

polarizing filter

偏光フィルタ

ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tiɜŋ o̤ n

noise filter


ノイズ フィルタ

mɐːʔɐ hwa

encoder

検出器

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ

synchronous encoder

同期エンコーダ

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ lwiʔitiɜn

incremental synchronous encoder

インクリメンタル同期エンコーダ

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn

incremental encoder

インクリメンタルエンコーダ

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa twiɜn tiŋ

linear encoder


リニア エンコーダ

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧

rotary encoder

ロータリーエンコーダ

ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧

rotary encoder

ロータリエンコーダ

bộ hẹn giờ tích lũy
bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD
bộ kết nối hỗ trợ cho IDC
bộ khởi động từ (contactor)
bộ khử nhiễu
bộ khuếch đại
bộ kích hoạt bên ngoài
bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu
bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu
bộ kích hoạt theo vết
bộ kiểm soát nhiệt độ
bộ làm mát dạng ống kim
bộ lập trình đa điểm
bộ lập trình đồ họa cầm tay plasma
bộ lọc


bộ lọc khí
bộ lọc nén điện áp đột biến
bộ lọc nhiễu đường truyền
bộ lọc nhiễu vô tuyến
bộ lọc notch
bộ lọc pha zero
bộ lọc phân cực
bộ lọc tiếng ồn
bộ mã hóa
bộ mã hóa đồng bộ
bộ mã hóa đồng bộ lũy tiến
bộ mã hóa lũy tiến
bộ mã hóa tuyến tính
bộ mã hóa vòng quay
bộ mã hóa vòng quay

8


ベトナム語
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa suŋ˧˧

英語

日本語

pulse encoder

パルスエンコーダ


bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk in iɜ̰ ʔn tɨ̰

substrate

基板

bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk mɐj vi˧˧tiŋ

microcomputer board

マイコンボード

ɓo̰ ʔ mo˧˧fɐ̰ wŋɲiɜʔɜw

noise simulator

ノイズシミュレータ

ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤

no fuse breaker

ノーヒューズ遮断器

ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤

no fuse breaker

ノーヒューズブレーカ


ɓo̰ ʔ ŋuɜ̤ n PLC

programmable controller power supply シーケンサ電源

ɓo̰ ʔ ɲəː

memory

メモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː 2words32bɪt

double-word device

ダブルワードデバイス

ɓo̰ ʔ ɲəː ɓḭʔ loʔoj

dummy device

ダミーデバイス

ɓo̰ ʔ ɲəː cacheʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

program cache memory

プログラムキャッシュメモリ

bộ nhớ cho CPU tốc độ cao


multiple CPU high speed transmission memory

マルチCPU間高速通信メモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

program memory

プログラムメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm

buffer memory

バッファメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː zɐ̤ wŋ tɪnhiɜ̰ ʔw

signal flow memory

シグナルフローメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː ɗo̰ ʔŋ DRAM

dynamic memory, DRAM

ダイナミックメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw


data memory

データメモリ

bộ mã hóa xung
bo mạch in điện tử
bo mạch máy vi tính
bộ mô phỏng nhiễu
bộ ngắt điện không có cầu chì
bộ ngắt điện không có cầu chì
bộ nguồn PLC
bộ nhớ
bộ nhớ 2 words (32 bit)
bộ nhớ bị lỗi
bộ nhớ cache chương trình

ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧

bộ nhớ chương trình
bộ nhớ đệm
bộ nhớ dòng tin hiệu
bộ nhớ động, DRAM
bộ nhớ dữ liệu

ɓo̰ ʔ ɲəː ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU

bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU multiple CPU shared memory

マルチCPU間共有メモリ


ɓo̰ ʔ ɲəː lash

flash memory

フラッシュメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː hḛʔ tʰoŋ

system memory

システムメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː o̰ iʔiɜ

drive memory

ドライブメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː foŋʨɨʔɨ

font memory

フォントメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː sɐːw˧˧liw˧˧

backup memory

バックアップメモリ


ɓo̰ ʔ ɲəː tɐ̰ ːʔm

cache memory

キャッシュメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ

device memory

デバイスメモリ

ɓo̰ ʔ ɲəː tiʔiŋ˧

static memory

スタティックメモリ

ɓo̰ ʔ no̰ ʔj swi˧˧

interpolator

インタポレータ

ɓo̰ ʔ o̰ n ɗḭʔŋ iɜ̰ ʔn ɐːp

voltage stabilizer

定電圧装置


ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓiɜn tɜ̤ n

inverter part

インバータ部

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ket noj

connector part

コネクタ部

bộ nhớ flash
bộ nhớ hệ thống
bộ nhớ ổ đĩa
bộ nhớ phông chữ
bộ nhớ sao lưu
bộ nhớ tạm
bộ nhớ thiết bị
bộ nhớ tĩnh
bộ nội suy
bộ ổn định điện áp
bộ phận biến tần
bộ phận bộ kết nối

9


ベトナム語

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kɜp ŋuɜ̤ n mo˧˧ɗun˧˧

英語

日本語

module power supply part

ユニット電源部

ɓo̰ ʔ fɜn˧˧keŋ˧˧

demultiplexer

デマルチプレクサ

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat ʨiŋ

main control element

主制御素子

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat zɐː ʨḭʔ

value control unit

数値制御装置

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn loʔoj


faulty component

欠品

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn nɐ̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n

parts feeder

パーツフィーダ

ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɲɜn˧˧viɜn

staff department

スタッフ部門

ɓo̰ ʔ fɜn˧˧foj ŋuɜ̤ n

power distributor

配電盤

ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw vḛʔ tṵʔ lɐ̰ ʔwk

filter capacitor protection detector

フィルタコンデンサ保護検出器

ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn modetwiɜ̰ ʔtɗoj


absolute mode detection unit

アブソリュート検出器

ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi

position detector

位置検出器

ɓo̰ ʔ fɐːt ɲiɜ̰ ʔt

heater

ヒータ

ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧

pulse generator

パルスジェネレータ

ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧

pulse generator

パルス発生器

ɓɔ̰ ˈkwɑːtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn


skip execution

スキップ実行

ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ

character generator

キャラクタジェネレータ

ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ

character generator

キャラクタゼネレータ

ɓo̰ suŋ˧˧

complementary

コンプリメンタリ

ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt

heatsink overheat

フィン過熱

ɓo̰ ʔ tʰɐj˧˧đoi


resolver

レゾルバ

ɓo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so

frequency setter

周波数設定器

ɓo̰ ʔ tʰɨ̰

tester

テスタ

ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt

tranceiver

トランシーバ

ɓo̰ ʔ tʰwɜ̰ ʔt twan ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ MPU

MPU, microprocessor

マイクロプロセッサ

ɓo̰ ʔ tiɜ̤ n xwek ɗɐ̰ ːʔj


preamplifier

プリアンプ箱

ɓo̰ ʔ tiɜp iɜ̰ m AG

AG terminal

AG端子

ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn

stacker

スタッカー

ɓo̰ ʔ ʨɐːw˧˧đoiɲiɜ̰ ʔt

heat exchanger

熱交換器

ɓo ʨi

layout

レイアウト

ɓo ʨi ʨɜn˧˧


pin arrangement

ピン配置

bộ phận cấp nguồn mô đun
bộ phân kênh
bộ phận kiểm soát chính
bộ phận kiểm soát giá trị
bộ phận lỗi
bộ phận nạp thành phần
bộ phận nhân viên
bộ phân phối nguồn
bộ phát hiện bảo vệ tụ lọc
bộ phát hiện mode tuyệt đối
bộ phát hiện vị trí
bộ phát nhiệt
bộ phát xung
bộ phát xung
bỏ qua thực hiện
bộ sinh ký tự
bộ sinh ký tự
bổ sung
bộ tản nhiệt quá nhiệt
bộ thay đổi
bộ thiết lập tần số
bộ thử
bộ thu phát
bộ thuật toán trung tâm MPU
bộ tiền khuếch đại
bộ tiếp điểm AG

bộ tiếp nhận
bộ trao đổi nhiệt
bố trí
bố trí chân

10


ベトナム語
ɓo̰ ʔ triệ tɲiɜʔɜw

英語

日本語

noise killer

ノイズキラー

ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ

follower

従節

ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ iɜ̰ ʔn tɨ̰

Electronic gear

電子ギア


ɓu˧˧loŋ˧˧

bolt

ボルト

ɓu˧˧loŋ˧˧ɗɜ̤ w lɔʔɔm

Allen-head bolt

六角穴付きボルト

ɓu˧˧loŋ˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw

feed adjustment bolt

送りネジ

ɓṳ ŋuɜ̤ n

power offset

パワーオフセット

ɓṳ fɐː˧˧

phase compensation

位相補正


ɓṳ so lɨɜ̰ ʔŋ kwa mɨk

Overshoot amount compensation

オーバシュート量補正

ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ

backlash compensation

バックラッシュ補正

backlash compensation/backslash Amount of correction

バックラッシュ補正量

ɓṳ ʨɨɜ̰ ʔt

slip compensation

すべり補正

ɓuɜ

hammer

ハンマー

ɓuɜ kɐːw˧˧su˧˧


rubber hammer

ゴムハンマー

Bulong

spike

スパイク

ɓɨɜk

step

ステップ

ɓɨɜk

pitch

ピッチ

ɓɨɜk ɣɐn

mounting pitch

取付ピッチ

ɓɨɜk so…


step No.

ステップNo.

ɓɨɜk sɐwŋ

wavelength

波長

ɓɨɜk tɐŋ˧˧

increment

インクリメント

ɓɨɜk vit meɓi

ball screw pitch

ボールネジピッチ

bɑɪt

byte

バイト

kɐː ɓiɜ̰ ʔt


individual

個別

kɐː tiŋ hwa

individuation

個性化

kɐːk biɜ̰ ʔn fɐːp ʨoŋ ɲiɜʔɜw

measures against noise

ノイズ対策

kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw ʨi̤

maintenance parts

保守部品

kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn muɜ˧˧ŋwɐ̤ ːj

purchased parts

外注品

kɐːk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ve̤ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj


cautions regarding transportation

輸送時の注意

kɐːk iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː

Remote station points

リモート局点数

bộ triệt nhiễu
bộ truyền động
bộ truyền động điện tử
bu lông
bu lông đầu lõm
bu lông điều chỉnh nạp liệu
bù nguồn
bù pha
bù số lượng quá mức
bù tổn thất hành trình

ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ lɨɜ̰ ʔŋ hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ

bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh

bù trượt
búa
búa cao su
Bulong

bước
bước
bước gắn
bước số…
bước sóng
bước tăng
bước vít me bi
byte
cá biệt
cá tính hóa
các biện pháp chống nhiễu
các bộ phận bảo trì
các bộ phận mua ngoài
các cảnh báo về vận tải
Các điểm trạm từ xa

11


ベトナム語
kɐːk iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn zɐːm sɐːt

英語

日本語

monitor conditions

モニタ条件


sub-net mask pattern/subnet mask pattern

サブネットマスクパターン

kɐːk zɐːw˧˧tiɜp kṵɜPLC

interface of PLC

シーケンサ側I/F

kɐːk hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU

multiple CPU systems

マルチCPUシステム

kɐːk lwɐ̰ ːʔj ʨɜt lɐ̰ wŋ

fluid types

適用流体

kɐːk mɐːʔɐ microQR

micro QR codes

マイクロQRコード

kɐːk ŋɔʔɔ ˈaɪəʊkiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj


source I/O interface

ソース入出力インタフェース

kɐːk sɨ̰ʔ xɐːk ɓiɜ̰ ʔt

differences

差異

kɐːk tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn

component/part

部品

kɐːk tiɜp iɜ̰ m ket noj zɜj˧˧

terminal

ターミナル

kɐːʲk iɜ̰ ʔn

insulation

絶縁

kɐːʲk li˧˧


isolation

アイソレーション

kɐːʲk li˧˧ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp

transformer isolation

トランス絶縁

kɐːʲk li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn

photocoupler isolation

フォトカプラ絶縁

kɐːʲk li˧˧mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ triac

phototriac

フォトトライアック

kɐːʲk tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok

acceleration/deceleration method

加減速方式

kɐːʲk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn


manners

要領

kɐ̤ ːj

set

セット

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt

install

インストール

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt

installation

設置

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt

installation

取付け

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ kwɛt


scan mode setting

スキャンモード指定

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj

error reset

エラー解除

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu

delay time setting

ディレイ時間指定

kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɓɨɜk so…

step No. specification/setting

ステップNo. 指定

kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj

reset

リセット

kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj


error reset

エラーリセット

kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː

remote RESET

リモートRESET

kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː

remote reset

リモートリセット

kɐ̤ ːj sɐʔɐn

preset

プリセット

các điều kiện giám sát
kɐːk zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp subnetmask

các giá trị thiết lập subnet mask
các giao tiếp của PLC
các hệ thống nhiều CPU
các loại chất lỏng
các mã micro QR

các ngõ I/O kiểu source
các sự khác biệt
các thành phần / bộ phận
các tiếp điểm kết nối dây
cách điện
cách ly
cách ly bộ biến áp
cách lý mạch điện
cách ly mạch điện bằng triac
cách tăng tốc/giảm tốc
cách thực hiện
cài
cài đặt
cài đặt
cài đặt
cài đặt chế độ quét
cài đặt lại lỗi

cài đặt thời gian trì hoãn
cài đặt/đặc tính Bước số…
cài lại
cài lại lỗi

CÀI LẠI từ xa
cài lại từ xa
cài sẵn

12



ベトナム語
kɐ̤ ːj sɐʔɐn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

cài sẵn bởi chương trình
cấm

cấm

英語

日本語

preset by program

プログラムによるプリセット

Disable

禁止

kɐ̰ ːm ɓɐːw səːmʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt

cảm báo sớm cho bộ tản nhiệt quá nhiệt heatsink overheat pre-alarm

フィン過熱プリアラーム

kɐ̰ ːm ɓiɜn

sensor


センサ

kɐ̰ ːm ɓiɜn ɐːp lɨ̰ʔk

pressure sensor

プレッシャー センサ

kɐ̰ ːm ɓiɜn ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ

sensor alarm

センサアラーム

kɐ̰ ːm ɓiɜn zḭʔk ʨwiɜ̰ n ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ

laser displacement sensor

レーザー変位センサ

kɐ̰ ːm ɓiɜn lɐːzɛ

laser sensor

レーザー光電センサ

kɐ̰ ːm ɓiɜn mɐ̤ ːn sɐːŋ ɓɐ̰ ːw vḛʔ

light curtain


ライトカーテン

kɐ̰ ːm ɓiɜn ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ

temperature sensor

温度センサー

kɐ̰ ːm ɨŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤

electromagnetic induction

電磁誘導

kɐ̰ ːm ɨŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ

image sensor

イメージセンサ

kɐ̰ ːm ɨŋ ɲiɜ̰ ʔt

thermal sensor

サーマルセンサ

kɐm vɐ̤ ːw

plug-in


プラグイン

kamera

camera

カメラ

kɜn˧˧

scales

目盛り

kɐn˧˧ɓɜ̰ ʔk2kwɜn˧˧ ɨɜŋ˧˧

root mean square

2乗平均平方根

kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ

equalizing

均等

kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ

balance


バランス

kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ion

ion balance

イオンバランス

kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ʨɐŋ

white balance

ホワイトバランス

kɜ̤ n kɐːw˧˧zɐ̤ ːj

high long arm

ハイロングアーム

kɜ̤ n kɜ̰ w

Crane

クレーン

kɐn˧˧cứtʰɛw˧˧tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n

compliance standards


準拠規格

kɜ̤ n ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧

module mounting lever

ユニット装着用レバー

kɜ̤ n xɜw˧˧vɐ̤ ː xwa̰ ŋ hə̰ ː ɓɐ̤ ːn

arm and bed space

ふところ

kɐːn˧˧ɲiɜʔɜw ɐ̰ ːʲŋ hɨɜ̰ ŋkṵɜɲiɜʔɜw

noise interference

ノイズ干渉

kɜ̤ n siɜtlɨɜʔɜjbɛ̰ ʔt

flat-blade driver

マイナスねじ回し(マイナスドライバー)

kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp

interference


相互干渉

kɜ̤ n siɜt lɨ̰ʔk

torque wrench

トルクレンチ

cảm biến
cảm biến áp lực
cảm biến báo động
cảm biến dịch chuyển bằng la de
cảm biến la de
cảm biến màn sáng bảo vệ
cảm biến nhiệt độ
cảm ứng điện từ
cảm ứng hình ảnh
cảm ứng nhiệt
cắm vào
camera
cân
căn bậc 2 quân phương
cân bằng
cân bằng
cân bằng ion
cân bằng trắng
cần cao dài
cần cẩu
căn cứ theo tiêu chuẩn
cần gắn mô đun

cần khâu & khoảng hở bàn đế
can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu)
cần siết lưỡi bẹt
can thiệp
cần xiết lực

13


ベトナム語
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw

英語

日本語

warning

警告

kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw

alarm

警報

kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw

warning


ワーニング

kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨ̤ŋ

stop alarm

ストップアラーム

kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧

popup alarm

ポップアップアラーム

kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw kwa tɜ̤ m zɐʔɐjhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ

range-over alarm

オーバーレンジ警告

cánhtɐj˧˧ˈrəʊbɒt

arm

アーム

kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧len/suɜŋ

edge


エッジ

kɐːw˧˧su˧˧ʨoŋ zuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ

vibration-protective rubber

耐振動ゴム

kɐːw˧˧su˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧

silicon rubber

シリコン ラバー

kɐːw˧˧su˧˧urethane

urethane rubber

ウレタンゴム

kɐːp

cable

ケーブル

kɐːp

cable


ケーブル線

kɐːp AUI

AUI cable

AUIケーブル

kɐːp ɓɐ̰ ːw vḛʔ

shield cable

シールドケーブル

kɐːp ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt

tranceiver cable

トランシーバケーブル

kɐːp kamera

camera cable

カメラケーブル

kɐːp ʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn

incremental encoder cable


インクリメンタル検出器ケーブル

cable for connector/terminal block converter module

コネクタ/端子台変換ユニット用ケーブル

kɐːp compositeˈvɪ.di.ˌoʊ

composite video cable

コンポジットビデオケーブル

kɐːp zɛ̰ w

flexible cable

可とうケーブル

kɐːp dẹ t

flat cable

フラットケーブル

kɜp iɜ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɓɜ̰ ʔt

energization/power ON

通電


kɜp ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ

operating level

動作レベル

kɐːp ɗo̤ ŋ ʨṵʔk

co-axial cable

同軸ケーブル

kɐːp zɐːw˧˧ɲɐw˧˧

crossing cable

クロスケーブル

kɐːp ket noj mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so

parameter module connection cable パラメータユニット接続ケーブル

kɐːp mɐ̤ ːn hi̤ŋ

monitor cable

モニタケーブル

kɐ̰ ʔp ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn


thermo couple

熱電対

kɜp fɐːt IO

I/O delivery

I/O渡し

cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo dừng
cảnh báo màn hình giao diện con
cảnh báo quá tầm (dãy) hoạt động
cánh tay (robot)
cạnh xung (lên/xuống)
cao su chống rung động
cao su silicon

cao su urethane
cáp
cáp
cáp AUI
cáp bảo vệ
cáp bộ thu phát
cáp camera
cáp cho bộ mã hóa lũy tiến


kɐːp ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj

cáp cho mô đun chuyển đổi khối đầu nối

cáp composite video
cáp dẻo
cáp dẹt
cấp điện/nguồn BẬT
cấp độ vận hành
cáp đồng trục
cáp giao nhau
cáp kết nối mô đun thông số
cáp màn hình
cặp nhiệt điện
cấp phát I/O

14


ベトナム語
kɐːp kwaŋ˧˧

英語

日本語

optical fiber cable

光ファイバーケーブル


kɐːp tʰɛw˧˧zɔj

tracking cable

トラッキングケーブル

kɐːp tiɜp ɗɜt

grounding cable

アース線

kɐːp swɐn

twisted cable

ツイストケーブル

kɐːp swɐn hɐːj˧˧lɔj

2-core twisted cable

2芯ツイストケーブル線

kɐːp swɐn ɗoj˧˧

twisted pair cable

ツイストペアケーブル


kɐːp swɐn ɗoj˧˧kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw

shielded twisted pair cable

ツイストペアシールド線

kɐt

cutting

切削

trip

トリップ

kɐt ɓɐ̤ ŋ ɲiɜ̰ ʔt

heat cutting

ヒートカット

kɐt kɐːp

cable cutter

ケーブルカッタ

kɐt iɜ̰ ʔn ɐːp


cut-off voltage

カット電圧

kɐt sɐːŋ

brilliant cut

ブリリアントカット

kɐt tʰo˧˧

rough cutting

粗削り

kɐt sɛn

shearing

シアリング

kɜ̤ w

bridge

ブリッジ

kɜ̤ w ʨi̤


fuse

ヒューズ

kɜ̤ w ʨi̤ ɓḭʔ ʨɐj

blown fuse

ヒューズ溶断

kɜ̤ w ʨi̤ kɐt ɲɐːʲŋ

quick acting fuse

速断ヒューズ

kɜ̤ w ʨi̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ

medium time-lag fuse

ミディアムタイムラグヒューズ

kɜ̤ w zɐːw˧˧

breaker

遮断器

kɜ̤ w zɐːw˧˧


breaker

ブレーカ

kɜ̤ w zɐːw˧˧tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̤ ŋ hɐːj˧˧tɐj˧˧

two-hand operation switch

両手操作スイッチ

kɜ̤ w i˧˧ot

diode bridge

ダイオード ブリッジ

kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː

memory specifications

メモリ仕様

kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm

buffer memory configuration

バッファメモリ構成

kɜw hi̤ŋ ʨi˧˧tiɜt xoj


block detailed configuration

ブロック詳細構成

kɜw hi̤ŋ ʨuŋ˧˧

common configuration

コモン構成

kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data configuration

データ構成

kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn

project data configuration

プロジェクトデータ構成

cáp quang
cáp theo dõi
cáp tiếp đất
cáp xoắn
cáp xoắn 2 lõi
cáp xoắn đôi
cáp xoắn đôi có chống nhiễu
cắt


kɐt điệ n,xi zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn vɨɜ̰ ʔt ɗḭʔŋ mức,tʰiɜt ɓḭʔ kɐt iɜ̰ ʔn ɗḛɓɐ̰ ːw vḛʔ fṵʔ

cắt (điện), (khí dòng điện vượt định mức, thiết bị cắt điện để bảo vệ phụ tải)

cắt bằng nhiệt
cắt cáp
cắt điện áp
cắt sáng
cắt thô
cắt xén
cầu
cầu chì
cầu chì bị cháy
cầu chì cắt nhanh
cầu chì thời gian trễ trung bình
cầu dao
cầu dao
cầu dao thao tác bằng hai tay
cầu diode
cấu hình bộ nhớ
cấu hình bộ nhớ đệm
cấu hình chi tiết khối
cấu hình chung
cấu hình dữ liệu
cấu hình dữ liệu dự án

15



ベトナム語
kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ

英語

日本語

system configuration

システム構成

kɜw hi̤ŋ tʰɛ̰

tab configuration

タブ構成

kɜw˧˧lḛʔŋ I

I statement

Iステートメント

kɜw tɐ̰ ːʔw

structure

構造

kɜw ʨuk xuŋ˧˧


frame structure

フレーム構成

kɜw ʨuk mɐ̰ ːʔʲk

circuit structure

回路構成

kɜw ʨuk tɜ̰ ʔp tɪn

file structure

ファイル構成

kɜj˧˧

tree

ツリー

ʨɜn˧˧

pin

ピン

ʨɜn˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ɐːp suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw


pulse input voltage setting pin

パルス入力電圧設定ピン

ʨɐn kuŋ˧˧

arc barrier

アークバリヤ

ʨɜn˧˧ɗɜ̤ w noj pin˧˧

battery connector pin

バッテリコネクタピン

ʨɜ̰ n ɗwan mɐ̰ ːʔŋ

network diagnostics

ネットワーク診断

ʨɐʔɐn lɛ̰

parity

パリティ

ʨɜn˧˧tiɜp iɜ̰ m iɜ̰ ʔn


pin contact

ピン接点

ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk

burnout

焼損

ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk

burnout

バーンアウト

ʨɜt ɐː˧˧sit mɐ̰ ːʔʲŋ

strong acidic substances

強酸性物質

ʨɜt kɐːʲk iɜ̰ ʔn

isolator

アイソレーター

ʨɜt zɜʔɜn iɜ̰ ʔn


conductor

コンダクタ

ʨɜt ɣɜj˧˧o˧˧ɲiɜʔɜm

contaminants

汚染物質

ʨɜt hɐ̤ ːn

solder

半田(ハンダ)

ʨɜt lɐ̰ wŋpin˧˧

battery fluid

バッテリ液

ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ

quality

質量

ʨɜt tʰɐ̰ ːj koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp


industrial waste

産業廃棄物

tungsten/volfram/wolfram

タングステン

ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤

fuse blown

ヒューズ断

ʨɐ̰ ʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̤ŋɓɨɜk

step run

ステップラン

ʨɐ̰ ʔj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧

parallel run

パララン

ʨɐ̰ ʔj tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w ŋɨɜ̰ ʔk

reversible operation


可逆運転

cấu hình hệ thống
cấu hình thẻ
câu lệnh I
cấu tạo
cấu trúc khung
cấu trúc mạch
cấu trúc tập tin
cây
chân
chân cài đặt điện áp xung đầu vào
chắn cung
chân đầu nối pin
chẩn đoán mạng
chẵn lẻ
chân tiếp điểm (điện)
chập mạch
chập mạch
chất axit mạnh
chất cách điện
chất dẫn điện
chất gây ô nhiễm
chất hàn
chất lỏng pin
chất lượng
chất thải công nghiệp

ʨɜt volfram,haywolframkim˧˧lwɐ̰ ːʔj hiemzṳŋʨɐwŋ˧˧zɜj˧˧tó cɓɐwŋ iɜ̰ ʔn vɐ̤ ː ɲiɜ̤ wɨŋ

chất volfram, hay wolfram (kim loại hiếm dùng trong dây tóc bóng điện và nhiều ứng dụng trong ngành điện, luyện kim…)

cháy cầu chì
chạy chương trình từng bước
chạy song song
chạy theo chiều ngược

16


ベトナム語
ʨɐ̰ ʔj tɨ̰ʔ zo:

英語

日本語

free run

フリーラン

ʨɐ̰ ʔj tɨ̤ sɐː

remote RUN

リモートRUN

ʨɐ̰ ʔj ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː

remote RUN/STOP


リモートRUN/STOP

ʨe ɗo̰ ʔ

mode

モード

ʨe ɗo̰ ʔ ɐːn˧˧twa̤ n

SAFETY MODE

セーフティモード

ʨe ɗo̰ ʔ ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧

cascade mode

カスケードモード

ʨe ɗo̰ ʔ ɓo̰ suŋ˧˧mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː

remote network additional mode

リモートネット追加モード

ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj

gain setting mode


ゲイン設定モード

chạy tự do
CHẠY từ xa
CHẠY/NGỪNG từ xa
chế độ
CHẾ ĐỘ AN TOÀN
chế độ bậc thang
chế độ bổ sung mạng từ xa
chế độ cài đặt khuếch đại

ʨe ɗo̰ ʔ ʨḭŋ tʰik ɨŋ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tʰik ɨŋ II

chế độ chỉnh thích ứng (bộ lọc thích ứng II) adaptive tuning mode (adaptive filter II)

アダプティブチューニングモード(アダプティブフィルタⅡ)

ʨe ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n zḭʔk

displacement mode

変位モード

ʨe ɗo̰ ʔ kəː˧˧sə̰ ː

base mode

ベースモード


ʨe ɗo̰ ʔ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk

list mode

リストモード

ʨe ɗo̰ ʔ ɗɔ˧˧suŋ˧˧

pulse measurement mode

パルス測定モード

ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa

synchronization mode

調歩同期方式

ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa

synchronization mode

同期方式

chế độ chuyển dịch
chế độ cơ sở
chế độ danh sách
chế độ đo xung
chế độ đồng bộ hóa
chế độ đồng bộ hóa


ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̤ wŋ ko ɗḭʔŋ vəːj zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ lɨɜʔɜŋ kɨ̰ʔk

chế độ dòng cố định với dẫn động lưỡng cực fixed current mode with bipolar driving

バイポーラ駆動定電流方式

ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp

simulation mode

シミュレーションモード

ʨe ɗo̰ ʔ zɐːm sɐːt

monitoring mode

モニタモード

ʨe ɗo̰ ʔ zɨʔɨ

hold mode

ホールドモード

ʨe ɗo̰ ʔ ɣəːʔə loʔoj

debug mode

デバッグモード


ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w

initial start mode

イニシャルスタートモード

ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ

hot-start mode

ホットスタートモード

ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn

torque control mode

トルク制御モード

ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧

TEST MODE

テストモード

ʨe ɗo̰ ʔ lɐ̤ ːm məːj

refresh mode

リフレッシュ方式


ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː

remote I/O network mode

リモートI/Oネットモード

ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː

remote network mode

リモートネットモード

ʨe ɗo̰ ʔ mɐj vi˧˧tiŋ

microcomputer mode

マイコンモード

ʨe ɗo̰ ʔ mə̰ ː

open mode

オープンモード

ʨe ɗo̰ ʔ ɲiɜʔɜw ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ

normal mode noise

ノーマルモードノイズ


chế độ giả lập
chế độ giám sát
chế độ giữ
chế độ gỡ lỗi
chế độ khởi động ban đầu
chế độ khởi động nóng
chế độ kiểm soát mô men xoắn
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
chế độ làm mới
chế độ mạng I/O từ xa
chế độ mạng từ xa
chế độ máy vi tính
chế độ mở
chế độ nhiễu bình thường

17


ベトナム語
ʨe ɗo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧

英語

日本語

pulse output mode

パルス出力モード


ʨe˧˧ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m

home position return mode

原点復帰モード

ʨe ɗo̰ ʔ ziɜŋ˧˧ɓiɜ̰ ʔt

separate mode

セパレートモード

ʨe ɗo̰ ʔ zɔʔɔ

clear mode

クリアモード

ʨe ɗo̰ ʔ sɐːw˧˧liw˧˧

backup mode

バックアップモード

ʨe ɗo̰ ʔ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ

synchronized tracking mode

トラッキング同期モード


ʨe ɗo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt

offset setting mode

オフセット設定モード

ʨe ɗo̰ ʔ tʰṵ koŋ˧˧

manual mode

マニュアルモード

ʨe ɗo̰ ʔ tʰɨ̰ʔk

real mode

リアルモード

ʨe ɗo̰ ʔ tɪnʨḭŋ

fine mode

高精細モード

ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp

direct mode

ダイレクト方式


ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk twiɜn

online mode

オンラインモード

ʨe ɗo̰ ʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp

direct access mode

ダイレクトアクセス方式

ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ

auto mode

オートモード

ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ

auto tuning mode

オートチューニングモード

ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̤ sɐː

remote mode

リモート モード


ʨe ɗo̰ ʔ iw˧˧tiɜnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

program priority mode

プログラム優先モード

ʨe ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰

test operation mode

テスト運転モード

ʨe ɗo̰ ʔ vi˧˧sɐːj˧˧

differentiation mode

判別モード

ʨe ɗo̰ ʔ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp mo˧˧mɛn˧˧swɐn

torque loop mode

トルクループモード

ʨe ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw

pulse input mode

パルス入力モード


ʨe tɐ̰ ːʔw

manufacture

製造

ʨɛ̤ n

insert

挿入

ʨɛ̤ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

insert program

割込みプログラム

ʨɛ̤ n lḛʔŋ

insert command

割込み指令

ʨet

die

ダイ


ʨḭ ɓɐːw kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw fɐːt sɐ̰ ːʔ lɐːzɛ

laser emission warning indicator

レーザ放射警告灯

ʨḭ ɓɐːw ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤

fuse blown indication

ヒューズ断表示

speed limit indication (output during speed limit)

スピードリミット表示(速度制限中出力)

sprite indicate

スプライト表示

chế độ phát xung
chê độ quay lại nguyên điểm
chế độ riêng biệt
chế độ rõ
chế độ sao lưu
chế độ theo dõi được đồng bộ
chế độ thiết lập Offset
chế độ thủ công
chế độ thực
chế độ tin chỉnh

chế độ trực tiếp
chế độ trực tuyến
chế độ truy cập trực tiếp
chế độ tự động
chế độ tự động tinh chỉnh
chế độ từ xa
chế độ ưu tiên chương trình
chế độ vận hành thử
chế độ vi sai
chế độ vòng lặp mô men xoắn
chế độ xung đầu vào
chế tạo
chèn
chèn chương trình
chèn lệnh
chết
chỉ báo cảnh báo phát xạ la de
chỉ báo cháy cầu chì

ʨḭ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧

chỉ báo giới hạn tốc độ (giới hạn tốc độ ngõ ra)
ʨḭ ɓɐːw sprite

chỉ báo sprite

18


ベトナム語

ʨḭ ɗḭʔŋ

chỉ định
ʨḭ ɗḭʔŋ ˈaɪəʊ

chỉ định I/O

英語

日本語

assign

割付け

I/O assignment

I/O割付

ʨḭ ɗḭʔŋ so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜnhɐ̤ ːʲŋ sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ

chỉ định số lượng tiến hành xử lý dịch vụ (specified) service process execution amount サービス処理回数指定

ʨḭ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ

(specified) service process time

サービス処理時間指定

Specify station for registering remote device station initialization procedure


リモートデバイス局イニシャライズ手順登録局指定

hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk

Machinery Directive

機械指令

ʨi˧˧ i

cost

コスト

ʨi˧˧ i sɐ̰ ːn swɜt

production expenditure

製造費

ʨḭ so

index

インデックス

ʨḭ tʰḭʔ ˈæski

ASCII instruction


アスキー命令

ʨḭ tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐwŋ

close indication

クローズ指示

ʨi˧˧tiɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm

buffer memory details

バッファメモリ詳細

ʨi˧˧tiɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so

digital data details

ディジタルデータ詳細

ʨi˧˧tiɜt loʔoj

error details

エラー詳細

ʨi˧˧tiɜt mɐːʔɐ loʔoj

detail error code


詳細エラーコード

ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ

scale

スケール

ʨi̤ɜ vɐ̰ ʔn ɗɐːj˧˧ok

spanner

スパナ

ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧

height

高さ

ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ki tɨ̰ʔ

character height

文字高

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj

length


長さ

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj

Length

レングス

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj bitzɨ̤ŋ

stop bit length

ストップビット長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ko ɗḭʔŋ

Fixed length

固定長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧

pinpoint stitch

ピンポイント縫い

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data length


データ長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj mɐːʔɐ

code length

コード長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn

segment length

セグメント長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj tɜm

Sheet length

シート長

ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ʨə̰ ːʔ ɗo̰ ʔŋ

approach length

助走長

ʨiɜ̤ w ɨŋ

vertical


垂直

chỉ định thời gian xử lý dịch vụ

ʨḭ ɗḭʔŋ ʨɐ̰ ːʔm ɗḛɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː

Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa

chỉ lệnh cơ khí
chi phí

chi phí sản xuất
chỉ số
chỉ thị ASCII
chỉ thị trạng thái đóng
chi tiết bộ nhớ đệm
chi tiết dữ liệu kỹ thuật số
chi tiết lỗi
chi tiết mã lỗi
chia tỉ lệ
chìa vặn đai ốc
chiều cao
chiều cao ký tự
chiều dài
Chiều dài
chiều dài bit dừng
chiều dài cố định
chiều dài đầu chân
chiều dài dữ liệu

chiều dài mã
chiều dài phân đoạn
chiều dài tấm
chiều dài trợ động
chiều đứng

19


ベトナム語
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ

英語

日本語

width



ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨɜn˧˧

pin width

ピン幅

ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ki tɨ̰ʔ

character width


文字幅

ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨeʔe

hysteresis width

ヒステリシス幅

ʨiŋ -fṵʔ

Master-slave

マスタースレーブ

ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR

silicon-controlled rectifier (SCR)

シリコン制御整流素子

ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n 2ʨiɜ̤ w

bidirectional silicon controlled rectifier シリコン双方向性制御整流素子

ʨḭŋ sɨ̰ɜ

edit

編集


ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ

script editor

スクリプトエディタ

ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ

edit script

スクリプト編集

ʨḭŋ sɨ̰ɜ tʰiɜt ɓḭʔ

edit device

デバイス編集

ʨḭŋ vɐ̰ ʔn zḭʔk ʨwiɜ̰ n

span/shift adjustment

スパン・シフト調整

ʨiŋ sɐːk

precision

精度


ʨiŋ sɐːk to̰ ŋ hə̰ ːʔp

synthetic precision

総合精度

ʨip IC,vi˧˧mɐ̰ ːʔʲk

chip

チップ

chiplɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː

memory selection chip

メモリ選択チップ

ʨḭʔw ɨɜ̰ ʔk ɐːp lɨ̰ʔk

withstanding pressure

耐圧力

ʨḭʔw ɲiɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj

heat-resistive (type)

耐熱形


ʨoʔo lo̤ j

bump

バンプ

ʨɔ˧˧fɛp

Allow

許可

ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ

Enable process alarm

プロセスアラーム許可

ʨɔ˧˧fɛp hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n

Enable inverter operation

インバータ運転許可

ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj

error reset selection

エラー解除選択


ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧

communication setting selection

接続一覧選択

ʨɔ̰ ʔn ɗɐŋ˧˧ki zɐːw˧˧tʰɨk

Protocol registration selection

プロトコル登録有無

ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog

analog input selection

アナログ入力選択

ʨɔ̰ ʔn zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn

torque limit selection

トルク制限選択

ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ ik ɗḛɣəːʔə loʔoj

Select target module for debugging

デバッグ対象ユニット選択


ʨɔ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɗem

Count Source Selection

カウントソース選択

ʨɔ̰ ʔn tɜt kɐ̰ ː

select all

全体選択

chiều rộng
chiều rộng chân
chiều rộng ký tự
chiều rộng trễ
Chính - phụ
chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
chỉnh lưu có điều khiển 2 chiều
chỉnh sửa
chỉnh sửa tập lệnh
chỉnh sửa tập lệnh
chỉnh sửa thiết bị
chỉnh vặn/dịch chuyển
chính xác
chính xác tổng hợp
chíp (IC, vi mạch)
chip lựa chọn bộ nhớ
chịu được áp lực
chịu nhiệt (loại)

chỗ lồi
cho phép
cho phép báo động quá trình
cho phép hoạt động biến tần
chọn cài đặt lại lỗi
chọn cài đặt truyền thông
Chọn đăng ký giao thức
chọn đầu vào analog
chọn giới hạn mô men xoắn
Chọn mô đun đích để gỡ lỗi
chọn nguồn đếm
chọn tất cả

20


ベトナム語
ʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ

英語

日本語

Device select

デバイス選択

ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem

Counter Function Selection


カウンタ機能選択

ʨoŋ ɐn˧˧mɔ̤ nlwɐ̰ ːʔj

corrosion-proof (type)

耐食形

ʨoŋ ʨɔj tʰə̤ ːj tiɜt

weather resistance

耐候性

ʨoŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn

surge killer

サージキラー

ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n

abrasion-resistant

耐磨耗

ʨoŋ fɜn˧˧mɐ̰ ːʲŋɓo̰ ʔ ɲəː

memory defragmentation


メモリ整理整頓

chọn Thiết bị
chọn tính năng bộ đếm
chống ăn mòn (loại)
chống chọi thời tiết
chống đột biến điện
chống mài mòn
chống phân mảnh bộ nhớ

ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n EN61000-4-5

chống sốc điện tiêu chuẩn EN61000-4-5 Surge immunity EN61000-4-5

サージイミュニティ EN61000-4-5

ʨot

latch

ツメ

ʨot

latch

ラッチ

ʨot pin˧˧iɜw


battery low latch

バッテリ低下ラッチ

ʨṵ

master

親局

ʨu˧˧zɜʔɜn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

comment by program

プログラム別コメント

ʨu˧˧ki̤

cycle

周期

ʨu˧˧ki̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

cyclic data

サイクリックデータ

ʨu˧˧ki̤ lɜj mɜʔɜw


sampling period

サンプリング周期

ʨu˧˧ki̤ kwɛt

scan cycle

スキャン周期

ʨu˧˧ki̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧

cycle time

サイクルタイム

ʨu˧˧ki̤ tʰwɜ̰ ʔt twan

operation period

演算周期

chốt
chốt
chốt pin yếu
chủ
chu dẫn bởi chương trình
chu kỳ
chu kỳ dữ liệu

chu kỳ lấy mẫu
chu kỳ quét
chu kỳ thời gian
chu kỳ thuật toán

ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn iɜw˧˧kɜ̤ w kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ

chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng polling request reception cycle

ポーリング要求受信周期

ʨu˧˧ki̤ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp

access cycle

アクセスサイクル

ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n

cyclic transmission cycle

サイクリック伝送周期

ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

cyclic transmission

サイクリック伝送

ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw


cyclic transmission

サイクリック転送

ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧

cyclic communication

サイクリック交信

ʨu˧˧ki̤ sɨ̰ li

process cycle

処理サイクル

ʨɨʔɨ so kiɜ̰ m ʨɐː˧˧

check digit

チェックデジット

ʨṵ tʰḛ

object

オブジェクト

ʨu tʰik kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ʨuŋ˧˧


common device comment

プログラム、デバイスコメント共通

ʨu tʰik ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw

comment input

コメント入力

chu kỳ truy cập
chu kỳ truyền
chu kỳ truyền dữ liệu
chu kỳ truyền nhận dữ liệu
chu kỳ truyền thông
chu kỳ xử lý
chữ số kiểm tra
chủ thể
chú thích các thiết bị chung
chú thích đầu vào

21


ベトナム語
chứaʨɐwŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ

英語


日本語

container application

コンテナアプリケーション

ʨwɜ̰ n ɐːn˧˧twa̤ n

safety standards

安全規格

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ kwi˧˧ʨi̤ŋ

preparation (Procedures)

段取り

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

Data logging preparation

データロギング準備

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup

Backup start prepared

バックアップ開始準備


ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backuphwa̤ n tɜt

Backup start preparation completed バックアップ開始準備完了

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧zɔj lɜj mɜʔɜw

sampling trace prepare

サンプリングトレース準備

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧vet

trace preparation

トレース準備

ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤

preparation/maintenance

整備

ʨwɜ̰ n ɗwan

diagnostics

診断

ʨwɜ̰ n ɗwan PLC


PLC diagnostics

PC診断

ʨwɜ̰ n mɨ̰ʔk lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk

operation standard

作業標準

ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm

temporary standard

暫定規格

ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm

tentative standards

仮規格

ʨɨk nɐŋ˧˧

function

機能

ʨɨk nɐŋ˧˧ɓo̰ suŋ˧˧


added function

付加機能

ʨɨk nɐŋ˧˧tʰɐ̤ ːʲŋ viɜn

membership function

メンバーシップ関数

ʨuŋ˧˧

common

共通

ʨɨŋ ʨḭ nəːjsɐ̰ ːn swɜt ɓɐːnɗɜ̤ w

certificate for original production place 原産地証明

chủnglwɐ̰ ːʔj

model

機種

chủnglwɐ̰ ːʔj

type


種類

ʨɨŋ tʰɨ̰ʔk ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp

login authentication

ログイン認証

chung,zṳŋʨuŋ˧˧

common

コモン

ʨuɜʔɜj

serial

シリアル

ʨuɜʔɜj ˈæski

ASCII string

ASCII文字列

ʨuɜʔɜj ki tɨ̰ʔ

character string


文字列

ʨuɜʔɜj ket noj USB

serial/USB connection

シリアル/USB接続

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ

program

プログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɓɐːw loʔoj

program error

プログラム異常

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧

subroutine program

サブルーチンプログラム

chứa trong trình ứng dụng
chuẩn an toàn
chuẩn bị (Quy trình)
chuẩn bị ghi lại dữ liệu

chuẩn bị khởi động backup
chuẩn bị khởi động backup hoàn tất
chuẩn bị theo dõi lấy mẫu
chuẩn bị theo vết
chuẩn bị/bảo trì
chuẩn đoán
chuẩn đoán PLC
chuẩn mực làm việc
chuẩn tạm
chuẩn tạm
chức năng
chức năng bổ sung
chức năng thành viên
chung
chứng chỉ nơi Sản xuất ban đầu
chủng loại
chủng loại
chứng thực đăng nhập
chung, dùng chung
chuỗi
chuỗi ASCII
chuỗi ký tự
chuỗi/kết nối USB
chương trình
chương trình báo lỗi
chương trình con

22



ベトナム語
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk

英語

日本語

list program

リストプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ʨwiɜ̰ n

program batch transfer

プログラム一括転送

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi

mechanical system program

メカ機構プログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hwḭ ɓɔ̰ tʰoŋ˧˧tɪn

program abort information

プログラムアボート情報

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ


table start program

テーブル始動プログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ladder

ladder program

ラダープログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ

program screen

プログラム画面

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɜʔɜw

sample program

サンプルプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋ

user program

ユーザプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn


label program

ラベルプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ PLC

sequence program

シーケンスプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ servo

servo program

サーボプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ swiɜn˧˧ʨiŋ

main routine program

メインルーチンプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tiɜp tʰɛw˧˧

subsequence program

サブシーケンスプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tuantɨ̰ʔ ʨiŋ


main sequence program

メインシーケンスプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ

application program

アプリケーションプログラム

ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

data processing program

データ処理プログラム

ʨuɜ̰ ʔt

mouse

マウス

ʨwiɜ̰ n đoi

transition

移行

ʨwiɜ̰ n đoi


changeover

段取り替え

ʨwiɜ̰ n đoi

convert

変換

ʨwiɜ̰ n đoiˈæski

ASCII conversion

アスキー変換

ʨwiɜ̰ n đoiɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ

system protect switch

システムプロテクトスイッチ

ʨwiɜ̰ n đoiBCD-BIN

BCD-BIN conversion

BCD-BIN変換

ʨwiɜ̰ n đoikɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ


mode setting switch

モード設定スイッチ

ʨwiɜ̰ n đoiʨe ɗo̰ ʔ

mode switching

モード切替

ʨwiɜ̰ n đoiʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ

scale conversion

スケール換算

ʨwiɜ̰ n đoiʨiŋ

master switching

マスタ切換え

ʨwiɜ̰ n đoiʨɔ̰ ʔn ʨe ɗo̰ ʔ

mode selection switch

モード切換スイッチ

ʨwiɜ̰ n đoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw


data conversion

データ変換

chương trình danh sách
chương trình hàng loạt chuyển
chương trình hệ thống cơ khí
chương trình hủy bỏ thông tin
chương trình khởi động bảng
chương trình ladder
chương trình màn hình
chương trình mẫu
chương trình người dùng
chương trình nhãn
chương trình PLC
chương trình servo
chương trình thường xuyên chính
chương trình tiếp theo
chương trình tuần tự chính
chương trình ứng dụng
chương trình xử lý dữ liệu
chuột
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi ASCII
chuyển đổi bảo vệ hệ thống
chuyển đổi BCD-BIN
chuyển đổi cài đặt chế độ

chuyển đổi chế độ
chuyển đổi chia tỉ lệ
chuyển đổi chính
chuyển đổi chọn chế độ
chuyển đổi dữ liệu

23


ベトナム語
ʨwiɜ̰ n đoihḛʔ tʰoŋ

英語

日本語

system switching

システム切替え

ʨwiɜ̰ n đoimɜʔɜw

model changeover

機種切替

ʨwiɜ̰ n đoimɨk ɗo̰ ʔ

level switch


レベル スイッチ

ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̤ j zṳŋ

user switching

ユーザ切替え

ʨwiɜ̰ n đoifɜ̤ n me̤ m

software switch

ソフトウェアスイッチ

ʨwiɜ̰ n đoizɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧

radian conversion

ラジアン変換

ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ˈæski

Conversion to ASCII

ASCII変換

ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ɲḭʔ fɜn˧˧

Conversion to binary


バイナリ変換

ʨwiɜ̰ n đoisuŋ˧˧ʨwiɜ̰ n đoitʰɐ̤ ːʲŋ zɐ̰ ːʔŋ suŋ˧˧

pulse conversion, convert into pulse form パルス化

chuyển đổi hệ thống
chuyển đổi mẫu
chuyển đổi mức độ
chuyển đổi người dùng
chuyển đổi phần mềm
chuyển đổi ra đi an
chuyển đổi sang ASCII
Chuyển đổi sang nhị phân

chuyển đổi xung, chuyển đổi thành dạng xung
ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ

chuyển động

motion

モーション

ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw

chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu transfer between data links

ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧tʰɐːm˧˧so zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw


chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu transfer parameter between data links

データリンク間転送
データリンク間転送パラメータ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk

switchover

スイッチオーバー

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj

reset switch

リセットスイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj

reset mode switch

リセットモードスイッチ

chuyển mạch
chuyển mạch cài lại
chuyển mạch chế độ cài lại

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧

chuyển mạch chức năng thông minh intelligent function switch


インテリジェント機能スイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɔ tʰḛ ʨɔ̰ ʔn

switch-selectable

スイッチ切換

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɐ̰ ːʔŋ tʰɐ̰ ːm

mat switch

マットスイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɜj˧˧zɜʔɜn

lead switch

リードスイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ɨɜ̰ ʔk fɛp

enable switch

イネーブルスウィッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj

block switching


ブロック切換え

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪk

logic switching

ロジック切換

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk me̤ m

flex switch

フレックス スイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk fɜ̤ n kɨŋ

hardware switch

ハードウェアスイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧

zero-cross switching

ゼロクロススイッチング

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp

access switch


アクセススイッチ

ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk vɐ̤ wŋ kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk

optic bypass switch

光バイパススイッチ

ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn

file transfer

ファイル転送

ʨwiɜ̰ n tiɜp mɛnjuː

menu transition

メニュー遷移

kə̤ ː

flag

フラグ

chuyển mạch có thể chọn
chuyển mạch dạng thảm
chuyển mạch dây dẫn

chuyển mạch được phép
chuyển mạch khối
chuyển mạch logic
chuyển mạch mềm
chuyển mạch phần cứng
chuyển mạch qua điểm không
chuyển mạch truy cập
chuyển mạch vòng quang học
chuyển tập tin
chuyển tiếp menu
cờ

24


×