Tải bản đầy đủ (.pdf) (106 trang)

250 từ giúp bạn đi khắp Trung Hoa: Phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 106 trang )

G IA L IN H ( biên soạn)

-r )
1

^
l)

ĩ

^

J

GIÚP BAN DI KHẤP TRUNG HOA



250 TỪ
GIÚP BẠN
ĐI KHẤP
TRUNG HOA


G IA LINH
(Biên soạn)

250 TỪ GIÚP BẠN
Đ I KHẮP TRUINC HOA

2S0 '? 1*1


(T á i bản)

— I »■■» ■ —— ■■■■—

I ■■

ĐẠI HỌC THÁI NGUYỄN
ĩ
í« ■vv u Afi I TỆTT
11*1 í

  • N H À X U Ấ T BẢN H Ổ N G Đ Ứ C



    G ia Linh

    LỜ I N Ó I Đ Ầ U

    N h ữ n g năm gần đây, n hu cầu học
    tiêng T ru n g đã gia tăn g n h an h chóng.
    Cuốn "250 từ g i ú p b ạ n đi k h ắ p T r u n g
    Hoa" n à y được v iế t n h ằm đáp ứng nhu
    cầu học cách giao tiếp n h a n h của đỏng đảo
    độc giả, với những tìn h huống thực tế, gần
    gùi trong cuộc sông hàng ngày.
    C h ú n g tôi chọn lự a ra 250 từ thường
    gặp n h ấ t, sau đó sắp xếp vào 168 m ẩu đôi
    tho ại, ung với m au đôi tho ại còn có các
    m ục bô sung như C âu tương tự, từ tr á i

    n g h ĩa, liên tư ở ng ,... để người học h iểu rõ
    hòn vè từng m ẩu đôi tho ại, cách sử dụng
    từ ngữ củng n hư bổ sung từ vựng.
    Cuôn sách được ch ia làm 7 phần
    ch ín h là A n uổng, chỗ ỏ, giao thông, v u i
    chơi, m ua sắm , k h á m bệnh, nhờ giúp đổ,
    mỗi m àu đòi tho ại h ạn chê trong khoảng
    10 từ , là k h ẩ u ngữ thường dùng, có thê
    ứng dụng ngay trong giao tiêp V Ố I người
    Hoa.


    250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
    T ư ơ n g u n g VỐI p h á n k h a : ; nsrũ tiéng

    T ru n g có ])hiên âm B ắc K in h va phan dịch
    tiê n g V iệ t sử d ụ n g k h â u n e u -.ương une.
    không sử dụng ngôn n çu sách vo nên bạn
    sẽ th ấ y rấ t gan gũi vói đời sóng, dễ học dt
    nhớ.
    M ặ c dù xèp theo th ứ tự tù ÜC đôn kho

    n h ùn g người học củng có thỏ chọn những
    phan m ình cán th iêt đê học truớc. bởi các
    m âu đôi thoại được v iê t n ông tưng trang,
    rấ t lin h hoạt.
    Học xong 168 tìn h huóng thòng dụng
    vối 250 từ vựng cơ ban, bạn hoan toàn có
    thê yên tâm giao tiêp với ngưó: H oa. 250
    từ vựng cơ ban n ày sẽ giúp ban đi khắp

    T ru n g Hoa mà không gặp trơ :\ựại vổ bất
    đồng ngôn ngữ. C húc các bạn th a n h cóng.
    Tro ng

    quá

    trìn h

    bión

    .'Oạn.

    chác

    không trá n h khỏi th iêu sót. r ấ : :r.ong bạn
    đọc góp ý đê lan tái ban được h
    hòn.

    6

    :.r. thiện


    G ia Linh

    I

    P H Ầ N 1. Ă N U Ố N G

    I


    é«

    1 . n £ t 5 * ! Đ I ĂN THÔI
    Hội thoại:
    ní ÍS í - Chĩíàn qù!
    A n cơm đ i
    Ẻ!

    Zõu!

    Đi ỉ

    Câu tương tự:
    l ĩ

    / fli T nà

    ni| J

    È le / dùzi gũ gũ jiào le.
    Đ ó i rồi. / B ụ n g sôi rồi.

    Trái nghĩa:
    M £ ! ----Chĩíản qù!-------bù xiảng chĩ.
    A/? cơm đ i ỉ - C h ă n g m u ô n ăn.

    Liên tưởng:
    i « f à ĩ ! / ì ẵ « T !
    Gãi zuò fản le! / Gãi măi cài le!

    /
    iVrt// cơ/?? t h ò i ! I M u a thứ c ăn t h ô i!

    I

    I


    250


    Từ GIÚP BAN
    TRUNG HOA
    ■ 01 KHẮP
    _______

    2 . D fctfe£li? N ĐỔ ĂN NHANH KHÔNG?
    Hội thoại:
    n£i

    fl D
    -5?Chĩ kuảicãn m a?

    A n đồ ăn n h an h k h ô n g ?
    ^ n£

    Bù chĩ.

    Không.


    Câu tương tự:
    ũ t E t y ì b I*i?
    C hĩ'sãnm íngzhì m a?
    A n s a n d w ic h kh ô n g ?

    Trái nghĩa:
    -----ĨE %
    k u à ic ă n -------zhèngcãn
    Đ ồ ăn n h a n h - bữa c h ín h

    Liên tưởng:
    ' Ề % % / n ề ề / t- tà [ííí / t ỉ f / t í l ẫ
    M àidãngláo / kẽndéjĩ / niúròu miàn / jiäozi /
    íãngbiảnm iàn
    M c D o n a l d ’s / K F C (Gà r á n K e n tu c k y ) / M i
    hò ! Bú n h ch ẻo / M ì ủ n l iề n .

    8


    G ia Linh

    3 . ìặ ệệ £ £ ịặ ? HÁI SÁN NHÉ?
    Hội thoại:
    ÌH $ị

    hăixiãn zênmeyàng?

    H ả i sản n h é ? / Đ ồ biến nhé?
    ÌH


    Ầ W hăixiãn tài guì

    H ả i sản đ ắ t lă m .

    Câu tưang tự:
    ní % ệ ị ± r ề $
    C hĩ hăixiãn tài m áfán
    A n h ả i sản rắ c r ố i lắ m .

    Trái nghĩa:
    \Hề'ị-------?Eíầ
    n ă ix iã n ------- sĩ yú
    Đ ó b iển tươi - cá chết.

    Liên tưởng:
    :Í Ệ ì 'ậ ầ / Ầ Ầ k } / Ả t i ế ầ / ũ ầ / n K
    shẽn hải yú / dà lóngxiã / dà pángxiè / bào
    yú / shàn bèi


    biển

    s ã u /T ô ỉĩĩ

    h ù m I Cua

    to /B à o

    n g ư I Sò biên





    250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

    4.



    [ỉtị

    DỈỊ?ĂN

    đổ tâ y k h ổ n g ?

    Hội thoại:
    P5

    C hĩ xĩcãn m a ?

    A /7 đ ồ tâ y k h ô n g ?
    ^ *!] ũ'L

    bù xiăng chĩ.

    C h ă n g m u ô n án.

    Câu tương tự:
    £ M f í ỈT° qù xĩcãn tĩng?

    Đến n h à h à n g tù y n h é ?

    Trái nghĩa:
    Ịftj % -------ti x ĩ c ã n ------------- zhõng căn
    Cơm tá y - Cơm T à u

    Liên tưởng:
    9

    %%n tỉ ly / f- ìỉĩ

    /

    %W\fí

    ft rr

    hi n ĨI

    t í Ti
    m ảkèxĩm ú cãntĩng / j i n u ò / m òsĩkẽ cãntĩng /
    xĩngqĩ wủ cãntĩng
    A hà

    hùng

    ^Icixu n

    (ÌU1(J ,\ /?ri


    M o s c o w , N h á h ù n g F r id a y .

    ] I)

    hcmg


    G ia Linh

    5. ffi n£ tìt Pi

    TÔI MUÔN ĂN ĐỐ NƯỚNG RÁN

    Hội thoại:
    í§

    $ $

    xiăng chĩ shãokăo.

    T ô i m u ô n ă n t h ị t nướng.
    .h Vc

    shãokăo shàng huõ.

    77? ứ n ư ớ ng k h ô n g tố t đâ u .

    Câu tưang tự:
    ệ| 1 tít % / % '\ \H
    hánguó shãokảo / kăo niúròu

    T h ị t n ư ớng rá n H à n Q u ố c I T h ịt bò nướng.

    Trái nghĩa:
    ỉn. #7 —

    ì n ĩ&

    s h ă o k ă o ------- qĩng zhẽng
    N ướng - hầm.

    Liên tưởng:
    ầ / n /

    ±

    zhũ / jiãn / zhà / pẽng
    N ủ li / ch iên / r á n k ỹ / luộc.


    250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA

    6 . Ill % h ễ

    MÓN ÄN TỨ XUYÊN ĐỒNG LẮM

    Hội thoại:
    ŨL JII % nLì? chĩ chuăncài m a?
    A n đ ổ T ứ X u y ê n kh ô n g ?
    ill M Ả %


    chuãncài rén duõ.

    M ó n ă n T ứ X u y ê n đ ô n g ng ư ờ i lă m .

    Câu tương tự:
    0 III M

    sìchuãn fëngwèi

    H ư ơ n g v ị T ứ X uyên.

    Trái nghĩa:
    ị ----- ỷ
    d u õ -------shảo
    Đ ò n g Ị n h iê u - ít.

    Liên tưởng:
    n « / ề « /

    ề / & $ / M 'Jii %

    yuècài / xiãng cài /
    zhöu cài

    hù cài /

    IÜ cài /

    cháo


    Mán án Q u ả n g Đ ô n g / M ó n ăn H ồ X a m
    Mủn án Thư ợ ng H á i / M ón ăn Sơn Đón'-ĩ
    \ Ió n ăn T riủ u C háu

    1:


    G ia Linh

    7 . * H U à Ị Ỉ ] ! VỊT QUAY NGẤY LÂM
    Hội thoại:
    $ f fị ÍT Díị? kảoyã xíng m a?
    V ị t q u a y có đước kh ô n g ?
    #7

    Ầ ni)! kảoyã tài yóu!

    V ịt q u a y n g ấ y lă m .

    Câu tương tự:
    Ầ M / ?É k £ tài ni / yóu tài duõ
    N g ấ y lắ m / N h iẻ u d ầ u lắ m .

    Trái nghĩa:
    ?lll--- ì n $í
    y ó u -------qĩng shuảng
    N g à y —t h a n h đ ạ m .

    Liên tưởng:
    M

    / Ả ề / ẫ ỉm i / m
    /
    / h iM
    juàn bĩng / dà cõng / tián miàn jiàng / yã
    tâng / quán yã yàn / lủ yã gân
    Bcinh cuộn / H à n h tà y / tư ơ ng m ì ngọt /

    Sz/p Ư/7 / Tiệc ¿oà/2 ỉ;/7 / G an ưứ


    250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA_______
    ■ ___________________________ «_____

    8 . H jg o s æ

    .



    -

    TÔI MUỐN ÄN CHÁO.

    Hội thoại:
    it

    nĩ x ứ n g chĩ s h é n m e 7

    C ậ u ăn g i ?


    fie $ Đễ $

    WÖ xiăng hẽ zhõu.

    T ô i m u ô n ă n cháo

    Câu tương tự:
    / íif ó M ?
    wõ xiăng hẽ diăn xĩ de. / yõu xîfàn m a?
    T ô i m u ô n ă n ít súp / Có cháo k h ô n g ?

    Nói vui:
    wỗ de yá zhè liăng tiãn bà gõng.
    R ă n g tô i h a i h ô m n a y b ã i công.

    Liên tưởng:
    I ĩ 85 / A t *

    æ

    /

    / *1185 / f c l i l t ä

    liánzi zhõu / bãbảo zhõu / dám ĩ zhõu / ludòu
    zhõu / pídàn shòuròu zhõu
    c / ỉá o /zạí .se/ỉ / CVỉáo b á t bao / C h á o gao
    nếp / C háo đ ậ u x a n h / CTiáo í / ỉ / í nạc rớ/
    trứ n g .


    14

    ,


    G ia Linh

    9 . iL ÍỀ ? CỔ MẤY NGƯỜI?
    Hội thoại:
    IL í¿?
    Jĩ wèi?
    Có m ấ y người.

    1*5 ÍỀ
    Liăng wèi.
    H a i người.

    Câu tưang tự:
    A 'û K W ./ « T
    huãnyíng guãnglín! / nín lái le
    H â n h ạ n h được đón tiế p ! / A n h đến r ồ i!

    Liên tưởng:
    ĩ i i ì % ± / ỉ l \ ì 'h fầ / Jl


    wèi xiãnshẽng

    /


    i t

    jĩ wèi xiăojiẽ

    péngyỗu
    M ấ v n g à i / M ấ y cỏ / M ấ y bạn

    /

    jĩ wèi


    250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

    10.

    f

    JL í r^ ? N G Ố I KIA ĐƯỢC KHÔNG?

    Hội thoại:
    ÌH Íiiìắ iÌ

    qĩng zuò zhè biãn.

    X in mời ngồi ở đ à y ĩ

    Ế. M iL ÍT n? zuò nàr xíng ma7
    N g ồ i k ia có dược k h ô n g ?


    Câu tương tự:
    i ề ỉ ỉ ũ ề A ề Ẽ í'^

    w ỏ xiảng zuò nà zhãng zhuõzi / wỏ xĩhuãn
    kào chuãnghù zuò.
    T ô i m u ố n ngồi

    bàn k ia / T ỏ i th íc h ngồi

    c ạ n h cửa sô.

    Trái nghĩa:

    ' ------ ?Ế

    zu ò -----zhàn
    Ngồi - Đứng

    Liên tưởng:
    JL € ! /
    JL»E!
    zhàn zhèr bã! / tảng zhèr bã!
    c/õy c/í'.' / AYm? í / â y c/i/


    G ia Linh

    1 1 . ¿i % ựạ? GỌI MÓN CHƯA?
    Hội thoại:
    Ềi % “■'-!? diản cài m a?

    A n h g ọ i m ó n chưa?
    $ Ấ í i fi

    wỏ xiãn kànkan.

    T ô i xem trước đã.

    Câu tương tự:
    Chĩ diăn sh é n m e ? / nín xiãn kànkan càidãn.
    A n h g ọ i m ón gì? / A n h xem thự c dơn đ i ạ.

    Trái nghĩa:
    ủ % ------ Ë í ĩ ±
    Diản cài-------suíbiàn shàng
    G ọi m ó n - G ì c ủ n g được.

    Liên tưởng:
    ỉ!i “ỈA / ầ

    ! ầ fl / ứ l i

    Diăn gẽ / diăn jiäng / diăn míng / diản bõ
    C/?Ọ7? ÒÀ/ /ỉ «7 / cìiẽỉìì tướng (chọn a i là m g ì)
    /

    dcinh / C /ỉọ /2 chương t r ìn h p h ú t.


    250 TỬ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA


    12. ft ®

    ít

    ANH MUÔN ĂN Gì?

    Hội thoại:
    ÍS nỀ i f

    nĩ xiăng chĩ s h é n m e ?

    A n h m u ố n ăn g i ?
    BẼ í ĩ

    suíbiàn.

    T ù y ý.

    Câu tương tự:
    ề A ũí ít á ? xĩhuãn chĩ shénme?
    T h ích ă n gì?

    Trái nghĩa:
    ---- “S
    c h ĩ -------hẽ
    Ă n - Uống.

    Liên tưởng:
    ffi £ A JL ít ¿


    n§ >!>; JL ít ¿ / 1 :*Æ* iL it ¿

    Xiăng mai aiám shénm e / xiảng hẽ diănr
    shénme / xiăng wán diănr shénm e
    A/?/ỉ m u a g ì ạ / A/ỉ/? uống g i

    IS

    A n h chơi gi


    G ia Linh

    13 .

    1f & £?UỐNG TRÀ GÌ Ạ?

    Hội thoại:
    ũễ í t £ $?? hẽ shénm e chá?
    A n / i u ổ n g t r à g i ạ?
    D‘Ị 9 shì miăníèi de ma?
    M iễ n p h í à?

    Câu tương tự:
    “S * 1 t ¿ 9 / S Í+ Ấ ÌS Ạ ?
    hẽ diản shénm e? / yào shénm e jiũ shuĩ?
    U ống g ì ạ? / U ổng rượu g i ạ?

    Trái nghĩa:
    $ ----- É Ạ

    C h á -------bái shuĩ
    T rà - /zước tr a n g

    Liên tưởng:
    ‘>J u
    Kẽkõu

    / 1 s
    kẽlè

    / xuẻbì

    / guỏzhĩ / niúnăi

    /

    kuàngquánshuĩ
    Coca Co/a / S p rite / m/ớc /ỉoa í/ỉ/ỏ / S7?a

    òò / /?ỉ/ớc h h o á n íỊ


    250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

    14.

    KHÔNG GỈ MIẾN PHÍ CẢ

    Hội thoại:
    ĩx f ĩ T' w Q Óf]


    méi yóu bù yào qián de.

    K h ô n g cỏ g ì lù m iễ n p h í cả.
    $ ft Ï Ï Ậ

    nà jiù bái kãi shuĩ.

    Cho nước ả m vậy.

    Câu tương tự:
    u Æ w f ỉ (ì) / $ f j f t ữ (]'■] / Ậ t ì Ỉ5 fí
    Dõu shì ỵào qián de / méi yỏu miảníèi de /
    bèndiàn méi yỏu.
    Đềỉ/ /;/iứ / /rá / /(VI / K h ô n g có g i m iễn p h í
    cá / Cửa

    tó i k h ô n g có.

    Trái nghĩa:
    :ả

    ----- íi

    Méi y ỏ u ------ yõu
    K h ô n g cu - có

    Liên tưởng:
    % Ạ / Ễr & Ạ cha shuĩ / kuàngquánshuĩ
    T rà / nước k h o á n g



    G ia Linh

    15 . I fc g u .A % EM ƠI! GỌI MÓN
    Hội thoại:
    ỉ|[| ,Jfj ĩj\ ! ¿Í % ! fúw úyuán! diăn cài!
    E m (ñ! A n h m u ôn g ọ i món
    4c T ! lái le!
    V â n g ạ / E m đến đáy.

    Câu tưang tự:
    'h ỉll / ' ị ' % I 'b ị‘k ĩ / frẳ bìl
    xiăojiẽ / xiảo mèi / xiăo hüózi / gũ niáng
    £7?1 ơ/ / EV?? £ 0 / / A n h ơi / Cô g á i

    Trái nghĩa:
    u i m i — fê f li / t i l l
    F ú w u y u á n -------jînglî / lĩngbãn
    i V V ¡)ỉutc vụ - g iá m đôc / nhóm trư ở ng

    Liên tưởng:
    Ặ a‘X tc tịi ÍR / /J0 «5 JF Ạ
    Ná diản cânjînzhî / jiã diản kãi shuĩ.
    L â v ít g iấ y án / Thèm mòt ít nước.

    1


    25G TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRƯNG HOA


    16. I l t ¿JỄ Ạ?ANHUÔNGRƯỢUGÌ?
    Hội thoại:
    í t £ i Ạ 9 yào sh é n m e jiú shuĩ?
    A n h m u ô n u ố n g rượu g i?

    f

    hóng jiũ.

    Rượu đồ.

    Câu tương tự:
    Hẽ diăn sh é n m e ? / xũyào sh é n m e yĩnliào?
    U ống g ì ạ? / Cá/ỉ đo u ố n g nào ạ?

    Trái nghĩa:
    Y à o -------bù yào

    C ần - K h ô n g cẩn

    Liên tưởng:
    Dậ i

    / 'J' "

    ^ / i ĩ i l / Ề 1 / /ậ ré ¡3

    Píjiũ / xiăo èrguõtóu / yáng jiú / se jiú
    jĩwéijiủ

    c/?a/ ru'Ợu náu / rƯỢu nước ngoai
    rượu m au / co ckta iì


    G ia Linh

    17. I M'! CẠN LY
    Hội thoại:
    I ff*! gàn bei!
    C ạn ly
    I tĩ'! gàn bẽi!
    Cạn ly

    Câu tương tự:
    *

    -U !

    / ^ - ' ị JL !

    / $ ÍỄ f !

    Lái yĩ kỏu! / hẽ yĩ qìr! / duãn qĩ lái!
    L à m n g ụ m nhé / ơô/7g /r?ộí /?ơ/ / Nhcic lên

    Trái nghĩa:
    ■Tff! ----- ỈN Ë Ũ !
    Gàn b ẽ i ! -------qĩng suíyì!
    Cạn ly - U ống tù y V


    Liên tưởng:
    t / 5t JL t / “i f / $ i
    Hẽ zhe / chĩ zhe / vvánr zhe / chàng zhe /
    tiào zhe
    D a n g uống /
    /?á/ / đ a n g n h ầ y

    ă;? / đa/?£ c/?ơi / (/«/?£


    250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

    18.

    £ d£ £ J L !

    ăn

    THÊM

    đi

    Hội thoại:
    £ Dế & Ẫ ! duõ chĩ diànr!
    Ấrc th ê m đ i !
    ũ

    ^ 7 7 ! wỏ chĩ bù liăo le!

    Tô/ k h ô n g thê ăn n ổ i nữa


    Câu tương tự:
    Ì9nế*Ẫ!/ff*£Ẫ!
    Zài chĩ diănr! / zài lái diănr!
    A n th ê m m ộ t c h ú t đ i / A n n ữa đ i

    Trái nghĩa:
    £ ----- ỷ
    D u õ -------shảo
    N h iề u - ít

    Liên tưởng:
    £»8*;L!/ ^ 5cẪêẪ!/ £ S ê Ẫ .!
    Duõ hẽ diănr! / duõ w ánr huir! / duõ dãi huir!
    U ố n g thêm m ột c h ú t / C híĩi thèm m ột chút
    / ơ //?é/?2 /??0¿ c/n/¿


  • ×