Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

(FDF) 15 ngày học từ vựng nâng cao IELTS reading

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (947.44 KB, 33 trang )

Xuan Phi IELTS


Xuan Phi IELTS

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Bước 1: Tải một hoặc nhiều app về điện thoại trên App Store hoặc Google Play
Cram

Memrise

Quizlet

Bước 2: Học từ qua ứng dụng/ đọc thuộc trên giấy/ chép tay ra sổ từ vựng.
Lưu ý: Link học đã có cuối danh sách từ của mỗi chủ đề; Với từ vựng của Reading
thì chỉ cần học nghĩa tiếng Việt, không cần học cách phát âm và chính tả.
Bước 3: Chơi các games, luyện ghi nhớ trên các ứng dụng giúp tăng khả năng ghi
nhớ lên hơn 50%, giảm thời gian ôn luyện còn 1/3.

LIÊN HỆ:
Thầy Phạm Xuân Phi
Chuyên huấn luyện IELTS từ mất gốc
Facebook: />Điện thoại: 0916 300 750
Email:


Xuan Phi IELTS

TOPICS
1. HEALTH .............................................................................................................. 4
2. ENVIRONMENT .................................................................................................. 7


3. AGRICULTURE .................................................................................................. 10
4. PSYCHOLOGY ................................................................................................... 13
5. ECONOMICS..................................................................................................... 16
6. TECHNOLOGY .................................................................................................. 19
7. LANGUAGE ...................................................................................................... 23
8. SPACE .............................................................................................................. 26
9. HISTORY ........................................................................................................... 28
10.

EDUCATION .................................................................................................. 30


Xuan Phi IELTS

1. HEALTH
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Afflict (v)

Hành Hạ

Arthritis (n)

Viêm Khớp

Dementia (n)

Suy Giảm Trí Nhớ


Symptom (n)

Triệu Chứng

Cancer (n)

Ung Thư

Allergy (n)

Dị Ứng

Medical (a)

Y Tế

Treatment (n)

Điều Trị

Immune (a)

Miễn Dịch

The Disabled (n)

Người Khuyết Tật

Aging (n)


Lão Hóa

Illness, Disease (n)

Bệnh

Pharmaceutical (a)

Dược Phẩm

Physician (n)

Bác Sĩ

Prescribe (v)

Kê Đơn

Drug, Medicine, Pill (n)

Thuốc

Chronic (a)

Mãn Tính

Fatigue (n)

Kiệt Sức


Lifespan, Longevity (n)

Tuổi Thọ

Mutation (n)

Đột Biến

Immortality (n)

Bất Tử

Nutrition (n)

Dinh Dưỡng


Xuan Phi IELTS

Genetic (a)

Gen

Metabolism (n)

Quá Trình Trao Đổi Chất

Cardiovascular (a)


Tim Mạch

Hearing Impairment/Loss (n)

Suy Giảm/Mất Khả Năng Nghe

Deficit (n)

Thiếu Hụt

Autistic (a)

Trầm Cảm

Disorder (n)

Rối Loạn

Distress (n)

Đau Khổ

Dysentery (n)

Tả Lị

Antibiotics (n)

Kháng Sinh


Bacteria (n)

Vi Khuẩn

Sanitation (n)

Vệ Sinh

Vaccinate (v)

Tiêm Chủng

Infection (n)

Nhiễm Bệnh

Malaria (n)

Sốt Rét

Prone To (a)

Dễ Mắc

Well-Being (a)

Cường Thịnh

Welfare (n)


Phúc Lợi

Asthma (n)

Hen Suyễn

Eyesight (n)

Tầm Nhìn

Polio (n)

Hủi

Reemerging (a)

Tái Phát

Respiratory (a)

Hô Hấp

Epidemic (n)

Dịch Tễ


Xuan Phi IELTS

Surgery (n)


Phẫu Thuật

Inject (v)

Tiêm

Diabetes (n)

Tiểu Đường

Obesity (n)

Béo Phì

Healthcare (n)

Y Tế

Counter-Productive (a)

Phản Tác Dụng

Caloric Intake (n)

Lượng Calo Hấp Thụ

Link Cram (Health 1): />Link Cram (Health 2): />Link Quizlet (Health 1): />Link Quizlet (Health 2): />Link Memrise (Health 1): />Link Memrise (Health 2): />

Xuan Phi IELTS


2. ENVIRONMENT
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Biodiversity (n)

Đa Dạng Sinh Học

Fossil Fuels (n)

Nhiên Liệu Hóa Thạch

Global Warming (n)

Ấm Lên Toàn Cầu

Carbon Emissions (n)

Khí Thải Co2

Algae (n)

Tảo

Atmosphere (n)

Bầu Không Khí


Volcanic Explosion (n)

Phun Trào Núi Lửa

Radiation (n)

Bức Xạ

The Tropics (n)

Vùng Nhiệt Đới

Precipitation (n)

Lượng Mưa

Firefighter (n)

Nhân Viên Cứu Hỏa

Climatic Shift, Climate Change (n)

Biến Đổi Khí Hậu

Drought (n)

Hạn Hán

Famine (n)


Mất Mùa

Hemisphere (n)

Bán Cầu

Temperature Variation (n)

Thay Đổi Nhiệt Độ

Rainfall (n)

Lượng Mưa

Greenhouse Gas (n)

Khí Nhà Kính

Climatic Regime (n)

Kiểu Khí Hậu

Synthetic Chemical (n)

Chất Hóa Học Tổng Hợp

Thaw (v)

Làm Tan Chảy


Ecology (n)

Sinh Thái Học


Xuan Phi IELTS

Sea Levels (n)

Mực Nước Biển

Terrain (n)

Địa Hình

Capricious (a)

Thay Đổi

Natural Resources (n)

Tài Nguyên Thiên Nhiên

Air Pollution (n)

Ôi Nhiễm Không Khí

Soil Deterioration (n)

Suy Giảm Chất Lượng Đất


The Forest Ecosystem (n)

Hệ Sinh Thái Rừng

Photosynthesis (n)

Quang Hợp

Solar Energy (n)

Năng Lượng Mặt Trời

Power Plant (n)

Nhà Máy Điện

Urban (a)

Đô Thị

Rural (a)

Nông Thôn

Wildlife Species (n)

Loài Tự Nhiên

Genetic Diversity (n)


Đa Dạng Gen

Deforestation (n)

Phá Rừng

Sustainable (a)

Bền Vững

Extinction, Die Out (n)

Tuyệt Chủng

Contaminate (v)

Làm Ô Nhiễm

Adaptation (n)

Thích Nghi

Link Cram: />Link Quizlet: />Link Memrise: />

Xuan Phi IELTS

Link Review 1: /> /> />

Xuan Phi IELTS


3. AGRICULTURE
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Aqueduct (n)

Cống

Dam (n)

Đập

Irrigation (n)

Tưới Tiêu

Reservoir (n)

Hồ Chứa Nước

Infrastructure (n)

Cơ Sở Hạ Tầng

Enervation (n)

Bảo Tồn


Fertiliser (n)

Phân Bón

Pesticide (n)

Thuốc Trừ Sâu

Livestock (n)

Gia Súc

Genetic Engineering (n)

Công Nghệ Gen

Intensive Farming (n)

Chăn Nuôi Tập Trung

Yield (n)

Sản Lượng

Produce (v)

Nông Sản

Arable (a)


Có Thể Trồng Trọt

Organic (a)

Hữu Cơ

Practice (v)

Canh Tác

Fertile (a)

Màu Mỡ

Erode (v)

Làm Xói Mòn

Pest (n)

Sâu Bọ

Crop (n)

Mùa Màng

Insecticide (n)

Thuốc Diệt Côn Trùng


Breed (n)

Loài


Xuan Phi IELTS

Havoc (v)

Phá Hoại

Proliferation (n)

Sinh Sôi Nảy Nở

Disperse (v)

Phân Tán

Parasite (n)

Kí Sinh Vật

Weevil (n)

Mọt

Weed (n)

Cỏ Dại


Harvest (n)

Thu Hoạch

Food Security (n)

An Ninh Lương Thực

Crop Varieties (n)

Đa Dạng Hoa Màu

Peasant (n)

Tá Điền

Seasonal (a)

Theo Mùa

Verdant (a)

Tươi Tốt

Arid (a)

Khô Cằn

Monsoon (n)


Mùa Mưa

Herbicide (n)

Thuốc Diệt Cỏ

Edible (a)

Có Thể Ăn Được

Tractor (n)

Máy Cày

Plough (n)

Bừa

Likelihood (n)

Sinh Kế

Link Cram: />Link Quizlet: />Link Memrise: />

Xuan Phi IELTS


Xuan Phi IELTS


4. PSYCHOLOGY
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Stimuli (n)

Kích Thích

Dopamine (n)

Hóoc Môn Hạnh Phúc

Neuron (n)

Nơ Ron

Trigger (v)

Kích Hoạt

Invoke (v)

Kích Thích

Meditation (n)

Thiền

Sensory (a)


Thuộc Về Cảm Giác

Theoretical (a)

Lý Thuyết

Mechanism (n)

Cơ Chế

Psychic (a)

Tâm Linh

Cognitive (a)

Nhận Thức

Mesmerise (v)

Lôi cuốn

Hypnosis (n)

Thôi miên

Placebo (n)

Thuốc An Thần


Instinct (n)

Trực Giác

Hard-Wired (a)

Khắc Sâu Vào

Intuitive (a)

Trực Giác

Molecular (n)

Phân Tử

Innovative (a)

Cách Tân Đổi Mới

Inherent (a)

Cố Hữu

Introvert/Extrovert (a)

Hướng Nội/Ngoại

Spontaneous (a)


Tự Phát


Xuan Phi IELTS

Intimidate (v)

Hăm Dọa

Fluid (n)

Chất Lỏng

The Nervous System (n)

Hệ Thần Kinh

Blur, Fuzzy (a)

Mờ

Abstract (a)

Trừu Tượng

Mimic (a)

Bắt Chước


Perceive (v)

Nhận Thức

Distinct (a)

Khác Biệt

Conjecture (v)

Phỏng Đoán

Novelty (n)

Tính Mới Lạ

Phobia (n)

Ám Ảnh

Perception (n)

Nhận Thức

Intertwine (v)

Bện Chặt

Arousal (v)


Kích Thích

Hypothesis (n)

Giả Thiết

Deception (n)

Lừa Dối

Delusion (n)

Ảo Tưởng

Link Cram: />Link Quizlet: />Link Memrise: />Link Review 2: /> />

Xuan Phi IELTS

/>

Xuan Phi IELTS

5. ECONOMICS
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Commercial Possibilities (n)

Khả Năng Thương Mại Hóa


Capital Investment (n)

Vốn Đầu Tư

Gross Output (n)

Tổng Giá Trị Sản Xuất

Trade Barrier (n)

Rào Cản Thương Mại

Import Quotas (n)

Hạn Ngạch Nhập Khẩu

Freight (n)

Hàng Hóa

Domestic Market (n)

Thị Trường Nội Địa

Monopoly (n)

Độc Quyền

Transaction (n)


Giao Dịch

Ex-Vessel Value (n)

Giá Trị Tại Cảng

Bankrupt (v)

Phá Sản

Consumer Goods (n)

Hàng Tiêu Dùng

Debt (n)

Nợ

Deposit (n)

Khoản Đặt Cọc

Inflation (n)

Lạm Phát

Fiscal (a)

Tài Chính



Xuan Phi IELTS

Interest (n)

Lãi Suất

Recession (n)

Suy Thoái

Stock Market (n)

Thị Trường Chứng Khoán

Asset (n)

Tài Sản

Barter (v)

Trao Đổi Hàng Hóa

Bonds (n)

Trái Phiếu

Commodity (n)


Hàng Hóa

Collateral (n)

Tài Sản Kí Quỹ

Capitalism (n)

Tư Bản

Enterprise (n)

Doanh Nghiệp

Labour Intensive (n)

Công Việc Nặng

Poverty (n)

Đói Nghèo

Profit Margin (n)

Biên Lợi Nhuận

Subsidy (n)

Trợ Cấp Chính Phủ


Share (n)

Cổ Phần

Link Cram: />Link Quizlet: />

Xuan Phi IELTS

Link Memrise: />

Xuan Phi IELTS

6. TECHNOLOGY
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Gadget (n)

Thiết Bị

Mechanical (a)

Thuộc Về Cơ Khí

Capacity (n)

Sức Chứa

Ventilation System (n)


Hệ Thống Thông Khí

Airstream (n)

Dòng Không Khí

Computer-Controlled (a)

Điều Khiển Bằng Máy Tính

Harsh Condition (n)

Điều Kiện Khắc Nghiệt

Unconscious (a)

Vô Thức

Compound (n)

Hợp Chất

Foundation (n)

Nền Móng/ Nền Tảng

Shift (n)

Ca Kíp/ Sự Dịch Chuyển


Cell Line (n)

Chuỗi Tế Bào

Deprive (v)

Lấy Đi/ Cướp Đoạt

Virtual World (n)

Thế Giới Ảo


Xuan Phi IELTS

Cognitive (a)

Thuộc Về Nhận Thức

Pressure (n)

Áp Lực/ Áp Suất

Regulate (v)

Kiểm Soát

Consensus (n)


Sự Đồng Thuận

Theorist (n)

Nhà Lý Thuyết Học

Mass (n)

Khối Lượng

Constrain (v)

Chế Ngự/ Kìm Lại

Vertical (a)

Thẳng Đứng

Horizontal (a)

Nằm Ngang

Abrupt (a)

Đột Ngột

Unconvinced (a)

Không Thuyết Phục


Harness (v)

Tận Dụng

Bear (v)

Chống Chịu/ Chống Đỡ

Sophistication (n)

Sự Tinh Vi

Burst (v)

Bùng Nổ

Arousal (n)

Sự Kích Thích


Xuan Phi IELTS

Unpredictable (a)

Không Thể Dự Đoán Được

Fatigue (a)

Sự Mỏi (Của Kim Loại)


Variable (n)

Biến Số

Transient (a)

Ngắn Ngủi/ Thoáng Qua

Distractible (a)

Dễ Mất Tập Trung

Revolutionary (a)

Mang Tính Cách Mạng

Natural Substance (n)

Hợp Chất Tự Nhiên

Reshaped (a)

Được Định Hình Lại

Patent (n)

Bản Quyền

Hollow (a)


Rỗng

Mould (n)

Khuôn/ Đúc

Artificial Intelligence (n)

Trí Thông Minh Nhân Tạo

Coin A Term (v)

Đưa Ra Một Thuật Ngữ

Breakthrough (n)

Đột Phá

Prototype (n)

Sản Phẩm Mẫu/ Vật Mẫu

Materialise (v)

Vật Chất Hóa/ Cụ Thể Hóa


Xuan Phi IELTS


Link Cram: />Link Quizlet: />Link Memrise: />Link Review 3: /> /> />

Xuan Phi IELTS

7. LANGUAGE
ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Bilingual (a)

Thông Thạo Hai Thứ Tiếng

Auditory (a)

Thính Giác

Linguistic (a)

Ngôn Ngữ

Perceptual (a)

Tri giác

Metaphor (n)

Phép Ẩn Dụ

Paradigm (n)


Mô Thức

Taxonomic (a)

Thuộc Sự Phân Loại

Discrete (a)

Riêng Biệt, Riêng Rẽ

Ambiguity (n)

Sự Tối Nghĩa

Conjunction (n)

Sự Liên Kết

Etymology (n)

Nguồn Gốc Từ

Constituent (n)

Thành Phần

Dialect (n)

Tiếng Địa Phương


Idiolect (n)

Vốn Từ Vựng


Xuan Phi IELTS

Concept (n)

Khái niệm

Interpret (v)

Biên dịch

Polyglot (n)

Người biết nhiều ngôn ngữ

Chaos (n)

Hỗn loạn

Lexical (n)

Từ vựng

Heyday (n)


Thời kì hoàng kim

Poet (n)

Nhà thơ

Critic (n)

Nhà phê bình

Quotation (n)

Lời trích dẫn

Analogy (n)

Sự tương đồng

Encyclopaedia (n)

Từ điển bách khoa

Decipher (v)

Giải mã

Narrative (n)

Chuyện kể


Invective (n)

Lời lăng mạ

Polemic (n)

Cuộc luận chiến

Codify (n)

Hệ thống hóa


Xuan Phi IELTS

Expression (n)

Sự diễn đạt

Eloquent (a)

Hùng biện

Subtle (a)

Tinh tế

Exotic (a)

Ngoại lai


Verbal (a)

Bằng lời

Encode (v)

Mã hóa

Link Cram: />Link Quizlet: />Link Memrise: />

×