Tải bản đầy đủ (.docx) (181 trang)

Giải bài tập tiếng anh 3 chương trình mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.5 MB, 181 trang )

1


MỤC LỤC

Unit 1. Hello (Xin chào) trang 4 Sách bài t ập ti ếng Anh 3 m ới
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:
1. hello
2. bye
Tạm dịch:
1. xin chào
2. tạm biệt
2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

2


Hướng dẫn giải:
1. HI
2. NICE
3. ARE
4. HOW
5. FINE
Tạm dịch:
1. Xin chào
2. Tuyệt vời, đẹp
3. Thì, là, ở
4. Thế nào


5. Tốt
3. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
Unit 2. What is your name? (Tên của bạn là gì?) trang 8 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:
3


1. Mai
2. Peter
2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

Hướng dẫn giải:
1. YOUR
2. NAME
3. HOW
4. WHAT
5. SPELL
Tạm dịch:
1. Của bạn
2. Tên
3. Như thế nào
4. Là gì
5. Đánh vần
3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
how/ what's / my

4



Hướng dẫn giải:
1.What's
2. My
3. How
Tạm dịch:
1. Tên của bạn là gì?
2. Tên của tớ là Peter.
3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:
1. c
2. a
3. b
Tạm dịch:
1. Tên của bạn là gì?
2. Tên của tớ là Linda.
3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

5


Hướng dẫn giải:
1. c
2. a
3. b

Tạm dịch:
1. Xin chào. Tên của tớ là Peter. - Chào Peter. Tớ là Nam.
2. Tên của bạn là gì? - Tên của tớ là Linda.
3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? - L-I-N-D-A
3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Hướng dẫn giải:
1. My name is Phong.
2. What is your name?
3. How do you spell your name?
6


4. L-I-N-D-A
Tạm dịch:
1. Tên của tớ là Phong.
2. Tên của bạn là gì?
3. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
4. L-I-N-D-A
C. SPEAKING (Nói)
Read and reply (Đọc và đáp lại)

Hướng dẫn giải:
a. Hi/ Hello, Linda. My name's + your name.
b. Hello/ Hi, Peter. My name's + your name.
c. L-I-N-D-A
d. (Spell your name)
Tạm dịch:
a. Xin chào. Tên của tớ là Linda. - Xin chào, Linda. Tên của tớ là + tên của bạn.
b. Xin chào. Tên của tớ là Peter. Tên của bạn là gì? - Chào Peter. Tên của tớ là + tên của bạn.

c. L-I-N-D-A
d. (đánh vần tên của bạn)
D. READING (Đọc)
1. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
7


Hướng dẫn giải:
1. c
2. a
3. b
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tên của tớ là Linda.
2. Xin chào. Tớ là Peter.
3. Xin chào. Tên của tớ là Hoa.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
spell / my / P-H-O-N-G / name's / how
Phong: Hi. (1) _____ name's Phong.
Linda: Hello, Phong. My (2) _____ Linda. (3) _____ do you spell your name?
Phong: (4) _____ . How do you (5) _____ your name?
Linda: L - I - N - D - A.
Hướng dẫn giải:
1. My
2. name's
3. How
4. P-H-O-N-G
5. spell
Tạm dịch:
Phong: Xin chào. Tên của tớ là Phong.
Linda: Chào Phong. Tên của tớ là Linda. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?

8


Phong: P-H-O-N-G. Còn bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
Linda: L - I - N - D - A.
E. WRITING (Viết)
1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:
1. name's
2. name's
3. name's
4. name's
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tên của tớ là Linda.
2. Xin chào. Tên của tớ là Peter.
3. Xin chào. Tên của tớ là Hoa.
4. Xin chào. Tên của tớ là Mai.
2. Write the missing letters. (Viết những chữ cái còn thiếu.)

9


Hướng dẫn giải:

3. Write about you. (Viết về em)

10



Tạm dịch:
1. Tên của bạn là gì?
2. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
Unit 3. This is Tony (Đây là Tony) trang 12 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:
1. yes
2. Tony
Tạm dịch:
1. Có/ vâng
2. Tony
2. Find and circle the words. (Tìm và khoanh tròn từ)

Hướng dẫn giải:
11


3. Look and write (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:
1. Peter
12


2. Linda
3. Is ; Yes
4. Is ; No
Tạm dịch:

1. Đây là Peter.
2. Đây là Linda.
3. Mai: Đó là Linda phải không?
Nam: Vâng, đúng vậy.
4. Mai: Đó là Peter phải không?
Nam: Không, đó không phải. Đó là Tony.
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:
1. c
2. a
3. b
Tạm dịch:
1. Đây là Phong.
2. Không, đó không phải. Đó là Peter.
3. Đó là Quân phải không?
2. Look and write. (Nhìn và nói)

13


Hướng dẫn giải:
1. Is
2. Is this
3. Is
4. Is that
Tạm dịch:
1. Đây là Mary phải không?
2. Đây là Peter phải không?

3. Đó là Mary phải không?
4. Đó là Peter phải không?
3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

14


Hướng dẫn giải:
1. Is that Miss Hien?
2. Yes, it is.
3. Is this Linda?
4. No, it isn't.
5. This is Peter.
Tạm dịch:
1. Đó có phải là cô Hiền không?
2. Đúng vậy.
3. Đây có phải là Linda không?
4. Không, đây không phải.
5. Đây là Peter.
C. SPEAKING (Nói)
Read and reply (Đọc và đáp lại)

15


Hướng dẫn trả lời:
a. Hi/Hello, Peter.
b. Hello/Hi, Linda.
c. Yes, it is.
d. Yes, it is.

Tạm dịch:
a. Đây là Peter. - Xin chào, Peter.
b. Đây là Linda. - Xin chào, Linda.
c. Đó là Linda phải không? - Vâng, đúng vậy.
d. Đó là Peter phải không? Vâng, đúng vậy.
D. READING (Đọc)
1. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)

16


Hướng dẫn giải:
1. b
2. a
Tạm dịch:
1. Linda: Mai, đây là Peter.
Mai: Xin chào, Peter. Rất vui khi gặp cậu.
Peter: Chào Mai. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
2. Nam: Xin chào, Quân. Đây là Phong.
Quan: Xin chào Phong. Rất vui khi gặp cậu.
Phong: Xin chào Quân. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
meet / that / name's / is / and / his
1. Hi. My ________ Nam.
2. ________ is Phong.
3. ________ this is Quan.
4. Look at that boy. ________ name is Tony.
5. And that girl ________ Linda.
6. Nice to ________ you, Peter and Linda!
Hướng dẫn giải:

1. name's
2. That
3. And
4. His
5. is
6. meet
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tên của tớ là Nam.
17


2. Đó là Phong.
3. Và đây là Quân.
4. Nhín cậu bé kia. Tên của cậu ấy là Tony.
5. Và cô gái đó là Linda.
6. Rất vui được gặp các cậu, Peter và Linda!
E. WRITING (Viết)
1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:
2. is Tony.
3. This is Linda.
4. This is Peter.
Tạm dịch:
1. Đây là Nam.
2. Đây là Tony.
3. Đây là Linda.
18



4. Đây là Peter.
2. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:
1. No, it isn't.
2. Yes, it is.
3. Yes, it is.
4. No, it isn't.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda phải không?
Không, đó không phải.
2. Đây là Peter phải không?
Vâng, đúng vậy.
3. Đó là Mary phải không?
Vâng, đúng vậy.
19


4. Đó là Mai phải không?
Không, đó không phải.
3. Write about your friend. (Viết về bạn của em)

Tạm dịch:
1. Tên của cậu ấy/cô ấy là gì?
2. Bạn đánh vần tên của cậu ấy / cô ấy như thế nào?

Hướng dẫn giải:
20



1-d
2-b
3-a
4-c
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:
1-c
2-e
3-a
4-b
5-d
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tớ là Nam.
2. Chào Mai. Tớ là Quân.
3. Bạn có khỏe không?
4. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
5. Rất vui khi được gặp cậu.
2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

Hướng dẫn giải:
21


1-c
2-d
3-b
4-a
Tạm dịch:

1. Xin chào, Tớ là Mai - Chào Mai, tớ là Quân.
2. Bạn có khỏe không? - Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
3. Tạm biệt cả lớp. - Tạm biệt, cô Hiền.
4. Tạm biệt Quân. - Tạm biệt Mai.
3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Hướng dẫn giải:
1. Nice to meet you.
2. Hi, Nam. How are you?
3. I'm fine, thanks.
4. Bye, Nam.
Tạm dịch:
1. Rất vui được gặp bạn.
2. Chào Nam. Bạn có khỏe không?
3. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
22


4. Tạm biệt Nam.
C. SPEAKING (Nói)
Read and reply (Đọc và đáp lại)

Hướng dẫn trả lời:
a. Hello, Mai.
b. Hello, Nam. I'm + your name.
c. Hello, Miss Hien.
d. Hello, Quan. I'm + your name. I'm in class + name of your class.
Tạm dịch:
a. Xin chào. - Xin chào, Mai.
b. Xin chào. Tớ là Nam. - Chào Nam. Tớ là + Tên của bạn.

c. Xin chào. Cô là Cô Hiền. - Xin chào, Cô Hiền.
d. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A. - Xin chào Quân. Tớ là + Tên của bạn. Tớ học lớp + tên lớp của bạn.
D. READING (Đọc)
1. Read and match. (Đọc và nối)

23


Hướng dẫn giải:
1. b
2. c
3. a
Tạm dịch:
1. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A.
2. Xin chào. Tớ là Nam. Tớ học lớp 3A.
3. Xin chào. Tớ là Mai. Tớ cũng học lớp 3A.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
fine / how / hello / fine
Quan: (1) ______ , Miss Hien. (2) ______ are you?
Miss Hien: Hello, Quan. (3) ______, thanks. And you?
Quan: I'm (4) ______ , thank you. Goodbye, Miss Hien.
Miss Hien: Goodbye, Quan.
Hướng dẫn giải:
1. Hello
2. How
3. Fine
4. fine
Dịch hội thoại:
Quân: Xin chào, cô Hiền. Cô có khỏe không?
Cô Hiền: Chào Quân. Cô khỏe, cảm ơn con. Còn con thì sao?

Quân: Con khỏe, cảm ơn cô. Tạm biệt, cô Hiền.
Cô Hiền: Tạm biệt Quân.
24


E. WRITING (Viết)
1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:
2. Hi. I'm Quan.
3. Hello. I'm Mai.
4. Hi. I'm Nam.
Tạm dịch:
1. Xin chào. Cô là Cô Hiền.
2. Xin chào. Tớ là Quân.
3. Xin chào. Tớ là Mai.
4. Xin chào. Tớ là Nam.
2. Write about you. (Viết về em)

25


×